Tiếng Anh 10 Bright Unit 5 5d. Speaking — Không quảng cáo

Tiếng Anh 10, soạn Anh 10 Bright hay nhất Unit 5: The environment


Tiếng Anh 10 Bright Unit 5 5d. Speaking

1. a) Do the quiz and see how green you are. Pay attention to the words in bold. b) How environmentally-friendly is your lifestyle? Tell your partner. 2. a) Listen and read the dialogue. What are Jane and Adam’s suggestions about making their city greener? b) Which of the underlined phrases/sentences are making suggestions, agreeing or disagreeing? 3. You are thinking of possible ways to save energy at home. Act out a dialogue similar to the one in Exercise 2a. Use the diagram below. Mind the in

Bài 1 a

1. a) Do the quiz and see how green you are. Pay attention to the words in bold.

(Làm bài trắc nghiệm xem bạn sống xanh như thế nào. Chú ý đến các từ in đậm.)

How green are you?

1. When I finish using my computer, I ________ .

A leave it on

B leave it on standby

C turn it off

2. When I go shopping, I buy fruit and vegetables ________ .

A in plastic bags from the supermarket

B loose from the supermarket

C loose from the local market

3. When I send cards to friends and relatives, I ________ .

A post bought cards at the post office

B deliver homemade cards by hand

C send electronic cards by email

4. When I make notes, I write on ________ .

A a clean sheet of paper

B a piece of recycled paper

C the back of a used piece of paper

5. When I have a party, I use ________ .

A plastic plates and throw them away

B paper plates and throw them away

C china plates and wash them up

Mostly A’s: You’re not very green, are you? Try making some changes!

Mostly B’s: You try to be green, but you don’t always get it right.

Mostly C’s: Well done! You’re really green!

Phương pháp giải:

Lời giải chi tiết:

1. When I finish using my computer, I ________ .

(Khi sử dụng xong máy tính, tôi)

A leave it on (để nó hoạt động)

B leave it on standby (để nó ở chế độ chờ)

C turn it off (tắt nó)

2. When I go shopping, I buy fruit and vegetables ________ .

(Khi tôi đi mua sắm, tôi mua trái cây và rau củ)

A in plastic bags from the supermarket (ở trong túi nhựa của siêu thị)

B loose from the supermarket (từng quả đơn lẻ ở siêu thị)

C loose from the local market (từng quả đơn lẻ ở chợ địa phương)

3. When I send cards to friends and relatives, I ________ .

(Khi tôi gửi những tấm thiệp đến bạn bè và họ hàng, tôi)

A post bought cards at the post office (gửi những tấm thiệp đã mua bằng bưu điện)

B deliver homemade cards by hand (tự giao tấm thiệp làm bằng tay)

C send electronic cards by email (gửi những tấm thiệp điện tử qua email)

4. When I make notes, I write on ________ .

(Khi tôi ghi chú, tôi viết vào)

A a clean sheet of paper (một tờ giấy trắng)

B a piece of recycled paper (một mảnh giấy tái chế)

C the back of a used piece of paper (mặt sau của một mảnh giấy đã qua sử dụng)

5. When I have a party, I use ________ .

(Khi tôi có một bữa tiệc, tôi dùng)

A plastic plates and throw them away (đĩa nhựa rồi vứt chúng)

B paper plates and throw them away (đĩa giấy rồi vứt chúng)

C china plates and wash them up (đĩa sứ rồi rửa chúng)

Mostly A’s: You’re not very green, are you? Try making some changes!

(Chủ yếu là A: Bạn không sống xanh lắm, phải không? Hãy thử thay đổi một số thứ!)

Mostly B’s: You try to be green, but you don’t always get it right.

(Chủ yếu là B: Bạn cố gắng để sống xanh, nhưng không phải lúc nào bạn cũng thực hiện đúng.)

Mostly C’s: Well done! You’re really green!

(Chủ yếu là C: Tốt lắm! Bạn thực sự sống xanh!)

Bài 1 b

b) How environmentally-friendly is your lifestyle? Tell your partner.

(Lối sống của bạn thân thiện với môi trường như thế nào? Nói với người bạn của bạn.)

Phương pháp giải:

Lời giải chi tiết:

- Most of my answers are C’s, so I’m really green.

(Hầu hết các câu trả lời của tớ là C, vì vậy tớ thật sự sống xanh đấy.)

Bài 2 a

2. a) Listen and read the dialogue. What are Jane and Adam’s suggestions about making their city greener?

(Nghe và đọc đoạn đối thoại. Jane và Adam có đề xuất gì về việc làm cho thành phố của họ xanh hơn?)

Jane : Let’s do our geography homework now. We have to come up with some ways to make our city greener.

Adam : Right. What about switching all the energy to solar or wind power?

Jane : I don’t think so because that would be very expensive. How about banning traffic from the city centre?

Adam : I couldn’t agree more . If fewer people drove their cars in the city, it would reduce air pollution. Another idea could be to make public transport cheaper.

Jane : I completely agree. Let’s prepare our presentation.

Phương pháp giải:

Jane : Let’s do our geography homework now. We have to come up with some ways to make our city greener.

