Tiếng Anh 10 Unit 3 Reading — Không quảng cáo

Tiếng Anh 10 Global Success, giải Tiếng Anh 10 Kết nối tri thức hay nhất Unit 3: Music


Tiếng Anh 10 Unit 3 Reading

1. Work in pairs. Look at the pictures and discuss the following questions. 2. Read a text about a famous music show. Match the highlighted words and phrases in the text to the meanings below. 3. Read the text again and choose the best answers. 4. Work in pairs. Discuss whether you want to participate in Vietnam Idol. Give your reasons.

Bài 1

American Idol (Thần tượng Mỹ)

1. Work in pairs. Look at the pictures and discuss the following questions.

(Làm việc theo cặp. Quan sát các bức tranh và thảo luận các câu hỏi sau.)

What are these shows? What do you know about them?

(Đây là các chương trình gì? Bạn biết gì về những chương trình đó?)

Lời giải chi tiết:

These are American Idol and The X Factor shows. American Idol is an American reality television series in which aspiring singers competed for a recording contract and a shot at wealth and fame. The X Factor is a television music competition franchise created by British producer Simon Cowell and his company Syco Entertainment.

Tạm dịch:

Đó là các chương trình American Idol và The X Factor. American Idol là một chuỗi chương trình truyền hình thực tế của Mỹ, trong đó các ca sĩ đầy tham vọng cạnh tranh để giành được hợp đồng thu âm và giành lấy sự giàu có và nổi tiếng. X Factor là thương hiệu cuộc thi âm nhạc trên truyền hình do nhà sản xuất người Anh Simon Cowell và công ty Syco Entertainment của ông tạo ra.

Bài 2

2. Read a text about a famous music show. Match the highlighted words and phrases in the text to the meanings below.

(Đọc một văn bản về một chương trình ca nhạc nổi tiếng. Nối các từ và cụm từ được đánh dấu trong văn bản với các nghĩa bên dưới.)

American Idol was shown for the first time on television in January 2002. At that time, there were many movies and TV series , but no reality competitions on TV. The participants in this programme are ordinary people who the audience can really identify with .

First, judges travel all around America in search of the best singers and bring them to Hollywood. Twenty-four to thirty-six participants are then chosen to go on to the next stages where they perform live on TV, and receive the judges’ opinions. From the semi-final onwards, people over 13 and living in the US, Puerto Rico or the Virgin Islands can vote for their preferred singers online or through text messaging. The singer with the lowest number of votes is eliminated . On the final night, the most popular singer becomes the winner of that American Idol season.

People watch American Idol not only to see the participants sing, but also hear the comments of the judges, who play an important role in the competition. Their different opinions and interesting arguments make the show very exciting.

The first season of Vietnam Idol was shown in 2007. It included three stages: short performances to choose participants, semi-finals and finals. The winners of the show’s different seasons have become famous singers in Viet Nam.

1. series

a. feel that they are similar to and can understand them

2. identify with

b. a set of TV or radio programmes on the same subject

3. in search of

c. removed from the competition

4. eliminated

d. looking for

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

American Idol được chiếu lần đầu tiên trên truyền hình vào tháng 1 năm 2002. Vào thời điểm đó, có rất nhiều phim điện ảnh và phim truyền hình, nhưng không có cuộc thi thực tế nào trên truyền hình. Những người tham gia chương trình này là những người bình thường mà khán giả thực sự có thể đồng cảm.

Đầu tiên, các giám khảo đi khắp nước Mỹ để tìm kiếm những ca sĩ xuất sắc nhất và đưa họ đến Hollywood. Sau đó, hai mươi tư đến ba mươi sáu người tham gia được chọn để đi tiếp vào các vòng tiếp theo, nơi họ biểu diễn trực tiếp trên TV và lắng nghe quan điểm của ban giám khảo. Từ vòng bán kết trở đi, những người trên 13 tuổi và sống ở Mỹ, Puerto Rico hoặc Quần đảo Virgin có thể bình chọn cho ca sĩ mà họ yêu thích trực tuyến hoặc thông qua tin nhắn. Ca sĩ có số phiếu bình chọn thấp nhất bị loại. Trong đêm chung kết, ca sĩ được yêu thích nhất sẽ trở thành người chiến thắng trong mùa American Idol đó.

Mọi người xem American Idol không chỉ để xem thí sinh hát mà còn nghe nhận xét của giám khảo, những người đóng vai trò quan trọng trong cuộc thi. Những quan điểm khác nhau và những tranh luận thú vị của họ khiến chương trình trở nên vô cùng sôi động.

Mùa đầu tiên của Vietnam Idol được chiếu vào năm 2007. Bao gồm ba vòng: biểu diễn ngắn để chọn thí sinh, bán kết và chung kết. Những người chiến thắng trong các mùa khác nhau của chương trình đã trở thành những ca sĩ nổi tiếng ở Việt Nam.

