Tiếng Anh 11 Bright B Progress Check (Units 3 - 4)
1. Choose the correct option. 2. Fill in each gap with come along, put off, come out or put on. 3. Choose the correct option. 4. Choose the word that has the underlined part pronounced differently from the others. 5. Put the dialogue in the correct order.
Bài 1
1. Choose the correct option.
(Chọn phương án đúng.)
1. We couldn't see the sky. There were so many trees growing above us in the desert/ jungle/ swamp/ grassland .
2. Extreme wildlife/ warming/ conditions/ weather is causing many problems.
3. We had a terrible wildfire/ flood/ landslide/ heatwave last summer with temperatures of 40°C for 3 weeks.
4. Rising ice caps/ droughts/ sea levels/ hurricanes causes a lot of problems for people living in coastal areas.
5. Each person must reduce their carbon effect/ air/ gas/ footprint in order to help stop global warming.
6. I use only organic/ energy-efficient/ reusable/ plastic cups to help the environment.
7. Pollution in the oceans has threatened the lives of many pond/ marine/ swamp/ desert animals.
8. Historians think the castles/ pyramids/ terraces/ statues are of different Hindu gods.
9. Ayutthaya was the capital birthplace/ site/ city/ ruin of Thailand centuries ago.
10. The historical society tried to raise/ select/ organise/ communicate money to save the old clock tower.
11. The steel/ glass/ marble/ clay railway bridge is a historical landmark in the city.
12. The tower/ lighthouse/ mausoleum/ temple guides ships in and out of the bay.
Lời giải chi tiết:
1. jungle |
2. weather |
3. heatwave |
4. sea levels |
5. footprint |
6. reusable |
7. marine |
8. pyramids |
9. city |
10. raise |
11. steel |
12. lighthouse |
1. We couldn't see the sky. There were so many trees growing above us in the jungle .
(Chúng tôi không thể nhìn thấy bầu trời. Có rất nhiều cây mọc phía trên chúng tôi trong rừng.)
desert (n): sa mạc
jungle (n): rừng nhiệt đới
swamp (n): đầm lầy
grassland (n): đồng cỏ
2. Extreme weather is causing many problems.
(Thời tiết khắc nghiệt đang gây ra nhiều vấn đề.)
wildlife (n): động vật hoang dã
warming (V-ing): cảnh báo
conditions (n): điều kiện
weather (n): thời tiết
3. We had a terrible heatwave last summer with temperatures of 40°C for 3 weeks.
(Chúng tôi đã trải qua một đợt nắng nóng khủng khiếp vào mùa hè năm ngoái với nhiệt độ 40°C trong 3 tuần.)
wildfire (n): cháy rừng
flood (n): lũ lụt
landslide (n): lở đất
heatwave (n): sóng nhiệt
4. Rising sea levels causes a lot of problems for people living in coastal areas.
(Mực nước biển dâng cao gây ra nhiều vấn đề cho người dân sống ở vùng ven biển.)
ice caps (n): tảng băng
droughts (n): hạn hán
sea levels (np): mực nước biển
hurricanes (n): bão nhiệt đới
5. Each person must reduce their carbon footprint in order to help stop global warming.
(Mỗi người phải giảm lượng khí thải carbon của mình để giúp ngăn chặn sự nóng lên toàn cầu.)
effect (n): ảnh hưởng
air (n): không khí
gas (n): khí
footprint (n): khí thải carbon
6. I use only reusable cups to help the environment.
(Tôi chỉ sử dụng cốc có thể tái sử dụng để giúp ích cho môi trường.)
organic (adj): hữu cơ
energy-efficient (adj): tiết kiệm năng lượng
reusable (adj): có thể tái sử dụng
plastic (adj): nhựa
7. Pollution in the oceans has threatened the lives of many marine animals.
(Ô nhiễm ở các đại dương đã đe dọa cuộc sống của nhiều loài động vật biển.)
