Sự khác biệt giữa thì hiện tại đơn và hiện tại tiếp tiếng Anh 10 — Không quảng cáo

Lý thuyết Tiếng Anh lớp 10 Lý thuyết các thì Tiếng Anh 10


Phân biệt thì hiện tại đơn và hiện tại tiếp diễn

Thì hiện tại đơn và hiện tại tiếp diễn khác nhau về cấu trúc (cách chia động từ), cách sử dụng và dấu hiệu nhận biết cụ thể như sau

Thì hiện tại đơn

Thì hiện tại tiếp diễn

Cấu trúc

(+) S + V(s/es)

(-) S + don’t/ doesn’t + V

(?) Do/ Does + S + V?

I use smartphone.

(Tôi sử dụng điện thoại thông minh.)

He goes to the library.

(Anh ấy đi đến thư viện.)

I do not like rain.

(Tôi không thích mưa.)

Do you go to the school?

(Bạn có đi học không?)

(+) S + am/is/are + V-ing

(-) S + am/is/are + not + V-ing

(?) Am/Is/ Are + S + V-ing?

I am sleeping now.

(Bây giờ tôi đang ngủ.)

He is cutting bread now.

(Bây giờ anh ấy đang cắt bánh mì.)

He is not playing game now.

(Bây giờ tôi không đang chơi trò chơi.)

Is it raining now?

(Bây giờ trời đang mưa à?)

Cách sử dụng

- Diễn tả thói quen, hay một hành động lặp đi lặp lại hằng ngày.

Ví dụ: He gets up at 7 a.m.

(Anh ấy thức dậy lúc 7 giờ sáng.)

- Diễn tả một sự thật, một chân lý.

Ví dụ: The Earth goes around the sun.

(Trái Đất xoay quanh mặt trời.)

- Diễn tả lịch trình có sẵn theo quy định

Ví dụ: The bus leaves at 5:30 a.m. everyday.

(Xe buýt rời đi lúc 5:30 mỗi sáng.)

- Diễn tả hành động xảy ra ngay tại thời điểm nói

Ví dụ: I am eating apple.

(Tôi đang ăn táo.)

- Dùng ngay phía sau câu đề nghị hoặc câu mệnh lệnh.

Ví dụ: Quiet! The students are studying.

(Trật tự! Học sinh đang học.)

- Sử dụng để nói lên kế hoạch, dự định của cá nhân

Ví dụ: I am coming home this weekend.

(Tôi định về nhà cuối tuần này.)

Dấu hiệu nhận biết

- Có các trạng từ chỉ tần suất: often, always, uasually, sometimes, occasionally, never, rarely, seldom,…

- Các trạng từ chỉ thời gian như: once, twice, three times, a day, a week, a month, daily, weekly, yearly,  every day/ week/year

- Có các từ chỉ thời điểm hiện tại như: now, right now, at the moment, at present…

- Sau các câu mệnh lệnh như: Quiet! Look! Listen!…


Cùng chủ đề:

Ôn tập thì hiện tại đơn - Cấu trúc, cách sử dụng, quy tắc thêm ed, dấu hiệu nhận biết
Ôn tập thì quá khứ đơn - Cấu trúc, cách sử dụng và dấu hiệu nhận biết
Phân biệt thì hiện tại hoàn thành và quá khứ đơn - Cấu trúc, cách sử dụng và dấu hiệu nhận biết
Phân biệt thì quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn - Cấu trúc, cách sử dụng và dấu hiệu nhận biết
Phân biệt will và be going to - Cấu trúc, cách sử dụng và dấu hiệu nhận biết
Sự khác biệt giữa thì hiện tại đơn và hiện tại tiếp tiếng Anh 10
Sự thay đổi âm (sound changes) - Những trường hợp thay đổi âm phổ biến
Thì hiện tại hoàn thành - Cấu trúc, cách sử dụng, dấu hiệu nhận biết
Thì quá khứ hoàn thành - Cấu trúc, cách sử dụng và dấu hiệu nhận biết
Thì quá khứ tiếp diễn - Cấu trúc, cách sử dụng và dấu hiệu nhận biết
Trọng âm của danh từ có hai âm tiết - Trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất