Tiếng Anh 11 Bright Unit 3 3b. Grammar — Không quảng cáo

Tiếng Anh 11, soạn Anh 11 bright hay nhất Unit 3: Global warming and Ecological systems


Tiếng Anh 11 Bright Unit 3 3b. Grammar

1. Read the sentences (1-3) and match them to their uses (a-c). 2. Put the verbs in brackets into the Present Perfect. 3. Use the verbs save, help, visit, throw, not/repair and not/do in the correct forms of the Present Perfect to complete the sentences. 4. Rearrange the words to make complete sentences. 5. Choose the correct verb form.

Bài 1

Present Perfect (Thì hiện tại hoàn thành)

1. Read the sentences (1-3) and match them to their uses (a-c).

(Đọc các câu (1-3) và nối chúng với mục đích sử dụng (a-c).)

1. _______ We have collected £500 in donations for flood victims so far.

2. _______ The city council has planted many trees in the park and it looks so beautiful now.

3. _______ This is the third time a heatwave has hit our town.

a. an action that started in the past and continues up to the present

b. a person's experience

c. a recent action that has a visible result in the present

Lời giải chi tiết:

1. a

2. c

3. b

1. We have collected £500 in donations for flood victims so far. - a. an action that started in the past and continues up to the present

(Chúng tôi đã quyên góp được £500 cho các nạn nhân lũ lụt cho đến nay. - a. một hành động đã bắt đầu trong quá khứ và tiếp tục cho đến hiện tại)

2. The city council has planted many trees in the park and it looks so beautiful now. - c. a recent action that has a visible result in the present

(Hội đồng thành phố đã trồng rất nhiều cây xanh trong công viên và bây giờ nó trông thật đẹp. - c. một hành động gần đây có kết quả rõ ràng trong hiện tại)

3. This is the third time a heatwave has hit our town. - b. a person's experience

(Đây là lần thứ ba một đợt nắng nóng tấn công thị trấn của chúng tôi. - b. kinh nghiệm của một người)

Bài 2

2. Put the verbs in brackets into the Present Perfect.

(Đặt các từ trong ngoặc thành thì Hiện tại hoàn thành.)

1. A: The village pond looks so clean!

B: That's because we __________ (just/remove) a lot of plastic waste from it.

2. A: __________ (Joe/finish) his essay about the effects of global warming yet?

B: No, not yet. He's still collecting materials.

3. A: Look at all the damage from the hurricane.

B: I know. Heavy rain __________ (destroy) many of the trees.

4. A: __________ ( firefighters/put out ) the wildfire?

B: No, they __________ (not/stop) it yet. It is still burning.

5. A: How long __________ (you/study) extreme weather events?

B: We __________ (start) it since 2002.

6. A: Did you enjoy helping the jungle conservation volunteer group?

B: Yes. It's the first time I __________ (do) one and it was great.

7. A: There's another heatwave today!

B: I know. Global warming __________ (change) the climate.

8. A: This is the second time we __________ (experience) heavy rain.

B: Yes, I hope it will end soon.

Phương pháp giải:

(+) S + have/has + V3/ed

(-) S + have/has + not + V3/ed

(?) Have/Has + S + V3/ed?

Lời giải chi tiết:

1.

A: The village pond looks so clean!

(Cái ao làng trông sạch quá!)

B: That's because we have just removed a lot of plastic waste from it.

( Đó là bởi vì chúng tôi vừa loại bỏ rất nhiều rác thải nhựa cho nó.)

2.

A: Has Joe finished his essay about the effects of global warming yet?

(Joe đã hoàn thành bài luận về tác động của sự nóng lên toàn cầu chưa?)

B: No, not yet. He's still collecting materials.

( Chưa. Anh ấy vẫn đang thu thập tài liệu.)

3.

A: Look at all the damage from the hurricane.

(Nhìn vào tất cả thiệt hại từ cơn bão.)

B: I know. Heavy rain has destroyed many of the trees.

( Tôi biết. Mưa lớn đã phá hủy nhiều cây cối.)

4.

A: Have firefighters put out the wildfire?

(Lính cứu hỏa đã dập tắt đám cháy chưa?)

B: No, they haven’t stopped it yet. It is still burning.

