Tiếng Anh 11 Bright Unit 2 Từ vựng
Tổng hợp từ vựng Unit 2 Tiếng Anh 11 Bright
GEOGRAPHICAL FEATURES
1.
waterfall
/ˈwɔːtəfɔːl/
(n) thác nước
2.
cave
/keɪv/
(n) hang động
3.
dune
/djuːn/
(n) cồn cát
4.
valley
/ˈvæli/
(n) thung lũng
5.
bay
/beɪ/
(n) vịnh
6.
escape
/ɪˈskeɪp/
(v) trốn thoát
7.
province
/ˈprɒvɪns/
(n) tỉnh
8.
district
/ˈdɪstrɪkt/
(n) miền, khu vực
9.
town
/taʊn/
(n) thị trấn
10.
pass
/pɑːs/
(v) đi ngang qua
11.
travel
/ˈtrævl/
(v) du lịch
2a. READING
12.
fellow
/ˈfel.əʊ/
(adj) bạn đồng hành
13.
traveler
/ˈtræv.əl.ər/
(n) lữ khách
14.
complex
/ˈkɒmpleks/
(adj) phức hợp
15.
architecture
/ˈɑːkɪtektʃə(r)/
(n) kiến trúc
16.
temple
/ˈtempl/
(n) đền
17.
empty
/ˈempti/
(adj) trống rỗng
18.
pond
/pɒnd/
(n) ao
19.
pagoda
/pəˈɡəʊdə/
(n) chùa
20.
handmade
/ˌhændˈmeɪd/
(adj) làm bằng tay
21.
worship
/ˈwɜːʃɪp/
(v) thờ cúng
22.
historical
/hɪˈstɒrɪkl/
(adj) lịch sử
23.
symbol
/ˈsɪmbl/
(n) biểu tượng
24.
flavour
/ˈfleɪ.vər/
(n) hương vị
25.
stall
/stɔːl/
(n) quầy hàng
26.
tourist attraction
/ˈtʊərɪst əˈtrækʃ(ə)n/
(n) thu hút khách du lịch
27.
explosion
/ɪkˈspləʊʒn/
(n) nổ
28.
wisdom
/ˈwɪz.dəm/
(n) ước vọng
29.
peaceful
/ˈpiːsfl/
(adj) bình yên
30.
imperial
/ɪmˈpɪəriəl/
(adj) đế quốc
31.
botanical
/bə'tænikl/
(adj) thực vật
32.
tower
/ˈtaʊə(r)/
(n) tòa tháp
33.
palace
/ˈpæləs/
(n) cung điện
34.
tomb
/tuːm/
(n) lăng tẩm
35.
cathedral
/kəˈθiːdrəl/
(n) nhà thờ
36.
hill
/hɪl/
(n) đồi
37.
ancient
/ˈeɪnʃənt/
(adj) cổ xưa
38.
bury
/ˈberi/(v)
(v) chôn cất
39.
church
/tʃɜːtʃ/
(n) nhà thờ
40.
promote
/prəˈməʊt/
(v) thúc đẩy
41.
region
/ˈriːdʒən/
(n) vùng miền, khu vực
2b. GRAMMAR
42.
museum
/mjuˈziːəm/
(n) bảo tàng
43.
backpack
/ˈbækpæk/
(n) chiếc ba lô
44.
sailing
/ˈseɪlɪŋ/
(n) chèo thuyền
45.
guidebook
/ˈɡaɪdbʊk/
(n) sách hướng dẫn
46.
interrupt
/ˌɪn.t̬əˈrʌpt/
(v) làm phiền
47.
souvenir
/ˌsuːvəˈnɪə(r)/
(n) quà lưu niệm
48.
market
/ˈmɑːkɪt/
(n) siêu thị
2c. LISTENING
49.
impress
/ɪmˈpres/
(v) ấn tượng
50.
amazed
/əˈmeɪzd/
(adj) ngạc nhiên
51.
disappointed
/ˌdɪsəˈpɔɪntɪd/
(adj) thất vọng
52.
surprised
/səˈpraɪzd/
(adj) ngạc nhiên
53.
tour
/tʊə(r)/
(n) chuyến tham quan
54.
take off
/ˈteɪk ɒf/
(phr v) cất cánh
55.
take away
/teɪk əˈweɪ/
(phr v) vứt đi
56.
guard
/ɡɑːd/
(n) bảo vệ
2d. SPEAKING
57.
narrow
/ˈnærəʊ/
(adj) chật hẹp
58.
picturesque
/ˌpɪktʃəˈresk/
(adj) đẹp
59.
detail
/ˈdiːteɪl/
(n) chi tiết
60.
modern
/ˈmɒdn/
(adj) hiện đại
61.
traditional
/trəˈdɪʃənl/
(adj) truyền thống
62.
charming
/ˈtʃɑːmɪŋ/
(adj) quyến rũ
63.
delicious
/dɪˈlɪʃəs/
(adj) ngon
64.
offer
/ˈɒfə(r)/
(v) cung cấp
2e. WRITING
65.
wonderful
/ˈwʌndəfl/
(adj) tuyệt vời
66.
sandy
/ˈsæn.dɪ/
(adj) cát
67.
active
/ˈæktɪv/
(adj) tích cực, năng động
68.
well-known
/ˌwel ˈnəʊn/
(adj) nổi tiếng
69.
busy
/ˈbɪzi/
(adj) bận rộn
70.
high
/haɪ/
(adj) cao
71.
beautiful
/ˈbjuːtɪfl/
(adj) đẹp
72.
restaurant
/ˈrestrɒnt/
(n) nhà hàng
73.
nice
/naɪs/
(adj) tốt đẹp
74.
shopper
/ˈʃɒpə(r)/
(n) người mua sắm
Cùng chủ đề:
Tiếng Anh 11 Bright Unit 2 Từ vựng