Tiếng Anh 10 Unit 5 Language
1. Listen and repeat. Pay attention to the stressed syllable in each word. 2. Connect all the words with the stress pattern to cross the river. Then listen and check your answers. Practise saying these words in pair. 1. Unscramble the underlined letters in these words. Use the pictures below and the glossary (page 127) to help you. 1. Circle the correct answer. 2. Complete the sentences using the gerunds or the to-infinitive of the verbs in brackets. Sometimes both forms are possible.
Pronunciation 1
Stress in three-syllable nouns
(Trọng âm của danh từ có 3 âm tiết)
1. Listen and repeat. Pay attention to the stressed syllable in each word.
(Nghe và lặp lại. Chú ý đến âm tiết được nhấn trọng âm trong mỗi từ.)
invention _O_
computer _O_
holiday O_ _
century O_ _
Lời giải chi tiết:
in ' vention /ɪnˈvɛnʃən/ (n): sự phát minh => có trọng âm 2
com ' puter /kəmˈpjuːtə/ (n): máy vi tính => có trọng âm 2
' holiday /ˈhɒlədeɪ/ (n): kì nghỉ => có trọng âm 1
' century /ˈsɛnʧʊri/ (n): thế kỉ =>có trọng âm 1
Pronunciation 2
2. Connect all the words with the stress pattern _O_ to cross the river. Then listen and check your answers. Practise saying these words in pair.
(Nối tất cả các từ với mẫu trọng âm _O_ để qua sông. Sau đó, lắng nghe và kiểm tra câu trả lời của bạn. Thực hành nói những từ này theo cặp.)
Phương pháp giải:
O_ _ internet /ˈɪntənet/
O_ _ family /ˈfæməli/ (n): gia đình
_O_ advantage /ədˈvɑːntɪdʒ/ (n): thuận lợi
O_ chocolate /ˈtʃɒklət/ (n): sô-cô-la
_O_ invention /ɪnˈvenʃn/ (n): sự phát minh
O_ _ Africa /ˈæfrɪkə/ (n): châu Phi
_O_ computer /kəmˈpjuːtə(r)/ (n): máy vi tính
O_ _ syllable /ˈsɪləbl/ (n): âm tiết
_ _ O afternoon /ˌɑːftəˈnuːn/ (n): buổi chiều
O_ _ grandfather /ˈɡrænfɑːðə(r)/ (n): ông (nội/ ngoại)
_O_ tradition /trəˈdɪʃn/ (n): truyền thống
O_ _ century /ˈsentʃəri/ (n): thế kỉ
Lời giải chi tiết:
Vocabulary
Inventions (Những phát minh)
Unscramble the underlined letters in these words. Use the pictures below and the glossary (page 127) to help you.
(Sắp xếp lại các chữ cái được gạch dưới trong những từ này. Sử dụng các hình ảnh dưới đây và bảng chú giải thuật ngữ (trang 127) để giúp bạn.)
1. EX IREP MEWNT
experiment (thí nghiệm)
2. DE CEVI S
3. LOBA RATORY
4. H DRA WARE
5. S TOF WARE
6. E PIQU MENT
Lời giải chi tiết:
2. device (n): thiết bị
3. laboratory (n): phòng thí nghiệm
4. hardware (n): phần cứng
5. software (n): phần mềm
6. equipment (n): trang thiết bị
Grammar 1
Present Perfect (Hiện tại hoàn thành)
Circle the correct answer.
(Khoanh tròn đáp án đúng)
1. They just found / have just found a suitable solution to the problem.
2. Since people invented / have invented the first computer, they create / have created many more interesting inventions.
3. The woman is very angry because her son lost / has lost his smartphone.
Phương pháp giải:
Cấu trúc thì hiện tại hoàn thành:
- Khẳng định: S + have/ has + Ved/P2
- Phủ định: S + have/ has not + Ved/P2
- Câu hỏi: (wh-word) Have/ Has + S + Ved/P2?
Lời giải chi tiết:
1. have just found | 2. invented – have created | 3. has lost |
1. They have just found a suitable solution to the problem.
(Họ vừa tìm ra một giải pháp phù hợp cho vấn đề.)
Dấu hiệu nhận biết: just (vừa mới) -> diễn tả hành động vừa mới xảy ra
2. Since people invented the first computer, they have created many more interesting inventions.
(Kể từ khi con người phát minh ra chiếc máy tính đầu tiên, họ đã tạo ra nhiều phát minh thú vị hơn nữa.)
Cấu trúc: S + have/ has + Vp2 (HTHT) + since + S + V-ed (QKĐ)
3. The woman is very angry because her son has lost his smartphone.
(Người phụ nữ rất tức giận vì con trai mình bị mất điện thoại thông minh.)
Giải thích: Diễn tả hành động xảy ra ở một thời điểm không xác định rõ trong quá khứ.
Grammar 2
Gerunds and to-infinitives (V-ing và to V)
Complete the sentences using the gerunds or the to-infinitive of the verbs in brackets. Sometimes both forms are possible.
(Hoàn thành các câu bằng cách sử dụng các nguyên thể hoặc nguyên thể của động từ trong ngoặc. Đôi khi cả hai hình thức đều có thể sử dụng được.)
1. Many children enjoy (use)________modern devices nowadays.
2. I decided (study) __________computer science at university.
3. (Play) ________language games on a smartphone is fun.
4. It is very convenient (study)_________with a smartphone.
Lời giải chi tiết:
1. using | 2. to study | 3. Playing/ To play | 4. to study |
1. Many children enjoy using modern devices nowadays.
(Nhiều trẻ em thích sử dụng các thiết bị hiện đại ngày nay.)
Giải thích: enjoy + V-ing (thích làm gì)
2. I decided to study computer science at university.
(Tôi quyết định học khoa học máy tính tại trường đại học.)
Giải thích: decide to V (quyết định làm gì)
3. Playing/ To Play language games on a smartphone is fun.
(Chơi các trò chơi ngôn ngữ trên điện thoại thông minh thật thú vị.)
Giải thích: V-ing và to V đều có thể được sử dụng làm chủ ngữ đứng đầu câu.
4. It is very convenient to study with a smartphone.
(Rất tiện lợi khi học bằng điện thoại thông minh.)
Cấu trúc: S + be + adj + to V
Từ vựng
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.