Speaking - Unit 3. Global warming & Ecological systems - SBT Tiếng Anh 11 Bright — Không quảng cáo

Giải sách bài tập Tiếng Anh 11 - Bright Unit 3. Global warming & Ecological systems


3d. Speaking - Unit 3. Global warming & Ecological systems - SBT Tiếng Anh 11 Bright

1. a) Match the words in the two columns. b) Use the phrases in Exercise 1a to fill in the gaps and/or choose the correct verb. 2. Rearrange the sentences to make a complete dialogue. 3. *Mark the sentences with the correct intonation. Then listen and check.

Bài 1 a

1. a) Match the words in the two columns.

(a) Nối các từ trong hai cột.)

Lời giải chi tiết:

1. food waste: lãng phí thực phẩm

2. reusable cups: cốc có thể tái sử dụng

3. cloth bags: túi vải

4. electric cars: ô tô điện

5. energy-efficient devices: thiết bị tiết kiệm năng lượng

6. organic food: thực phẩm hữu cơ

Bài 1 b

b) Use the phrases in Exercise 1a to fill in the gaps and/or choose the correct verb.

(Sử dụng các cụm từ trong Bài tập 1a để điền vào chỗ trống và/hoặc chọn động từ đúng.)

EARTH DAY

Hi everyone!

Today is Earth Day, so let's all try our best to reduce our carbon footprint as much as we can and keep it as low as possible. Are you stuck for ideas of what to do? Then let me help. Here are some steps you can take and can start right away!

• 1) Recycle/Use rubbish - put paper, glass, aluminium and plastic in the right bins.

• 2) Don't get rid of/Use _____________ - put leftover food in the freezer for another meal or put it in the compost bin.

• 3) Use/Recycle less electricity - turn off lights and devices when you aren't using them. • 4) Drink from _____________ to cut down on plastic waste.

• 5) Shop with your own _____________ that you can reuse over and over again.

• 6) Get/Drive a(n) _____________ or take the bus or cycle everywhere.

• 7) Use/Shop _____________ appliances to save energy.

• 8) Get rid of/Eat your own_____________ after growing it in your garden or on your balcony.

Hope this helps. Let me know your ideas in the comments.

Lời giải chi tiết:

Bài hoàn chỉnh

EARTH DAY

Hi everyone!

Today is Earth Day, so let's all try our best to reduce our carbon footprint as much as we can and keep it as low as possible. Are you stuck for ideas of what to do? Then let me help. Here are some steps you can take and can start right away!

• 1) Recycle/Use rubbish - put paper, glass, aluminium and plastic in the right bins.

• 2) Don't get rid of/Use food waste - put leftover food in the freezer for another meal or put it in the compost bin.

• 3) Use/Recycle less electricity - turn off lights and devices when you aren't using them.

• 4) Drink from reusable cups to cut down on plastic waste.

• 5) Shop with your own cloth bags that you can reuse over and over again.

• 6) Get/Drive a(n) electric cars or take the bus or cycle everywhere.

• 7) Use/Shop energy-efficient devices appliances to save energy.

• 8) Get rid of/Eat your own organic food after growing it in your garden or on your balcony.

Hope this helps. Let me know your ideas in the comments.

Tạm dịch

NGÀY TRÁI ĐẤT

Chào mọi người!

Hôm nay là Ngày Trái đất, vì vậy tất cả chúng ta hãy cố gắng hết sức để giảm lượng khí thải carbon nhiều nhất có thể và giữ ở mức thấp nhất có thể. Bạn đang bị mắc kẹt cho những ý tưởng phải làm gì? Vậy để tôi giúp. Dưới đây là một số bước bạn có thể thực hiện và có thể bắt đầu ngay lập tức!

• 1) Tái chế/Sử dụng rác - bỏ giấy, thủy tinh, nhôm và nhựa vào đúng thùng.

• 2) Không loại bỏ/Sử dụng chất thải thực phẩm - để thức ăn thừa vào tủ đông cho bữa ăn khác hoặc bỏ vào thùng ủ phân.

• 3) Sử dụng/Tái chế ít điện hơn - tắt đèn và các thiết bị khi bạn không sử dụng chúng.

• 4) Uống bằng cốc tái sử dụng để cắt giảm rác thải nhựa.

• 5) Mua sắm bằng túi vải của riêng bạn mà bạn có thể tái sử dụng nhiều lần.

• 6) Nhận/Lái ô tô điện hoặc đi xe buýt hoặc đạp xe khắp nơi.

