Test Yourself 3 - SBT Tiếng Anh 8 Global Success — Không quảng cáo

Giải sách bài tập Tiếng Anh 8 - Global Success (Kết nối tri thức) Test Yourself 3


Test Yourself 3 - SBT Tiếng Anh 8 Global Success

1. Choose the word having a different stress pattern from the others in each line.2. Choose the correct answer A, B, C, or D to complete each of the sentences.3. Complete each sentence below by filling in each blank with the correct form of the word provided.

Bài 1

1. Choose the word having a different stress pattern from the others in each line.

(Chọn từ có kiểu trọng âm khác với các từ còn lại trong mỗi dòng.)

1. A. national                          B. tropical                   C. typical                            D. provincial

2. A. official                            B. seasonal                  C. violent                            D. technical

3. A. logical                            B. practical                  C. financial                         D. personal

4. A. continuous                      B. disastrous               C. dangerous                       D. unconscious

5. A. religious                         B. numerous                C. disastrous                       D. delicious

Lời giải chi tiết:

1. D

A. national /ˈnæʃ.ən.əl/

B. tropical /ˈtrɒp.ɪ.kəl/

C. typical  /ˈtɪp.ɪ.kəl/

D. provincial /prəˈvɪn.ʃəl/

Đáp án D trọng âm số 2. Các đáp án còn lại trọng âm số 1

2. A

A. official  /əˈfɪʃ.əl/

B. seasonal  /ˈsiː.zən.əl/

C. violent /ˈvaɪə.lənt/

D. technical  /ˈtek.nɪ.kəl/

Đáp án A trọng âm số 2. Các đáp án còn lại trọng âm số 1.

3. C

A. logical  /ˈlɒdʒ.ɪ.kəl/

B. practical  /ˈpræk.tɪ.kəl/

C. financial  /faɪˈnæn.ʃəl/

D. personal  /ˈpɜː.sən.əl/

Đáp án C trọng âm số 2. Các đáp án còn lại trọng âm số 1.

4. C

A. continuous  /kənˈtɪn.ju.əs/

B. disastrous /dɪˈzɑː.strəs/

C. dangerous  /ˈdeɪn.dʒər.əs/

D. unconscious  /ʌnˈkɒn.ʃəs/

Đáp án C trọng âm số 1. Các đáp án còn lại trọng âm số 2.

5. B

A. religious  /rɪˈlɪdʒ.əs/

B. numerous  /ˈnjuː.mə.rəs/

C. disastrous /dɪˈzɑː.strəs/

D. delicious /dɪˈlɪʃ.əs/

Đáp án B trọng âm số 1. Các đáp án còn lại trọng âm số 2.

Bài 2

2. Choose the correct answer A, B, C, or D to complete each of the sentences.

(Chọn đáp án đúng A, B, C hoặc D để hoàn thành mỗi câu sau)

1. A _____ is a violent storm with very strong winds that move in a circle.

A. tornado

B. flood

C. volcano

D. landslide

2. The earthquake caused a lot of _____ to the infrastructure of this area.

A. disaster

B. loss

C. damage

D. property

3. Shopping online saves you the _____ of travelling.

A. joy

B. pleasure

C. convenience

D. trouble

4. During _____, shopping centres attract a lot of customers.

A. open hours

B. sales

C. office hours

D. floods

5. There are mainly two _____ of water pollution: man-made and natural.

A. ways

B. causes

C. reasons

D. results

Lời giải chi tiết:

1. A

A tornado is a violent storm with very strong winds that move in a circle.

(Lốc xoáy là một cơn bão dữ dội với sức gió rất mạnh di chuyển theo vòng tròn.)

Giải thích:

A. tornado (n): cơn lốc xoáy

B. flood (n): lũ lụt

C. volcano (n): núi lửa

D. landslide (n): lở đất

2. C

The earthquake caused a lot of damage to the infrastructure of this area.

(Trận động đất đã gây ra nhiều thiệt hại cho cơ sở hạ tầng của khu vực này.)

A. disaster (n): thảm họa

B. loss (n): mất mát

C. damage (n): thiệt hại

D. property (n): tài sản

3. D

Shopping online saves you the trouble of travelling.

(Mua sắm trực tuyến giúp bạn tránh khỏi những rắc rối khi đi du lịch.)

