Tiếng Anh 11 Bright Unit 2 Từ vựng — Không quảng cáo

Tiếng Anh 11, soạn Anh 11 bright hay nhất Unit 2: Vietnam and ASEAN


Tiếng Anh 11 Bright Unit 2 Từ vựng

Tổng hợp từ vựng Unit 2 Tiếng Anh 11 Bright

GEOGRAPHICAL FEATURES

1.

waterfall /ˈwɔːtəfɔːl/
(n) thác nước

2.

cave /keɪv/
(n) hang động

3.

dune /djuːn/
(n) cồn cát

4.

valley /ˈvæli/
(n) thung lũng

5.

bay /beɪ/
(n) vịnh

6.

escape /ɪˈskeɪp/
(v) trốn thoát

7.

province /ˈprɒvɪns/
(n) tỉnh

8.

district /ˈdɪstrɪkt/
(n) miền, khu vực

9.

town /taʊn/
(n) thị trấn

10.

pass /pɑːs/
(v) đi ngang qua

11.

travel /ˈtrævl/
(v) du lịch

2a. READING

12.

fellow /ˈfel.əʊ/
(adj) bạn đồng hành

13.

traveler /ˈtræv.əl.ər/
(n) lữ khách

14.

complex /ˈkɒmpleks/
(adj) phức hợp

15.

architecture /ˈɑːkɪtektʃə(r)/
(n) kiến trúc

16.

temple /ˈtempl/
(n) đền

17.

empty /ˈempti/
(adj) trống rỗng

18.

pond /pɒnd/
(n) ao

19.

pagoda /pəˈɡəʊdə/
(n) chùa

20.

handmade /ˌhændˈmeɪd/
(adj) làm bằng tay

21.

worship /ˈwɜːʃɪp/
(v) thờ cúng

22.

historical /hɪˈstɒrɪkl/
(adj) lịch sử

23.

symbol /ˈsɪmbl/
(n) biểu tượng

24.

flavour /ˈfleɪ.vər/
(n) hương vị

25.

stall /stɔːl/
(n) quầy hàng

26.

tourist attraction /ˈtʊərɪst əˈtrækʃ(ə)n/
(n) thu hút khách du lịch

27.

explosion /ɪkˈspləʊʒn/
(n) nổ

28.

wisdom /ˈwɪz.dəm/
(n) ước vọng

29.

peaceful /ˈpiːsfl/
(adj) bình yên

30.

imperial /ɪmˈpɪəriəl/
(adj) đế quốc

31.

botanical /bə'tænikl/
(adj) thực vật

32.

tower /ˈtaʊə(r)/
(n) tòa tháp

33.

palace /ˈpæləs/
(n) cung điện

34.

tomb /tuːm/
(n) lăng tẩm

35.

cathedral /kəˈθiːdrəl/
(n) nhà thờ

36.

hill /hɪl/
(n) đồi

37.

ancient /ˈeɪnʃənt/
(adj) cổ xưa

38.

bury /ˈberi/(v)
(v) chôn cất

39.

church /tʃɜːtʃ/
(n) nhà thờ

40.

promote /prəˈməʊt/
(v) thúc đẩy

41.

region /ˈriːdʒən/
(n) vùng miền, khu vực

2b. GRAMMAR

42.

museum /mjuˈziːəm/
(n) bảo tàng

43.

backpack /ˈbækpæk/
(n) chiếc ba lô

44.

sailing /ˈseɪlɪŋ/
(n) chèo thuyền

45.

guidebook /ˈɡaɪdbʊk/
(n) sách hướng dẫn

46.

interrupt /ˌɪn.t̬əˈrʌpt/
(v) làm phiền

47.

souvenir /ˌsuːvəˈnɪə(r)/
(n) quà lưu niệm

48.

market /ˈmɑːkɪt/
(n) siêu thị

2c. LISTENING

49.

impress /ɪmˈpres/
(v) ấn tượng

50.

amazed /əˈmeɪzd/
(adj) ngạc nhiên

51.

disappointed /ˌdɪsəˈpɔɪntɪd/
(adj) thất vọng

52.

surprised /səˈpraɪzd/
(adj) ngạc nhiên

53.

tour /tʊə(r)/
(n) chuyến tham quan

54.

take off /ˈteɪk ɒf/
(phr v) cất cánh

55.

take away /teɪk əˈweɪ/
(phr v) vứt đi

56.

guard /ɡɑːd/
(n) bảo vệ

2d. SPEAKING

57.

narrow /ˈnærəʊ/
(adj) chật hẹp

58.

picturesque /ˌpɪktʃəˈresk/
(adj) đẹp

59.

detail /ˈdiːteɪl/
(n) chi tiết

60.

modern /ˈmɒdn/
(adj) hiện đại

61.

traditional /trəˈdɪʃənl/
(adj) truyền thống

62.

charming /ˈtʃɑːmɪŋ/
(adj) quyến rũ

63.

delicious /dɪˈlɪʃəs/
(adj) ngon

64.

offer /ˈɒfə(r)/
(v) cung cấp

2e. WRITING

65.

wonderful /ˈwʌndəfl/
(adj) tuyệt vời

66.

sandy /ˈsæn.dɪ/
(adj) cát

67.

active /ˈæktɪv/
(adj) tích cực, năng động

68.

well-known /ˌwel ˈnəʊn/
(adj) nổi tiếng

69.

busy /ˈbɪzi/
(adj) bận rộn

70.

high /haɪ/
(adj) cao

71.

beautiful /ˈbjuːtɪfl/
(adj) đẹp

72.

restaurant /ˈrestrɒnt/
(n) nhà hàng

73.

nice /naɪs/
(adj) tốt đẹp

74.

shopper /ˈʃɒpə(r)/
(n) người mua sắm


Cùng chủ đề:

Tiếng Anh 11 Bright Unit 2 2b. Grammar
Tiếng Anh 11 Bright Unit 2 2c. Listening
Tiếng Anh 11 Bright Unit 2 2d. Speaking
Tiếng Anh 11 Bright Unit 2 2e. Writing
Tiếng Anh 11 Bright Unit 2 Introduction
Tiếng Anh 11 Bright Unit 2 Từ vựng
Tiếng Anh 11 Bright Unit 3 3a. Reading
Tiếng Anh 11 Bright Unit 3 3b. Grammar
Tiếng Anh 11 Bright Unit 3 3c. Listening
Tiếng Anh 11 Bright Unit 3 3d. Speaking
Tiếng Anh 11 Bright Unit 3 3e. Writing