Tiếng Anh 10 Unit 4 Looking back — Không quảng cáo

Tiếng Anh 10 Global Success, giải Tiếng Anh 10 Kết nối tri thức hay nhất Unit 4: For a better community


Tiếng Anh 10 Unit 4 Looking back

Listen and mark the stressed syllables in the words in bold. Then practice saying the sentences. Fill in the gaps with the correct forms of the words in brackets. Complete the sentences using the correct forms of the verbs in brackets. Use the past simple or past continuous.

Pronunciation

Listen and mark the stressed syllables in the words in bold. Then practice saying the sentences.

(Nghe và đánh dấu các âm tiết được nhấn mạnh trong các từ được in đậm. Sau đó thực hành nói các câu.)

1. We hope that the number of volunteers will increase this year.

2. When will you present your report about the volunteer project?

3. I always keep a record of visitors' donations.

4. We still import too many products that can be made in our country.

Phương pháp giải:

Với các từ có 2 âm tiết mà có cách viết giống nhau:

- Từ đóng vai trò danh từ thường có trọng âm rơi âm thứ nhất.

- Từ đóng vai trò động từ thường có trọng âm rơi âm thứ hai.

Lời giải chi tiết:

1. in‘crease

2. pre‘sent

3. ‘record

4. im‘port

1. in‘crease

‘increase (n): sự gia tăng

in‘crease (v): làm tăng

Giải thích: will + V nên increase trong câu đóng vai trò động từ có trọng âm rơi âm thứ 2.

We hope that the number of volunteers will increase this year.

(Chúng tôi hy vọng rằng số lượng tình nguyện viên sẽ tăng trong năm nay.)

2. pre‘sent

‘present (n): món quà

pre‘sent (v): thuyết trình

Giải thích: will + V nên present đóng vai trò động từ có trọng âm rơi âm thứ 2.

When will you present your report about the volunteer project?

(Khi nào bạn sẽ trình bày báo cáo của mình về dự án tình nguyện?)

3. ‘record

‘record (n): bản ghi chép

re‘cord (v): thu âm, ghi hình

Giải thích: Ta thấy phía trước record có mạo từ “a” nên record đóng vai trò danh từ có trọng âm rơi âm thứ 1.

I always keep a record of visitors' donations.

(Tôi luôn giữ một bản ghi về các khoản quyên góp của du khách.)

4. im‘port

‘import (n): sự nhập khẩu

im‘port (v): nhập khẩu

Giải thích: Ta thấy phía sau import có tân ngữ “products” nên import đóng vai trò động từ có trọng âm rơi âm thứ 2.

We still import too many products that can be made in our country.

(Chúng tôi vẫn nhập khẩu quá nhiều sản phẩm có thể được sản xuất trong nước của chúng tôi.)

Vocabulary

Fill in the gaps with the correct forms of the words in brackets.

(Điền vào chỗ trống bằng các dạng đúng của các từ trong ngoặc.)

1. There are (end)_______ opportunities for teenagers to volunteer these days.

2. We were very (excite) _______to help children organise afterschool activities.

3. The local people were really (help)_________. They supported us all the time we stayed there.

4. We need more (volunteer) _________for our community projects.

5. Our charity groups received generous (donate) ___________from the local people.

Lời giải chi tiết:

1. endless

2. excited

3. helpful

4. volunteers

5. donations

1. There are endless opportunities for teenagers to volunteer these days.

(Những ngày gần đây có vô số cơ hội cho thanh thiếu niên tình nguyện.)

Giải thích: Vị trí cần điền là một tính từ vì phía sau có danh từ cần bổ nghĩa (opportunities).

end (v): kết thúc => endless (adj): vô hạn

2. We were very excited to help children organise afterschool activities.

(Chúng tôi rất hào hứng giúp trẻ tổ chức các hoạt động ngoài giờ học.)

