Tiếng Anh 10 Bright Unit 4 Từ vựng
Tổng hợp từ vựng Unit 4 Tiếng Anh 10 Bright
Unit opener
1.
modern
/ˈmɒdn/
(adj) hiện đại
2.
win
/wɪn/
(v) thắng lợi
3.
female
/ˈfiːmeɪl/
(adj) phụ nữ
4.
army
/ˈɑːmi/
(n) quân đội
4.A
5.
shift
/ʃɪft/
(v) ca làm việc
6.
uniform
/ˈjuːnɪfɔːm/
(n) đồng phục
7.
earn
/ɜːn/
(v) kiếm tiền
8.
salary
/ˈsæləri/
(n) lương
9.
first
/fɜːst/
(det) đầu tiên
10.
average
/ˈævərɪdʒ/
(n) trung bình
11.
traditionally
/trəˈdɪʃənəli/
(adv) truyền thống
12.
assistant
/əˈsɪstənt/
(n) trợ lý
13.
television
/ˈtelɪvɪʒn/
(n) tivi
14.
hold
/həʊld/
(v) giữ.
15.
heavy
/ˈhevi/
(adj) nặng
16.
physical
/ˈfɪzɪkl/
(adj) thể chất
17.
make up
/ˈmeɪk.ʌp/
(n) trang điểm
18.
unpaid
/ˌʌnˈpeɪd/
(adj) chưa thanh toán
19.
mechanic
/məˈkænɪk/
(n) thợ cơ khí
20.
calm
/kɑːm/
(adj) bình tĩnh
21.
qualification
/ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃn/
(n) bằng cấp
22.
focus
/ˈfəʊkəs/
(n) tiêu điểm
4.B
23.
prefer
/prɪˈfɜː(r)/
(v) thích hơn
24.
trust
/trʌst/
(v) tin tưởng
25.
garage
/ˈɡærɑːʒ/
(n) ga ra
26.
plan
/plæn/
(n) kế hoạch
27.
comfortable
/ˈkʌmftəbl/
(adj) thoải mái.
28.
train
/treɪn/
(n) đào tạo
29.
client
/ˈklaɪənt/
(n) khách hàng
30.
quality
/ˈkwɒləti/
(n) chất lượng
31.
plumber
/ˈplʌmə(r)/
(n) thợ sửa ống nước
32.
flight attendant
/ˈflaɪt əˌten.dənt/
(n) tiếp viên hàng không
33.
surgeon
/ˈsɜːdʒən/
(n) bác sĩ phẫu thuật
34.
driver
/ˈdraɪvə(r)/
(n) người lái xe
35.
model
/ˈmɒdl/
(n) người mẫu
4.C
36.
secretary
/ˈsekrətri/
(n) thư ký
37.
passenger
/ˈpæsɪndʒə(r)/
(n) khách
38.
pipe
/paɪp/
(n) đường ống
39.
fashionable
/ˈfæʃnəbl/
(adj) hợp thời trang
40.
depart
/dɪˈpɑːt/
(v) khởi hành
4.D
41.
fall
/fɔːl/
(v) rơi
42.
manager
/ˈmænɪdʒə(r)/
(n) người quản lý
43.
event
/ɪˈvent/
(n) sự kiện
44.
company
/ˈkʌmpəni/
(n) công ty
45.
careful
/ˈkeəfl/
(adj) cẩn thận
46.
drop
/drɒp/
(v) rơi
47.
gender equality
/ˈʤɛndər i(ː)ˈkwɒlɪti/
(n) bình đẳng giới
4.E
48.
hard
/hɑːrd/
(adj) chăm chỉ
49.
arrangement
/əˈreɪndʒmənt/
(n) sắp xếp
50.
lost
/lɒst/
(adj) mất
Cùng chủ đề:
Tiếng Anh 10 Bright Unit 4 Từ vựng