Money and marketing - Unit 3. Our surroundings - SBT Tiếng Anh 9 Friends Plus — Không quảng cáo

Giải sách bài tập Tiếng Anh 9 - Friends Plus (Chân trời sáng tạo) Unit 3. Our surroundings


Vocabulary: Money and marketing - Unit 3. Our surroundings - SBT Tiếng Anh 9 Friends Plus

1. Choose the correct words. 2. Match some of the words from exercise 1 with the definitions. 3. Complete the online article with the words. 4. Answer the questions using some of the words on this page and your own ideas.

Bài 1

1. Choose the correct words.

(Chọn từ đúng.)

That's a famous brand of sunglasses. It's popular with celebrities.

1. This poster is cheap. It's a rip-off / bargain .

2. If there are any problems with the smartphone, please take it back to the consumer / retailer.

3. Lots of rich people are buying that expensive car. It's a real status symbol / product .

4. My aunt and uncle have got an online fashion producer / business . It sells men's clothes.

5. They've asked that film star to appear in a new TV advertisement / marketing .

6. 'What's the value / price of that T-shirt over there?' 'It's £20.'

7. My parents are going to rent / spend a car on our holiday to Italy.

8. 'Can you afford / save that luxury bag?'

'No, it's too expensive for me.'

Lời giải chi tiết:

1. bargain

2. retailer

3. status symbol

4. business

5. advertisement

6. price

7. rent

8. afford

1. This poster is cheap. It's a bargain .

(Tấm áp phích này rẻ. Đó là một món hời.)

2. If there are any problems with the smartphone, please take it back to the retailer.

(Nếu có bất kỳ vấn đề nào với điện thoại thông minh, vui lòng mang nó trở lại cửa hàng bán lẻ.)

3. Lots of rich people are buying that expensive car. It's a real status symbol .

(Rất nhiều người giàu đang mua chiếc xe đắt tiền đó. Đó là một biểu tượng địa vị thực sự.)

4. My aunt and uncle have got an online fashion business . It sells men's clothes.

(Cô và chú tôi kinh doanh thời trang trực tuyến. Cửa hàng bán quần áo nam.)

5. They've asked that film star to appear in a new TV advertisement .

(Họ mời ngôi sao điện ảnh đó xuất hiện trong một quảng cáo truyền hình mới.)

6. 'What's the price of that T-shirt over there?' 'It's £20.'

('Cái áo thun đằng kia giá bao nhiêu?' Nó giá £20.')

7. My parents are going to rent a car on our holiday to Italy.

(Bố mẹ tôi định thuê một chiếc ô tô trong kỳ nghỉ của chúng tôi ở Ý.)

8. 'Can you afford that luxury bag?'

'No, it's too expensive for me.'

('Bạn có đủ tiền mua chiếc túi sang trọng đó không?'

'Không, nó quá đắt đối với tôi.')

Bài 2

2. Match some of the words from exercise 1 with the definitions.

(Nối một số từ ở bài tập 1 với định nghĩa.)

to give money to pay for products: spend

1. something that isn't worth the money you pay for it _____

2. something that is a lot cheaper than usual _____

3. a company which makes products _____

4. to pay to use something that belongs to another person and then give it back _____

5. a person who buys or uses something _____

6. a product which shows to other people that a person is rich and has a high position in society _____

7. the activity of presenting, advertising and selling a company's products _____

8. to buy something cheap and use less money _____

Lời giải chi tiết:

1. rip-off

2. bargain

3. producer

4. rent

5. consumer

6. status symbol

7. marketing

8. save

1. something that isn't worth the money you pay for it: rip-off

(cái gì đó không xứng đáng với số tiền bạn phải trả cho nó: lừa đảo)

2. something that is a lot cheaper than usual: bargain

(thứ rẻ hơn bình thường rất nhiều: mặc cả)

3. a company which makes products: producer

(công ty sản xuất sản phẩm: nhà sản xuất)

4. to pay to use something that belongs to another person and then give it back: rent

(trả tiền để sử dụng thứ gì đó của người khác và sau đó trả lại: thuê)

5. a person who buys or uses something: consumer

(người mua hoặc sử dụng thứ gì đó: người tiêu dùng)

6. a product which shows to other people that a person is rich and has a high position in society: status symbol

(sản phẩm cho người khác thấy rằng một người giàu có và có địa vị cao trong xã hội: biểu tượng địa vị)

7. the activity of presenting, advertising and selling a company's products: marketing

(hoạt động giới thiệu, quảng cáo và bán sản phẩm của công ty: tiếp thị)

8. to buy something cheap and use less money: save

(mua cái gì rẻ và dùng ít tiền hơn: tiết kiệm)

Bài 3

3. Complete the online article with the words.

(Hoàn thành bài viết trực tuyến với các từ.)

advertisement brands           companies

consumers     marketing     product

promote        worth

Do you feel annoyed when you're watching a video online and suddenly an advertisement for a (1) _____ appears? If yes, you're one of many people who hate 'pop-up ads'!