Giải thích:

A. joy (n): niềm vui

B. pleasure (n): vinh hạnh

C. convenience(n): tiện lợi

D. trouble(n): rắc rối

4. B

During sales , shopping centres attract a lot of customers.

(Trong thời gian bán hàng, các trung tâm mua sắm thu hút rất nhiều khách hàng.)

Giải thích:

A. open hours (n): giờ mở cửa

B. sales (n): bán hàng

C. office hours (n): giờ hành chính

D. floods (n): lũ lụt

5. B

There are mainly two causes of water pollution: man-made and natural.

(Chủ yếu có hai nguyên nhân gây ô nhiễm nước: do con người tạo ra và tự nhiên.)

Giải thích:

A. ways (n): cách

B. causes (n): nguyên nhân

C. reasons(n): lý do

D. results (n): kết quả

Bài 3

3. Complete each sentence below by filling in each blank with the correct form of the word provided.

(Hoàn thành mỗi câu dưới đây bằng cách điền vào mỗi chỗ trống với dạng đúng của từ cho sẵn.)

1. National parks are ____ in protecting the environment and natural resources. (IMPORTANCE)

2. Shopping centres offer a wide range of _____. (PRODUCT)

3. Today, scientists are able to predict most natural _____. (DISASTROUS)

4. I enjoy going to _____ open-air markets in the countryside. (TRADITION)

5. Earth Day is an event to raise _____ about environmental issues. (AWARE)

Lời giải chi tiết:

1. National parks are important in protecting the environment and natural resources.

(Vườn quốc gia có ý nghĩa quan trọng trong việc bảo vệ môi trường và tài nguyên thiên nhiên.)

Giải thích: be + tính từ

2. Shopping centres offer a wide range of products .

(Trung tâm mua sắm cung cấp nhiều loại sản phẩm.)

Giải thích: a wide range of + N số nhiều

3. Today, scientists are able to predict most natural disasters .

(Ngày nay, các nhà khoa học có thể dự đoán hầu hết các thảm họa thiên nhiên.)

Giải thích: natural disasters: thảm họa thiên nhiên

4. I enjoy going to traditional open-air markets in the countryside.

(Tôi thích đi chợ ngoài trời truyền thống ở nông thôn.)

Giải thích: traditional open-air markets: chợ ngoài trời truyền thống

5. Earth Day is an event to raise awareness about environmental issues.

(Ngày Trái Đất là sự kiện nâng cao nhận thức về các vấn đề môi trường.)

Giải thích: raise awareness: nâng cao nhận thức

Bài 4

4. Match the words and phrase with their explanations.

(Nối các từ và cụm từ với giải thích của chúng.)

Lời giải chi tiết:

1. rescue worker - d. a person who works to bring people out of danger

(nhân viên cứu hộ = d. một người làm việc để đưa mọi người ra khỏi nguy hiểm)

2. warning - c. a statement telling people that something bad may happen

(cảnh báo = c. một tuyên bố nói với mọi người rằng một cái gì đó xấu có thể xảy ra)

3. emergency kit - a. a bag containing necessary supplies needed for survival after an emergency

(bộ cấp cứu = a. một túi chứa đồ dùng cần thiết cần thiết để sống sót sau trường hợp khẩn cấp)

4. litter - b. small pieces of rubbish that people leave in a public place

(rác = b. những mảnh rác nhỏ mà mọi người để lại ở nơi công cộng)

5. shopaholic - e. a person who enjoys shopping and does it a lot

(nghiện mua sắm = e. một người thích mua sắm và làm điều đó rất nhiều)

Bài 5

5. Choose the correct answer A, B, C, or D to complete each of the sentences.

(Chọn đáp án đúng A, B, C hoặc D để hoàn thành mỗi câu sau)

1. - What do shopping centres ______ offer customers on special occasions?

- Mostly sales and entertainment.

A. never

B. rarely

C. usually

D. occasionally

2. It is ______ easier to prevent harm to the environment than to repair it.

A. always

B. never

C. sometimes

D. rarely

3. ______ he heard the warning of the tornado, he went searching for his children.

A. During

B. As soon as

C. While

D. When

4. They were searching for information for their project ______ their parents were gardening.

A. as soon as

B. while

C. when

D. till

5. I had no idea about the dangers of tsunamis ______ I saw the film.

A. as soon as

B. while

C. when

D. till

Lời giải chi tiết:

1 C

- What do shopping centres usually offer customers on special occasions?