pond (n): ao
marine (adj): thuộc về đại dương
swamp (n): đầm lầy
desert (n): sa mạc
8. Historians think the pyramids are of different Hindu gods.
(Các nhà sử học cho rằng các kim tự tháp là của các vị thần Hindu khác nhau.)
castles (n): lâu đài
pyramids (n): kim tự tháp
terraces (n): ruộng bậc thang
statues (n): tượng
9. Ayutthaya was the capital city of Thailand centuries ago.
(Ayutthaya là thủ đô của Thái Lan từ nhiều thế kỷ trước.)
birthplace (n): nơi sinh
site (n): địa điểm
city (n): thành phố
ruin (n): sự đổ nát
10. The historical society tried to raise money to save the old clock tower.
(Hội lịch sử đã cố gắng quyên góp tiền để cứu tháp đồng hồ cũ.)
raise (v): nâng cao/ giơ lên
select (v): lựa chọn
organize (v): tổ chức
communicate (v): giao tiếp
11. The steel railway bridge is a historical landmark in the city.
(Cây cầu đường bằng thép là một địa danh lịch sử của thành phố.)
steel (n): thép
glass (n): kính/ thủy tinh
marble (n): đá hoa
clay (n): đất sét
12. The lighthouse guides ships in and out of the bay.
(Ngọn hải đăng hướng dẫn tàu thuyền ra vào vịnh.)
tower (n): tháp
lighthouse (n): hải đăng
mausoleum (n): lăng mộ
temple (n): ngôi đền
Bài 2
2. Fill in each gap with come along , put off , come out or put on .
(Điền vào mỗi chỗ trống với come along, put off, come out hoặc put on.)
1. The news of the discovery of an ancient tomb will ________ this week.
2. David had to ________ the air conditioning at night during the heatwave.
3. They decided to ________ going to the ancient pyramid until sunset in order to take great pictures.
4. Mike wants to ________ with us on the tree planting day.
Phương pháp giải:
- put off: to delay (trì hoãn)
- put on: to turn on/ switch on (bật)
- come along: to go somewhere with someone (đi đâu đó với ai)
- come out: to become known or be made public (trở nên phổ biến/công khai)
Lời giải chi tiết:
1. The news of the discovery of an ancient tomb will come out this week.
(Tin phát hiện ngôi mộ cổ sẽ công khai trong tuần này.)
2. David had to put on the air conditioning at night during the heatwave.
(David phải bật điều hòa vào ban đêm trong đợt nắng nóng.)
3. They decided to put off going to the ancient pyramid until sunset in order to take great pictures.
(Họ quyết định hoãn việc đến kim tự tháp cổ cho đến khi mặt trời lặn để chụp những bức ảnh tuyệt vời.)
4. Mike wants to come along with us on the tree planting day.
(Mike muốn đi cùng với chúng tôi vào ngày trồng cây.)
Bài 3
Grammar
3. Choose the correct option.
(Chọn phương án đúng.)
1. Our city hold/held/have held/is holding a meeting to discuss the heatwave yesterday.
2. They were repairing/have repaired/repaired/repair half the temple so far.
3. Jane donates/was donating/has donated/donated money to save a local heritage site.
4. I just follow/followed/have followed/am following the blog about ways to reduce our carbon footprint last month.
5. I have known/know/knew/was knowing the other volunteers for years.
6. Is this the first time you saw/have seen/has seen/see a desert?
7. We can either go to the Taj Mahal Museum nor/or/but also/and the gardens after lunch.
8. The volunteer programme helps save both/either/neither/not only the forest and the animals that live there.
9. Not only/Both/Either/Neither my mother but also my father is fond of sightseeing tours.
10. They have measured/are measuring/measured/has measured the sea level here for the past 120 years.
11. Neither Susan nor her friends/you/l/Kelly works as a volunteer at Save The Forests.
12. We took a day/travel/land/guide tour of the Temple of Kukulkán in Mexico.
Lời giải chi tiết:
1. help |
2. have repaired |
3. donated |
4. followed |
5. have known |
6. have seen |
7. or |
8. both |
9. Not only |
10. have measured |
11. Kelly |
12. day |
1. Our city held a meeting to discuss the heatwave yesterday.
(Thành phố của chúng tôi đã tổ chức một cuộc họp để thảo luận về đợt nắng nóng ngày hôm qua.)
