Tiếng Anh 11 Bright Unit 1 1a. Reading — Không quảng cáo

Tiếng Anh 11, soạn Anh 11 bright hay nhất Unit 1: Generation gaps and Independent life


Tiếng Anh 11 Bright Unit 1 1a. Reading

1. Look at the picture and read the title. What do you think the text is about? Listen/Watch and read to check. 2. Read the text and decide if each of the statements (1-5) is T (true) or F (false). 3. Read the text again and answer the questions. 4. Fill in each gap with have, give, break, nag, listen, help, set or like. Then listen and check. 5. Read the statements (1-8). Which of the complaints (A-H) in Exercise 4 does each statement match?

Bài 1

1. Look at the picture and read the title. What do you think the text is about? Listen/Watch and read to check.

(Nhìn tranh và đọc tiêu đề. Bạn nghĩ văn bản nói về điều gì? Nghe/Xem và đọc để kiểm tra.)

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

Chúng ta có thể thu hẹp khoảng cách không?

Melinda , 15.10

Hôm nay, tôi muốn nói về mối quan hệ khó hiểu giữa thanh thiếu niên và cha mẹ. Là một thiếu niên, tôi cảm thấy như bố mẹ thường không hiểu tôi. Cha mẹ thường nghiêm khắc và đặt ra những quy tắc cứng rắn. Tất nhiên, có những bậc cha mẹ và người lớn cảm thấy nhiều người trẻ ích kỷ và không lắng nghe. Bởi vì điều này, có rất nhiều cuộc tranh cãi. Bạn nghĩ gì về cái gọi là khoảng cách thế hệ này? Hãy để lại cho tôi một bình luận…

Jim , 15.10

Bố mẹ tôi cổ hủ đến mức tôi cảm thấy như chúng tôi đến từ những hành tinh hoàn toàn khác nhau! Họ không hiểu gì về công nghệ; gần giống như họ sợ nó. Mẹ tôi lo lắng cho tôi khi tôi đi ra ngoài. Bà ấy không thích bạn bè của tôi. Bà ấy luôn phàn nàn về quần áo của tôi. Bà ấy không hiểu những xu hướng thời trang mới nhất. Bố tôi phàn nàn tại sao tôi không học nhiều hơn. Nó làm cho tôi phát điên! Cha mẹ cần thấu hiểu hơn và lắng nghe những gì con mình nói. Nó đơn giản mà.

Mike , 15.10

Tôi hoàn toàn đồng ý với bạn, Melinda, nhưng theo cách tôi thấy, nhiều người trẻ ngày nay không lắng nghe và không đáng tin cậy lắm. Internet khiến họ cảm thấy mình biết mọi thứ và do đó họ cư xử một cách khó hiểu. Nhiều bậc cha mẹ cảm thấy bất lực. Tôi nghĩ cả thanh thiếu niên và cha mẹ đều phải tìm thời gian trong cuộc sống bận rộn của họ để trò chuyện và vui vẻ cùng nhau. Tôi và con gái cố gắng cùng nhau thực hiện ít nhất một hoạt động mỗi tuần. Chúng tôi đi trượt băng hoặc đi xe đạp và sau đó chúng tôi trò chuyện vui vẻ.

- relationship: mối quan hệ

- selfish: ích kỷ

- argument: tranh cãi

- trend: xu hướng

- reliable: đáng tin cậy

- powerless: bất lực

Lời giải chi tiết:

The text is about the generation gap between teenagers and parents.

(Văn bản nói về khoảng cách thế hệ giữa thanh thiếu niên và cha mẹ.)

Bài 2

2. Read the text and decide if each of the statements (1-5) is T (true) or F (false).

(Đọc văn bản và quyết định xem mỗi câu (1-5) là T (đúng) hay F (sai).)

1. Melinda thinks many parents are fairly easy-going. ______

2. Jim’s mum doesn’t agree on what he wears. ______

3. Jim’s dad doesn’t think he studies hard enough. ______

4. Mike thinks teenagers can be difficult because of the Internet. ______

5. Mike doesn’t often see his daughter. ______

Lời giải chi tiết:

1. F

2. T

3. T

4. T

5. F

1. F

Melinda thinks many parents are fairly easy-going.

(Melinda nghĩ rằng nhiều bậc cha mẹ khá dễ tính.)

Thông tin: Parents are often strict and set hard rules.

(Cha mẹ thường nghiêm khắc và đặt ra những quy tắc cứng rắn.)

2. T

Jim’s mum doesn’t agree on what he wears.

(Mẹ của Jim không đồng ý về những gì anh ấy mặc.)

Thông tin: She is always complaining about my clothes.

(Bà ấy luôn phàn nàn về quần áo của tôi.)

3. T

Jim’s dad doesn’t think he studies hard enough.

(Bố của Jim không nghĩ rằng anh ấy học hành chăm chỉ.)

Thông tin: My dad complains about why I am not studying more.

(Bố tôi phàn nàn tại sao tôi không học nhiều hơn.)

4. T

Mike thinks teenagers can be difficult because of the Internet.

(Mike nghĩ thanh thiếu niên có thể khó hiểu bởi vì Internet.)