- series (n): chuỗi, loạt (phim, truyện,…)

- identify with: đồng cảm

- in search of: tìm kiếm

- eliminated: loại bỏ

Lời giải chi tiết:

1 - b 2 - a 3 - d 4 - c

1 - b: series - a set of TV or radio programmes on the same subject:

( chuỗi, loạt (phim) - một tập hợp các chương trình TV hoặc đài phát thanh về cùng một chủ đề)

2 - a: identify with - feel that they are similar to and can understand them

( đồng cảm - cảm thấy rằng họ tương đồng hoặc có thể hiểu nhau)

3 - d: in search of - looking for

(tìm kiếm - tìm kiếm)

4 - c: eliminated - removed from the competition

( loại bỏ - l oại khỏi cuộc thi)

Bài 3

3. Read the text again and choose the best answers.

(Đọc lại văn bản và chọn đáp án đúng nhất.)

1. What is American Idol ?

A. A game show on TV

B. A TV singing competition

C. A live dancing competition

2. Which of the following statements is correct?

A. From the semi-final, singers who can go to the next stage are decided by the audience vote.

B. The judges choose as many singers as they can.

C. People around the world can vote for the songs they like.

3. Who wins American Idol ?

A. The singer with the highest number of votes on the final night.

B. The singer with the highest number of votes and highest score from the judges.

C. The singer with the highest score from the judges.

4. Which of the following statements about the judges is NOT mentioned?

A. They give comments after each live performance.

B. They have different views about singers’ performances.

C. They are not in favour of choosing ordinary people.

5. What can be inferred about the competition in Viet Nam?

A. The audience decides who makes it to the final stage.

B. All the singers will be famous.

C. It can help develop participant’s singing careers.

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

1. American Idol là gì?

A. Một chương trình trò chơi trên truyền hình

B. Một cuộc thi hát trên truyền hình

C. Một cuộc thi khiêu vũ trực tiếp

2. Khẳng định nào sau đây đúng?

A. Từ vòng bán kết, ca sĩ nào được đi tiếp vào vòng trong là do khán giả bình chọn.

B. Ban giám khảo chọn càng nhiều ca sĩ càng tốt.

C. Mọi người trên khắp thế giới có thể bình chọn cho những bài hát mà họ thích.

3. Ai chiến thắng American Idol?

A. Ca sĩ có số lượt bình chọn cao nhất đêm chung kết.

B. Ca sĩ có số lượt bình chọn cao nhất và số điểm cao nhất từ ban giám khảo.

C. Ca sĩ có số điểm cao nhất từ ban giám khảo.

4. Câu nào sau đây về các giám khảo KHÔNG được đề cập?

A. Họ đưa ra nhận xét sau mỗi buổi biểu diễn trực tiếp.

B. Họ có quan điểm khác nhau về buổi biểu diễn của ca sĩ.

C. Họ không ủng hộ việc chọn những người bình thường.

5. Có thể suy ra điều gì về cuộc thi Việt Nam?

A. Khán giả quyết định ai sẽ đến được vòng cuối cùng.

B. Tất cả các ca sĩ sẽ nổi tiếng.

C. Nó có thể giúp phát triển sự nghiệp ca hát của người tham gia.

Lời giải chi tiết:

1. B

2. A

3. A

4. C

5. C

1. What is American Idol ? - B. A TV singing competition

(American Idol là gì? - Một cuộc thi hát trên truyền hình)

Thông tin: At that time, there were many movies and TV series, but no reality competitions on TV.

(Vào thời điểm đó, có rất nhiều phim điện ảnh và phim truyền hình, nhưng không có cuộc thi thực tế nào trên truyền hình.)

2. Which of the following statements is correct? - A. From the semi-final, singers who can go to the next stage are decided by the audience vote.

(Khẳng định nào sau đây đúng? - Từ vòng bán kết, ca sĩ nào được đi tiếp vào vòng trong là do khán giả bình chọn.)

Thông tin: From the semi-final onwards, people over 13 and living in the US, Puerto Rico or the Virgin Islands can vote for their preferred singers online or through text messaging. The singer with the lowest number of votes is eliminated.

(Từ vòng bán kết trở đi, những người trên 13 tuổi và sống ở Mỹ, Puerto Rico hoặc Quần đảo Virgin có thể bình chọn cho ca sĩ mà họ yêu thích trực tuyến hoặc thông qua tin nhắn. Ca sĩ có số phiếu bình chọn thấp nhất bị loại.)

3. Who wins American Idol ? - A. The singer with the highest number of votes on the final night.

(Ai chiến thắng American Idol? - Ca sĩ có số lượt bình chọn cao nhất đêm chung kết.)

