Tiếng Anh 11 Bright D CLIL — Không quảng cáo

Tiếng Anh 11, soạn Anh 11 bright hay nhất D


Tiếng Anh 11 Bright D CLIL

1. Read the title and look at the picture. What do you think the text is about? Listen/Watch and read to find out. 2. Read the text again. Choose the word (A, B, C or D) that best fits each gap (1-5). 3. Think What did you learn from the text. How can the information help you. Tell the class. 4. What other factors can influence life expectancy? Collect information and prepare a presentation. Present it to the class.

Bài 1

1. Read the title and look at the picture. What do you think the text is about? Listen/Watch and read to find out.

(Đọc tiêu đề và nhìn vào hình ảnh. Bạn nghĩ văn bản nói về điều gì? Nghe/Xem và đọc để tìm hiểu.)

LONGER LIFESPAN

It's amazing how much society has changed over time. Just a hundred years ago, people's lifestyles were much different from how they are today. It's not just the way we live our lives that has changed, but the length of our lives has amazingly increased over time as well.

Believe it or not, in the year 1900, the 1) _________ human being only lived for around 35 years. Since then, that number has jumped to over 70, meaning it has doubled in a little more than a century! So, what is behind this amazing change?

Well, the 20th century was a very important turning point for science, and a lot of important developments happened. During this time, doctors and scientists put an end to a lot of major diseases, such as smallpox and polio. They learned more about how diseases and infections 2) _________ and created medicines that helped us prevent them. Public healthcare has 3) _________ too. Thanks to technology, it's now possible to get life-saving operations that didn't exist before. This also helped to increase life expectancy.

The other big factor is how we eat. Since 1900, we have learned a lot about what we need from our food. We have developed ways to grow the right foods to 4) _________ us healthy, which helps us to grow stronger and live longer.

us

The life of a human being is different in so many ways from how it was just a century ago, and we should be thankful 5) ________ modern science. It's exciting to think about what life will be like 100 years from now!

Tạm dịch

CUỘC SỐNG DÀI HƠN

Thật ngạc nhiên là xã hội đã thay đổi nhiều như thế nào theo thời gian. Chỉ một trăm năm trước, lối sống của con người khác nhiều so với ngày nay. Không chỉ cách chúng ta sống đã thay đổi, mà thời gian sống của chúng ta cũng tăng lên một cách đáng kinh ngạc theo thời gian.

Dù bạn có tin hay không, vào năm 1900, con người 1) _________ chỉ sống được khoảng 35 năm. Kể từ đó, con số đó đã tăng lên hơn 70, nghĩa là nó đã tăng gấp đôi sau hơn một thế kỷ! Vậy, điều gì đằng sau sự thay đổi đáng kinh ngạc này?

Chà, thế kỷ 20 là một bước ngoặt rất quan trọng đối với khoa học, và rất nhiều sự phát triển quan trọng đã xảy ra. Trong thời gian này, các bác sĩ và nhà khoa học đã chấm dứt rất nhiều căn bệnh nguy hiểm như đậu mùa và bại liệt. Họ đã tìm hiểu thêm về cách bệnh tật và nhiễm trùng 2) _________ và tạo ra các loại thuốc giúp chúng tôi ngăn ngừa chúng. Y tế công cộng cũng có 3) _________. Nhờ công nghệ, giờ đây có thể thực hiện các hoạt động cứu sống mà trước đây không tồn tại. Điều này cũng giúp tăng tuổi thọ.

Yếu tố quan trọng khác là cách chúng ta ăn. Kể từ năm 1900, chúng ta đã học được rất nhiều điều về những gì chúng tôi cần từ thực phẩm của mình. Chúng ta đã phát triển các cách để trồng các loại thực phẩm phù hợp để 4) _________ chúng ta khỏe mạnh, giúp chúng ta phát triển khỏe mạnh hơn và sống lâu hơn.

Cuộc sống của một con người khác về nhiều mặt so với cách đây chỉ một thế kỷ trước, và chúng ta nên biết ơn 5) ________ khoa học hiện đại. Thật thú vị khi nghĩ về cuộc sống sẽ như thế nào trong 100 năm tới!

Phương pháp giải:

*Nghĩa của từ vựng

lifespan: tuổi thọ

turning point: bước ngoặt

smallpox: bệnh đậu mùa

polio: bệnh bại liệt

infection: sự nhiễm trùng

life expectancy: tuổi thọ

factor: nhân tố

Lời giải chi tiết:

The text discusses the increase in human lifespan over time. It highlights advancements in science and medicine, the eradication of diseases, improvements in healthcare, and the impact of nutrition on longevity.

(Văn bản thảo luận về sự gia tăng tuổi thọ của con người theo thời gian. Nó nêu bật những tiến bộ trong khoa học và y học, việc loại bỏ bệnh tật, cải thiện chăm sóc sức khỏe và tác động của dinh dưỡng đối với tuổi thọ.)

Bài 2

2.

a) Read the text again. Choose the word (A, B, C or D) that best fits each gap (1-5).

(Đọc văn bản một lần nữa. Chọn từ (A, B, C hoặc D) phù hợp nhất với mỗi chỗ trống (1-5).)

1

A usual

B average

C general

D overall

2

A move

B climb

C spread

D catch

3

A improved

B risen

C grown

D increased

4

A stay

B keep

C protect

D remain

5

A from

B for

C by

D with

b) Listen/Watch and check.

(Nghe/Xem để kiểm tra.)

Lời giải chi tiết:

1

A usual (adj): thông thường

B average (adj): trung bình

C general (adj): chung

D overall (adj): tổng quan

Believe it or not, in the year 1900, the average human being only lived for around 35 years.

