Starter - Unit 8 - Cumulative review - SBT Tiếng Anh 9 Friends Plus — Không quảng cáo

Giải sách bài tập Tiếng Anh 9 - Friends Plus (Chân trời sáng tạo) Cumulative review


Starter - Unit 8 - Cumulative review - SBT Tiếng Anh 9 Friends Plus

1. Look at the photo. What is her 2. Read the narrative paragraph. Where did the writer experience something unpleasant?3. Read the paragraph again and write short answers to the following questions.

Bài 1

1. Look at the photo. What is her problem?

(Hãy nhìn vào bức ảnh. Cô ấy gặp vấn đề gì?)

Lời giải chi tiết:

She forgot her purse at home.

(Cô ấy quên ví ở nhà.)

Bài 2

2. Read the narrative paragraph. Where did the writer experience something unpleasant?

(Đọc đoạn văn tự sự. Người viết đã trải qua điều gì đó khó chịu ở đâu?)

Yesterday, I had a really unpleasant experience. I went to the supermarket to buy some groceries. However, things did not go as planned. When I got there, it turned out that I had forgotten my purse at home. I didn't realise that until I queued at the checkout with a full cart of items and no way to pay for them. The cashier and other customers were looking at me, and I could feel my cheeks turning red with embarrassment. It was frustrating because I had wasted time and energy going to the store only to leave empty-handed. I had to leave all my groceries at the counter and rush back home to get my purse. To make matters worse, on my way home, it started to pour rain. I did not bring a raincoat, and soon I was soaked from head to toe. The rain made it impossible for me to return to the supermarket within 20 minutes. After I finally reached the supermarket with my purse, I couldn't shake off the feeling of embarrassment. I hurried through my shopping, feeling self-conscious the entire time. This experience taught me to always double-check that I have everything I need before leaving the house, especially when it comes to something as essential as my purse.

Tạm dịch:

Hôm qua, tôi đã có một trải nghiệm thực sự không mấy dễ chịu. Tôi đã đến siêu thị để mua một ít đồ tạp hóa. Tuy nhiên, mọi thứ không diễn ra như mong đợi. Khi đến đó, hóa ra tôi đã quên ví ở nhà. Tôi không nhận ra điều đó cho đến khi tôi xếp hàng ở quầy thanh toán với một xe đẩy đầy đồ và không có cách nào để trả tiền. Nhân viên thu ngân và những khách hàng khác nhìn tôi, và tôi có thể cảm thấy má mình đỏ bừng vì xấu hổ. Thật bực bội vì tôi đã lãng phí thời gian và năng lượng để đến cửa hàng chỉ để ra về tay không. Tôi phải để lại tất cả đồ tạp hóa của mình ở quầy và vội vã trở về nhà để lấy ví. Tệ hơn nữa, trên đường về nhà, trời bắt đầu đổ mưa như trút nước. Tôi không mang theo áo mưa, và chẳng mấy chốc tôi đã bị ướt từ đầu đến chân. Trời mưa khiến tôi không thể quay lại siêu thị trong vòng 20 phút. Sau khi cuối cùng cũng đến được siêu thị với chiếc ví của mình, tôi không thể thoát khỏi cảm giác xấu hổ. Tôi vội vã mua sắm, cảm thấy tự ti trong suốt thời gian đó. Kinh nghiệm này đã dạy tôi phải luôn kiểm tra lại xem mình đã mang theo mọi thứ cần thiết trước khi ra khỏi nhà, đặc biệt là những thứ thiết yếu như ví.

Lời giải chi tiết:

At the supermarket (Tại siêu thị)

Bài 3

3. Read the paragraph again and write short answers to the following questions.

(Đọc lại đoạn văn và viết câu trả lời ngắn cho các câu hỏi sau.)

1. Why did the writer feel embarrassed?

(Tại sao người viết cảm thấy xấu hổ?)

2. What did she do to deal with the problem?

(Cô ấy đã làm gì để giải quyết vấn đề?)

3. What suddenly happened when she rushed back home?

(Điều gì đột nhiên xảy ra khi cô ấy vội vã trở về nhà?)

4. Did she learn anything from the unpleasant experience at the supermarket?

(Cô ấy có học được điều gì từ trải nghiệm khó chịu ở siêu thị không?)

Lời giải chi tiết:

1. Because she forgot her purse.

(Vì cô ấy quên ví.)

2. She left all her groceries at the counter and rushed back home to get her purse.

(Cô ấy để lại tất cả đồ tạp hóa ở quầy và vội vã trở về nhà để lấy ví.)

3. It rained heavily.

(Trời mưa rất to.)

