Tiếng Anh 10 Unit 5 Getting Started — Không quảng cáo

Tiếng Anh 10 Global Success, giải Tiếng Anh 10 Kết nối tri thức hay nhất Unit 5: Inventions


Tiếng Anh 10 Unit 5 Getting Started

1. Listen and read. 2. Read the conversation again and answer the questions. 3. Find three nouns and three adjectives in the conversation in 1 to talk about inventions. Follow the example. 4. Fill in each gap in the summary of the conversation with ONE word from 1.

Bài 1

Inventions for education

(Các phát minh cho giáo dục)

1. Listen and read.

(Nghe và đọc.)

Phong: Dad, I've saved some money since Tet holiday. I think I'll buy something new for my studies.

Dad: Good idea, Phong. What do you want to buy?

Phong: I'm not sure. It's hard to choose between a smartphone and a laptop. They're both useful and I've wanted either of them for a long time. What do you think, Dad?

Dad: Perhaps a laptop is a better choice. Since laptops were invented, they've allowed us to study better and work faster. They've completely changed our lives in the last 20 years.

Phong: That's true, Dad. But smartphones have also improved the way we work and study.

Dad: Really? I didn't know smartphones were suitable for learning.

Phong: Well, it's actually a lot of fun to learn with educational apps. It's also very convenient for learners to use them. Some of my classmates love using them on their smartphones. The apps allow them to communicate and learn at the same time.

Dad: I didn't know that! There have been so many valuable inventions. Hmm... Perhaps you should ask your teacher. She may be able to help you decide.

Phương pháp giải:

Tạm dịch hội thoại:

Phong: Bố, con đã tiết kiệm được một số tiền từ Tết đến giờ. Con nghĩ tôi sẽ mua một cái gì đó mới cho việc học của con.

Bố: Ý kiến hay đấy, Phong. Con muốn mua gì?

Phong: Con không chắc nữa. Thật khó để lựa chọn giữa điện thoại thông minh và máy tính xách tay. Cả hai đều hữu ích và tôi đã muốn một trong hai thứ đó từ lâu. Bố nghĩ sao?

Bố: Có lẽ máy tính xách tay là lựa chọn tốt hơn. Kể từ khi máy tính xách tay được phát minh, chúng đã cho phép chúng ta học tập tốt hơn và hoạt động nhanh hơn. Chúng đã thay đổi hoàn toàn cuộc sống của chúng ta trong 20 năm qua.

Phong: Đúng là như vậy đó bố. Nhưng điện thoại thông minh cũng đã cải thiện cách chúng ta làm việc và học tập.

Bố: Có thật không? Bôs không biết điện thoại thông minh thích hợp cho việc học.

Phong: Chà, thật sự rất thú vị khi học với các ứng dụng giáo dục đấy ạ. Nó cũng rất thuận tiện cho người học sử dụng chúng. Một số bạn học của con thích sử dụng ứng dụng trên điện thoại thông minh của họ. Các ứng dụng cho phép họ giao tiếp và học hỏi cùng một lúc.

Bố: Bố không biết điều đó! Đã có rất nhiều phát minh có giá trị. Hmm ... Có lẽ con nên hỏi giáo viên của bạn. Cô ấy có thể giúp con quyết định.

Bài 2

2. Read the conversation again and answer the questions.

(Đọc lại đoạn hội thoại và trả lời các câu hỏi.)

1. What inventions are Phong and his dad talking about?

(Phong và bố anh ấy đang nói về những phát minh nào?)

2. How useful are laptops?

(Máy tính xách tay hữu ích như thế nào?)

3. Why is it fun and convenient to learn with educational apps on smartphones?

(Tại sao học bằng ứng dụng giáo dục trên điện thoại thông minh lại thú vị và tiện lợi?)

Lời giải chi tiết:

1. They are talking about laptops and smartphones.

(Họ đang nói về máy tính xách tay và điện thoại thông minh.)

Thông tin: Phong: I'm not sure. It's hard to choose between a smartphone and a laptop. They're both useful and I've wanted either of them for a long time. What do you think, Dad?

(Con không chắc nữa. Thật khó để lựa chọn giữa điện thoại thông minh và máy tính xách tay. Cả hai đều hữu ích và tôi đã muốn một trong hai thứ đó từ lâu. Bố nghĩ sao?)

2. Laptops allowed people/ them to study better and work faster.

(Máy tính xách tay cho phép mọi người / họ học tập tốt hơn và làm việc nhanh hơn.)

Thông tin: Dad: Perhaps a laptop is a better choice. Since laptops were invented, they've allowed us to study better and work faster. They've completely changed our lives in the last 20 years.

(Có lẽ máy tính xách tay là lựa chọn tốt hơn. Kể từ khi máy tính xách tay được phát minh, chúng đã cho phép chúng ta học tập tốt hơn và hoạt động nhanh hơn. Chúng đã thay đổi hoàn toàn cuộc sống của chúng ta trong 20 năm qua.)

