Tiếng Anh 11 Bright Unit 6 Từ vựng — Không quảng cáo

Tiếng Anh 11, soạn Anh 11 bright hay nhất Unit 6: Social issues


Tiếng Anh 11 Bright Unit 6 Từ vựng

Tổng hợp từ vựng Unit 6 Tiếng Anh 11 Bright

GLOBAL PROBLEMS

1.

war /wɔː(r)/
(n) chiến tranh

2.

homeless /ˈhəʊmləs/
(adj) vô gia cư

3.

disease /dɪˈziːz/
(n) bệnh tật

4.

hunger /ˈhʌŋɡə(r)/
(n) đói

5.

unemployment /ˌʌnɪmˈplɔɪmənt/
(n) thất nghiệp

6.

racism /ˈreɪ.sɪ.zəm/
(n) phân biệt chủng tộc

7.

solve /sɒlv/
(v) giải quyết

8.

affordable /əˈfɔːdəbl/
(adj) có thể chi trả được

9.

respect /rɪˈspekt/
(n) tôn trọng

10.

collect /kəˈlekt/
(v) thu lượm

11.

nationality /ˌnæʃ.ənˈæl.ə.ti/
(n) quốc tịch

6a. READING

12.

non-profit /ˌnɒn ˈprɒfɪt/
(adj) phi lợi nhuận

13.

organization /ˌɔːɡənaɪˈzeɪʃn/
(n) tổ chức

14.

focus on /ˈfəʊkəs ɒn/
(phr v) tập trung

15.

deal with /diːl wɪð/
(phr v) giải quyết

16.

charity /ˈtʃærəti/
(n) tổ chức từ thiện

17.

effort /ˈefət/
(n) nỗ lực

18.

recognise /ˈrek.əɡ.naɪz/
(v) công nhận

19.

symptom /ˈsɪmptəm/
(n) triệu chứng

20.

tuberculosis /tʃuːˌbɜː.kjəˈləʊ.sɪs/
(n) bệnh lao

21.

malaria /məˈleə.ri.ə/
(n) bệnh sốt rét

22.

scale /skeɪl/
(n) thang điểm

23.

life-threatening /ˈlaɪfˌθret.ən.ɪŋ/
(adj) căn bệnh đe dọa tính mạng

24.

invest /ɪnˈvest/
(v) đầu tư

25.

crisis /ˈkraɪ.siːz/
(n) khủng hoảng

26.

conduct /kənˈdʌkt/
(n) tiến hành

27.

conflict /ˈkɒnflɪkt/
(n) xung đột

28.

accent /ˈæksent/
(n) giọng

29.

steal /stiːl/
(v) ăn cắp

30.

candidate /ˈkændɪdət/
(n) ứng cử viên

31.

struggle /'strʌgl/
(v) đấu tranh

32.

movement /ˈmuːvmənt/
(n) phong trào

33.

poverty /ˈpɒvəti/
(n) nghèo đói

34.

depression /dɪˈpreʃn/
(n) trầm cảm

35.

obesity /əʊˈbiːsəti/
(n) béo phì

36.

bullying /ˈbʊliɪŋ/
(n) bắt nạt

37.

crime /kraɪm/
(n) tội phạm

38.

healthcare /ˈhelθ keə(r)/
(n) chăm sóc sức khỏe

39.

pollution /pəˈluːʃn/
(n) ô nhiễm

40.

gender inequality /ˈdʒen.dər ˌɪn.ɪˈkwɒl.ə.ti/
(np) bất bình đẳng giới

41.

rely on /rɪˈlaɪ ɒn/
(phr v) dựa vào

6b. GRAMMAR

42.

shelter /ˈʃeltə(r)/
(n) nơi trú ẩn

43.

deliver /dɪˈlɪvə(r)/
(v) giao hàng

44.

postpone /pəʊstˈpəʊn/
(v) trì hoãn

45.

volunteer /ˌvɒlənˈtɪə(r)/
(n) tình nguyện viên

46.

donate /dəʊˈneɪt/
(v) quyên góp

47.

fundraising /ˈfʌndreɪzɪŋ/
(n) gây quỹ

48.

recommend /ˌrekəˈmend/
(v) giới thiệu

49.

difficulty /ˈdɪfɪkəlti/
(n) khó khăn

50.

blanket /ˈblæŋkɪt/
(n) chăn

6c. LISTENING

51.

improve /ɪmˈpruːv/
(v) cải thiện

52.

economy /ɪˈkɒnəmi/
(n) kinh tế

53.

campaign /kæmˈpeɪn/
(n) chiến dịch

54.

protest /ˈprəʊtest/(n,v)
(n) biểu tình

55.

fill up /fɪl ʌp/
(phr v) làm đầy

6d. SPEAKING

56.

cash /kæʃ/
(n) tiền mặt

57.

ensure /ɪnˈʃʊə(r)/
(v) đảm bảo

58.

burglary /ˈbɜː.ɡlər.i/
(n) vụ trộm

59.

stamp /stæmp/
(n) tem, phiếu

60.

citizen /ˈsɪtɪzn/
(n) cư dân

61.

chance /tʃɑːns/
(n) cơ hội

62.

assistant /əˈsɪstənt/
(n) trợ lý

63.

training /ˈtreɪnɪŋ/(n)
(n) đào tạo

6e.WRITING

64.

consequently /ˈkɒnsɪkwəntli/
(adv) hậu quả

65.

physical /ˈfɪzɪkl/
(adj) thể chất

66.

harmful /ˈhɑːmfl/
(adj) có hại

67.

keen on /kiːn ɒn/
(adj) thích


Cùng chủ đề:

Tiếng Anh 11 Bright Unit 6 6b. Grammar
Tiếng Anh 11 Bright Unit 6 6c. Listening
Tiếng Anh 11 Bright Unit 6 6d. Speaking
Tiếng Anh 11 Bright Unit 6 6e. Writing
Tiếng Anh 11 Bright Unit 6 Introduction
Tiếng Anh 11 Bright Unit 6 Từ vựng
Tiếng Anh 11 Bright Unit 7 7a. Reading
Tiếng Anh 11 Bright Unit 7 7b. Grammar
Tiếng Anh 11 Bright Unit 7 7c. Listening
Tiếng Anh 11 Bright Unit 7 7d. Speaking
Tiếng Anh 11 Bright Unit 7 7e. Writing