Speaking - Unit 4. Preserving World Heritage - SBT Tiếng Anh 11 Bright — Không quảng cáo

Giải sách bài tập Tiếng Anh 11 - Bright Unit 4. Preserving World Heritage


4d. Speaking - Unit 4. Preserving World Heritage - SBT Tiếng Anh 11 Bright

1. Join the words in the two columns. 2. Fill in each gap with bring, care, organise, communicate, become, share, make or raise. 3. Put the dialogue into the correct order. 4. Mark the function words as S (Strong) or W (Weak). Then listen and check.

Bài 1

1. Join the words in the two columns.

(Nối các từ trong hai cột.)

Lời giải chi tiết:

1 heritage sites: di sản

2 volunteer group: nhóm tình nguyện

3 social media: mạng xã hội

4 historical society: xã hội lịch sử

5 local residents: cư dân địa phương

Bài 2

2. Fill in each gap with bring, care, organise, communicate, become, share, make or raise.

(Điền vào mỗi chỗ trống với bring, care, organise, communication, become, share, make hoặc raise.)

1 When people ________ about their local heritage, it shows at the sites.

2 Volunteer groups ________ locals together to look after their historic places.

3 If you can't volunteer, then you can ________ a donation instead.

4 It's important to ________ money to protect local heritage sites.

5 The more people ________ involved, the more sites you can look after.

6 Once you join a group, ________ news of it and its work with your friends to encourage them to join in.

7 It's important to ________ volunteer on social media groups for community projects.

8 You can ________ to encourage people to protect cultural heritage sites.

Phương pháp giải:

*Nghĩa của từ vựng

bring (v): mang đến

care (v): quan tâm

organise (v): tổ chức

communicate (v): giao tiếp

become (v): trở nên

share (v): chia sẻ

make (v): làm

raise (v): gây nên

Lời giải chi tiết:

1 When people care about their local heritage, it shows at the sites.

(Khi mọi người quan tâm đến di sản địa phương của họ, nó sẽ thể hiện tại các địa điểm.)

2 Volunteer groups bring locals together to look after their historic places.

(Volunteer groups bring locals together to look after their historic places.)

3 If you can't volunteer, then you can make a donation instead.

(Nếu bạn không thể tình nguyện, thay vào đó thì bạn có thể quyên góp.)

4 It's important to raise money to protect local heritage sites.

(Điều quan trọng là quyên góp tiền để bảo vệ các di sản địa phương.)

5 The more people become involved, the more sites you can look after.

(Càng nhiều người tham gia, bạn càng có thể chăm sóc nhiều địa điểm hơn.)

6 Once you join a group, share news of it and its work with your friends to encourage them to join in.

(Khi bạn tham gia một nhóm, hãy chia sẻ tin tức về nhóm đó và hoạt động của nhóm đó với bạn bè của bạn để khuyến khích họ tham gia.)

7 It's important to organise volunteer on social media groups for community projects.

(Điều quan trọng là tổ chức tình nguyện trên các nhóm truyền thông xã hội cho các dự án cộng đồng.)

8 You can communicate to encourage people to protect cultural heritage sites.

(Bạn có thể giao tiếp để khuyến khích mọi người bảo vệ các di sản văn hóa.)

Bài 3

3. Put the dialogue into the correct order.

(Sắp xếp cuộc đối thoại theo đúng thứ tự.)

☐ OK. Then what do I do?

☐ That was easy. Thanks for your help.

☐ OK. It's open. What now?

☐ Poppy, can you help me make an online donation to the historical society?

☐ OK. I've done that. It wants the society's account number. I have that here.

☐ Just enter the amount you want to donate and press “Send”.

☐ You need to type it in there.

☐ Sure Mum. First, open your banking app.

☐ Now, select 'Make a Transfer' from the list.

Lời giải chi tiết:

Trật tự đúng: 7 – 9 – 3 – 1 – 5 – 8 – 6 – 2 – 4

Bài hoàn chỉnh

Mom: Poppy, can you help me make an online donation to the historical society?

Poppy: Sure Mum. First, open your banking app.

Mom: OK. It's open. What now?

Poppy: Now, select 'Make a Transfer' from the list.

Mom: OK. I've done that. It wants the society's account number. I have that here.

Poppy: You need to type it in there.

Mom: OK. Then what do I do?

Poppy: Just enter the amount you want to donate and press “Send”.

Mom: That was easy. Thanks for your help.

Tạm dịch

Mẹ: Poppy, con có thể giúp mẹ quyên góp trực tuyến cho hội lịch sử không?

Poppy: Chắc chắn rồi mẹ. Đầu tiên, mở ứng dụng ngân hàng của mẹ.

Mẹ: Được. Nó đang mở. Làm gì nữa bây giờ?

Poppy: Bây giờ, hãy chọn 'Chuyển khoản' từ danh sách.

Mẹ: Được. Mẹ đã làm điều đó. Nó muốn số tài khoản của xã hội đó. Mẹ có cái đó ở đây.

Poppy: Mẹ cần phải gõ nó vào đó.

Mẹ: Được. Sau đó mẹ làm gì?

Poppy: Chỉ cần nhập số tiền mẹ muốn quyên góp và nhấn “Gửi”.

Mẹ: Thật là dễ. Cảm ơn con đã giúp đỡ.

Bài 4

4. Mark the function words as S (Strong) or W (Weak). Then listen and check.

(Đánh dấu các từ chức năng là S (Mạnh) hoặc W (Yếu). Sau đó nghe và kiểm tra.)

1

a Do you want to visit the Moai statues? _______

b I don't but Steven does . _______

2

a Where is the tour guide from ?  _______

b He's from Vietnam. _______

3

a What are you taking pictures of ? _______

b I'm photographing sections of the castle. _______

**Say the sentences, record yourself and check if you say them correctly.

(Nói các câu, tự ghi âm và kiểm tra xem bạn có nói đúng không.)

Lời giải chi tiết:

1

a Do you want to visit the Moai statues? W

(Bạn có muốn đến thăm những bức tượng Moai không?)

b I don't but Steven does . S

(Tôi không nhưng Steven thì có.)

2

a Where is the tour guide from ? S

(Hướng dẫn viên du lịch đến từ đâu?)

b He's from Vietnam. S

(Anh ấy đến từ Việt Nam.)

3

a What are you taking pictures of ? S

(Bạn đang chụp ảnh gì vậy?)

b I'm photographing sections of the castle. W

(Tôi đang chụp các phần của lâu đài.)


Cùng chủ đề:

Skills (Units 5 - 6) - SBT Tiếng Anh 11 Bright
Skills (Units 7 - 8) - SBT Tiếng Anh 11 Bright
Speaking - Unit 1. Generation gap and Independent life - SBT Tiếng Anh 11 Bright
Speaking - Unit 2. Vietnam and ASEAN - SBT Tiếng Anh 11 Bright
Speaking - Unit 3. Global warming & Ecological systems - SBT Tiếng Anh 11 Bright
Speaking - Unit 4. Preserving World Heritage - SBT Tiếng Anh 11 Bright
Speaking - Unit 5. Cities and education in the future - SBT Tiếng Anh 11 Bright
Speaking - Unit 6. Social issues - SBT Tiếng Anh 11 Bright
Speaking - Unit 7. Healthy lifestyle - SBT Tiếng Anh 11 Bright
Speaking - Unit 8. Healthy and Life expectancy - SBT Tiếng Anh 11 Bright
Trang 4 - Hello! - SBT Tiếng Anh 11 Bright