(Các trung tâm thương mại thường tặng gì cho khách hàng vào những dịp đặc biệt?)

- Mostly sales and entertainment.

(Chủ yếu là mua bán và giải trí.)

2 A

It is always easier to prevent harm to the environment than to repair it.

(Ngăn chặn tác hại đối với môi trường luôn dễ dàng hơn là sửa chữa nó.)

3 B

As soon as he heard the warning of the tornado, he went searching for his children.

(Vừa nghe báo có lốc xoáy, ông liền đi tìm các con.)

4 B

They were searching for information for their project while their parents were gardening.

(Họ đang tìm kiếm thông tin cho dự án của họ trong khi bố mẹ họ đang làm vườn.)

5 D

I had no idea about the dangers of tsunamis till I saw the film.

(Tôi không biết gì về sự nguy hiểm của sóng thần cho đến khi xem bộ phim.)

Bài 6

6. Underline the correct word or phrase to complete each of the sentences.

(Gạch dưới từ hoặc cụm từ đúng để hoàn thành mỗi câu.)

1. We (did / were doing) an experiment in the lab when the earthquake happened.

2. After taking us to a safer place, the rescue workers (continued / were continuing) their work.

3. - What are you doing tonight?

- I don't know. Maybe I (start / will start) designing the poster for my music project.

4. The timetable says that the beach clean-up (is / will be) from 8 a.m. to 9 a.m.

5. I usually check an item carefully before I (decide / will decide) to buy it.

Lời giải chi tiết:

1. We were doing an experiment in the lab when the earthquake happened.

(Chúng tôi đang làm thí nghiệm trong phòng thí nghiệm thì trận động đất xảy ra.)

Giải thích: Hành động đang xảy ra (quá khứ tiếp diễn) thì hành động khác xen vào (quá khứ đơn).

2. After taking us to a safer place, the rescue workers continued their work.

(Sau khi đưa chúng tôi đến nơi an toàn hơn, các nhân viên cứu hộ tiếp tục công việc của họ.)

Giải thích: Hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ dùng thì quá khứ đơn.

3. - What are you doing tonight? (Bạn làm gì tối nay?)

- I don't know. Maybe I will start designing the poster for my music project.

( Tôi không biết. Có lẽ tôi sẽ bắt đầu thiết kế poster cho dự án âm nhạc của mình.)

Giải thích: Hành động sẽ xảy ra trong tương lai nên dùng tương lai đơn.

4. The timetable says that the beach clean-up is from 8 a.m. to 9 a.m.

(Thời gian biểu nói rằng việc dọn dẹp bãi biển là từ 8 giờ sáng đến 9 giờ sáng.)

Giải thích: Thời khoá biểu chia ở hiện tại đơn.

5. I usually check an item carefully before I decide to buy it.

(Tôi thường kiểm tra kỹ một món hàng trước khi quyết định mua.)

Giải thích: Hành động theo thói quen dùng hiện tại đơn.

Bài 7 a

7. Read the text and do the tasks on page 78.

(Đọc văn bản và làm bài tập trang 78.)

Nothing on earth is more majestic than a tall, spreading tree. Trees are our friends in our fight for a healthier planet. This is how they help us. First, trees are the Earth's lungs. They remove pollutants from the air and significantly improve air quality. Research shows that with billions of trees, we could remove two-thirds of all the carbon dioxide created by human activities. Second, trees reduce the run off of rainwater, so they can reduce flooding. Moreover, if you enjoy sitting in the shade of a tree in the summer, you know that trees can also lower air temperatures too. Trees growing beside a home can cool the roof and the air around the house. Therefore, it reduces air conditioning costs. And don't forget that trees create habitats for many species of plants and animals. If you want to plant trees to help save the planet, there are simple ways to get started. Plant trees around your house. If enough people did that, it would make a big difference.

