Tiếng Anh 10 Friends Global Unit 1 Từ vựng — Không quảng cáo

Tiếng Anh 10, soạn Anh 10 chân trời sáng tạo Friends Global hay nhất Unit 1: Feelings


Tiếng Anh 10 Friends Global Unit 1 Từ vựng

Tổng hợp Từ vựng Unit 1 Tiếng Anh lớp 10 Friends Global

1A

1.

feel /fiːl/
(v): cảm thấy

2.

describe /dɪˈskraɪb/
(v): mô tả

3.

graduation /ˌɡrædʒuˈeɪʃn/
(n): tốt nghiệp

4.

anxious /ˈæŋkʃəs/
(adj): lo lắng

5.

ashamed /əˈʃeɪmd/
(adj): hổ thẹn

6.

bored /bɔːd/
(adj): chán nản

7.

confuse /kənˈfjuːz/
(v): nhầm lẫn

8.

cross /krɒs/
(v): đi qua, bắc qua

9.

delight /dɪˈlaɪt/
(n): Hân hoan

10.

disappointed /ˌdɪsəˈpɔɪntɪd/
(adj): Thất vọng

11.

embarrass /ɪmˈbærəs/
(v): khó xử

12.

envious /ˈenviəs/
(adj): ghen tị

13.

excite /ɪkˈsaɪt/
(v): kích thích

14.

Frighten /ˈfraɪtn/
(v): hoảng sợ

15.

Proud /praʊd/
(adj): hãnh diện

16.

suspicious /səˈspɪʃəs/
(adj): khả nghi

17.

upset /ˌʌpˈset/
(adj): khó chịu

18.

category /ˈkætəɡəri/
(n): hạng mục

19.

result /rɪˈzʌlt/
(n): kết quả

20.

bus /bʌs/
(n): xe buýt

21.

ticket /ˈtɪkɪt/
(n): vé

22.

argue /'ɑ:gju:/
(v): tranh luận

1B

23.

affirmative /əˈfɜːmətɪv/
(adj): khẳng định

24.

major /ˈmeɪdʒə(r)/
(adj): lớn

25.

spend /spend/
(v): tiêu, bỏ ra

26.

singular /ˈsɪŋɡjələ(r)/
(n): số ít

27.

plural /ˈplʊərəl/
(n): số nhiều

28.

refuse /rɪˈfjuːz/
(v): từ chối

29.

competition /kɑːm.pəˈtɪʃ.ən/
(n): cuộc đua

30.

millionaire /ˌmɪljəˈneə(r)/
(n): triệu phú

31.

shocked /ʃɒkt/
(adj): sốc

1C

32.

gist /dʒɪst/
(n): ý chính

33.

secretly /ˈsiːkrətli/
(adv): bí mật

34.

face-to-face /ˌfeɪs tə ˈfeɪs/
(adj): trực tiếp

35.

separately /ˈseprətli/
(adv): riêng biệt

36.

distracted /dɪˈstræktɪd/
(adj): mất tập trung

37.

summary /ˈsʌməri/
(n): bản tóm tắt

38.

revision /rɪˈvɪʒn/
(n): sửa đổi

1D

39.

negative /ˈneɡətɪv/
(adj): phủ định

40.

interrogative /ˌɪntəˈrɒɡətɪv/
(adj): thẩm vấn

41.

screen /skriːn/
(n): màn hình

42.

drop /drɒp/
(v): làm rơi

43.

mistake /mɪˈsteɪk/
(n): sai lầm, lỗi

44.

bring /brɪŋ/
(v): mang theo

45.

preposition /ˌprepəˈzɪʃn/
(n): giới từ

46.

sailing /ˈseɪlɪŋ/
(n): đi thuyền

1E

47.

journey /ˈdʒɜːni/
(n): hành trình

48.

tiring /ˈtaɪərɪŋ/
(adj): mệt mỏi

49.

astonishing /əˈstɒnɪʃɪŋ/
(adj): kinh ngạc

50.

disgusting /dɪsˈɡʌstɪŋ/
(adj): ghê tởm

51.

situation /ˌsɪtʃuˈeɪʃn/
(n): tình huống

1F

52.

unusual /ʌnˈjuːʒuəl/
(adj): không bình thường

53.

option /ˈɒpʃn/(n)
(n): lựa chọn

54.

paragraph /ˈpærəɡrɑːf/
(n): đoạn văn

55.

burn /bɜːn/
(v): đốt

56.

appear /əˈpɪə(r)/
(v): xuất hiện

57.

finger /ˈfɪŋɡə(r)/
(n): ngón tay

58.

sprain /spreɪn/
(v): bong gân

59.

disorder /dɪˈsɔː.dər/
(n): rối loạn

1G

60.

relate /ri'leit/
(v): kể lại

61.

stomach /ˈstʌmək/
(n): dạ dày

62.

bug /bʌɡ/
(n): sâu bọ

63.

frustrating /frʌˈstreɪtɪŋ/
(adj): nản lòng

64.

nightmare /ˈnaɪtmeə(r)/
(n): ác mộng

65.

disaster /dɪˈzɑːstə(r)/
(n): thảm họa

66.

scare /skeə(r)/
(v): sợ hãi

67.

childish /ˈtʃaɪldɪʃ/
(adj): trẻ con

68.

cruel /ˈkruːəl/
(adj): tàn ác

69.

disguise /dɪsˈɡaɪz/
(v): cải trang

70.

immediately /ɪˈmiːdiətli/
(adv): ngay lập tức

71.

suspected /səˈspektɪd/
(adj): nghi ngờ

1I

72.

expectation /ˌekspekˈteɪʃn/
(n): kỳ vọng

73.

accurate /ˈækjərət/
(adj): chính xác

74.

stereotype /ˈsteriətaɪp/
(n): khuôn mẫu

75.

researcher /ˈriːsɜːtʃə(r)/
(n): nhà nghiên cứu

Review Unit 1

76.

conclusion /kənˈkluːʒn/
(n): kết luận

77.

survey /ˈsɜːveɪ/
(n): cuộc khảo sát

78.

cliff /klɪf/
(n): vách đá

79.

kayaking /ˈkaɪækɪŋ/
(n): chèo thuyền

80.

landscape /ˈlændskeɪp/
(n): phong cảnh

81.

extreme /ɪkˈstriːm/
(adj): vô cùng

82.

advantage /ədˈvɑːntɪdʒ/
(n): lợi thế

>> Luyện tập từ vựng Unit 1 Tiếng Anh 10 Friends Global


Cùng chủ đề:

Tiếng Anh 10 Extra Speaking Task - Unit 4
Tiếng Anh 10 Extra Speaking Task - Unit 5
Tiếng Anh 10 Extra Speaking Task - Unit 6
Tiếng Anh 10 Friends Global Grammar Builder – Introduction
Tiếng Anh 10 Friends Global Introduction Từ vựng
Tiếng Anh 10 Friends Global Unit 1 Từ vựng
Tiếng Anh 10 Friends Global Unit 2 Từ vựng
Tiếng Anh 10 Friends Global Unit 3 Từ vựng
Tiếng Anh 10 Friends Global Unit 4 Từ vựng
Tiếng Anh 10 Friends Global Unit 5 Từ vựng
Tiếng Anh 10 Friends Global Unit 6 Từ vựng