(Hãy làm bài tập về địa lý của chúng ta ngay bây giờ. Chúng ta phải nghĩ ra một số cách để làm cho thành phố chúng ta xanh hơn.)

Adam : Right. What about switching all the energy to solar or wind power?

(Đúng vậy. Liệu chuyển đổi tất cả năng lượng sang năng lượng mặt trời hoặc năng lượng gió được không nhỉ?)

Jane : I don’t think so because that would be very expensive. How about banning traffic from the city centre?

(Tớ không nghĩ vậy vì việc đó sẽ rất đắt. Cậu nghĩ sao về việc cấm lưu thông vào trung tâm thành phố?)

Adam : I couldn’t agree more . If fewer people drove their cars in the city, it would reduce air pollution. Another idea could be to make public transport cheaper.

(Tớ hoàn toàn đồng ý. Nếu ít người lái xe trong thành phố hơn, điều này sẽ làm giảm ô nhiễm không khí. Có một ý tưởng nữa là làm cho phương tiện giao thông công cộng rẻ hơn.)

Jane : I completely agree. Let’s prepare our presentation.

(Tớ hoàn toàn đồng ý. Cùng chuẩn bị bài thuyết trình của nhóm mình nào.)

Lời giải chi tiết:

- They suggest banning traffic from the city centre and making public transport cheaper. By doing this, fewer people drive cars in the city. In this way, it would reduce air pollution.

(Họ đề xuất cấm giao thông vào trung tâm thành phố và làm cho phương tiện giao thông công cộng rẻ hơn. Bằng việc như vậy, ít người lái xe trong thành phố hơn. Theo cách này, nó sẽ làm giảm sự ô nhiễm không khí.)

Bài 2 b

b) Which of the underlined phrases/sentences are making suggestions, agreeing or disagreeing?

(Những cụm từ/câu được gạch chân nào đang đưa ra lời đề xuất, đồng ý hoặc không đồng ý?)

Phương pháp giải:

Lời giải chi tiết:

- Making suggestions (Lời đề xuất) : What about, how about, Another idea could be, Let’s.

- Disagreeing (Không đồng ý) : I don’t think so.

- Agreeing (Đồng ý) : I couldn’t agree more, I completely agree.

Bài 3

3. You are thinking of possible ways to save energy at home. Act out a dialogue similar to the one in Exercise 2a. Use the diagram below. Mind the intonation and rhythm.

(Bạn đang nghĩ về những cách có thể để tiết kiệm năng lượng tại nhà. Thực hiện một cuộc đối thoại tương tự như trong bài tập 2a. Sử dụng sơ đồ dưới đây. Chú ý đến ngữ điệu và nhịp điệu.)

Phương pháp giải:

Lời giải chi tiết:

A : We have to come up with some ways to save energy at home.

(Chúng ta phải nghĩ ra một số cách để tiết kiệm năng lượng tại nhà.)

B : Right. What about trying not to use air conditioning?

(Đúng vậy. Vậy cố gắng không sử dụng máy điều hòa được không nhỉ?)

A : I don’t agree because we need air conditioning when it is hot. Why not turn off the lights when we’re not using them?

(Tớ không đồng ý vì chúng ta cần máy điều hòa khi trời nóng. Tại sao ta không tắt đèn khi không sử dụng nhỉ?)

B : That’s exactly what I think. Another idea could be to take showers instead of baths.

(Đó chính xác là những gì tớ nghĩ. Một ý tưởng nữa là tắm vòi hoa sen thay vì tắm bồn.)

A : I totally agree with you. Our ideas to save energy at home are great.

(Tớ hoàn toàn đồng ý với cậu. Những ý tưởng để tiết kiệm năng lượng tại nhà của tụi mình đều tuyệt vời cả.)

Bài 4

4. Listen and mark the stressed syllable. Listen again and repeat. Practise saying them.

(Nghe và đánh dấu âm tiết có trọng âm. Nghe lại và lặp lại. Thực hành nói chúng.)

1 begin

4 expect

7 forget

2 deny

5 agree

8 reduce

3 suggest

6 protect

9 promote

Phương pháp giải:

Lời giải chi tiết:

1 be gin (bắt đầu)

4 ex pect (mong đợi)

7 for get (quên)

2 de ny (phủ nhận)

5 a gree (đồng ý)

8 re duce (giảm)

3 su ggest (đề xuất)

6 pro tect (bảo vệ)

9 pro mote (thăng chức)


Cùng chủ đề:

Tiếng Anh 10 Bright Unit 4 Từ vựng
Tiếng Anh 10 Bright Unit 4 Unit Opener
Tiếng Anh 10 Bright Unit 5 5a. Reading
Tiếng Anh 10 Bright Unit 5 5b. Grammar
Tiếng Anh 10 Bright Unit 5 5c. Listening
Tiếng Anh 10 Bright Unit 5 5d. Speaking
Tiếng Anh 10 Bright Unit 5 5e. Writing
Tiếng Anh 10 Bright Unit 5 Từ vựng
Tiếng Anh 10 Bright Unit 5 Unit Opener
Tiếng Anh 10 Bright Unit 6 6a. Reading
Tiếng Anh 10 Bright Unit 6 6b. Grammar