Giải thích: “yesterday” dấu hiệu quá khứ đơn => S + Ved/ V2 (hold - held)
2. They have repaired half the temple so far.
(Họ đã sửa chữa một nửa ngôi đền cho đến nay.)
Giải thích: “so far” dấu hiệu hiện tại hoàn thành => S + have/ has Ved/V3
3. Jane donated money to save a local heritage site.
(Jane quyên góp tiền để cứu một di sản địa phương.)
Giải thích: Không có dấu hiệu, có thể chia quá khứ đơn diễn tả việc xảy ra trong quá khứ => S + Ved/V2 (donate - donated)
4. I just followed the blog about ways to reduce our carbon footprint last month.
(Tôi vừa theo dõi blog về cách giảm lượng khí thải carbon của chúng tôi vào tháng trước.)
Giải thích: “last month” dấu hiệu quá khứ đơn => S + Ved/V2 (follow - followed)
5. I have known the other volunteers for years.
(Tôi đã biết các tình nguyện viên khác trong nhiều năm.)
Giải thích: “for years” dấu hiệu hiện tại hoàn thành => S + have/has + Ved/V3
6. Is this the first time you have seen a desert?
(Đây có phải là lần đầu tiên bạn nhìn thấy sa mạc không?)
Giải thích: “the first time” dấu hiệu hiện tại hoàn thành, chủ ngữ “you” => S + have/has Ved/V3
7. We can either go to the Taj Mahal Museum or the gardens after lunch.
(Chúng ta có thể đến Bảo tàng Taj Mahal hoặc các khu vườn sau bữa trưa.)
Giải thích: either…or...: cái này hoặc cái kia
8. The volunteer programme helps save both the forest and the animals that live there.
(Chương trình tình nguyện giúp cứu cả khu rừng và các loài động vật sống ở đó.)
Giải thích: both…and...: cả ... và...
9. Not only my mother but also my father is fond of sightseeing tours.
(Không chỉ mẹ tôi mà bố tôi cũng rất thích đi tham quan.)
Giải thích: not only…but also: không những…mà còn
10. They have measured the sea level here for the past 120 years.
(Họ đã đo mực nước biển ở đây trong 120 năm qua.)
Giải thích: “for the past 120 years” dấu hiệu hiện tại hoàn thành, chủ ngữ “they” => S + have/has Ved/V3
11. Neither Susan nor Kelly works as a volunteer at Save The Forests.
(Cả Susan và Kelly đều không làm tình nguyện viên tại Save The Forests.)
Giải thích: “neither…nor” chia động từ theo chủ ngữ gần nhất, động từ chính dạng số ít “works” => chọn chủ ngữ “Kelly”.
12. We took a day tour of the Temple of Kukulkán in Mexico.
(Chúng tôi đã thực hiện một chuyến tham quan trong ngày đến Đền Kukulkán ở Mexico.)
Giải thích: Cụm danh từ “ a day tour”: tham quan trong ngày.
Bài 4
Pronunciation
4. Choose the word that has the underlined part pronounced differently from the others.
(Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác với những từ còn lại.)
1.
A. f oo tprint
B. w oo dblock
C. f oo d
D. neighbourh oo d
2.
A. impr o ve
B. t o mb
C. rem o ve
D. w o man
Choose the word that has a stress pattern different from the others.
(Chọn từ có trọng âm khác với những từ còn lại.)
3.