• 7) Sử dụng/Mua sắm các thiết bị tiết kiệm năng lượng để tiết kiệm năng lượng.

• 8) Loại bỏ/Ăn thực phẩm hữu cơ của riêng bạn sau khi trồng trong vườn hoặc trên ban công của bạn.

Hi vọng điều này có ích. Hãy cho tôi biết ý tưởng của bạn trong các ý kiến.

Bài 2

2. Rearrange the sentences to make a complete dialogue.

(Sắp xếp lại các câu để tạo thành một đoạn hội thoại hoàn chỉnh.)

☐ I suppose you are right. Let's write down our ideas.

☐ Let's discuss how to make our school greener.

☐ I'm not sure about that. They would cost a lot of money. Perhaps we could switch off all the computers when they are not in use.

☐ Right. We should replace light bulbs with energy-efficient ones.

☐ Sure!

☐ OK. We could also install solar panels on the roof. That would give us clean energy.

Lời giải chi tiết:

Trật tự hoàn chỉnh: 5 – 1 – 4 – 2 – 6 – 3

Bài hoàn chỉnh

A: Let's discuss how to make our school greener.

B: Right. We should replace light bulbs with energy-efficient ones.

A: OK. We could also install solar panels on the roof. That would give us clean energy.

B: I’m not sure about that. They would cost a lot of money. Perhaps we could switch off all the computers when they are not in use.

A: I suppose you are right. Let's write down our ideas.

B: Sure!

Tạm dịch

A: Hãy thảo luận về cách làm cho trường học của chúng ta xanh hơn.

B: Đúng rồi. Chúng ta nên thay bóng đèn bằng loại tiết kiệm năng lượng.

A: Được. Chúng ta cũng có thể lắp đặt các tấm pin mặt trời trên mái nhà. Điều đó sẽ cho chúng ta năng lượng sạch.

B: Tôi không chắc về điều đó. Chúng sẽ tốn rất nhiều tiền. Có lẽ chúng ta có thể tắt tất cả các máy tính khi chúng không được sử dụng.

A: Tôi cho rằng bạn đúng. Hãy viết ra những ý tưởng của chúng ta.

B: Chắc chắn rồi!

Bài 3

3. *Mark the sentences with the correct intonation. Then listen and check.

(Đánh dấu các câu với ngữ điệu chính xác. Sau đó nghe và kiểm tra.)

1 How about installing solar panels?

2 Why not use energy-efficient bulbs?

3 Let's discuss how to make our school greener.

4 Why don't we switch off all the computers when they are not in use?

**Say these sentences, record yourself and check if you say them correctly.

(Nói những câu này, ghi âm lại và kiểm tra xem bạn nói đúng chưa.)

Phương pháp giải:

Trong câu bày tỏ sự đề nghị, chúng ta thường sử dụng ngữ điệu xuống giọng ở cuối câu.

Lời giải chi tiết:

1 How about installing solar panels æ?

(Vậy còn việc cài đặt các tấm pin mặt trời thì sao?)

2 Why not use energy-efficient bulbsæ?

(Tại sao không sử dụng bóng đèn tiết kiệm năng lượng?)

3 Let's discuss how to make our school greeneræ.

(Hãy thảo luận về cách làm cho trường học của chúng ta xanh hơn.)

4 Why don't we switch off æ all the computers when they are not in useæ?

(Tại sao chúng ta không tắt tất cả các máy tính khi chúng không được sử dụng?)


Cùng chủ đề:

Skills (Units 3 - 4) - SBT Tiếng Anh 11 Bright
Skills (Units 5 - 6) - SBT Tiếng Anh 11 Bright
Skills (Units 7 - 8) - SBT Tiếng Anh 11 Bright
Speaking - Unit 1. Generation gap and Independent life - SBT Tiếng Anh 11 Bright
Speaking - Unit 2. Vietnam and ASEAN - SBT Tiếng Anh 11 Bright
Speaking - Unit 3. Global warming & Ecological systems - SBT Tiếng Anh 11 Bright
Speaking - Unit 4. Preserving World Heritage - SBT Tiếng Anh 11 Bright
Speaking - Unit 5. Cities and education in the future - SBT Tiếng Anh 11 Bright
Speaking - Unit 6. Social issues - SBT Tiếng Anh 11 Bright
Speaking - Unit 7. Healthy lifestyle - SBT Tiếng Anh 11 Bright
Speaking - Unit 8. Healthy and Life expectancy - SBT Tiếng Anh 11 Bright