4. She learned that she should double-check that she has everything she needs before leaving the house.

(Cô ấy biết rằng mình nên kiểm tra lại xem mình đã mang theo mọi thứ cần trước khi ra khỏi nhà.)

Bài 4

4. Listen to the local radio news. What does the local council want to ban? How many people does the reporter talk to?

(Nghe tin tức phát thanh địa phương. Hội đồng địa phương muốn cấm điều gì? Phóng viên nói chuyện với bao nhiêu người?)

P = Presenter, D = Daniella, W = Woman, M = Man

P: And one final piece of news … Local people have been complaining about skateboarders in the city centre, and last night the local council decided to take action. They announced a plan to ban skateboarding in all public spaces in the centre of the city, including pedestrian walkways, bike lanes and car parks. Offenders may have to pay up to £100 if they are caught. A spokesperson for the council said that they had opened a large skatepark last year and skateboarders didn’t need to go on the streets. So earlier we sent our reporter, Daniella Smith, onto the streets to ask people what they thought about this plan.

D: Hello. What do you think about the plan to ban skateboarders from the city centre?

M: Oh yes, I read about it online this morning. Skateboarding isn’t really a big problem here and most skateboarders stop when people come along. So I’m not worried. Skateboarding is also good exercise – better than sitting at home!

D: And what do you think about offenders paying £100?

M: I think it’s too harsh. And the police should stop real crimes like mugging or pickpocketing.

D: Thank you. And on to the next person … What is your opinion about banning skateboarders from public spaces here?

W: As far as I can see it isn’t such a bad idea. There are too many skateboarders in the city centre and they’re annoying. A large skatepark was built last year with plenty of space in it, so they should go there.

D: And what about paying £100?

W: That’s about right in my opinion, especially if they’re caught more than once.

D: OK. Thank you. And that’s the end of my report on the streets.

P: So that was Daniella earlier today. Now, we need to wait and see if skateboarding really will be banned.

Tạm dịch:

P: Và một tin tức cuối cùng… Người dân địa phương đã phàn nàn về những người trượt ván ở trung tâm thành phố, và tối qua hội đồng địa phương đã quyết định hành động. Họ đã công bố kế hoạch cấm trượt ván ở mọi không gian công cộng tại trung tâm thành phố, bao gồm lối đi dành cho người đi bộ, làn đường dành cho xe đạp và bãi đậu xe. Những người vi phạm có thể phải trả tới 100 bảng Anh nếu bị bắt. Một phát ngôn viên của hội đồng cho biết họ đã mở một công viên trượt ván lớn vào năm ngoái và những người trượt ván không cần phải ra đường. Vì vậy, trước đó chúng tôi đã cử phóng viên Daniella Smith ra đường để hỏi mọi người xem họ nghĩ gì về kế hoạch này.

D: Xin chào. Bạn nghĩ gì về kế hoạch cấm người trượt ván ở trung tâm thành phố?

M: À vâng, tôi đã đọc về nó trên mạng sáng nay. Trượt ván không thực sự là vấn đề lớn ở đây và hầu hết những người trượt ván đều dừng lại khi có người đi qua. Vì vậy, tôi không lo lắng. Trượt ván cũng là một bài tập tốt – tốt hơn là ngồi ở nhà!

D: Và bạn nghĩ gì về việc những người vi phạm phải trả 100 bảng Anh?

M: Tôi nghĩ là quá khắc nghiệt. Và cảnh sát nên ngăn chặn những tội ác thực sự như cướp giật hoặc móc túi.

D: Cảm ơn. Và chuyển sang người tiếp theo… Bạn nghĩ sao về việc cấm người trượt ván ở những nơi công cộng ở đây?

W: Theo tôi thấy thì đó không phải là ý kiến tồi. Có quá nhiều người trượt ván ở trung tâm thành phố và họ rất phiền phức. Một công viên trượt ván lớn đã được xây dựng vào năm ngoái với nhiều không gian, vì vậy họ nên đến đó.

D: Và việc trả 100 bảng Anh thì sao?

W: Theo tôi thì như vậy là đúng, đặc biệt là nếu họ bị bắt nhiều hơn một lần.

D: Được. Cảm ơn bạn. Và đó là phần kết của báo cáo của tôi về đường phố.

P: Vậy là Daniella đã nói như vậy vào đầu ngày hôm nay. Bây giờ, chúng ta cần chờ xem liệu trượt ván có thực sự bị cấm hay không.

Lời giải chi tiết:

- The local council wants to ban skateboarders in the city centre.

(Hội đồng địa phương muốn cấm người chơi ván trượt ở trung tâm thành phố.)

- The reporter talks to two people.

(Phóng viên nói chuyện với hai người.)