A. marble
B. collect
C. desert
D. concrete
4.
A. dangerous
B. hurricane
C. pyramid
D. museum
Lời giải chi tiết:
1. C | 2. D | 3. B | 4. D |
1. C
A. f oo tprint /ˈfʊtprɪnt/: dấu chân
B. w oo dblock /ˈwʊdblɒk/: tấm in gỗ
C. f oo d /fuːd/: thức ăn
D. neighbourh oo d /ˈneɪbəhʊd/: hàng xóm
Phần được gạch chân ở phương án C được phát âm /uː/, còn lại phát âm /ʊ/.
2. D
A. impr o ve /ɪmˈpruːv/: cải thiện
B. t o mb /tuːm/: ngôi mộ
C. rem o ve /rɪˈmuːv/: loại bỏ
D. w o man /ˈwʊmən/: phụ nữ
Phần được gạch chân ở phương án C được phát âm /ʊ/, còn lại phát âm /uː/.
3. B
A. marble /ˈmɑːbl/: đá cẩm thạch => Nhấn âm 1
B. collect /kəˈlekt/: thu thập => Nhấn âm 2
C. desert /ˈdezət/: sa mạc => Nhấn âm 1
D. concrete /ˈkɒŋkriːt/: điêu khắc => Nhấn âm 1
Phương án B trọng âm 2, các phương án còn lại trọng âm 1.
4. D
A. dangerous /ˈdeɪndʒərəs/: nguy hiểm => Nhấn âm 1
B. hurricane /ˈhʌrɪkən/: bão => Nhấn âm 1
C. pyramid /ˈpɪrəmɪd/: kim tự tháp => Nhấn âm 1
D. museum /mjuˈziːəm/: bảo tàng => Nhấn âm 2
Phương án D trọng âm 2, các phương án còn lại trọng âm 1.
Bài 5
Everyday English
5. Put the dialogue in the correct order.
(Đặt đoạn đối thoại ở đúng thứ tự.)
______ OK. Did it. Now what?
______ Next, click on the position you are interested in and press 'Send".
______ Sure. First, fill in your personal information.
______ That was easy. Thanks for your help.
___1___ Could you help me sign up for a volunteer position online?
Lời giải chi tiết:
1. Could you help me sign up for a volunteer position online?
(Bạn có thể giúp tôi đăng ký một vị trí tình nguyện viên trực tuyến không?)
2. Sure. First, fill in your personal information.
( Chắc chắn rồi. Đầu tiên, điền thông tin cá nhân của bạn.)
3. OK. Did it. Now what?
(Được. Xong rồi. Giờ làm gì nữa?)
4. Next, click on the position you are interested in and press “Send".
(Tiếp theo, nhấp vào vị trí bạn quan tâm và nhấn “Gửi".)
5. That was easy. Thanks for your help.
(Nó thật dễ dàng. Cảm ơn bạn đã giúp đỡ.)
Bài 6
Reading
6. Read the text and the sentences (A-E). Then choose the one that best fits each gap (1-4). There is one extra sentence.
(Đọc văn bản và các câu (A-E). Sau đó chọn một cái phù hợp nhất với từng khoảng trống (1-4). Có một câu dư.)
SAVING SWEDEN’S LAPLAND
Known as the wilderness of Europe, Sweden's Lapland is an incredible ecosystem of forests, mountains and glaciers. Lapland is the home of unique wildlife such as reindeer, bears and wolves. This ecosystem has many large rivers that flow down from the mountain tops to the valleys below. 1) _______ Besides the diverse wildlife, Swedish Lapland is also the home of the Sami people.
Over the years, activities such as hunting, deforestation and mining have had a negative impact on the environment and the animal species living in Lapland. Fish populations in rivers have decreased significantly. 2) _______ The destruction of waterways has affected forest growth and the animals on the land as well.
