Speaking - Unit 4: Music and arts - SBT Tiếng Anh 7 Global Success — Không quảng cáo

Giải sách bài tập Tiếng Anh 7 - Global Success (Kết nối tri thức) Unit 4. Music and Arts


Speaking - Unit 4: Music and arts - SBT Tiếng Anh 7 Global Success

1. Work in pairs. Talk about your preferences for different forms of arts. 2. What did these famous people do? Use the words and phrases in these lists to talk about them. Look at the example. Work with a partner. Give your opinion on the idea(s) that you agree with.

Bài 1

1. Work in pairs. Talk about your preferences for different forms of arts.

(Làm việc theo cặp. Nói về sở thích của bạn đối với các hình thức nghệ thuật khác nhau.)

Example:

Jack: Which do you prefer, music or painting?

Chau: I prefer painting. My dream is to become a famous painter.

Jack: And which do you like better, modern art or folk art?

Chau: I like modern art better.

You can refer to the following:

- Music (listening to music. playing musical instruments …)

- Dancing

- Painting

- Film making

- Singing

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

Jack: Bạn thích cái nào hơn, âm nhạc hay hội họa?

Châu: Tôi thích vẽ hơn. Ước mơ của tôi là trở thành một họa sĩ nổi tiếng.

Jack: Và bạn thích cái nào hơn, nghệ thuật hiện đại hay nghệ thuật dân gian?

Châu: Tôi thích nghệ thuật hiện đại hơn.

Bạn có thể tham khảo:

- Âm nhạc (nghe nhạc, chơi nhạc cụ)

- Nhảy

- Vẽ

- Làm phim

- Hát

Lời giải chi tiết:

Ví dụ:

- Which do you prefer, listening to music or singing?

(Cậu thích cái nào hơn, nghe nhạc hay hát?)

- Listening to music is more interesting to me.

(Nghe nhạc đối với tớ thú vị hơn.)

- Which band or artist do you often listen to?

(Cậu hay nghe nhạc của nhóm nhạc hay nghệ sĩ nào?)

- I'm a big fan of BTS.

(Tớ là một fan trung thành của BTS.)

- Why do you like their music?

(Tại sao cậu thích nhạc của họ?)

- Because of the meaningful and healing lyrics of their every song. Their songs are like stories that make the young feel sympathetic.

(Vì những lời ca đầy ý nghĩa và mang tính chữa lành trong mỗi bài hát của họ. Những bài hát của họ như những câu chuyện khiến cho những người trẻ cảm thấy đồng cảm.)

Bài 2

2. What did these famous people do? Use the words and phrases in these lists to talk about them. Look at the example.

(Những người nổi tiếng này đã làm gì? Sử dụng các từ và cụm từ trong các danh sách này để nói về họ. Nhìn vào ví dụ.)

Example: Trinh Cong Son composed the song Noi vong tay lon.

(Trinh Cong Son sáng tác bài hát Nối vòng tay lớn.)

Then you can talk about the artists you like or know.

(Sau đó bạn có thể kể về nghệ sĩ mà bạn thích hoặc bạn biết.)

Phương pháp giải:

compose (v): sáng tác

write (v): viết

paint (v): vẽ

make (v): làm

design (v): thiết kế

Lời giải chi tiết:

- Leonardo da Vinci painted the Mona Lisa .

(Leonardo da Vinci đã vẽ nàng Mona Lisa.)

- Ludwig van Beethoven composed the Moonlight Sonata.

(Ludwig van Beethoven sáng tác Bản Sonat Ánh trăng.)

- William Shakespeare wrote A Midsummer Night's Dream .

(William Shakespeare đã viết Giấc mơ đêm mùa hè.)

- BTS made the album Map of the Soul .

(BTS đã thực hiện album Map of the Soul.)

- Alexandre Gustav Eiffel designed the Truong Tien Bridge (Hue - Viet Nam).

