Tiếng Anh 10 Friends Global Introduction Từ vựng — Không quảng cáo

Tiếng Anh 10, soạn Anh 10 chân trời sáng tạo Friends Global hay nhất Unit I. Introduction


Tiếng Anh 10 Friends Global Introduction Từ vựng

Tổng hợp từ vựng Starter Unit Tiếng Anh 10 Friends Global

IA

1.

dislike /dɪsˈlaɪk/
(v): không thích

2.

skateboarding /ˈskeɪtbɔːdɪŋ/
(n): trượt ván

3.

agree /əˈɡriː/
(v): đồng ý

4.

ice skating /ˈaɪs skeɪtɪŋ/
(n): trượt băng

5.

hobby /ˈhɒbi/
(n): sở thích

6.

subject /ˈsʌbdʒɪkt/
(n): môn học

7.

board /bɔːd/
(n): cái bảng

8.

drama /ˈdrɑːmə/
(n): kịch

9.

draw /drɔː/
(v): vẽ tranh

10.

dialogue /ˈdaɪəlɒɡ/
(n): đối thoại

11.

terrible /ˈterəbl/
(adj): khủng khiếp

12.

math /mæθ/
(n): môn Toán

13.

history /ˈhɪstri/
(n): môn Lịch sử

14.

introduction /ˌɪntrəˈdʌkʃn/
(n): giới thiệu

IB

15.

guitar /ɡɪˈtɑː(r)/
(n): đàn ghi ta

16.

lesson /ˈlesn/
(n): bài học

17.

packing /ˈpækɪŋ/
(n): đóng gói

18.

volleyball /ˈvɒlibɔːl/
(n): bóng chuyền

19.

shame /ʃeɪm/
(n): xấu hổ

20.

laugh /lɑːf/
(v): cười

21.

smile /smaɪl/
(v): cười

22.

contrast /ˈkɒntrɑːst/
(n): tương phản

23.

bracket /ˈbrækɪt/
(n): dấu ngoặc

24.

fact /fækt/
(n): sự thật

25.

state /steɪt/
(v): nói rõ

26.

certain /ˈsɜːtn/
(adj): chăc chắn

27.

arrangement /əˈreɪndʒmənt/
(v): sắp xếp

28.

teenager /ˈtiːneɪdʒə(r)/
(n): thanh thiếu niên

29.

swim /swɪm/
(v): bơi

30.

table tennis /ˈteɪbl tɛnɪs/
(n): bóng bàn

31.

clothes /kləʊðz/
(n): quần áo

32.

trainer /ˈtreɪnə(r)/
(n): huấn luyện viên

33.

during /ˈdjʊərɪŋ/
(preposition): trong suốt

34.

distinguish /dɪˈstɪŋɡwɪʃ/
(v): phân biệt

IC

35.

describe /dɪˈskraɪb/
(v): mô tả

36.

appearance /əˈpɪərəns/
(n): vẻ bề ngoài

37.

jacket /ˈdʒækɪt/
(n): áo khoác

38.

trousers /ˈtraʊzəz/
(n): quần tây

39.

suit /suːt/
(n): bộ vest

40.

tie /taɪ/
(n): cà vạt

41.

waistcoat /ˈweɪskəʊt/
(n): áo gile

42.

brown /braʊn/
(adj): nâu

43.

straight /streɪt/
(adj): thẳng

44.

wavy /ˈweɪvi/
(adj): gợn sóng

45.

fair /feə(r)/
(adj): công bằng

46.

relaxing /rɪˈlæksɪŋ/
(adj): thư giãn

47.

dark /dɑːk/
(adj): tối

48.

T-shirt /ti-ʃɜːt/
(n): áo phông

49.

curly /ˈkɜːli/
(adj): xoăn

ID

50.

article /ˈɑːtɪkl/
(n): bài báo

51.

high-tech /ˌhaɪ ˈtek/
(adj): công nghệ cao

52.

explain /iks'plein/
(v): giải thích

53.

dimensional /daɪˈmenʃənl/
(adj): chiều

54.

interactive /ˌɪntərˈæktɪv/
(adj): tương tác

55.

whiteboard /ˈwaɪtbɔːd/
(n): bảng trắng

56.

shine /ʃaɪn/
(v): chiếu sáng

57.

joke /dʒəʊk/
(n): câu nói đùa

58.

generalisation /ˌdʒenrəlaɪˈzeɪʃn/
(n): sự khái quát

59.

earthquake /ˈɜːθkweɪk/
(n): động đất

>> Luyện tập từ vựng Introuduction Tiếng Anh 10 Friends Global


Cùng chủ đề:

Luyện tập từ vựng Unit 8 Tiếng Anh 10 Friends Global
Tiếng Anh 10 Extra Speaking Task - Unit 4
Tiếng Anh 10 Extra Speaking Task - Unit 5
Tiếng Anh 10 Extra Speaking Task - Unit 6
Tiếng Anh 10 Friends Global Grammar Builder – Introduction
Tiếng Anh 10 Friends Global Introduction Từ vựng
Tiếng Anh 10 Friends Global Unit 1 Từ vựng
Tiếng Anh 10 Friends Global Unit 2 Từ vựng
Tiếng Anh 10 Friends Global Unit 3 Từ vựng
Tiếng Anh 10 Friends Global Unit 4 Từ vựng
Tiếng Anh 10 Friends Global Unit 5 Từ vựng