Fortunately, through the work of the environmental organisation, Rewilding Lapland, the area and species living here are being restored and protected. Their work includes removing logs that block the rivers. 3) _______ The organisation also cooperates with the local Sami people to control fishing and develop ecotourism.
4) _______ Furthermore, the older forests and reindeer habitats are now protected from the effects of deforestation and mining.
A. By repairing the rivers' water flow, all of the ecosystem will benefit.
(Bằng cách sửa chữa dòng nước của sông, tất cả hệ sinh thái sẽ được hưởng lợi.)
B. As a result, Lapland needs to reduce tourism.
(Do đó, Lapland cần giảm du lịch.)
C. These waterways are full of salmon and sea trout.
(Những tuyến đường thủy này đầy cá hồi và cá hồi biển.)
D. This is due to human activities like cutting down trees that change the rivers' flow.
(Điều này là do các hoạt động của con người như chặt cây làm thay đổi dòng chảy của sông.)
E. This protects the wildlife by teaching visitors about the importance of the nature of Lapland.
(Điều này bảo vệ động vật hoang dã bằng cách dạy du khách về tầm quan trọng của thiên nhiên Lapland.)
Lời giải chi tiết:
1. C |
2. D |
3. A |
4. E |
SAVING SWEDEN’S LAPLAND
Known as the wilderness of Europe, Sweden's Lapland is an incredible ecosystem of forests, mountains and glaciers. Lapland is the home of unique wildlife such as reindeer, bears and wolves. This ecosystem has many large rivers that flow down from the mountain tops to the valleys below. 1) These waterways are full of salmon and sea trout. Besides the diverse wildlife, Swedish Lapland is also the home of the Sami people.
Over the years, activities such as hunting, deforestation and mining have had a negative impact on the environment and the animal species living in Lapland. Fish populations in rivers have decreased significantly. 2) This is due to human activities like cutting down trees that change the rivers' flow. The destruction of waterways has affected forest growth and the animals on the land as well.
Fortunately, through the work of the environmental organisation, Rewilding Lapland, the area and species living here are being restored and protected. Their work includes removing logs that block the rivers. 3) By repairing the rivers' water flow, all of the ecosystem will benefit. The organisation also cooperates with the local Sami people to control fishing and develop ecotourism.
4) This protects the wildlife by teaching visitors about the importance of the nature of Lapland. Furthermore, the older forests and reindeer habitats are now protected from the effects of deforestation and mining.
Tạm dịch:
GIẢI CỨU LAPLAND THỤY ĐIỂN
Được biết đến là vùng đất hoang dã của châu Âu, Lapland của Thụy Điển là một hệ sinh thái đáng kinh ngạc của rừng, núi và sông băng. Lapland là ngôi nhà chung của các loài động vật hoang dã độc đáo như tuần lộc, gấu và chó sói. Hệ sinh thái này có nhiều sông lớn chảy từ đỉnh núi xuống các thung lũng bên dưới. Những tuyến đường thủy này đầy cá hồi và cá hồi biển. Bên cạnh động vật hoang dã đa dạng, Lapland Thụy Điển còn là quê hương của người Sami.
Trong những năm qua, các hoạt động như săn bắn, phá rừng và khai thác mỏ đã có tác động tiêu cực đến môi trường và các loài động vật sống ở Lapland. Quần thể cá ở các con sông đã giảm đáng kể. Điều này là do các hoạt động của con người như chặt cây làm thay đổi dòng chảy của sông. Việc phá hủy các tuyến đường thủy đã ảnh hưởng đến sự phát triển của rừng và cả các loài động vật trên đất liền.
May mắn thay, thông qua công việc của tổ chức môi trường, Rewilding Lapland, khu vực và các loài sống ở đây đang được khôi phục và bảo vệ. Công việc của họ bao gồm loại bỏ các khúc gỗ chặn các dòng sông. Bằng cách sửa chữa dòng nước của các con sông, tất cả hệ sinh thái sẽ được hưởng lợi. Tổ chức này cũng hợp tác với người Sami địa phương để kiểm soát việc đánh bắt cá và phát triển du lịch sinh thái.