(Dù bạn có tin hay không, vào năm 1900, một người trung bình chỉ sống được khoảng 35 năm.)

2

A move (v): di chuyển

B climb (v): leo lên

C spread (v): lây lan

D catch (v): bắt

They learned more about how diseases and infections 2) spread and created medicines that helped us prevent them.

(Họ đã tìm hiểu thêm về cách bệnh tật và nhiễm trùng lây lan và tạo ra các loại thuốc giúp chúng tôi ngăn ngừa chúng.)

3

A improved (v): cải tiến

B risen (v): tăng

C grown (v): lớn

D increased (v): gia tăng

Public healthcare has 3) improved too.

(Y tế công cộng cũng đã được cải thiện.)

4

A stay (v): ở

B keep (v): giữ

C protect (v): bảo vệ

D remain (v): duy trì

We have developed ways to grow the right foods to 4) keep us healthy, which helps us to grow stronger and live longer.

(Chúng ta đã phát triển các cách để trồng các loại thực phẩm phù hợp để giữ cho chúng ta khỏe mạnh, giúp chúng ta phát triển mạnh mẽ hơn và sống lâu hơn.)

5

A from: từ

B for: cho

C by: bởi

D with: với

we should be thankful 5) for modern science.

(chúng ta nên biết ơn khoa học hiện đại.)

Bài 3

3. Think What did you learn from the text. How can the information help you. Tell the class.

(Bạn đã học được gì từ văn bản. Làm thế nào các thông tin có thể giúp bạn. Nói với lớp.)

Lời giải chi tiết:

The text teaches us that the average human lifespan has increased due to advancements in science, medicine, healthcare, and nutrition. This knowledge helps us understand the progress we have made and the importance of maintaining a healthy lifestyle. Sharing this information with the class creates awareness and appreciation for the positive impact of science on our lives, motivating us to continue improving healthcare and well-being.

(Văn bản dạy chúng ta rằng tuổi thọ trung bình của con người đã tăng lên nhờ những tiến bộ trong khoa học, y học, chăm sóc sức khỏe và dinh dưỡng. Kiến thức này giúp chúng ta hiểu được những tiến bộ mà chúng tôi đã đạt được và tầm quan trọng của việc duy trì một lối sống lành mạnh. Chia sẻ thông tin này với cả lớp sẽ tạo ra nhận thức và sự đánh giá cao về tác động tích cực của khoa học đối với cuộc sống của chúng ta, thúc đẩy chúng ta tiếp tục cải thiện việc chăm sóc sức khỏe và hạnh phúc.)

Bài 4

Project

4. What other factors can influence life expectancy? Collect information and prepare a presentation. Present it to the class.

(Những yếu tố nào khác có thể ảnh hưởng đến tuổi thọ? Thu thập thông tin và chuẩn bị bài thuyết trình. Trình bày nó trước lớp.)

Lời giải chi tiết:

Life expectancy, or how long people live on average, is influenced by various factors. One important factor is socioeconomic status. People with higher incomes, better education, and more prestigious occupations tend to have longer life expectancies. This is because they have greater access to quality healthcare, nutritious food, and a healthier living environment.

Another factor is lifestyle choices. Engaging in healthy behaviors such as regular exercise, maintaining a balanced diet, avoiding tobacco and excessive alcohol consumption, and managing stress can significantly impact life expectancy. These choices can reduce the risk of chronic diseases, such as heart disease, diabetes, and certain cancers, which are major contributors to premature mortality.

Genetics and family history also play a role in determining life expectancy. Some individuals may have genetic factors that predispose them to certain health conditions, while others may have a family history of longevity, suggesting a genetic advantage for a longer life.

(Tuổi thọ, hay thời gian sống trung bình của con người, bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố. Một yếu tố quan trọng là tình trạng kinh tế xã hội. Những người có thu nhập cao hơn, giáo dục tốt hơn và nghề nghiệp uy tín hơn có xu hướng có tuổi thọ cao hơn. Điều này là do họ được tiếp cận nhiều hơn với dịch vụ chăm sóc sức khỏe chất lượng, thực phẩm bổ dưỡng và môi trường sống trong lành hơn.

Một yếu tố khác là lựa chọn lối sống. Tham gia vào các hành vi lành mạnh như tập thể dục thường xuyên, duy trì chế độ ăn uống cân bằng, tránh thuốc lá và uống quá nhiều rượu, đồng thời kiểm soát căng thẳng có thể tác động đáng kể đến tuổi thọ. Những lựa chọn này có thể làm giảm nguy cơ mắc các bệnh mãn tính, chẳng hạn như bệnh tim, tiểu đường và một số bệnh ung thư, là những nguyên nhân chính dẫn đến tử vong sớm.

Di truyền và lịch sử gia đình cũng đóng một vai trò trong việc xác định tuổi thọ. Một số cá nhân có thể có các yếu tố di truyền khiến họ mắc phải một số tình trạng sức khỏe nhất định, trong khi những người khác có thể có tiền sử gia đình trường thọ, cho thấy lợi thế di truyền để sống lâu hơn.)


Cùng chủ đề:

Tiếng Anh 11 Bright B Culture Corner
Tiếng Anh 11 Bright B Progress Check (Units 3 - 4)
Tiếng Anh 11 Bright C CLIL
Tiếng Anh 11 Bright C Culture Corner
Tiếng Anh 11 Bright C Progress Check (Units 5 - 6)
Tiếng Anh 11 Bright D CLIL
Tiếng Anh 11 Bright D Culture Corner
Tiếng Anh 11 Bright D Progress Check (Units 7 - 8)
Tiếng Anh 11 Bright Hello Từ vựng
Tiếng Anh 11 Bright Review (Units 1 - 4)
Tiếng Anh 11 Bright Review (Units 5 - 8)