Tiếng Anh 10 Bright Unit 8 Từ vựng
Tổng hợp từ vựng Unit 8 Tiếng Anh 10 Bright
Unit opener
1.
invention
/ɪnˈvenʃn/
(n) phát minh
2.
stethoscope
/ˈsteθəskəʊp/
(n) ống nghe
3.
telephone
/ˈtelɪfəʊn/
(n) điện thoại
4.
aeroplane
/ˈeərəpleɪn/
(n) máy bay
8.A
5.
television
/ˈtelɪvɪʒn/
(n) tivi
6.
heart
/hɑːt/
(n) tim
7.
communicate
/kəˈmjuːnɪkeɪt/
(v) giao tiếp
8.
voice
/vɔɪs/
(n) giọng nói
9.
emotion
/ɪˈməʊʃn/
(n) cảm xúc
10.
humanoid
/ˈhjuːmənɔɪd/
(n) hình người
11.
arms
/ɑːmz/
(n) cánh tay
12.
wheel
/wiːl/
(n) bánh xe
13.
microphone
/ˈmaɪkrəfəʊn/
(n) micrô
14.
navigate
/ˈnævɪɡeɪt/
(v) điều hướng
15.
joke
/dʒəʊk/
(n) câu nói đùa
16.
patient
/ˈpeɪʃnt/
(n) bệnh nhân
17.
understand
/ˌʌndəˈstænd/
(v) hiểu
18.
social media
/ˈsəʊʃəl ˈmiːdiə/
(n) truyền thông xã hội
19.
replace
/rɪˈpleɪs/
(v) thay thế
20.
disabilities
/ˌdɪsəˈbɪlɪtiz/
(n) khuyết tật
21.
transportation
/ˌtrænspɔːˈteɪʃn/
(n) vận chuyển
22.
will
/wɪl/
(v) sẽ
8.B
23.
borrow
/ˈbɒrəʊ/
(v) mượn
24.
bring
/brɪŋ/
(v) mang
25.
tonight
/təˈnaɪt/
(adv) tối
26.
expensive
/ɪkˈspensɪv/
(adj) đắt.
27.
follow
/ˈfɒləʊ/
(v) theo
28.
subscribe
/səbˈskraɪb/
(v) đăng ký
29.
equipment
/ɪˈkwɪpmənt/
(n) thiết bị
30.
quality
/ˈkwɒləti/
(n) chất lượng
31.
appearance
/əˈpɪərəns/
(n) xuất hiện
32.
kind
/kaɪnd/
(adj) tốt bụng
33.
back off
/bæk ɑːf/
(v.phr) lùi lại
34.
back up
/bæk ɑːf/
(v.phr) sao lưu
35.
smartwatch
/ˈsmɑːtwɒtʃ/
(n) đồng hồ thông minh
8.C
36.
safe
/seɪf/
(adj) an toàn
37.
whether
/ˈweðə(r)/
(conj) liệu rằng
38.
antivirus
/ˈæntivaɪrəs/
(adj) chống vi-rút
39.
illegal
/ɪˈliːɡl/
(adj) bất hợp pháp
40.
secret
/ˈsiːkrət/
(n) bí mật
8.D
41.
benefit
/ˈbenɪfɪt/
(n) lợi ích
42.
quickly
/ˈkwɪkli/
(adv) nhanh chóng
43.
suppose
/səˈpəʊz/
(v) cho rằng
44.
still
/stɪl/
(adv) vẫn
45.
point
/pɔɪnt/
(n) điểm
46.
impact
/ˈɪmpækt/
(n) tác động
47.
century
/ˈsentʃəri/
(n) thế kỷ
8.E
48.
reason
/ˈriːzn/
(n) lý do
49.
justification
/ˌdʒʌstɪfɪˈkeɪʃn/
(n) biện minh
50.
opinion
/əˈpɪnjən/
(n) ý kiến
Cùng chủ đề:
Tiếng Anh 10 Bright Unit 8 Từ vựng