Điều này bảo vệ động vật hoang dã bằng cách dạy du khách về tầm quan trọng của thiên nhiên Lapland. Hơn nữa, các khu rừng già và môi trường sống của tuần lộc hiện được bảo vệ khỏi tác động của nạn phá rừng và khai thác mỏ.
Bài 7
Listening
7. Listen to a woman talking about a tour of the Taj Mahal and complete the advert. Write ONE WORD for each answer.
(Hãy nghe một người phụ nữ kể về chuyến tham quan Taj Mahal và hoàn thành đoạn quảng cáo. Viết MỘT TỪ cho mỗi câu trả lời.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
Hello everyone! After my sightseeing experience in India, I suggest visiting the Taj Mahal first. The Taj Mahal is a marble mausoleum complex. The emperor Shah Jahan had it built as a tomb for his wife when she died. The complex is a World Heritage Site that is valued for its beauty, history and architecture. It's a good idea to take a day tour of the complex. The tour lasts about 3 hours and are available every day from 10 am - 3 pm. You meet your tour guide at Taj Mahal entrance. The price of a ticket is £20. The tour is a walking tour of the impressive complex buildings and the beautiful gardens of the Taj Mahal. You will learn from your expert tour guide all about the monument's history and architecture they took over 20 years to complete. The only part of the complex that is not included in the tour is the Taj Museum. You need to book a separate guided tour if you want to visit it. At the end of the tour, all visitors get a souvenir photograph in front of their incredible site. Oh and I almost forgot, at 5:00 p.m. each day, there is a special sunset tour. The light is beautiful at this time and the Taj Mahal looks so magical. Do you have any questions?
Tạm dịch:
Xin chào tất cả mọi người! Sau trải nghiệm tham quan của tôi ở Ấn Độ, tôi khuyên bạn nên đến thăm Taj Mahal trước. Taj Mahal là một quần thể lăng mộ bằng đá cẩm thạch. Hoàng đế Shah Jahan đã xây dựng nó làm lăng mộ cho vợ mình khi bà qua đời. Khu phức hợp này là Di sản Thế giới được đánh giá cao về vẻ đẹp, lịch sử và kiến trúc. Bạn nên tham gia một chuyến tham quan trong ngày đến khu phức hợp. Chuyến tham quan kéo dài khoảng 3 giờ và có sẵn hàng ngày từ 10 giờ sáng - 3 giờ chiều. Bạn gặp hướng dẫn viên tại lối vào Taj Mahal. Giá vé là £20. Chuyến tham quan là một chuyến đi bộ tham quan các tòa nhà phức hợp ấn tượng và những khu vườn xinh đẹp của Taj Mahal. Bạn sẽ học được từ hướng dẫn viên chuyên nghiệp của mình tất cả về lịch sử và kiến trúc của di tích mà họ đã mất hơn 20 năm để hoàn thành. Phần duy nhất của khu phức hợp không có trong chuyến tham quan là Bảo tàng Taj. Bạn cần đặt một chuyến tham quan có hướng dẫn riêng nếu bạn muốn đến thăm nó. Vào cuối chuyến tham quan, tất cả du khách đều có được một bức ảnh lưu niệm trước địa điểm tuyệt vời. Ồ và tôi gần như quên mất, lúc 5 giờ chiều. mỗi ngày, có một tour du lịch hoàng hôn đặc biệt. Lúc này ánh sáng rất đẹp và Taj Mahal trông thật huyền diệu. Bạn có câu hỏi nào không nhỉ?
Lời giải chi tiết:
TOURS OF THE Taj Mahal
Discover the magic of India's famous World Heritage Site
Time : Daily from 10a.m. - 3 p.m.
