Tiếng Anh 11 Bright Hello Từ vựng
Tổng hợp từ vựng Hello Tiếng Anh 11 Bright
Daily routines / Household chores – Free time activities
1.
mop
/ mɒp /
(n) lau sàn
2.
dust
/dʌst/
(n) bụi
3.
vacuum
/ˈvækjuːm/
(n) khoảng trống
4.
dishwasher
/ˈdɪʃwɒʃə(r)/
(n) máy rửa bát
5.
nap
/næp/
(n) ngủ trưa
6.
laundry
/ˈlɔːndri/
(n) đồ
7.
rug
/rʌɡ/
(n) tấm thảm
8.
furniture
/ˈfɜːnɪtʃə(r)/
(n) đồ nội thất
9.
household
/ˈhaʊshəʊld/
(n) hộ gia đình
10.
routine
/ruːˈtiːn/
(n) thường xuyên
11.
mall
/mɔːl/
(n) trung tâm mua sắm
Entertaining activities – Community service activities
12.
organize
/ˈɔːɡənaɪz/
(v) tổ chức
13.
look after
/lʊk ˈɑːftə(r)/
(phr v) chăm sóc
14.
exhibition
/ˌeksɪˈbɪʃn/
(n) triển lãm
15.
babysit
/ˈbeɪ.bi.sɪt/
(n) trông trẻ
16.
collect
/kəˈlekt/
(v) thu thập
17.
volunteer
/ˌvɒlənˈtɪə(r)/
(n) tình nguyện viên
18.
pick up
/pɪk ʌp/
(phr v) bế, nhặt, đón
19.
raise
/reɪz/
(v) giơ tay
20.
rubbish
/ˈrʌbɪʃ/
(n) rác
21.
attend
/əˈtend/
(v) tham gia
22.
shelter
/ˈʃeltə(r)/
(n) nơi trú ẩn
23.
stray
/streɪ/
(v) rải rác
24.
cinema
/ˈsɪnəmə/
(n) rạp chiếu phim
25.
tragedy
/ˈtrædʒədi/
(n) thảm kịch
26.
talented
/ˈtæləntɪd/
(adj) tài năng
27.
ticket
/ˈtɪkɪt/
(n) vé
28.
actor
/ˈæktə(r)/
diễn viên
29.
donation
/dəʊˈneɪʃn/
(n) quyên góp
30.
charity
/ˈtʃærəti/
(n) tổ chức từ thiện
31.
crowded
/ˈkraʊdɪd/
(adj) đông đúc
32.
funny
/ˈfʌni/
(adj) hài hước
33.
fundraising
/ˈfʌndreɪzɪŋ/
(n) sự kiện gây quỹ
Job
34.
secretary
/ˈsekrətri/
(n) thư kí
35.
flight attendant
/ˈflaɪt əˌten.dənt/
(n) tiếp viên hàng không
36.
surgeon
/ˈsɜːdʒən/
(n) bác sĩ phẫu thuật
37.
scientist
/ˈsaɪəntɪst/
(n) nhà khoa học
38.
plumber
/ˈplʌmə(r)/
(n) thợ sửa ống nước
39.
politician
/ˌpɒləˈtɪʃn/
(n) chính trị gia
40.
office manager
/ˈɒf.ɪs ˈmæn.ɪ.dʒər/
(n) người quản lý văn phòng
41.
computer programmer
/kəmˈpjuː.tər ˈprəʊ.ɡræm.ər/
(n) lập trình viên máy tính
Environmental problems
42.
extinct
/ɪkˈstɪŋkt/
(adj) tuyệt chủng
43.
fuel
/ˈfjuːəl/
(n) chất đốt; nhiên liệu
44.
trap
/træp/
(n) bẫy
45.
atmosphere
/ˈætməsfɪə(r)/
(n) lớp khí quyển
46.
deforestation
/ˌdiːˌfɒrɪˈsteɪʃn/
(n) phá rừng
47.
climate change
/ˈklaɪmət tʃeɪndʒ/
(n) biến đổi khí hậu
48.
endanger
/in'deindʒə(r)/
(v) nguy hiểm
49.
recycle
/ˌriːˈsaɪkl/
(v) tái chế
50.
compost
/ˈkɒmpɒst/
(v) chất thải
Holiday activities
51.
conserve
/kənˈsɜːv/
(v) bảo vệ
52.
explore
/ɪkˈsplɔː(r)/
(v) khám phá
53.
sunbath
/ˈsʌn.bɑːθ/
(n) tắm nắng
54.
stethoscope
/ˈsteθəskəʊp/
(n) ống nghe
55.
aeroplane
/ˈeərəpleɪn/
(n) máy bay
56.
communicate
/kəˈmjuːnɪkeɪt/
(v) giao tiếp
57.
college
/ˈkɒlɪdʒ/(n)
(n) đại học
Cùng chủ đề:
Tiếng Anh 11 Bright Hello Từ vựng