Tiếng Anh 10 Unit 3 Writing — Không quảng cáo

Tiếng Anh 10 Global Success, giải Tiếng Anh 10 Kết nối tri thức hay nhất Unit 3: Music


Tiếng Anh 10 Unit 3 Writing

1. Ann has just come back from a music event and shared her experience on a music website. Read her blog and complete the notes below. 2. Work in groups. Put the words and phrases in the box below into the appropriate columns. Some words and phrases can go into more than one column. 3. Imagine you went to a music event. Write a blog (about 120 words) to share your experience. Use the notes in 1 and the words and phrases in 2 to help you.

Bài 1

Writing a blog about an experience

(Viết nhật ký điện tử cá nhân về một trải nghiệm)

1. Ann has just come back from a music event and shared her experience on a music website. Read her blog and complete the notes below.

(Ann vừa tham dự một sự kiện âm nhạc về và chia sẻ trải nghiệm của mình trên một trang web âm nhạc. Đọc blog của cô ấy và hoàn thành các ghi chú bên dưới.)

Last Saturday, I went to the International Youth Music Festival with some friends. This music event was even bigger and better than last year. There were a lot of exciting performances with many famous bands and singers from all over the world. I must say that they were really cool on stage! We had a chance to see our favourite idols perform live and listen to their greatest hits. We also tasted a lot of yummy food from different countries such as Korea, Mexico, and Thailand.

This year the festival took place in a big country park, so there was plenty of space for us to enjoy the music and relax. We all felt excited when going to this festival because we could make new friends and enjoy the party atmosphere…

Ann’s notes

  • Event: International Youth Music Festival

  • When: ________________

  • Where: ________________

  • Who with: ________________

  • Atmosphere: ________________

  • What we did: ________________

  • How we felt: ________________

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

Thứ Bảy tuần trước, tôi đi dự Liên hoan Âm nhạc Thiếu niên Quốc tế với một số người bạn. Sự kiện âm nhạc này thậm chí còn lớn hơn và hay hơn năm ngoái. Đã có rất nhiều buổi biểu diễn sôi động với nhiều ban nhạc và ca sĩ nổi tiếng trên toàn thế giới. Tôi phải nói rằng họ thực sự rất tuyệt trên sân khấu! Chúng tôi đã có cơ hội xem các thần tượng yêu thích của mình biểu diễn trực tiếp và nghe những bản hit hay nhất của họ. Chúng tôi cũng đã nếm thử rất nhiều món ăn ngon từ các quốc gia khác nhau như Hàn Quốc, Mexico và Thái Lan.

Năm nay lễ hội diễn ra ở một công viên nước lớn nên có rất nhiều không gian để chúng tôi thưởng thức âm nhạc và thư giãn. Tất cả chúng tôi đều cảm thấy hào hứng khi tham gia lễ hội này vì chúng tôi có thể kết bạn mới và tận hưởng không khí tiệc tùng…

Lời giải chi tiết:

Ann’s notes (Những ghi chú của Ann)

- Event: International Youth Music Festival

(Sự kiện: Liên hoan Âm nhạc Thiếu niên Quốc tế)

- When: last Saturday

(Khi nào: thứ 7 tuần trước)

- Where: a big country park

(Ở đâu: một công viên nước lớn)

- Who with: some friends

(Với ai: một vài người bạn)

- Atmosphere: like a party

(Không khí: như một bữa tiệc)

- What we did: saw our favourite idols perform live, listened to their greatest hits, tasted a lot of yummy food

(Chúng ta đã làm gì: xem các thần tượng yêu thích của mình biểu diễn trực tiếp, nghe những bản hit hay nhất của họ, nếm thử rất nhiều món ăn ngon)

- How we felt: excited

(Chúng tôi đã cảm thấy thế nào: hào hứng)

Bài 2

2. Work in groups. Put the words and phrases in the box below into the appropriate columns. Some words and phrases can go into more than one column.