Pop-up advertisements were first used by a small number of businesses or (2) _____ in the late 1990s to (3) _____ their products. Today, the pop-up advertising industry is (4) _____ millions of pounds.

However, some (5) _____ companies now think that pop-ups aren't a useful way to encourage (6) _____ to buy different (7) _____. This is because a lot of people use pop-up blockers these days.

Lời giải chi tiết:

1. product

2. companies

3. promote

4. worth

5. marketing

6. consumers

7. brands

Do you feel annoyed when you're watching a video online and suddenly an advertisement for a product appears? If yes, you're one of many people who hate 'pop-up ads'!

Pop-up advertisements were first used by a small number of businesses or companies in the late 1990s to promote their products. Today, the pop-up advertising industry is worth millions of pounds.

However, some marketing companies now think that pop-ups aren't a useful way to encourage consumers to buy different brands . This is because a lot of people use pop-up blockers these days.

Tạm dịch:

Bạn cảm thấy khó chịu khi đang xem video trực tuyến và đột nhiên xuất hiện quảng cáo về một sản phẩm? Nếu có, bạn là một trong số nhiều người ghét 'quảng cáo pop-up’!

Quảng cáo pop-up lần đầu tiên được một số ít doanh nghiệp hoặc công ty sử dụng vào cuối những năm 1990 để quảng bá sản phẩm của họ. Ngày nay, ngành quảng cáo pop-up trị giá hàng triệu bảng Anh.

Tuy nhiên, một số công ty tiếp thị hiện nay cho rằng pop-up không phải là cách hữu ích để khuyến khích người tiêu dùng mua các nhãn hiệu khác nhau. Điều này là do ngày nay có rất nhiều người sử dụng trình chặn pop-up.

Bài 4

4. Answer the questions using some of the words on this page and your own ideas.

(Trả lời các câu hỏi bằng cách sử dụng một số từ trên trang này và ý tưởng của riêng bạn.)

What is your favourite retailer?

(Nhà bán lẻ yêu thích của bạn là gì?)

It's a big sports shop in my local shopping centre which sells lots of different brands.

(Đó là một cửa hàng thể thao lớn ở trung tâm mua sắm địa phương của tôi, nơi bán rất nhiều nhãn hiệu khác nhau.)

1. Think of a brand you like. What do you think about the price of this company's products?

(Hãy nghĩ về một thương hiệu mà bạn thích. Bạn nghĩ sao về giá sản phẩm của công ty này?)

________________________________________________________________________

2. How do you think this company promotes its latest products?

(Bạn nghĩ công ty này quảng bá sản phẩm mới nhất của mình như thế nào?)

________________________________________________________________________

3. Why do some companies use celebrities for marketing products?

(Tại sao một số công ty sử dụng người nổi tiếng để tiếp thị sản phẩm?)

________________________________________________________________________

Lời giải chi tiết:

1. I think they are expensive but worth.

(Tôi nghĩ chúng đắt nhưng đáng giá.)

2. I think it uses pop-up advertisements to promote its latest products.

(Tôi nghĩ công ty sử dụng quảng cáo pop-up để quảng cáo các sản phẩm mới nhất của mình.)

3. It makes consumers believe the items are status symbol and buy them.

(Nó khiến người tiêu dùng tin rằng các mặt hàng đó là biểu tượng của địa vị và mua chúng.)


Cùng chủ đề:

Language focus: Reflexive pronouns - Unit 6. The self - SBT Tiếng Anh 9 Friends Plus
Language focus: Reported questions - Reported requests - Unit 8. Scary - SBT Tiếng Anh 9 Friends Plus
Language focus: Reported statements - Unit 8. Scary - SBT Tiếng Anh 9 Friends Plus
Making decisions - Unit 2. Lifestyles - SBT Tiếng Anh 9 Friends Plus
Memories - Unit 1. Then and now - SBT Tiếng Anh 9 Friends Plus
Money and marketing - Unit 3. Our surroundings - SBT Tiếng Anh 9 Friends Plus
Social media and the internet - Starter Unit - SBT Tiếng Anh 9 Friends Plus
Starter - Unit 2 - Cumulative review - SBT Tiếng Anh 9 Friends Plus
Starter - Unit 4 - Cumulative review - SBT Tiếng Anh 9 Friends Plus
Starter - Unit 6 - Cumulative review - SBT Tiếng Anh 9 Friends Plus
Starter - Unit 8 - Cumulative review - SBT Tiếng Anh 9 Friends Plus