Giải thích: Vị trí cần điền là một tính từ đuôi –ed vì diễn tả cảm xúc của con người

excite (v): làm hứng thú =>excited (adj): hứng thú, quan tâm với

3. The local people were really helpful . They supported us all the time we stayed there.

(Người dân địa phương đã thực sự hữu ích. Họ đã ủng hộ chúng tôi trong suốt thời gian chúng tôi ở đó.)

Giải thích: Vị trí cần điền là một tính từ vì phía trước có động từ "were" .

help (v): giúp đỡ => helpful (adj): có ích, giúp ích

4. We need more volunteers for our community projects.

(Chúng tôi cần nhiều tình nguyện viên hơn cho các dự án cộng đồng của chúng tôi.)

Giải thích: Vị trí cần điền là một danh từ vì phía trước có từ “more” trong so sánh hơn của "many".

Cấu trúc: S + V+ more + N (than)….

Ta thấy danh từ volunteer (tình nguyện viên) là danh từ đếm được nên trong câu này ta chia danh từ ở dạng số nhiều.

5. Our charity groups received generous donation from the local people.

(Các nhóm từ thiện của chúng tôi đã nhận được sự đóng góp hào phóng từ người dân địa phương.)

Giải thích: Vị trí cần điền là một danh từ vì phía trước có tính từ bổ nghĩa (generous).

donate (v): quyên góp => donation (n): sự quyên góp

Grammar

Complete the sentences using the correct forms of the verbs in brackets. Use the past simple or past continuous.

(Hoàn thành các câu bằng cách sử dụng các dạng đúng của động từ trong ngoặc. Sử dụng quá khứ đơn hoặc quá khứ tiếp diễn.)

1. I first (meet)________ Lan while we (work) _________as volunteers.

2. While we (walk)________ home, we (see) _________ a girl crying near a bus stop.

3. Kim (notice) ___________the poverty of the area while she (deliver) _____ free meals to old people.

4. When I (arrive) ______at the community centre, a guest speaker (give) _________a speech.

Phương pháp giải:

Cấu trúc:

While + S + was/were+ Ving (quá khứ tiếp diễn - hành động đang diễn ra) , S + V-ed (quá khứ đơn - hành động chen ngang vào)

When + S + V-ed (quá khứ đơn - hành động chen ngang vào) , S + was/ were+ Ving (quá khứ tiếp diễn - hành động đang diễn ra)

Lời giải chi tiết:

1. I first met Lan while we were working as volunteers.

(Tôi gặp Lan lần đầu khi chúng tôi đang làm công tác nguyện.)

2. While we were walking home, we saw a girl crying near a bus stop.

(Trong khi chúng tôi đang đi bộ về nhà, chúng tôi nhìn thấy một cô gái đang khóc gần bến xe buýt.)

3. Kim noticed the poverty of the area while she was delivering free meals to old people.

(Kim nhận thấy sự nghèo đói của khu vực trong khi cô ấy đang phát các bữa ăn miễn phí cho người già.)

4. When I arrived at the community centre, a guest speaker was giving a speech.

(Khi tôi đến trung tâm cộng đồng, một khách mời đang phát biểu.)

Từ vựng

1.

import /ˈɪmpɔːt/
(v): nhập khẩu

2.

crave /kreɪv/
(v): khao khát

3.

poverty /ˈpɒvəti/
(n): sự nghèo đói

4.

aim /eɪm/
(v): mục tiêu

5.

carry out /'kæri 'aut/
(phr.v): thực hiện


Cùng chủ đề:

Tiếng Anh 10 Unit 3 Writing
Tiếng Anh 10 Unit 4 Communication and Culture / CLIL
Tiếng Anh 10 Unit 4 Getting Started
Tiếng Anh 10 Unit 4 Language
Tiếng Anh 10 Unit 4 Listening
Tiếng Anh 10 Unit 4 Looking back
Tiếng Anh 10 Unit 4 Project
Tiếng Anh 10 Unit 4 Reading
Tiếng Anh 10 Unit 4 Speaking
Tiếng Anh 10 Unit 4 Writing
Tiếng Anh 10 Unit 5 Communication and Culture / CLIL