Speaking - Unit 5. The environment - SBT Tiếng Anh 10 Bright — Không quảng cáo

Giải sách bài tập Tiếng Anh 10 - Bright Unit 5: The environment


5d. Speaking - Unit 5. The environment - SBT Tiếng Anh 10 Bright

1. Fill in each gap with send, use, buy, write or buy.2. Complete the dialogue with the phrases/sentences below.3. Listen and underline the stressed syllable. Then listen again and repeat.4.Now say the words and record yourself. Listen to your words and check if you pronounce them correctly.

Bài 1

1. Fill in each gap with send, use, buy, write or buy.

(Điền vào mỗi khoảng trống với send, use, buy, write hoặc turn.)

Phương pháp giải:

Send (v): gửi

Use (v): dùng

Buy (v): mua

Write (v): viết

Turn (v): xoay

Turn off (ph.v): tắt

Lời giải chi tiết:

1-buy

2-send

3-use

4-turn

5-write

1. Buy items without too much packaging.

(Mua những món đồ không cần đóng gói quá nhiều.)

2. Send emails when possible to save paper.

(Gửi email khi có thể để tiết kiệm giấy.)

3. Use your own cup when you order a coffee at a cafe.

(Sử dụng cốc của chính bạn khi gọi cà phê ở quán cà phê.)

4. Turn off electronic devices when you don’t use them.

(Tắt các thiết bị điện khi không sử dụng.)

5. Write shopping lists and notes on the back of used paper.

Bài 2

2. Complete the dialogue with the phrases/sentences below.

(Hoàn thành đoạn hội thoại với các từ/cụm từ dưới đây.)

• I couldn't agree more

• I don't think so because

• Another idea could be to

• How about

Lucy : Let's think of some ways to save  water for our Environmental Science homework.

Ben : Right. 1) __________________ washing the dishes in the bathwater?

Lucy : 2) __________________ that wouldn't be very hygienic. What about taking showers instead of baths?

Ben : 3) __________________... If people took showers, they would use less water. 4) _________________ collect rainwater in a barrel and use it to water the plants.

Lucy : I completely agree. That's a brilliant idea! Let's write them all down.

Phương pháp giải:

• I couldn't agree more. Tôi hoàn toàn đồng ý

• I don't think so because. Tôi không nghĩ vậy bởi vì

• Another idea could be to. Một ý tưởng khác có thể là

• How about. Bạn nghĩ sao về

Lời giải chi tiết:

1-how about

2-I don’t think so because

3-I couldn’t agree more

4-another idea could be to

Lucy: Let's think of some ways to save  water for our Environmental Science homework.

Ben: Right. 1) How about washing the dishes in the bathwater?

Lucy: 2) I don't think so because that wouldn't be very hygienic. What about taking showers instead of baths?

Ben: 3) I couldn't agree more ... If people took showers, they would use less water. 4) Another idea could be to collect rainwater in a barrel and use it to water the plants.

Lucy: I completely agree. That's a brilliant idea! Let's write them all down.

Tạm dịch:

Lucy: Chúng ta hãy nghĩ ra một số cách để tiết kiệm nước cho bài tập về Khoa học Môi trường của chúng ta.

Ben: Đúng vậy. 1) Làm thế nào về việc rửa bát đĩa trong nước tắm?

Lucy: 2) Tôi không nghĩ vậy vì điều đó sẽ không được vệ sinh cho lắm. Còn việc tắm vòi hoa sen thay vì tắm bồn thì sao?

Ben: 3) Tôi không thể đồng ý hơn ... Nếu mọi người tắm, họ sẽ sử dụng ít nước hơn. 4) Một ý tưởng khác có thể là thu gom nước mưa trong thùng và dùng nó để tưới cây.

Lucy: tôi hoàn toàn đồng ý. Đó là một ý tưởng tuyệt vời! Hãy viết tất cả chúng ra.

Bài 3

3. Listen and underline the stressed syllable. Then listen again and repeat.

(Nghe và gạch dưới âm tiết được nhấn trọng âm. Hãy nghe và nhắc lại.)

1 report 2 present 3 receive

4 research 5 improve 6 pollute

7 relax 8 collect 9 reuse

Bài 4

4.Now say the words and record yourself. Listen to your words and check if you pronounce them correctly.

(Bây giờ nói các từ và ghi âm lại. Nghe từ của bạn và kiểm tra xem bạn có phát âm đúng không.)

Phương pháp giải:

Report (v): báo cáo

Research (v): nghiên cứu

Relax (v): thư giãn

Present (a): hiện nay

Improve (v): cải thiện

Collect (v): thu thập

Receive (v): nhận được

Pollute (v): ô nhiễm

Reuse (v): tái sử dụng

Lời giải chi tiết:

1- re port

2- pre sent

3- re ceive

4- re search

5- im prove

6- po llute

7- re lax

8- co llect

9- re use


Cùng chủ đề:

Skills (Units 7 - 8) - SBT Tiếng Anh 10 Bright
Speaking - Unit 1. Community services - SBT Tiếng Anh 10 Bright
Speaking - Unit 1. Round the clock - SBT Tiếng Anh 10 Bright
Speaking - Unit 2. Entertainment - SBT Tiếng Anh 10 Bright
Speaking - Unit 4. Gender equality - SBT Tiếng Anh 10 Bright
Speaking - Unit 5. The environment - SBT Tiếng Anh 10 Bright
Speaking - Unit 6. Eco - Tourism - SBT Tiếng Anh 10 Bright
Speaking - Unit 7. New ways to learn - SBT Tiếng Anh 10 Bright
Speaking - Unit 8. Technology and invetions - SBT Tiếng Anh 10 Bright
Trang 4 - Hello! - SBT Tiếng Anh 10 Bright
Trang 5 - Hello! - SBT Tiếng Anh 10 Bright