(Alexandre Gustav Eiffel đã thiết kế cầu Trường Tiền (Huế - Việt Nam).)

Bài 3

3. Read the following opinions about music and arts.

(Đọc các ý kiến dưới đây về âm nhạc và nghệ thuật.)

1. Art education improved students’ development of life skills.

2. Students who study art are more attentive at school than those who do not.

3. Students who study art do better in maths and science.

4. Learning music helps students achieve higher results in maths and reading.

5. Music also promotes creativity, social development, and personality.

Work with a partner. Give your opinion on the idea(s) that you agree with.

(Làm việc với bạn cặp. Đưa ra quan điểm về một ý kiến (hoặc các ý kiến) mà bạn đồng ý.)

Example:

A: I quite agree with number one. I’ve seen a lot of people who are good artists and they’re very successful in life.

B: You’re right. I think so too.

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

1. Giáo dục nghệ thuật đã cải thiện sự phát triển về kĩ năng sống của học sinh

2. Những học sinh học nghệ thuật chăm chú ở trường hơn những học sinh không học.

3. Những học sinh học nghệ thuật sẽ học tốt hơn các môn toán và khoa học.

4. Học âm nhạc giúp học sinh đạt được kết quả cao hơn trong môn  toán và đọc.

5. Âm nhạc cũng thúc đẩy sự sáng tạo, phát triển xã hội và nhân cách.

Ví dụ:

A: Tôi khá đồng ý với số một. Tôi đã thấy rất nhiều người là nghệ sĩ giỏi và họ rất thành công trong cuộc sống.

B: Bạn nói đúng. Tớ cũng nghĩ vậy.

Lời giải chi tiết:

- I agree with number five. As we can see, creativity is one of the most important factors of an artist. Next, about the point that music helps develop society, I think it's right.

- You're right. We can look at the K-pop industry as a typical example. K-pop artists' concerts attract millions of people to come to Korea annually, significantly contributing to the tourism of this country.

- Finally, the artists are expected to have a great personality to make art masterpieces.

- That's the point.

Tạm dịch:

- Tớ đồng ý với số năm. Như chúng ta có thể thấy, sự sáng tạo là một trong những yếu tố quan trọng nhất ở một người nghệ sĩ. Tiếp theo, về luận điểm rằng âm nhạc giúp phát triển xã hội, tôi nghĩ nó đúng.

- Cậu nói đúng. Chúng ta có thể nhìn vào ngành công nghiệp K-pop như một ví dụ điển hình. Những buổi hòa nhạc của các nghệ sĩ K-pop thu hút hàng triệu lượt người ghé thăm Hàn Quốc mỗi năm, đóng góp rất nhiều cho nền du lịch của đất nước này.

- Cuối cùng, những người nghệ sĩ thì được mong đợi là có nhân cách tốt để có thể tạo ra những tác phẩm nghệ thuật thật sự.

- Chính xác là vậy!


Cùng chủ đề:

Reading - Unit 11: Travelling in the Future - SBT Tiếng Anh 7 Global Success
Reading - Unit 12: English - Speaking countries - SBT Tiếng Anh 7 Global Success
Speaking - Unit 1: Hobbies - SBT Tiếng Anh 7 Global Success
Speaking - Unit 2: Healthy living - SBT Tiếng Anh 7 Global Success
Speaking - Unit 3: Community service - SBT Tiếng Anh 7 Global Success
Speaking - Unit 4: Music and arts - SBT Tiếng Anh 7 Global Success
Speaking - Unit 5: Food and drink - SBT Tiếng Anh 7 Global Success
Speaking - Unit 6: A visit to a school - SBT Tiếng Anh 7 Global Success
Speaking - Unit 7: Traffic - SBT Tiếng Anh 7 Global Success
Speaking - Unit 8: Films - SBT Tiếng Anh 7 Global Success
Speaking - Unit 9: Festivals around the world - SBT Tiếng Anh 7 Global Success