Tiếng Anh 10 Bright Unit Hello Từ vựng — Không quảng cáo

Tiếng Anh 10, soạn Anh 10 Bright hay nhất Hello!


Tiếng Anh 10 Bright Unit Hello Từ vựng

Tổng hợp từ vựng Unit Hello Tiếng Anh 10 Bright

School subjects

1.

math /mæθ/
(n) toán

2.

science /ˈsaɪəns/
(n) khoa học

3.

art /ɑːt/
(n) nghệ thuật

4.

geography /dʒiˈɒɡrəfi/
(n) môn địa lý

5.

PE /ˌpiːˈiː/
(n) thể dục

6.

ICT /ˌaɪ.siːˈtiː/
(n) Công nghệ thông tin truyền thông

7.

literature /ˈlɪtrətʃə(r)/
(n) văn học

8.

paint /peɪnt/
(n) vẽ

9.

climb /klaɪm/
(v) leo

10.

cook /kʊk/
(v) nấu

Classroom language

11.

rubbish /ˈrʌbɪʃ/
(n) rác

12.

camera /ˈkæmrə/
(n) máy ảnh

13.

notebook /ˈnəʊtbʊk/
(n) sổ ghi chép

14.

tablet /ˈtæblət/
(n) máy tính bảng

15.

bone /bəʊn/
(n) xương

16.

scarf /skɑːf/
(n) chiếc khăn

17.

school bag /ˈskuːl.bæɡ/
(n) cặp đi học

Family

18.

husband /ˈhʌzbənd/
(n) chồng

19.

wife /waɪf/
(n) vợ

20.

nephew /ˈnefjuː/
(n) cháu trai

21.

sibling /ˈsɪblɪŋ/
(n) anh chị em

Home-Furniture/Appliances

22.

bedroom /ˈbedruːm/
(n) phòng ngủ

23.

microwave /ˈmaɪkrəweɪv/
(n) lò vi sóng

24.

armchair /ˈɑːmtʃeə(r)/
(n) ghế bành

25.

bookcase /ˈbʊkkeɪs/
(n) tủ sách

26.

living room /ˈlɪvɪŋ/ /ruːm/
(n) phòng khách

Hobbies

27.

guitar /ɡɪˈtɑː(r)/
(n) ghi-ta

28.

traveling /ˈtræv.əl.ɪŋ/
(n) đi du lịch

29.

dancing /ˈdɑːnsɪŋ/
(v) nhảy

30.

reading /ˈriːdɪŋ/
(n) đọc

31.

taking photos /ˈteɪkɪŋ ˈfəʊtəʊz/
(n) chụp hình

Food and Drinks

32.

bread /bred/
(n) bánh mì

33.

cake /keɪk/
(n) bánh

34.

biscuits /ˈbɪs.kɪt/
(n) bánh quy

35.

sugar /ˈʃʊɡə(r)/
(adj) đường

36.

lemonade /ˌleməˈneɪd/
(n) nước chanh

37.

omelet /ˈɒm.lət/
(n) trứng tráng

38.

fridge /frɪdʒ/
(n) tủ lạnh

39.

butter /ˈbʌtə(r)/
(n) bơ

40.

onion /ˈʌnjən/
(n) hành

Means of transport

41.

helicopter /'helikɒptə[r]/
(n) máy bay trực thăng

42.

boat /bəʊt/
(n) thuyền

Places in town

43.

museum /mjuˈziːəm/
(n) bảo tàng

44.

fire station /ˈfaɪr ˌsteɪ.ʃən/
(n) trạm cứu hỏa

45.

behind /bɪˈhaɪnd/
(n) phía sau

46.

police station /pəˈliːs/ /ˈsteɪʃən/
(n) đồn cảnh sát

47.

department store /dɪˈpɑːrt.mənt ˌstɔːr/
(n) cửa hàng bách hóa

48.

bank /bæŋk/(n)
(n) ngân hàng

49.

across /əˈkrɒs/
(adv) băng qua

50.

opposite /ˈɒpəzɪt/
(adj) đối diện

>> Luyện tập từ vựng Unit Hello! Tiếng Anh 10 Bright


Cùng chủ đề:

Tiếng Anh 10 Bright Unit 8 8c. Listening
Tiếng Anh 10 Bright Unit 8 8d. Speaking
Tiếng Anh 10 Bright Unit 8 8e. Writing
Tiếng Anh 10 Bright Unit 8 Từ vựng
Tiếng Anh 10 Bright Unit 8 Unit Opener
Tiếng Anh 10 Bright Unit Hello Từ vựng
Tiếng Anh 10, soạn Anh 10 Bright hay nhất