Tiếng Anh 11 Bright Unit 3 Từ vựng
Tổng hợp từ vựng Unit 3 Tiếng Anh 11 Bright
ECOSYSTEMS
1.
swamp
/swɒmp/
(n) đầm lầy
2.
jungle
/ˈdʒʌŋɡl/
(n) rừng rậm
3.
ocean
/ˈəʊʃn/
(n) đại dương
4.
grassland
/ˈɡrɑːslænd/
(n) đồng cỏ
5.
desert
/ˈdezət/
(n) sa mạc
6.
pond
/pɒnd/
(n) ao
7.
temperature
/ˈtemprətʃə(r)/
(n) nhiệt độ
8.
reach
/riːtʃ/
(v) đến
9.
species
/ˈspi·ʃiz/
(n) loài
10.
bottom
/ˈbɒtəm/
(n) đáy
11.
system
/ˈsɪstəm/
(n) hệ thống
12.
destroy
/di'strɔi/
(v) phá hủy
13.
safari
/səˈfɑːri/
(n) săn
14.
global
/ˈɡləʊbl/
(adj) toàn cầu
15.
exist
/ɪɡˈzɪst/
(v) tồn tại
16.
volunteer
/ˌvɒlənˈtɪə(r)/
(n) tình nguyện viên
17.
ecosystem
/ˈiːkəʊsɪstəm/
(n) hệ sinh thái
3a. READING
18.
arctic
/ˈɑːktɪk/
(n) bắc cực
19.
global warming
/ˈgləʊbəl ˈwɔːmɪŋ/
(n) nóng lên toàn cầu
20.
emission
/ɪˈmɪʃn/
(n) khí thải
21.
scientist
/ˈsaɪəntɪst/
(n) nhà khoa học
22.
study
/ˈstʌdi/
(v) nghiên cứu
23.
effect
/ɪˈfekt/
(n) ảnh hưởng
24.
drought
/draʊt/
(n) hạn hán
25.
wildlife
/ˈwaɪldlaɪf/
(n) động vật hoang dã
26.
depend on
/dɪˈpend ɑːn/
(phr v) phụ thuộc vào
27.
marine
/məˈriːn/
(adj) biển
28.
condition
/kənˈdɪʃn/
(n) điều kiện
29.
extreme
/ɪkˈstriːm/
(adj) khắc nghiệt
30.
terrible
/ˈterəbl/
(adj) kinh khủng
31.
affect
/əˈfekt/
(v) ảnh hưởng
32.
persuade
/pəˈsweɪd/
(v) thuyết phục
33.
extinct
/ɪkˈstɪŋkt/
(adj) tuyệt chủng
34.
author
/ˈɔːθə(r)/
(n) tác giả
35.
flood
/flʌd/
(n) lũ lụt
36.
ice cap
/ˈaɪs ˌkæp/
(n) băng
37.
hurricane
/ˈhʌrɪkən/
(n) bão
38.
heatwave
/ˈhiːtweɪv/
(n) nắng nóng
39.
wildfire
/ˈwaɪld.faɪər/
(n) cháy rừng
40.
landslide
/ˈlænd.slaɪd/
(n) vang dội
41.
method
/ˈmeθəd/
(n) phương pháp
42.
valuable
/ˈvæljuəbl/
(adj) có giá trị
43.
record
/ˈrekɔːd/
(v) ghi lại
44.
burn down
/bɜːn daʊn/
(phr v) cháy
45.
roadway
/ˈrəʊd.weɪ/
(n) đường
46.
endangered
/ɪnˈdeɪndʒəd/
(adj) nguy cơ tuyệt chủng
47.
result in
/rɪˈzʌlt ɪn/
(phr v) dẫn đến
3b. GRAMMAR
48.
hit
/hɪt/
(v) tấn công
49.
rescue
/ˈreskjuː/
(v) cứu
50.
dirty
/ˈdɜːti/
(adj) bẩn
51.
explore
/ɪkˈsplɔː(r)/
(v) khám phá
52.
conservation
/ˌkɒnsəˈveɪʃn/
(n) bảo tồn
53.
visible
/ˈvɪzəbl/
(adj) dấu hiệu
54.
victim
/ˈvɪktɪm/
(n) nạn nhân
3c. LISTENING
55.
put off
/pʊt ɒf/
(phr v) trì hoãn
56.
put on
/pʊt/
(phr v) mặc vào
57.
effort
/ˈefət/
(n) nỗ lực
58.
environmental
/ɪnˌvaɪrənˈmentl/ (adj)
(adj) môi trường
59.
damage
/ˈdæmɪdʒ/
(v) hư hại
60.
individual
/ˌɪndɪˈvɪdʒuəl/
(n) cá nhân
61.
protection
/prəˈtekʃn/ (n)
(n) bảo vệ
62.
farmland
/ˈfɑːm.lænd/
(n) đất nông nghiệp
3d. SPEAKING
63.
reusable
/ˌriːˈjuːzəbl/
(adj) tái sử dụng
64.
organic
/ɔːˈɡænɪk/
(adj) hữu cơ
65.
bottle
/ˈbɒtl/
(n) chai
66.
reduce
/ri'dju:s/
(v) cắt giảm
67.
come up with
/kʌm ʌp wɪð/
(phr v) nảy ra ý tưởng
68.
project
/ˈprɒdʒekt/
(n) dự án
69.
electric
/ɪˈlektrɪk/
(adj) điện
70.
efficient
/ɪˈfɪʃnt/
(adj) hiệu quả
3e. WRITING
71.
deforestation
/ˌdiːˌfɒrɪˈsteɪʃn/
(n) phá rừng
72.
refrigerator
/rɪˈfrɪdʒəreɪtə(r)/
(n) tủ lạnh
73.
cut down on
/kʌt/ /daʊn/ /ɒn/
(phr v) cắt giảm
74.
harmful
/ˈhɑːmfl/
(adj) có hại
75.
expect
/ɪkˈspekt/
(v) mong đợi
76.
solution
/səˈluːʃn/
(n) giải pháp
Cùng chủ đề:
Tiếng Anh 11 Bright Unit 3 Từ vựng