Thông tin: The Internet makes them feel they know everything and therefore they behave in a difficult way.

(Internet khiến họ cảm thấy mình biết mọi thứ và do đó họ cư xử một cách khó hiểu.)

5. F

Mike doesn’t often see his daughter.

(Mike không thường xuyên gặp con gái mình.)

Thông tin: My daughter and I try to do at least one activity a week together.

(Tôi và con gái cố gắng cùng nhau thực hiện ít nhất một hoạt động mỗi tuần.)

Bài 3

3. Read the text again and answer the questions.

(Đọc lại văn bản và trả lời các câu hỏi.)

1. How does Melinda think parents feel about teenagers?

2 . What is Jim’s opinion on how to solve the generation gap?

3 . What does Mike think is a possible solution to the generation gap?

Lời giải chi tiết:

1. How does Melinda think parents feel about teenagers?

(Melinda nghĩ cha mẹ cảm thấy thế nào về thanh thiếu niên?)

=> Melinda thinks parents feel teenagers are selfish and don’t listen.

(Melinda nghĩ cha mẹ cảm thấy thanh thiếu niên ích kỷ và không lắng nghe.)

2 . What is Jim’s opinion on how to solve the generation gap?

(Ý kiến của Jim về cách giải quyết khoảng cách thế hệ là gì?)

=> In his opinion, parents need to be more understanding and listen to what their kids are saying.

(Theo quan điểm của anh ấy, cha mẹ cần thấu hiểu và lắng nghe những gì con mình nói hơn.)

3 . What does Mike think is a possible solution to the generation gap?

(Mike nghĩ giải pháp khả thi nào cho khoảng cách thế hệ?)

=> He thinks both teens and parents have to find the time in their busy lives to talk and have fun together.

(Ông ấy nghĩ rằng cả thanh thiếu niên và cha mẹ đều phải tìm thời gian trong cuộc sống bận rộn của họ để nói chuyện và vui vẻ cùng nhau.)

Bài 4

Vocabulary

Common family complaints (Những lời phàn nàn phổ biến trong gia đình)

4. Fill in each gap with have , give , break , nag , listen , help , set or like . Then listen and check.

(Điền vào mỗi chỗ trống với have, give, break, nag, listen, help, set hoặc like. Sau đó nghe và kiểm tra.)

Lời giải chi tiết:

A. have

B. help

C. listen

D. break

E. nag

F. give

G. set

H. like

Parents about teens (Cha mẹ nói về con cái)

A. have strange manners (có cách cư xử kỳ lạ)

B. don’t help around the house (không giúp việc nhà)

C. don’t listen to advice (không nghe lời khuyên)

D. often break the rules (thường phá vỡ các quy tắc)

Teens about parents (Con cái nói về cha mẹ)

E. nag about chores/studies (cằn nhằn về việc nhà/học hành)

F. don’t give enough pocket money (không đưa đủ tiền tiêu vặt)

G. set hard rules (đặt ra các quy tắc cứng rắn)

H. don’t like their friends (không thích bạn bè của họ)

Bài 5

5. Read the statements (1-8). Which of the complaints (A-H) in Exercise 4 does each statement match?

(Đọc các câu phát biểu (1-8). Mỗi lời phàn nàn (A-H) trong bài tập 4 phù hợp với câu nào?)

1. ____ “My daughter doesn’t help with the chores.”

2. ____ “My parents never let me stay out late.”

3. ____ “Mikey never says hello when friends visit.”

4. ____ “Dad is always telling me to clean my room.”

5. ____ “My parents give me little money to go out.”

6. ____ “My son thinks he knows everything.”

7. ____ “I often catch Ann using her mobile after 10 p.m.”

8. ____ “My parents don’t want me to hang out with my friend, Julie.”

Lời giải chi tiết:

1 – B

2 – G

3 – A

4 – E

5 – F

6 – C

7 – D

8 – H

1 – B: “My daughter doesn’t help with the chores.” - don’t help around the house

(“Con gái tôi không giúp làm việc nhà.” - không giúp việc nhà)

2 – G: “My parents never let me stay out late.”- set hard rules

(“Cha mẹ tôi không bao giờ để tôi đi chơi khuya.”- đặt ra những quy tắc cứng rắn)

3 – A: “Mikey never says hello when friends visit.” - have strange manners

(“Mikey không bao giờ nói xin chào khi bạn bè đến thăm.” - có cách cư xử kỳ lạ)

4 – E: “Dad is always telling me to clean my room.” - nag about chores/studies

(“Bố luôn bảo tôi dọn phòng.” - cằn nhằn về công việc / học tập)

5 – F: “My parents give me little money to go out.” - don’t give enough pocket money

(“Cha mẹ tôi cho tôi ít tiền để đi chơi.” - không đưa đủ tiền tiêu vặt)

6 – C: “My son thinks he knows everything.” - don’t listen to advice

(“Con trai tôi nghĩ nó biết mọi thứ.” - không nghe lời khuyên)

7 – D: “I often catch Ann using her mobile after 10 p.m.” - often break the rules

(“Tôi thường bắt gặp Ann sử dụng điện thoại của cô ấy sau 10 giờ tối.” - thường phá vỡ các quy tắc)

8 – H: “My parents don’t want me to hang out with my friend, Julie.” - don’t like their friends

(“Cha mẹ tôi không muốn tôi đi chơi với bạn của tôi, Julie.” - không thích bạn bè của họ)

Bài 6

6. What about parents and teens you know? Which of the complaints in Exercise 4 have they got?

(Bạn biết gì về các bậc cha mẹ và thanh thiếu niên? Họ có những lời phàn nàn nào trong bài tập 4?)