(Chưa, họ vẫn đang dập tắt nó. Nó vẫn đang cháy.)

5.

A: How long have you studied extreme weather events?

(Bạn đã nghiên cứu về các hiện tượng thời tiết khắc nghiệt trong bao lâu rồi?)

B: We have started it since 2002.

( Chúng tôi đã bắt đầu từ năm 2002.)

6.

A: Did you enjoy helping the jungle conservation volunteer group?

(Bạn có thích giúp đỡ nhóm tình nguyện bảo tồn rừng nhiệt đới không?)

B: Yes. It's the first time I have done one and it was great.

( Vâng. Đây là lần đầu tiên tôi làm và nó thật tuyệt.)

7.

A: There's another heatwave today!

(Hôm nay lại có một đợt nắng nóng!)

B: I know. Global warming has changed the climate.

( Tôi biết. Sự nóng lên toàn cầu đã làm thay đổi khí hậu.)

8.

A: This is the second time we have experienced heavy rain.

(Đây là lần thứ hai chúng tôi gặp mưa lớn.)

B: Yes, I hope it will end soon.

(Vâng, tôi hy vọng nó sẽ kết thúc sớm.)

Bài 3

3. Use the verbs save , help , visit , throw , not/repair and not/do in the correct forms of the Present Perfect to complete the sentences.

(Sử dụng các động từ save, help, visit, throw, not/repair và not/do ở dạng đúng của Thì hiện tại hoàn thành để hoàn thành các câu.)

1. The rescue team __________ hundreds of animals from the wildfires so far.

2. This is the first time Ben __________ the swamps in U Minh Thượng National Park, Vietnam.

3. The sea levels are rising. We __________ enough over the years to stop global warming.

4. The road is still closed. They __________ it since the last landslide.

5. How long __________ you __________ the glassland conservation group?

6. Who __________ the rubbish into the pond? It looks dirty now.

Phương pháp giải:

(+) S + have/has + V3/ed

(-) S + have/has + not + V3/ed

(?) Have/Has + S + V3/ed?

- save (v): cứu giúp

- help (v): giúp đỡ

- throw (v): ném

- not/ repair (v): không sửa chữa

- not / do (v): không làm

Lời giải chi tiết:

1. The rescue team has saved hundreds of animals from the wildfires so far.

(Cho đến nay, đội cứu hộ đã cứu được hàng trăm con vật khỏi đám cháy rừng.)

2. This is the first time Ben has visited the swamps in U Minh Thượng National Park, Vietnam.

(Đây là lần đầu tiên Ben đến tham quan các đầm lầy ở Vườn quốc gia U Minh Thượng, Việt Nam.)

3. The sea levels are rising. We haven’t done enough over the years to stop global warming.

(Mực nước biển đang dâng cao. Chúng ta đã không đủ cố gắng trong nhiều năm để ngăn chặn sự nóng lên toàn cầu.)

4. The road is still closed. They haven’t repaired it since the last landslide.

(Con đường vẫn đóng. Họ đã không sửa chữa nó kể từ vụ lở đất cuối cùng.)

5. How long have you helped the glassland conservation group?

(Bạn đã giúp nhóm bảo tồn vùng đất thủy tinh trong bao lâu?)

6. Who has thrown the rubbish into the pond? It looks dirty now.

(Ai đã vứt rác xuống ao? Bây giờ nó trông thật bẩn.)

Bài 4

4. Rearrange the words to make complete sentences.

(Sắp xếp lại các từ để tạo thành câu hoàn chỉnh.)

1. They/the/cleaned/damage/have/the/flood/two/up/days. / from /for

=> They have cleaned up the damage from the flood for two days.

(Họ đã dọn dẹp thiệt hại do lũ lụt trong hai ngày.)

2. Ben/has/his/project/broken/join/leg,/about/in/he/Vietnam./can't/ecosystems/so/the

___________________________________

3. haven't/They/damage/the/repaired/the/from/so far./ hurricane

___________________________________

4. you/seen/the/Have/wildfires/documentary/in/USA?/the/about

___________________________________

5. scientists/the/causes/of/The/have/ice/caps/for/a/time./researched/melting/long

___________________________________

6. is/the/time/we/effects/of/have/weather/in class./This/third/discussed/extreme/the

___________________________________

Lời giải chi tiết:

2. Ben has broken his leg, so he can't join the project about ecosystems in Vietnam.

(Ben bị gãy chân nên anh ấy không thể tham gia dự án về hệ sinh thái ở Việt Nam.)