Tạm dịch:

Không có gì trên trái đất hùng vĩ hơn một cái cây cao, tán rộng. Cây xanh là bạn của chúng ta trong cuộc chiến vì một hành tinh khỏe mạnh hơn. Đây là cách họ giúp chúng tôi. Thứ nhất, cây xanh là lá phổi của Trái đất. Chúng loại bỏ các chất ô nhiễm khỏi không khí và cải thiện đáng kể chất lượng không khí. Nghiên cứu cho thấy rằng với hàng tỷ cây xanh, chúng ta có thể loại bỏ 2/3 lượng khí carbon dioxide do các hoạt động của con người tạo ra. Thứ hai, cây xanh làm giảm lượng nước mưa chảy tràn nên có thể giảm lũ lụt. Hơn nữa, nếu bạn thích ngồi dưới bóng cây vào mùa hè, bạn biết rằng cây cối cũng có thể làm giảm nhiệt độ không khí. Cây cối mọc bên cạnh nhà có thể làm mát mái nhà và không khí xung quanh nhà. Do đó, nó làm giảm chi phí điều hòa không khí. Và đừng quên rằng cây cối tạo ra môi trường sống cho nhiều loài thực vật và động vật. Nếu bạn muốn trồng cây để giúp cứu hành tinh, có nhiều cách đơn giản để bắt đầu. Trồng cây xung quanh ngôi nhà của bạn. Nếu đủ người làm điều đó, nó sẽ tạo ra sự khác biệt lớn.

a. Decide if the statements are true (T) or false (F).

(Quyết định xem các tuyên bố là đúng (T) hay sai (F).)

1. Trees help remove pollutants from water.

(Cây xanh giúp loại bỏ các chất ô nhiễm trong nước.)

2. Trees help remove carbon dioxide from the air.

(Cây xanh giúp loại bỏ khí cacbonic trong không khí.)

3. There is less flooding thanks to trees.

(Ít ngập lụt nhờ có cây xanh.)

4. You pay less for air conditioning if you plant trees.

(Bạn sẽ trả ít tiền hơn cho máy điều hòa không khí nếu bạn trồng cây.)

5. If everybody plants trees around their homes, it will improve the planet.

(Nếu mọi người trồng cây xung quanh nhà của họ, điều đó sẽ cải thiện hành tinh.)

Lời giải chi tiết:

a.

1. F

Thông tin: They remove pollutants from the air and significantly improve air quality.

(Chúng loại bỏ các chất ô nhiễm khỏi không khí và cải thiện đáng kể chất lượng không khí.)

2. T

Thông tin: Research shows that with billions of trees, we could remove two-thirds of all the carbon dioxide created by human activities.

(Nghiên cứu cho thấy rằng với hàng tỷ cây xanh, chúng ta có thể loại bỏ 2/3 lượng khí carbon dioxide do các hoạt động của con người tạo ra.)

3. T

Thông tin: Second, trees reduce the run off of rainwater, so they can reduce flooding.

(Thứ hai, cây cối làm giảm lượng nước mưa chảy ra, vì vậy chúng có thể làm giảm lũ lụt.)

4. T

Thông tin: Trees growing beside a home can cool the roof and the air around the house. Therefore, it reduces air conditioning costs.

(Cây cối mọc bên cạnh nhà có thể làm mát mái nhà và không khí xung quanh nhà. Do đó, nó làm giảm chi phí điều hòa không khí.)

5. T

Thông tin: If you want to plant trees to help save the planet, there are simple ways to get started. Plant trees around your house.

(Nếu bạn muốn trồng cây để giúp cứu hành tinh, có nhiều cách đơn giản để bắt đầu. Trồng cây xung quanh ngôi nhà của bạn.)

Bài 7 b

b. Choose a word from the passage to complete each sentence below.

(Chọn một từ trong đoạn văn để hoàn thành mỗi câu dưới đây.)

1. Trees are seen as the ______ of the Earth.

2. Human activities create ______.

3. Thanks to trees, many different species have good ______.

4. We can save the planet by ______ trees.

Lời giải chi tiết:

b.

1. Trees are seen as the lungs of the Earth.

(Cây xanh được ví như lá phổi của Trái đất.)

Thông tin: First, trees are the Earth's lungs.

(Thứ nhất, cây xanh là lá phổi của Trái đất.)

2. Human activities create carbon dioxide .

(Các hoạt động của con người tạo ra khí cacbonic.)

Thông tin: Research shows that with billions of trees, we could remove two-thirds of all the carbon dioxide created by human activities.

(Nghiên cứu cho thấy rằng với hàng tỷ cây xanh, chúng ta có thể loại bỏ 2/3 lượng khí carbon dioxide do các hoạt động của con người tạo ra.)

3. Thanks to trees, many different species have good habitats .

(Nhờ cây xanh mà nhiều loài khác nhau có môi trường sống tốt.)