Lời giải chi tiết:

The parents and teens I know also have arguments. They have got some complaints: nag about chores/studies, set hard rules, and don’t help around the house.

(Các bậc cha mẹ và thanh thiếu niên mà tôi biết cũng có những tranh luận. Họ có một số phàn nàn: cằn nhằn về việc nhà/học tập, đặt ra các quy tắc cứng nhắc và không giúp đỡ việc nhà.)

Bài 7

7. Write five sentences about your parents. Think about how they behave towards you , how you feel and what common complaints they have got .

(Viết năm câu về cha mẹ của bạn. Hãy suy nghĩ về cách họ cư xử với bạn, bạn cảm thấy thế nào và họ thường phàn nàn điều gì.)

Lời giải chi tiết:

My parents are quite strict. They set hard rules and require me to obey them. They don’t allow me to go out after 10 p.m and want me to get a high score as much as possible. They always complain that I don’t help around the house, which makes me upset and annoyed.

(Bố mẹ tôi khá nghiêm khắc. Họ đặt ra những quy tắc cứng rắn và yêu cầu tôi phải tuân theo chúng. Họ không cho phép tôi ra ngoài sau 10 giờ tối và muốn tôi đạt điểm càng cao càng tốt. Họ luôn phàn nàn rằng tôi không giúp việc nhà, điều đó khiến tôi bực bội và khó chịu.)

Value

Value family (Giá trị gia đình)

Which of these do you agree with? Can you think of more reasons?

(Bạn đồng ý với điều nào trong này? Bạn có thể nghĩ ra thêm lý do không?)

I value my family because they …

(Tôi coi trọng gia đình mình vì họ…)

1 help me when I have problems.

(giúp tôi khi tôi gặp khó khăn)

2 teach me what is right and wrong.

(dạy tôi điều gì là đúng và sai)

3 spend time with me and we have fun together.

(dành thời gian với tôi và chúng tôi vui vẻ cùng nhau)

Lời giải chi tiết:

I agree with all statements above. When I have trouble or encounter problems, my family always encourages me to move on. When I make mistakes, they teach me what is right and wrong. And the most important thing is that we have a meaningful time when being together.

(Tôi đồng ý với tất cả các nhận định trên. Khi tôi gặp khó khăn hay đối mặt với vấn đề, gia đình tôi luôn động viên tôi bước tiếp. Khi tôi phạm sai lầm, họ dạy tôi thế nào là đúng và sai. Và điều quan trọng nhất là khi ở bên nhau chúng tôi đã có khoảng thời gian ý nghĩa.)

Culture

Culture Spot (Điểm nhìn văn hóa)

Family is one of the core values of the Vietnamese culture. The young show respect for elder family members and ancestors. Children are taught to respect the elders’ wishes, take care of them and help the family in all ways.

( Gia đình là một trong những giá trị cốt lõi của văn hóa Việt Nam. Những người trẻ thể hiện sự tôn trọng đối với các thành viên lớn tuổi trong gia đình và tổ tiên. Trẻ em được dạy phải tôn trọng ý muốn của người lớn tuổi, chăm sóc họ và giúp đỡ gia đình bằng mọi cách.)

Do you think family members in other countries behave the same way?

(Bạn có nghĩ rằng các thành viên trong gia đình ở các quốc gia khác cũng cư xử như vậy không?)

Lời giải chi tiết:

I think family members in other countries should behave the same way because it’s a good tradition and needs to follow. By doing this, children can even learn how to express their gratitude to the elderly in an appropriate way.

(Tôi nghĩ các thành viên trong gia đình ở các quốc gia khác cũng nên cư xử như vậy vì đó là truyền thống tốt đẹp và cần phải noi theo. Bằng cách này, trẻ em thậm chí có thể học cách bày tỏ lòng biết ơn đối với người lớn tuổi một cách thích hợp.)


Cùng chủ đề:

Tiếng Anh 11 Bright D Culture Corner
Tiếng Anh 11 Bright D Progress Check (Units 7 - 8)
Tiếng Anh 11 Bright Hello Từ vựng
Tiếng Anh 11 Bright Review (Units 1 - 4)
Tiếng Anh 11 Bright Review (Units 5 - 8)
Tiếng Anh 11 Bright Unit 1 1a. Reading
Tiếng Anh 11 Bright Unit 1 1b. Grammar
Tiếng Anh 11 Bright Unit 1 1c. Listening
Tiếng Anh 11 Bright Unit 1 1d. Speaking
Tiếng Anh 11 Bright Unit 1 1e. Writing
Tiếng Anh 11 Bright Unit 1 Từ vựng