3. They haven't repaired the damage from the hurricane so far.

(Cho đến nay họ vẫn chưa khắc phục được thiệt hại do cơn bão gây ra.)

4. Have you seen the documentary about the wildfires in the USA?

(Bạn đã xem phim tài liệu về cháy rừng ở Mỹ chưa?)

5. The scientists have researched the causes of melting ice caps for a long time.

(Các nhà khoa học đã nghiên cứu nguyên nhân làm tan chảy các chỏm băng trong một thời gian dài.)

6. This is the third time we have discussed the effects of extreme weather in class.

(Đây là lần thứ ba chúng ta thảo luận về ảnh hưởng của thời tiết khắc nghiệt trong lớp.)

Bài 5

Present Perfect & Past Simple

(Thì hiện tại hoàn thành & quá khứ đơn)

5. Choose the correct verb form.

(Chọn dạng động từ đúng.)

1. Melting ice caps has been/was one of the worst effects of global warming since the 1970s.

2. The wildfires in 2020 have put/put lots of local species in danger.

3. Kelly didn't collect/hasn't collected enough information for her report on wildfires in the USA yet.

4. The landslide has happened/happened two hours ago.

5. We need rain; the drought has damaged/ damaged the farm crops,

6. Some countries around the world have experienced/experienced terrible droughts last year.

7. A: Have you seen/Did you see the news? There was a big landslide a bit south of here yesterday!

B: I know. The emergency services closed/ have closed some roads due to the damage.

8. A: When did you volunteer/have you volunteered with the Ocean Cleanup?

B: About five years ago.

Phương pháp giải:

- Dùng thì Hiện tại hoàn thành: S + have/ has Ved/V3

+ Hành động xảy ra tại một thời điểm không xác định trong quá khứ gần đây.

+ Hành động bắt đầu trong quá khứ và tiếp tục xảy ra trong hiện tại.

- Dùng thì Quá khứ đơn: S + Ved/V2

+ Hành động xảy ra tại thời điểm xác định trong quá khứ.

+ Hành động bắt đầu và kết thúc trong quá khứ.

Lời giải chi tiết:

1. Melting ice caps has been one of the worst effects of global warming since the 1970s.

(Băng tan là một trong những tác động tồi tệ nhất của sự nóng lên toàn cầu kể từ những năm 1970.)

Giải thích: “since” dấu hiệu thì hiện tại hoàn thành.

2. The wildfires in 2020 put lots of local species in danger.

(Các vụ cháy rừng năm 2020 khiến nhiều loài địa phương gặp nguy hiểm.)

Giải thích: “2020” là thời gian trong quá khứ => chia quá khứ đơn.

3. Kelly hasn't collected enough information for her report on wildfires in the USA yet.

(Kelly chưa thu thập đủ thông tin cho báo cáo của cô ấy về các vụ cháy rừng ở Hoa Kỳ.)

Giải thích: “yet” dấu hiệu thì hiện tại hoàn thành.

4. The landslide happened two hours ago.

(Vụ lở đất xảy ra hai giờ trước.)

Giải thích: “ago” là thời gian trong quá khứ => chia quá khứ đơn.

5. We need rain; the drought has damaged the farm crops.

(Chúng tôi cần mưa; hạn hán đã gây thiệt hại mùa màng nông trại.)

Giải thích: hành động xảy ra trong thời gian không xác định => chia hiện tại hoàn thành.

6. Some countries around the world experienced terrible droughts last year.

(Một số quốc gia trên thế giới đã trải qua đợt hạn hán khủng khiếp vào năm ngoái.)

Giải thích: “last year” là thời gian trong quá khứ => chia quá khứ đơn.

7.

A: Did you see the news? There was a big landslide a bit south of here yesterday!

(Bạn đã xem tin tức chưa? Có một trận lở đất lớn ở phía nam của đây ngày hôm qua!)

B: I know. The emergency services have closed some roads due to the damage.

( Tôi biết. Các dịch vụ khẩn cấp đã đóng cửa một số con đường do thiệt hại.)

Giải thích: “yesterday” là thời gian trong quá khứ => chia quá khứ đơn; vế sau không rõ thời gian cụ thể => chia hiện tại hoàn thành

8.

A: When did you volunteer with the Ocean Cleanup?

(Bạn tình nguyện tham gia Ocean Cleanup vào khi nào?)

B: About five years ago.

( Khoảng năm năm trước.)

Giải thích: “ago” là thời gian trong quá khứ => chia quá khứ đơn

Bài 6

6. Put the verbs in brackets into the Present Perfect or the Past Simple.

(Chia động từ trong ngoặc ở thì Hiện tại hoàn thành hoặc Quá khứ đơn.)

Climate Change

• The Earth's temperature ( 1 ) __________ ( increase ) by 1°C over the past hundred years.

• Since 1870, sea levels ( 2 ) __________ ( rise ) by 20 cm.

• High temperatures ( 3 ) __________ ( cause ) wildfires in Australia 2019. The fires ( 4 ) __________ ( destroy ) 191,000 hectares of forest land.

• Many animals ( 5 ) __________ ( become ) extinct in recent years because of climate change.

• 195 countries ( 6 ) __________ ( sign ) the Paris Agreement in 2015 to reduce CO2 emissions.

Phương pháp giải:

- Dùng thì Hiện tại hoàn thành: S + have/has Ved/V3

+ Hành động xảy ra tại một thời điểm không xác định trong quá khứ gần đây.

+ Hành động bắt đầu trong quá khứ và tiếp tục xảy ra trong hiện tại.

- Dùng thì Quá khứ đơn: S + Ved/V2

+ Hành động xảy ra tại thời điểm xác định trong quá khứ.

+ Hành động bắt đầu và kết thúc trong quá khứ.

Lời giải chi tiết:

Climate Change (Sự biến đổi khí hậu)

• The Earth's temperature has increased by 1°C over the past hundred years.

(Nhiệt độ Trái Đất đã tăng 1°C trong vòng một trăm năm qua.)

Giải thích: Có “over the past hundred years” => chia thì hiện tại hoàn thành

• Since 1870, sea levels have risen by 20 cm.

(Kể từ năm 1870, mực nước biển đã tăng thêm 20 cm.)

Giải thích: Có “since” => chia thì hiện tại hoàn thành

• High temperatures caused wildfires in Australia 2019. The fires destroyed 191,000 hectares of forest land.

(Nhiệt độ cao gây cháy rừng ở Úc 2019. Đám cháy thiêu rụi 191.000 ha đất rừng.)

Giải thích: “2019” là thời gian trong quá khứ => chia quá khứ đơn.

• Many animals have become extinct in recent years because of climate change.

(Nhiều loài động vật đã tuyệt chủng trong những năm gần đây do biến đổi khí hậu.)

Giải thích: Có “in recent years” => chia thì hiện tại hoàn thành

• 195 countries signed the Paris Agreement in 2015 to reduce CO2 emissions.

(195 quốc gia đã ký Thỏa thuận Paris vào năm 2015 để giảm lượng khí thải CO2.)

Giải thích: Có “2015” => chia quá khứ đơn

Bài 7

7. Choose the option (A, B, C or D) to indicate the sentence that is closest in meaning to each of the following questions.

(Chọn phương án (A, B, C hoặc D) để chỉ ra câu gần nghĩa nhất với mỗi câu hỏi sau.)

1. We haven't explored the jungle for two years.

A. We often explored the jungle two years ago.

B. We last explored the jungle two years ago.

C. We have explored the jungle for two years.

D. We didn't explore the jungle for two years.

2. It's three months since I last experienced a heatwave.

A. I haven't experienced a heatwave for three months.

B. I didn't experience a heatwave three months ago.

C. The first time I experienced a heatwave was three months ago.

D. I have experienced a heatwave for three months.

3. They began studying the oceans in 2017.

A. They have studied the oceans since 2017.

B. They studied the oceans since 2017.

C. They last studied the oceans in 2017.

D. The last time they studied the oceans was in 2017.

Lời giải chi tiết:

1. B

2. A

3. A

1. B

We haven't explored the jungle for two years.

(Chúng tôi đã không khám phá khu rừng trong hai năm rồi.)

A. We often explored the jungle two years ago.

(Chúng tôi thường khám phá khu rừng cách đây hai năm.)

B. We last explored the jungle two years ago.

(Lần cuối cùng chúng tôi khám phá khu rừng là hai năm trước.)

C. We have explored the jungle for two years.

(Chúng tôi đã khám phá khu rừng trong hai năm.)

D. We didn't explore the jungle for two years.

(Chúng tôi đã không khám phá khu rừng trong hai năm.)

Giải thích: Không chọn A, C do sai nghĩa. Không chọn D do QKĐ không đi với “for”.

2. A

It's three months since I last experienced a heatwave.

(Đã ba tháng kể từ lần cuối cùng tôi trải qua một đợt nắng nóng.)

A. I haven't experienced a heatwave for three months.

(Tôi đã không trải qua một đợt nắng nóng nào trong ba tháng.)

B. I didn't experience a heatwave three months ago.

(Tôi không trải qua một đợt nắng nóng nào ba tháng trước.)

C. The first time I experienced a heatwave was three months ago.

(Lần đầu tiên tôi trải qua một đợt nắng nóng là ba tháng trước.)

D. I have experienced a heatwave for three months.

(Tôi đã trải qua một đợt nắng nóng trong ba tháng.)

Giải thích: Không chọn B, C, D do sai nghĩa.

3. A

They began studying the oceans in 2017.

(Họ bắt đầu nghiên cứu về đại dương vào năm 2017.)

A. They have studied the oceans since 2017.

(Họ đã nghiên cứu về đại dương từ năm 2017.)

B. They studied the oceans since 2017.

(Họ đã nghiên cứu các đại dương từ năm 2017.)

C. They last studied the oceans in 2017.

(Lần gần đây nhất họ nghiên cứu về đại dương là vào năm 2017.)

D. The last time they studied the oceans was in 2017.

(Lần cuối cùng họ nghiên cứu về đại dương là vào năm 2017.)

Giải thích: Không chọn B do QKĐ không đi với “since”. Không chọn C, D do sai nghĩa.

Bài 8

8. What do you do to help reduce global warming/protect our ecosystems? Tell your partner ...

(Bạn làm gì để giúp giảm sự nóng lên toàn cầu/bảo vệ hệ sinh thái của chúng ta? Nói với đối tác của bạn ...)

two things you have done/haven't done so far

(hai điều bạn đã làm/chưa làm cho đến nay)

two things you did last year

(hai điều bạn đã làm năm ngoái)

I have saved energy at home.

(Tôi đã tiết kiệm năng lượng ở nhà.)

I haven't left the lights on when going out.

(Tôi đã không để đèn sáng khi đi ra ngoài.)

I took part in an ocean clean-up last summer.

(Tôi đã tham gia làm sạch đại dương vào mùa hè năm ngoái.)

Lời giải chi tiết:

I haven't recycled my paper since I was a child.

(Tôi đã không tái chế giấy từ khi còn nhỏ.)

I have participated in voluntary activities since last week.

(Tôi đã tham gia hoạt động tình nguyện từ tuần trước.)

I planted trees in my neighborhood last year.

(Tôi đã trồng cây trong khu phố của tôi vào năm ngoái.)

Last year, I took public transportation instead of driving my car.

(Năm ngoái, tôi đã sử dụng phương tiện giao thông công cộng thay vì lái ô tô.)


Cùng chủ đề:

Tiếng Anh 11 Bright Unit 2 2d. Speaking
Tiếng Anh 11 Bright Unit 2 2e. Writing
Tiếng Anh 11 Bright Unit 2 Introduction
Tiếng Anh 11 Bright Unit 2 Từ vựng
Tiếng Anh 11 Bright Unit 3 3a. Reading
Tiếng Anh 11 Bright Unit 3 3b. Grammar
Tiếng Anh 11 Bright Unit 3 3c. Listening
Tiếng Anh 11 Bright Unit 3 3d. Speaking
Tiếng Anh 11 Bright Unit 3 3e. Writing
Tiếng Anh 11 Bright Unit 3 Introduction
Tiếng Anh 11 Bright Unit 3 Từ vựng