Meeting point : 1) entrance of the Taj Mahal
Cost : £20
Included in cost : Walking tour of Taj Mahal complex and gardens
Our tour guides : Expert guides who teach tourists about the monument's 2) history and architecture
Not included : Tour of the Taj 3) Museum
All tour participants receive a souvenir 4) photograph in front of the Taj Mahal.
Special 5) sunset tour at 5 p.m. daily
Tạm dịch:
TOUR THAM QUAN Taj Mahal
Khám phá sự kỳ diệu của Di sản Thế giới nổi tiếng của Ấn Độ
Thời gian: Hàng ngày từ 10 giờ sáng - 3 giờ chiều
Điểm tập trung: lối vào của Taj Mahal
Chi phí: £20
Đã bao gồm trong chi phí: Tour đi bộ tham quan khu phức hợp Taj Mahal và các khu vườn
Hướng dẫn viên của chúng tôi: Hướng dẫn viên chuyên nghiệp dạy cho khách du lịch về lịch sử và kiến trúc của di tích
Không bao gồm: Tham quan Bảo tàng Taj
Tất cả những người tham gia tour nhận được một bức ảnh lưu niệm trước Taj Mahal.
Chuyến tham quan hoàng hôn đặc biệt lúc 5 giờ chiều hằng ngày
Bài 8
Writing
8. Write an essay making suggestions about how we can help stop the increase of global warming (about 150-180 words).
(Viết một bài luận đưa ra những gợi ý về cách chúng ta có thể giúp ngăn chặn sự gia tăng của sự nóng lên toàn cầu (khoảng 150-180 từ).)
Lời giải chi tiết:
Global warming is one of the biggest issues facing our planet today. The rise in global temperatures has led to devastating consequences, including rising sea levels, severe weather events, and the loss of habitats. It is crucial to take immediate action to address this issue and prevent further damage to the planet. One of the most effective ways to reduce global warming is to reduce our carbon footprint. This can be done by using public transportation, walking, or biking when possible. We can also reduce our energy consumption by using energy-efficient appliances and turning off electronics when not in use. Supporting policies that promote renewable energy sources such as wind, solar, and hydroelectric power is essential as well. And if we reduce our reliance on fossil fuels, we can significantly reduce greenhouse gas emissions. Finally, it is important to spread awareness about global warming. By educating people about the issue, we can work together to make a positive impact on the planet.
Tạm dịch:
Sự nóng lên toàn cầu là một trong những vấn đề lớn nhất mà hành tinh của chúng ta phải đối mặt ngày nay. Sự gia tăng nhiệt độ toàn cầu đã dẫn đến những hậu quả tàn khốc, bao gồm mực nước biển dâng cao, các hiện tượng thời tiết khắc nghiệt và mất môi trường sống. Điều quan trọng là phải hành động ngay lập tức để giải quyết vấn đề này và ngăn chặn thiệt hại thêm cho hành tinh. Một trong những cách hiệu quả nhất để giảm sự nóng lên toàn cầu là giảm lượng khí thải carbon của chúng ta. Điều này có thể được thực hiện bằng cách sử dụng phương tiện giao thông công cộng, đi bộ hoặc đi xe đạp khi có thể. Chúng ta cũng có thể giảm mức tiêu thụ năng lượng bằng cách sử dụng các thiết bị tiết kiệm năng lượng và tắt các thiết bị điện tử khi không sử dụng. Các chính sách hỗ trợ thúc đẩy các nguồn năng lượng tái tạo như năng lượng gió, năng lượng mặt trời và thủy điện cũng rất cần thiết. Và nếu chúng ta giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch, chúng ta có thể giảm đáng kể lượng khí thải nhà kính. Cuối cùng, điều quan trọng là truyền bá nhận thức về sự nóng lên toàn cầu. Bằng cách giáo dục mọi người về vấn đề này, chúng ta có thể làm việc cùng nhau để tạo ra tác động tích cực đến hành tinh.