3. The apps allow students to communicate and learn at the same time.

(Các ứng dụng cho phép học sinh giao tiếp và học hỏi cùng một lúc.)

Thông tin: Phong: Well, it's actually a lot of fun to learn with educational apps. It's also very convenient for learners to use them. Some of my classmates love using them on their smartphones. The apps allow them to communicate and learn at the same time.

(Chà, thật sự rất thú vị khi học với các ứng dụng giáo dục đấy ạ. Nó cũng rất thuận tiện cho người học sử dụng chúng. Một số bạn học của con thích sử dụng ứng dụng trên điện thoại thông minh của họ. Các ứng dụng cho phép họ giao tiếp và học hỏi cùng một lúc.)

Bài 3

3. Find three nouns and three adjectives in the conversation in 1 to talk about inventions. Follow the example.

(Tìm ba danh từ và ba tính từ trong đoạn hội thoại 1 để nói về phát minh. Làm theo ví dụ.)

1. useful (adj): có ích

2. _________

3. _________

4. _________

5. _________

6. _________

Lời giải chi tiết:

2. suitable (adj): thích hợp

3. laptop (n): máy tính xách tay

4. valuable (adj): có giá trị

5. smartphone (n): điện thoại di động

6. apps (n): ứng dụng

Bài 4

4. Fill in each gap in the summary of the conversation with ONE word from 1.

(Điền vào mỗi chỗ trống trong phần tóm tắt của cuộc hội thoại với MỘT từ ở bài 1.)

Phong and his father are discussing what to buy for his studies. Phong has wanted a laptop or a smartphone (1) _____a long time because they are both very useful. Laptops (2) _______completely changed our lives since their invention but smartphones have also (3) _______the way we work and study. For example, it's fun (4) _________study with educational apps on smartphones. They allow students (5) __________ (6) __________ and communicate at the same time. It's really difficult for Phong to choose between the two.

Lời giải chi tiết:

1. for 2. have 3. improved
4. to 5. to 6. learn

Phong and his father are discussing what to buy for his studies. Phong has wanted a laptop or a smartphone (1) for a long time because they are both very useful. Laptops (2) have completely changed our lives since their invention but smartphones have also (3) improved the way we work and study. For example, it's fun (4) to study with educational apps on smartphones. They allow students (5) to (6) learn and communicate at the same time. It's really difficult for Phong to choose between the two.

Tạm dịch:

Phong và bố đang bàn bạc mua gì cho việc học. Phong đã muốn có một chiếc máy tính xách tay hoặc một chiếc điện thoại thông minh từ lâu vì chúng đều rất hữu ích. Máy tính xách tay đã thay đổi hoàn toàn cuộc sống của chúng ta kể từ khi chúng được phát minh ra nhưng điện thoại thông minh cũng đã cải thiện cách chúng ta làm việc và học tập. Ví dụ: Thật thú vị khi học với các ứng dụng giáo dục trên điện thoại thông minh. Chúng cho phép học sinh học và giao tiếp cùng một lúc. Thực sự rất khó để Phong phải lựa chọn giữa hai người.

Từ vựng

1.

invention /ɪnˈvenʃn/
(n): sáng chế

2.

computer hardware /kəmˈpjuːtə ˈhɑːdweə/
(n.phr): phần cứng máy tính

3.

useful /ˈjuːs.fəl/
(adj): hữu ích

4.

allow someone to do something /əˈlaʊ ˈsʌmwʌn tuː duː ˈsʌmθɪŋ/
(v.phr): cho phép ai đó làm gì

5.

completely /kəmˈpliːtli/
(adv): hoàn toàn

6.

be suitable for something /biː ˈsjuːtəbl fɔː/
(v.phr): thích hợp cho

7.

educational apps /ˌɛdju(ː)ˈkeɪʃənl æps/
(n.phr): ứng dụng giáo dục

8.

be convenient for /biː kənˈviːniənt fɔː/
(v.phr): thuận tiện cho

9.

communicate /kəˈmjuːnɪkeɪt/
(v): giao tiếp

10.

discuss /dɪˈskʌs/
(v): bàn bạc

11.

laptop /ˈlæptɒp/
(n): chiếc máy tính xách tay


Cùng chủ đề:

Tiếng Anh 10 Unit 4 Project
Tiếng Anh 10 Unit 4 Reading
Tiếng Anh 10 Unit 4 Speaking
Tiếng Anh 10 Unit 4 Writing
Tiếng Anh 10 Unit 5 Communication and Culture / CLIL
Tiếng Anh 10 Unit 5 Getting Started
Tiếng Anh 10 Unit 5 Language
Tiếng Anh 10 Unit 5 Listening
Tiếng Anh 10 Unit 5 Looking back
Tiếng Anh 10 Unit 5 Project
Tiếng Anh 10 Unit 5 Reading