Thì hiện tại hoàn thành - Cấu trúc, cách sử dụng, dấu hiệu nhận biết — Không quảng cáo

Lý thuyết Tiếng Anh lớp 10 Lý thuyết các thì Tiếng Anh 10


Thì hiện tại hoàn thành trong tiếng Anh

Thì hiện tại hoàn cấu trúc chung: S + have/has Ved/V3. Có các trạng từ nhận biết: just, already, recently, yet, so far, before, ever, never, since, for,... được dùng để diễn tả một hành động, sự việc bắt đầu trong quá khứ và còn tiếp diễn ở hiện tại, diễn tả một hành động, sự việc đã xảy ra nhiều lần trong quá khứ,...

1. Cấu trúc thì hiện tại hoàn thành

1.1. Thể khẳng định

Cấu trúc: S + have/ has + VpII

S = I/ We/ You/ They + have

S = He/ She/ It + has

VpII: động từ phân từ II (cột thứ 3 bảng động từ bất quy tắc)

Ví dụ:

She has lived in Saigon since she was a little girl.

(Cô ấy đã sống ở Sài Gòn kể từ khi còn bé.)

We have worked in this factory for 15 years.

(Chúng tôi đã làm việc trong nhà máy này được 15 năm.)

1.2. Thể phủ định

Cấu trúc: S + have/ has + not + VpII

Lưu ý:

have not = haven’t

has not = hasn’t

Ví dụ:

They haven’t played football for years.

(Họ đã không chơi bóng đá trong nhiều năm.)

She hasn’t met her classmates for a long time.

(Cô ấy đã không gặp các bạn cùng lớp trong một thời gian dài.)

2.3. Thể nghi vấn

1.3.1. Câu hỏi Yes/No question

Cấu trúc: Have/ Has + S + VpII +… ?

Trả lời: Yes, S + have/ has./ No, S + haven’t/ hasn’t.

Ví dụ:

Has he ever travelled to Europe? - Yes, he has./ No, he hasn’t.

(Anh ấy đã bao giờ đi tới Châu Âu chưa? – Rồi./ Chưa.)

Have you finished your homework yet? - Yes, I have./ No, I haven’t.

(Cậu đã làm xong bài về nhà chưa? – Rồi. / Chưa.)

1.3.2. Câu hỏi Wh

Cấu trúc: Wh-word + have/ has + S (+ not) + VpII +…?

Ví dụ:

Where have you and your kids been ?

(Cậu và các con cậu vừa đi đâu thế?)

Why has he not eaten this cake yet?

(Tại sao anh ấy vẫn chưa ăn cái bánh này?)

2. Cách sử dụng thì hiện tại hoàn thành

2.1. Diễn tả một hành động, sự việc bắt đầu trong quá khứ và còn tiếp diễn ở hiện tại.

Jane has stayed with her parents since she graduated.

(Jane đã ở cùng bố mẹ kể từ khi cô ấy tốt nghiệp.)

Those books haven’t been read for years.

(Những cuốn sách kia đã không được đọc trong nhiều năm.)

I’ve drunk four cups of coffee today. Perhaps I’ll drink more before today finished.

(Hôm nay tôi đã uống bốn ly cà phê. Có thể tôi còn uống thêm nữa trước khi hết ngày hôm nay .)

2.2. Diễn tả một hành động, sự việc đã xảy ra nhiều lần trong quá khứ.

David has written five books and is working on another one.

(David đã viết được năm cuốn sách và đang tiếp tục với cuốn tiếp theo.)

Our family have seen this film three times.

(Gia đình tôi đã xem bộ phim này ba lần.)

2.3. Diễn tả một kinh nghiệm cho tới thời điểm hiện tại

LƯU Ý: thường có dùng “ever” hoặc “never”

My last birthday was the best day I have ever had .

(Ngày sinh nhật vừa rồi là ngày tuyệt vời nhất tôi từng có.)

I have never been to America.

(Tôi chưa bao giờ tới nước Mỹ.)

2.4. Diễn tả một hành động, sự việc vừa mới xảy ra.

We have just eaten .

(Chúng tôi vừa mới ăn xong.)

Has Jaden just arrived ?

(Jaden vừa mới đến phải không?)

2.5. Dùng để thể hiện khi thời điểm xảy ra sự việc không quan trọng hoặc không được biết rõ.

I can’t get home. I have lost my bike.

(Tôi không thể về nhà. Tôi vừa mất xe đạp.)

Someone has taken my seat.

(Ai đó đã chiếm chỗ ngồi của tôi rồi.)

2. 6. Dùng để nói về sự việc vừa mới xảy ra và hậu quả của nó vẫn còn tác động đến hiện tại

I’ ve broken my watch so I don’t know what time it is.

(Tôi đã làm vỡ đồng hồ vậy nên tôi không biết bây giờ là mấy giờ.)

They have cancelled the meeting.

(Họ đã hủy buổi họp.)

The sales team has doubled its turnover.

(Phòng buôn bán đã tăng doanh thu bán hàng lên gấp đôi.)

3. Những dấu hiệu nhận biết

before: trước đây

ever: đã từng

never: chưa từng, không bao giờ

for + quãng thời gian: trong khoảng (for years, for a long time,..)

since + mốc thời gian: từ khi (since 2001,…)

not … yet: chưa (dùng trong câu phủ định và câu nghi vấn)

…the first/ second…time : lần đầu tiên/ thứ hai…

just = recently =  lately: gần đây, vừa mới

already: rồi

so far = until now = up to now = up to the present: cho đến bây giờ

Ví dụ:

I have bought six bags so far .

(Tôi đã mua sáu cái cặp cho tới bây giờ.)

Since 2015 , Rosie has just met her husband twice.

(Kể từ 2015 thì Rosie mới chỉ gặp chồng cô ấy hai lần.)


Cùng chủ đề:

Phân biệt thì hiện tại hoàn thành và quá khứ đơn - Cấu trúc, cách sử dụng và dấu hiệu nhận biết
Phân biệt thì quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn - Cấu trúc, cách sử dụng và dấu hiệu nhận biết
Phân biệt will và be going to - Cấu trúc, cách sử dụng và dấu hiệu nhận biết
Sự khác biệt giữa thì hiện tại đơn và hiện tại tiếp tiếng Anh 10
Sự thay đổi âm (sound changes) - Những trường hợp thay đổi âm phổ biến
Thì hiện tại hoàn thành - Cấu trúc, cách sử dụng, dấu hiệu nhận biết
Thì quá khứ hoàn thành - Cấu trúc, cách sử dụng và dấu hiệu nhận biết
Thì quá khứ tiếp diễn - Cấu trúc, cách sử dụng và dấu hiệu nhận biết
Trọng âm của danh từ có hai âm tiết - Trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất
Trọng âm của danh từ ghép - Trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên
Trọng âm của tính từ có hai âm tiết - Trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất