Tiếng Anh 11 Bright Unit 3 3a. Reading — Không quảng cáo

Tiếng Anh 11, soạn Anh 11 bright hay nhất Unit 3: Global warming and Ecological systems


Tiếng Anh 11 Bright Unit 3 3a. Reading

1. Read the title and look at the picture. What do you think the text is about? Listen/Watch and read to find out. 2. Read the text. Complete each sentence with NO MORE THAN THREE WORDS. 3. Read the text again and identify the author’s purpose. Choose the best answer. 4. Complete the newspaper headlines (1-8) with Hurricane, Ice Caps, Floods, Heatwave, Wildfire, Sea Levels, Drought and Landslide. Then listen and check. 5. Which effects of global warming in Exercise 4 has your country experienced

Bài 1

1. Read the title and look at the picture. What do you think the text is about? Listen/Watch and read to find out.

(Đọc tiêu đề và nhìn vào hình ảnh. Bạn nghĩ văn bản nói về điều gì? Nghe/Xem và đọc để tìm hiểu.)

RUNNING OUT OF TIME …

From melting arctic ice caps to forest fires, global warming is heating up the planet and damaging the Earth's ecosystems. Global warming is the rise of the Earth's temperatures caused by an increase of CO2 and other greenhouse gas emissions. Global warming has increased very much in the past 100 years because people are using more and more electricity and driving more cars. We are also cutting down more trees that clean the air.

Scientists have been studying the effects of global warming on different ecosystems for a long time and what they have found is quite worrying. The rising temperatures have caused many problems in ecosystems. Arctic ice is melting, causing sea levels to rise and floods in seaside areas. As a result, animals and plants are losing their homes. As oceans and rivers become warmer, the water temperatures keep changing. Some marine animals cannot live in these new conditions. Since the 1970s, populations of fish in lakes and rivers have decreased by 76 percent.

Global warming is also causing extreme weather events. Other ecosystems, like deserts and grasslands, are experiencing terrible droughts and certain wildlife and plant species that depend on water are dying. Due to the high temperatures, wildfires are destroying whole ecosystems such as forests. There has been a serious rise in endangered species in recent years that could result in many animals becoming extinct. The loss of plants and animals causes problems for all living things in an ecosystem. We need to take action to stop global warming and save the Earth's ecosystems before it's too late.

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

KHÔNG CÒN THỜI GIAN NỮA RỒI …

Từ việc làm tan băng ở Bắc cực cho đến cháy rừng, sự nóng lên toàn cầu đang làm nóng hành tinh và gây tổn hại cho các hệ sinh thái của Trái đất. Sự nóng lên toàn cầu là sự gia tăng nhiệt độ của Trái Đất do sự gia tăng CO2 và các khí thải nhà kính khác. Sự nóng lên toàn cầu đã tăng lên rất nhiều trong 100 năm qua vì con người ngày càng sử dụng nhiều điện hơn và lái nhiều ô tô hơn. Chúng ta cũng đang chặt thêm nhiều cây xanh để làm sạch không khí.

Các nhà khoa học đã nghiên cứu tác động của sự nóng lên toàn cầu đối với các hệ sinh thái khác nhau trong một thời gian dài và những gì họ tìm thấy là khá đáng lo ngại. Nhiệt độ tăng đã gây ra nhiều vấn đề trong hệ sinh thái. Băng ở Bắc Cực đang tan chảy, khiến mực nước biển dâng cao và lũ lụt ở các khu vực ven biển. Kết quả là, động vật và thực vật đang mất nhà. Khi các đại dương và sông trở nên ấm hơn, nhiệt độ nước tiếp tục thay đổi. Một số động vật biển không thể sống trong những điều kiện mới này. Kể từ những năm 1970, số lượng cá ở sông hồ đã giảm 76%.

Sự nóng lên toàn cầu cũng đang gây ra các hiện tượng thời tiết khắc nghiệt. Các hệ sinh thái khác, như sa mạc và đồng cỏ, đang trải qua những đợt hạn hán khủng khiếp và một số loài động vật hoang dã và thực vật phụ thuộc vào nước đang chết dần. Do nhiệt độ cao, cháy rừng đang phá hủy toàn bộ hệ sinh thái như rừng. Đã có sự gia tăng nghiêm trọng các loài có nguy cơ tuyệt chủng trong những năm gần đây có thể dẫn đến việc nhiều loài động vật bị tuyệt chủng. Việc mất đi thực vật và động vật gây ra vấn đề cho tất cả các sinh vật sống trong hệ sinh thái. Chúng ta cần hành động để ngăn chặn sự nóng lên toàn cầu và cứu các hệ sinh thái của Trái Đất trước khi quá muộn.

Lời giải chi tiết:

The text is about global warming and its effects on the Earth's ecosystems, including melting arctic ice caps, extreme weather events, wildfires, and the loss of plant and animal species.

(Văn bản nói về sự nóng lên toàn cầu và những tác động của nó đối với các hệ sinh thái của Trái Đất, bao gồm băng tan ở Bắc cực, các hiện tượng thời tiết khắc nghiệt, cháy rừng và sự mất mát của các loài động thực vật.)

Bài 2

2. Read the text. Complete each sentence with NO MORE THAN THREE WORDS.

(Đọc văn bản. Hoàn thành mỗi câu với KHÔNG QUÁ 3 TỪ.)

1. People are driving more and using more electricity in the ___________ .

2. Because of rising sea levels, animals and plants are ___________ .

3. Terrible droughts are happening in ___________ .

4. Many animals could become extinct because of a rise in ___________ .

Lời giải chi tiết:

1. People are driving more and using more electricity in the past 100 years .

(Mọi người đang lái xe nhiều hơn và sử dụng nhiều điện hơn trong 100 năm qua.)

Thông tin: Global warming has increased very much in the past 100 years because people are using more and more electricity and driving more cars.

2. Because of rising sea levels, animals and plants are losing their homes .

(Do mực nước biển dâng cao, động vật và thực vật đang mất nơi ở.)

Thông tin: As a result, animals and plants are losing their homes.

3. Terrible droughts are happening in deserts and grasslands .

(Hạn hán khủng khiếp đang xảy ra ở sa mạc và đồng cỏ.)

Thông tin: Other ecosystems, like deserts and grasslands, are experiencing terrible droughts and certain wildlife and plant species that depend on water are dying.

4. Many animals could become extinct because of a rise in endangered species .

(Nhiều loài động vật có thể bị tuyệt chủng do sự gia tăng các loài có nguy cơ tuyệt chủng.)

Thông tin: There has been a serious rise in endangered species in recent years that could result in many animals becoming extinct.

Bài 3

3. Read the text again and identify the author’s purpose. Choose the best answer.

(Đọc lại văn bản và xác định mục đích của tác giả. Hãy chọn đáp án đúng nhất.)

The author’s purpose is to …

(Mục đích của tác giả là để ...)

A . explain the effects of global warming on ecosystems.

(giải thích tác động của sự nóng lên toàn cầu đối với các hệ sinh thái.)

B . inform us about what needs to be done to stop global warming.

(thông báo cho chúng ta về những gì cần phải làm để ngăn chặn sự nóng lên toàn cầu.)

C . tell us about animals affected by global warming.

(cho chúng ta biết về động vật bị ảnh hưởng bởi sự nóng lên toàn cầu.)

D . persuade us to help stop global warming.

(thuyết phục chúng tôi giúp ngăn chặn sự nóng lên toàn cầu.)

Lời giải chi tiết:

Chọn A

The author’s purpose is to explain the effects of global warming on ecosystems .

(Mục đích của tác giả là giải thích những tác động của sự nóng lên toàn cầu đối với các hệ sinh thái.)

Lời giải chi tiết:

Đang cập nhật!

Bài 4

4. Complete the newspaper headlines (1-8) with Hurricane, Ice Caps, Floods, Heatwave, Wildfire, Sea Levels, Drought and Landslide . Then listen and check.

(Hoàn thành các tiêu đề báo (1-8) với Hurricane, Ice Caps, Floods, Heatwave, Wildfire, Sea Levels, Drought và Landslide. Sau đó nghe và kiểm tra.)

Phương pháp giải:

- Hurricane: bão

- Ice Caps: chỏm băng

- Floods: lũ lụt

- Heatwave: sóng nhiệt

- Wildfire: cháy rừng

- Sea Levels: mực nước biển

- Drought: hạn hán

- Landslide: sạt lở đất

Lời giải chi tiết:

1) Wildfire Burns Down Forest

(Cháy rừng thiêu rụi rừng)

2) Drought Destroys Crops

(Hạn hán phá hoại mùa màng)

3) Worst Heatwave of the Summer Breaks all Records

(Đợt nắng nóng tồi tệ nhất của mùa hè phá vỡ mọi kỷ lục)

4) Scientists are worried about Rate of Melting Ice Caps

(Các nhà khoa học đang lo lắng về tốc độ tan băng)

5) Heavy rain causes floods in Valley Neighbourhood

(Mưa lớn gây lũ lụt ở vùng thung lũng lân cận)

6) Roadway Closed after a Dangerous Landslide

(Con đường bị đóng sau trận lở đất nguy hiểm)

7) Hurricane Causes Heavy Damages to Town

(Bão gây thiệt hại nặng nề cho thị trấn)

8) Rising Sea Levels is a Danger to Seaside Areas

(Mực nước biển dâng cao là mối nguy hiểm đối với các khu vực ven biển)

Bài 5

5. Think. Which effects of global warming in Exercise 4 has your country experienced? Discuss with your partner.

(Nước bạn đã trải qua những ảnh hưởng nào của sự nóng lên toàn cầu trong Bài tập 4? Thảo luận với bạn của bạn.)

Lời giải chi tiết:

It is worth noting that while Vietnam has experienced all of these effects of global warming to some extent, the severity and frequency of these events can vary from year to year. However, it is clear that global warming is having a significant impact on the country and its people.

(Điều đáng chú ý là mặc dù Việt Nam đã trải qua tất cả những tác động này của sự nóng lên toàn cầu ở một mức độ nào đó, nhưng mức độ nghiêm trọng và tần suất của những sự kiện này có thể thay đổi theo từng năm. Tuy nhiên, rõ ràng là sự nóng lên toàn cầu đang có tác động đáng kể đến đất nước và người dân nơi đây.)

Bài 6

6. Write five sentences about the effects of global warming on the world’s ecosystems.

(Viết năm câu về tác động của sự nóng lên toàn cầu đối với các hệ sinh thái trên thế giới.)

Lời giải chi tiết:

Global warming has led to changes in the patterns of seasonal events, such as migration, which can disrupt the delicate balance of ecosystems. The rise in global temperatures has caused the melting of glaciers and sea ice, leading to rising sea levels that can flood and destroy coastal ecosystems. Changes in temperature can alter the abundance of plant and animal species, causing a loss of biodiversity in many ecosystems. The warming of oceans has caused coral reefs to bleach and die. Global warming has also increased the frequency and severity of extreme weather events, such as droughts, floods, and wildfires, which can devastate ecosystems and cause damage to the environment.

Tạm dịch:

Sự nóng lên toàn cầu đã dẫn đến những thay đổi trong mô hình của các sự kiện theo mùa, chẳng hạn như sự di cư, có thể phá vỡ sự cân bằng mong manh của các hệ sinh thái. Sự gia tăng nhiệt độ toàn cầu đã gây ra sự tan chảy của sông băng và băng biển, dẫn đến mực nước biển dâng cao có thể gây lũ lụt và phá hủy các hệ sinh thái ven biển. Những thay đổi về nhiệt độ có thể làm thay đổi sự phong phú của các loài động thực vật, gây ra sự mất đa dạng sinh học trong nhiều hệ sinh thái. Sự nóng lên của các đại dương đã khiến các rạn san hô bị tẩy trắng và chết. Sự nóng lên toàn cầu cũng làm tăng tần suất và mức độ nghiêm trọng của các hiện tượng thời tiết khắc nghiệt, chẳng hạn như hạn hán, lũ lụt và cháy rừng, có thể tàn phá các hệ sinh thái và gây thiệt hại cho môi trường.

Value

Value our ecosystems

(Giá trị của hệ sinh thái)

Which of these do you agree with? Can you think of more reasons?

(Bạn đồng ý với điều nào trong số này? Bạn có thể nghĩ ra nhiều lý do hơn không?)

Healthy ecosystems benefit us because …

(Các hệ sinh thái lành mạnh mang lại lợi ích cho chúng ta vì…)

1 they provide us with food.

(chúng cung cấp cho chúng ta thức ăn.)

2 they help to clean our air.

(chúng giúp làm sạch không khí của chúng ta.)

3 they contain valuable plants and animals.

(chúng chứa các loài thực vật và động vật có giá trị.)

4 they provide us with clean water.

(chúng cung cấp nước sạch cho chúng ta.)

Lời giải chi tiết:

I agree with all of the statements.

+ Healthy ecosystems benefit us because they provide us with food. Many ecosystems, such as forests, grasslands, and oceans, support a diverse range of plant and animal species that provide food for humans.

+ They help to clean our air because ecosystems such as forests and wetlands act as natural filters, removing pollutants and carbon dioxide from the air.

+ They contain valuable plants and animals, many ecosystems are home to valuable plant and animal species that have cultural, economic, and scientific importance.

+ They provide us with clean water because healthy ecosystems such as wetlands, rivers, and lakes help to filter and regulate the flow of water, improving water quality and reducing the risk of floods and droughts.

Tạm dịch:

Tôi đồng ý với tất cả các khẳng định.

+ Các hệ sinh thái lành mạnh mang lại lợi ích cho chúng ta vì chúng cung cấp thức ăn cho chúng ta. Nhiều hệ sinh thái, chẳng hạn như rừng, đồng cỏ và đại dương, hỗ trợ nhiều loài thực vật và động vật cung cấp thức ăn cho con người.

+ Chúng giúp làm sạch không khí của chúng ta vì các hệ sinh thái như rừng và đất ngập nước đóng vai trò là bộ lọc tự nhiên, loại bỏ các chất ô nhiễm và carbon dioxide khỏi không khí.

+ Chúng chứa các loài động thực vật có giá trị, nhiều hệ sinh thái là nơi cư trú của các loài động thực vật có giá trị, có tầm quan trọng về văn hóa, kinh tế và khoa học.

+ Chúng cung cấp nước sạch cho chúng ta do các hệ sinh thái trong lành như đất ngập nước, sông, hồ giúp lọc và điều tiết dòng chảy của nước, cải thiện chất lượng nước và giảm nguy cơ lũ lụt, hạn hán.)

Culture

CULTURE SPOT

The VACB (vườn-ao-chuồng-biogas) model is a Vietnamese farming practice in which farmers grow crops, produce fish, raise farm animals and use biogas plants. These aspects work together to create a production cycle with almost no waste, helping to reduce the effects of environmental issues like global warming.

(Mô hình VACB (vườn-ao-chuồng-biogas) là một phương thức canh tác của Việt Nam, trong đó nông dân trồng trọt, chăn nuôi thủy sản, chăn nuôi gia súc và sử dụng công trình khí sinh học. Các khía cạnh này kết hợp với nhau để tạo ra một chu kỳ sản xuất hầu như không có chất thải, giúp giảm tác động của các vấn đề môi trường như sự nóng lên toàn cầu.)

Do you know any other countries where people use a similar method?

(Bạn có biết bất kỳ quốc gia nào khác mà mọi người sử dụng một phương pháp tương tự không?)


Cùng chủ đề:

Tiếng Anh 11 Bright Unit 2 2c. Listening
Tiếng Anh 11 Bright Unit 2 2d. Speaking
Tiếng Anh 11 Bright Unit 2 2e. Writing
Tiếng Anh 11 Bright Unit 2 Introduction
Tiếng Anh 11 Bright Unit 2 Từ vựng
Tiếng Anh 11 Bright Unit 3 3a. Reading
Tiếng Anh 11 Bright Unit 3 3b. Grammar
Tiếng Anh 11 Bright Unit 3 3c. Listening
Tiếng Anh 11 Bright Unit 3 3d. Speaking
Tiếng Anh 11 Bright Unit 3 3e. Writing
Tiếng Anh 11 Bright Unit 3 Introduction