Tiếng Anh 10 Bright Unit 5 Từ vựng — Không quảng cáo

Tiếng Anh 10, soạn Anh 10 Bright hay nhất Unit 5: The environment


Tiếng Anh 10 Bright Unit 5 Từ vựng

Tổng hợp từ vựng Unit 5 Tiếng Anh 10 Bright

Unit opener

1.

environment /ɪnˈvaɪrənmənt/
(n) môi trường

2.

deforestation /ˌdiːˌfɒrɪˈsteɪʃn/
(n) phá rừng

3.

climate change /ˈklaɪmət tʃeɪndʒ/
(n) biến đổi khí hậu

4.

harmful /ˈhɑːmfl/
(adj) có hại

5.A

5.

extinct /ɪkˈstɪŋkt/
(adj) tuyệt chủng

6.

suffer /ˈsʌfə(r)/
(v) đau khổ

7.

ocean /ˈəʊʃn/
(n) đại dương.

8.

ecosystem /ˈiːkəʊsɪstəm/
(n) hệ sinh thái

9.

wildlife /ˈwaɪldlaɪf/
(n) động vật hoang dã

10.

floating island /ˌfloʊ.t̬ɪŋ ˈaɪ.lənd/
(n) đảo nổi

11.

consider /kənˈsɪdərɪŋ/
(prep) xem xét

12.

teenager /ˈtiːneɪdʒə(r)/
(n) thiếu niên

13.

invent /ɪnˈvent/
(v) phát minh

14.

carbon footprint /ˌkɑːbən ˈfʊtprɪnt/
(n) khí thải carbon

15.

wind /wɪnd/
(n) gió

16.

ship /ʃɪp/
(n) tàu

17.

eventually /i'vent∫uəli/
(adv) cuối cùng

18.

clean up /kli:n ʌp/
(n) dọn dẹp

19.

fundraising /ˈfʌndreɪzɪŋ/
(n) gây quỹ

20.

expert /ˈekspɜːt/
(n) chuyên gia

21.

current /ˈkʌrənt/
(n) hiện tại

22.

waste /weɪst/
(n) lãng phí

5.B

23.

issue /ˈɪʃuː/
(n) vấn đề

24.

barrier /ˈbæriə(r)/
(n) rào cản

25.

driving /ˈdraɪvɪŋ/
(n) lái xe

26.

hard work /hɑːrd wɝːk/
(adj) chăm chỉ

27.

raise /reɪz/
(v) gây

28.

reserve /ri'zə:v/
(v) bảo lưu

29.

attract /əˈtrækt/
(v) thu hút

30.

expect /ɪkˈspekt/
(v) mong đợi

31.

hate /heɪt/
(v) ghét

32.

want /wɒnt/
(v) muốn

33.

deny / di'nai /
(v) phủ nhận

34.

playground /ˈpleɪɡraʊnd/
(n) sân chơi

35.

need /niːd/
(v) cần

5.C

36.

toothpaste /ˈtuːθpeɪst/
(n) kem đánh răng

37.

feed /fiːd/
(v) cho ăn

38.

rescue /ˈreskjuː/
(v) giải cứu

39.

participate /pɑːˈtɪsɪpeɪt/
(v) tham gia

40.

printing /ˈprɪntɪŋ/
(n) in

5.D

41.

inspired /ɪnˈspaɪəd/
(adj) truyền cảm hứng

42.

project /ˈprɒdʒekt/
(n) dự án

43.

power /ˈpaʊə(r)/
(n) quyền

44.

energy /ˈenədʒi/
(n) năng lượng

45.

renewable /rɪˈnjuːəbl/
(adj) tái tạo

46.

fossil fuel /ˈfɒsl fjʊəl/
(n) nhiên liệu hóa thạch

47.

furthermore /ˌfɜːðəˈmɔː(r)/
(adv) hơn nữa

5.E

48.

result /rɪˈzʌlt/
(n) chăm chỉ

49.

decrease /dɪˈkriːs/
(v) giảm

50.

resource /rɪˈsɔːs/
(n) nguồn lực

>> Luyện tập từ vựng Unit 5 Tiếng Anh 10 Bright


Cùng chủ đề:

Tiếng Anh 10 Bright Unit 5 5a. Reading
Tiếng Anh 10 Bright Unit 5 5b. Grammar
Tiếng Anh 10 Bright Unit 5 5c. Listening
Tiếng Anh 10 Bright Unit 5 5d. Speaking
Tiếng Anh 10 Bright Unit 5 5e. Writing
Tiếng Anh 10 Bright Unit 5 Từ vựng
Tiếng Anh 10 Bright Unit 5 Unit Opener
Tiếng Anh 10 Bright Unit 6 6a. Reading
Tiếng Anh 10 Bright Unit 6 6b. Grammar
Tiếng Anh 10 Bright Unit 6 6c. Listening
Tiếng Anh 10 Bright Unit 6 6d. Speaking