Bài 5

5. Listen again. Correct one word in each sentence.

(Nghe lại. Sửa một từ trong mỗi câu.)

1. Offenders could have to pay up to £200.

________________________________________

2. A small skatepark was opened last year.

________________________________________

3. Daniella spoke to people on the buses.

________________________________________

4. The man is worried about skateboarding.

________________________________________

5. The man says skateboarding is good fun.

________________________________________

6. The woman thinks skateboarders are exciting.

________________________________________

Lời giải chi tiết:

1. Offenders could have to pay up to £100 .

(Người vi phạm có thể phải trả tới 100 bảng Anh.)

2. A large skatepark was opened last year.

(Một công viên trượt ván lớn đã được mở vào năm ngoái.)

3. Daniella spoke to people on the streets .

(Daniella đã nói chuyện với mọi người trên phố.)

4. The man isn’t worried about skateboarding.

(Người đàn ông không lo lắng về ván trượt.)

5. The man says skateboarding is good exercise .

(Người đàn ông nói rằng trượt ván là bài tập tốt.)

6. The woman thinks skateboarders are annoying .

(Người phụ nữ nghĩ rằng những người trượt ván rất khó chịu.)

Bài 6

6. A. TASK

Write a paragraph about your unpleasant experience in life.

(Viết một đoạn văn về trải nghiệm không vui của bạn trong cuộc sống.)

B. THINK AND PLAN

. When and where did you experience something unpleasant?

(Bạn đã trải qua điều gì đó khó chịu khi nào và ở đâu?)

. Why was it annoying or displeasing?

(Tại sao nó lại khó chịu hoặc không vui?)

. What lesson can you learn from that frustrating experience?

(Bạn có thể học được bài học gì từ trải nghiệm khó chịu đó?)

C. WRITE

Use the text in exercise 2 and the writing guide.

One day ...

To make matters worse, ...

However, ...

This experience taught me ...

Lời giải chi tiết:

One day, I had an unpleasant experience at a friend's birthday party. I was excited to attend and had spent a lot of time picking out the perfect gift. However, when I arrived at the party, I realized that I had forgotten to remove the price tag from the gift. To make matters worse, when my friend unwrapped the present in front of everyone, the tag was clearly visible. I felt incredibly embarrassed as everyone noticed the price, and some even made comments about it. I was disappointed because I wanted my friend to focus on the thought behind the gift, not how much it cost. However, my friend graciously thanked me and didn’t seem bothered at all. This experience taught me to always double-check things before giving a gift.

(Một ngày nọ, tôi đã có một trải nghiệm không mấy vui vẻ tại bữa tiệc sinh nhật của một người bạn. Tôi rất háo hức được tham dự và đã dành nhiều thời gian để chọn món quà hoàn hảo. Tuy nhiên, khi đến bữa tiệc, tôi nhận ra rằng mình đã quên tháo nhãn ghi giá khỏi món quà. Tệ hơn nữa, khi bạn tôi mở quà trước mặt mọi người, nhãn ghi giá vẫn lộ rõ. Tôi cảm thấy vô cùng xấu hổ khi mọi người đều chú ý đến giá tiền, và một số người thậm chí còn bình luận về nó. Tôi thất vọng vì tôi muốn bạn mình tập trung vào ý nghĩa đằng sau món quà, chứ không phải giá thành của nó. Tuy nhiên, bạn tôi đã lịch sự cảm ơn tôi và dường như không hề bận tâm. Trải nghiệm này đã dạy tôi rằng phải luôn kiểm tra kỹ lưỡng mọi thứ trước khi tặng quà.)


Cùng chủ đề:

Money and marketing - Unit 3. Our surroundings - SBT Tiếng Anh 9 Friends Plus
Social media and the internet - Starter Unit - SBT Tiếng Anh 9 Friends Plus
Starter - Unit 2 - Cumulative review - SBT Tiếng Anh 9 Friends Plus
Starter - Unit 4 - Cumulative review - SBT Tiếng Anh 9 Friends Plus
Starter - Unit 6 - Cumulative review - SBT Tiếng Anh 9 Friends Plus
Starter - Unit 8 - Cumulative review - SBT Tiếng Anh 9 Friends Plus
Starter Unit - Language focus practice - SBT Tiếng Anh 9 Friends Plus
Two online texts - Unit 7. On the streets - SBT Tiếng Anh 9 Friends Plus
Types of people - Unit 6. The self - SBT Tiếng Anh 9 Friends Plus
Unit 1 - Language focus practice - SBT Tiếng Anh 9 Friends Plus
Unit 2 - Language focus practice - SBT Tiếng Anh 9 Friends Plus