Thông tin: And don't forget that trees create habitats for many species of plants and animals.

(Và đừng quên rằng cây cối tạo ra môi trường sống cho nhiều loài thực vật và động vật.)

4. We can save the planet by planting trees.

(Chúng ta có thể cứu hành tinh bằng cách trồng cây.)

Thông tin: If you want to plant trees to help save the planet, there are simple ways to get started. Plant trees around your house.

(Nếu bạn muốn trồng cây để giúp cứu hành tinh, có nhiều cách đơn giản để bắt đầu. Trồng cây xung quanh ngôi nhà của bạn.)

Bài 8

8. Use a word or phrase from the box to connect the sentences in each group.

(Sử dụng một từ hoặc cụm từ trong hộp để kết nối các câu trong mỗi nhóm.)

1. They heard the cracking sound. They ran out of the house.

(Họ nghe thấy tiếng răng rắc. Họ chạy ra khỏi nhà.)

2. We stayed in the shelter. We left only when the storm ended.

(Chúng tôi ở trong hầm trú ẩn. Chúng tôi chỉ rời đi khi cơn bão kết thúc.)

3. You should make a shopping list first. Then you go shopping.

(Bạn nên lập danh sách mua sắm trước. Sau đó, bạn đi mua sắm.)

4. The flood waters drained. We returned home.

(Nước lũ rút cạn. Chúng tôi trở về nhà.)

5. We were surfing the Internet. We saw calls for joining programmes to save endangered species.

(Chúng tôi đang lướt Internet. Chúng tôi đã thấy những lời kêu gọi tham gia các chương trình cứu các loài có nguy cơ tuyệt chủng.)

Lời giải chi tiết:

1. As soon as they heard the cracking sound, they ran out of the house.

(They ran out of the house as soon as they heard the cracking sound.)

(Ngay khi nghe thấy tiếng nứt, họ chạy ra khỏi nhà. (Họ chạy ra khỏi nhà ngay khi nghe thấy tiếng nứt.))

2. We stayed in the shelter till the storm ended.

(Chúng tôi ở trong nơi trú ẩn cho đến khi cơn bão kết thúc.)

3. You should make a shopping list before you go shopping / before going shopping.

(Before you go shopping / Before going shopping, you should make a shoping list.)

(Bạn nên lập danh sách mua sắm trước khi đi mua sắm/trước khi đi mua sắm. (Trước khi bạn đi mua sắm / Trước khi đi mua sắm, bạn nên lập một danh sách mua sắm.))

4. After the flood waters drained, we returned home.

(Sau khi nước lũ rút, chúng tôi trở về nhà. (Chúng tôi trở về nhà sau khi nước lũ rút đi.))

(We returned home after the flood waters drained.)

5. While we were surfing / While surfing the Internet, we saw calls for joining programmes to save endangered species.

(We saw calls for joining programmes to save endangered species while we were surfing / while surfing the Internet.)

(Trong khi chúng tôi đang lướt web / Trong khi lướt Internet, chúng tôi đã thấy những lời kêu gọi tham gia các chương trình cứu các loài có nguy cơ tuyệt chủng. (Chúng tôi đã thấy những lời kêu gọi tham gia các chương trình cứu các loài có nguy cơ tuyệt chủng khi chúng tôi đang lướt web / trong khi lướt Internet.))


Cùng chủ đề:

Speaking - Unit 10. Communication in the future - SBT Tiếng Anh 8 Global Success
Speaking - Unit 11. Science and technology - SBT Tiếng Anh 8 Global Success
Speaking - Unit 12. Life on other planets - SBT Tiếng Anh 8 Global Success
Test Yourself 1 - SBT Tiếng Anh 8 Global Success
Test Yourself 2 - SBT Tiếng Anh 8 Global Success
Test Yourself 3 - SBT Tiếng Anh 8 Global Success
Test Yourself 4 - SBT Tiếng Anh 8 Global Success
Vocabulary & Grammar - Unit 1. Leisure time - SBT Tiếng Anh 8 Global Success
Vocabulary & Grammar - Unit 2. Life in the countryside - SBT Tiếng Anh 8 Global Success
Vocabulary & Grammar - Unit 3: Teenagers - SBT Tiếng Anh 8 Global Success
Vocabulary & Grammar - Unit 4. Ethnic groups of Viet Nam - SBT Tiếng Anh 8 Global Success