(Làm việc nhóm. Đặt các từ và cụm từ trong hộp bên dưới vào các cột thích hợp. Một số từ và cụm từ có thể đặt ở nhiều hơn một cột.)

amazing

excited

relaxed

stadium

watch fireworks

take photos

play musical instruments

friendly

beach

wonderful

fun

play games

see art exhibitions

Location

Atmosphere

Activities

Feeling

Phương pháp giải:

- amazing (adj): tuyệt vời, đáng kinh ngạc

- excited (adj): hào hứng

- relaxed (adj): thư giãn

- stadium (n): sân vận động

- watch fireworks: xem pháo hoa

- take photos: chụp ảnh

- play musical instruments: chơi nhạc cụ

- friendly (adj): thân thiện

- beach (n): bãi biển

- wonderful (adj): tuyệt vời

- fun (adj): thích thú

- play games: chơi trò chơi

- see art exhibitions: xem triển lãm nghệ thuật

Lời giải chi tiết:

Bài 3

3. Imagine you went to a music event. Write a blog (about 120 words) to share your experience. Use the notes in 1 and the words and phrases in 2 to help you.

(Hãy tưởng tượng bạn đã đến một sự kiện âm nhạc. Viết blog (khoảng 120 từ) để chia sẻ trải nghiệm của bạn. Sử dụng các ghi chú trong bài 1 và các từ và cụm từ trong bài 2 để giúp bạn.)

Lời giải chi tiết:

I had a chance to go to a music event under the MADE tour in Seoul by my Korean idol BIGBANG. It was one of the most wonderful concerts that my friends and I have ever attended. This tour in Seoul was their last one so it was the most impressive and amazing concert ever. They not only performed their big hits but also talked and played games with fans, which made the atmosphere friendly and wonderful.

The concert took place in an indoor stadium, Putra, so we didn’t have to worry about the snow or rain. Besides, Putra was one of the biggest stadiums in Seoul, so there was plenty of space for us to enjoy the music and relax. We all felt excited when going to this event because we could make new friends and enjoy the exciting atmosphere.

Tạm dịch:

Tôi đã có cơ hội tham dự một sự kiện âm nhạc trong chuyến lưu diễn MADE tại Seoul của thần tượng Hàn Quốc BIGBANG của tôi. Đó là một trong những buổi hòa nhạc tuyệt vời nhất mà tôi và bạn bè từng tham dự. Chuyến lưu diễn ở Seoul này là chuyến cuối cùng của họ nên đây là buổi biểu diễn ấn tượng và tuyệt vời nhất từ trước đến nay. Họ không chỉ biểu diễn những bản hit lớn của mình mà còn trò chuyện và chơi trò chơi với người hâm mộ, tạo nên bầu không khí thân thiện và tuyệt vời.

Buổi hòa nhạc diễn ra tại một sân vận động trong nhà, Putra, vì vậy chúng tôi không phải lo lắng về tuyết hoặc mưa. Bên cạnh đó, Putra là một trong những sân vận động lớn nhất ở Seoul, vì vậy có rất nhiều không gian để chúng tôi thưởng thức âm nhạc và thư giãn. Tất cả chúng tôi đều cảm thấy hào hứng khi tham gia sự kiện này vì có thể kết bạn mới và tận hưởng không khí sôi động.

Từ vựng

1.

share /ʃeə(r)/
(v): chia sẻ

2.

performance /pəˈfɔːməns/
(n): ca

3.

hits /hɪts/
(n): ca khúc hay nhất

4.

taste /teɪst/
(v): nếm thử

5.

party atmosphere /ˈpɑːti ˈætməsfɪə/
(n.phr): không khí tiệc tùng

6.

art exhibitions /ɑːt ˌɛksɪˈbɪʃənz/
(n.phr): triển lãm nghệ thuật

7.

watch fireworks /wɒʧ ˈfaɪəwɜːks/
(v.phr): xem pháo hoa

8.

take photos /teɪk ˈfəʊtəʊz/
(v.phr): chụp ảnh


Cùng chủ đề:

Tiếng Anh 10 Unit 3 Listening
Tiếng Anh 10 Unit 3 Looking back
Tiếng Anh 10 Unit 3 Project
Tiếng Anh 10 Unit 3 Reading
Tiếng Anh 10 Unit 3 Speaking
Tiếng Anh 10 Unit 3 Writing
Tiếng Anh 10 Unit 4 Communication and Culture / CLIL
Tiếng Anh 10 Unit 4 Getting Started
Tiếng Anh 10 Unit 4 Language
Tiếng Anh 10 Unit 4 Listening
Tiếng Anh 10 Unit 4 Looking back