Thông tin: From the semi-final onwards, people over 13 and living in the US, Puerto Rico or the Virgin Islands can vote for their preferred singers online or through text messaging. The singer with the lowest number of votes is eliminated. On the final night, the most popular singer becomes the winner of that American Idol season.

(Từ trận bán kết trở đi, những người trên 13 tuổi và sống ở Mỹ, Puerto Rico hoặc Quần đảo Virgin có thể bình chọn cho ca sĩ mà họ yêu thích trực tuyến hoặc thông qua tin nhắn. Ca sĩ có số phiếu bình chọn thấp nhất bị loại. Trong đêm chung kết, ca sĩ được yêu thích nhất sẽ trở thành người chiến thắng trong mùa American Idol đó.)

4. Which of the following statements about the judges is NOT mentioned? - C. They are not in favour of choosing ordinary people.

(Câu nào sau đây về các giám khảo KHÔNG được đề cập? - Họ không ủng hộ việc chọn những người bình thường.)

Thông tin:

- Twenty-four to thirty-six participants are then chosen to go on to the next stages where they perform live on TV, and receive the judges’ opinions. => A

(Sau đó, hai mươi tư đến ba mươi sáu người tham gia được chọn để đi tiếp vào các vòng tiếp theo, nơi họ biểu diễn trực tiếp trên TV và lắng nghe quan điểm của ban giám khảo.)

- Their different opinions and interesting arguments make the show very exciting. => B

(Những quan điểm khác nhau và những tranh luận thú vị của họ khiến chương trình trở nên vô cùng sôi động.)

5. What can be inferred about the competition in Viet Nam? - C. It can help develop participant’s singing careers.

(Có thể suy ra điều gì về cuộc thi Việt Nam? - Nó có thể giúp phát triển sự nghiệp ca hát của người tham gia.)

Thông tin: The winners of the show’s different seasons have become famous singers in Viet Nam.

(Những người chiến thắng trong các mùa khác nhau của chương trình đã trở thành những ca sĩ nổi tiếng ở Việt Nam.)

Bài 4

4. Work in pairs. Discuss whether you want to participate in Vietnam Idol . Give your reasons.

(Làm việc theo cặp. Thảo luận xem bạn có muốn tham gia Vietnam Idol hay không. Đưa ra lý do của bạn.)

Lời giải chi tiết:

A: Do you want to participate in Vietnam Idol ?

(Bạn có muốn tham gia Vietnam Idol không?)

B: Of course. I love singing and my Music teacher often compliments my voice. Besides, I also want to become a famous pop singer in the world like Taylor Swift who is my idol. What about you?

(Tất nhiên. Tôi thích ca hát và giáo viên dạy Âm nhạc của tôi thường khen ngợi giọng hát của tôi. Bên cạnh đó, tôi cũng muốn trở thành một ca sĩ nhạc pop nổi tiếng trên thế giới như Taylor Swift, thần tượng của tôi. Còn bạn thì sao?)

A: Well, I do want to participate in this competition but you know, I’m not good at singing and I also have a fear of crowds.

( Chà, tôi rất muốn tham gia cuộc thi này nhưng bạn biết đấy, tôi hát không hay và tôi cũng sợ đám đông.)

B: Oh, don’t be sad. You must be good at other fields.

(Ồ, đừng buồn. Bạn chắc chắn giỏi ở các lĩnh vực khác.)

Từ vựng

1.

competition /kɑːm.pəˈtɪʃ.ən/
(n): cuộc thi

2.

identify /aɪˈdentɪfaɪ/
(v): nhận ra

3.

stage /steɪdʒ/
(n): giai đoạn

4.

semi-final /ˌsemi ˈfaɪnl/
(n.phr): bán kết

5.

eliminate /ɪˈlɪmɪneɪt/
(v): loại = remove / rɪˈmuːv/

6.

play an important role /pleɪ ən ɪmˈpɔːtənt rəʊl/
(v.phr): đóng vai trò quan trọng

7.

argument /ˈɑːɡjumənt/
(n): tranh luận

8.

vote /vout/
(v): bình chọn

9.

be not in favour of /biː nɒt ɪn ˈfeɪvər ɒv/
(v.phr): không ủng hộ

10.

develop /dɪˈveləp/
(v): phát triển


Cùng chủ đề:

Tiếng Anh 10 Unit 3 Getting Started
Tiếng Anh 10 Unit 3 Language
Tiếng Anh 10 Unit 3 Listening
Tiếng Anh 10 Unit 3 Looking back
Tiếng Anh 10 Unit 3 Project
Tiếng Anh 10 Unit 3 Reading
Tiếng Anh 10 Unit 3 Speaking
Tiếng Anh 10 Unit 3 Writing
Tiếng Anh 10 Unit 4 Communication and Culture / CLIL
Tiếng Anh 10 Unit 4 Getting Started
Tiếng Anh 10 Unit 4 Language