Tiếng Anh 11 Bright Unit 7 7e. Writing — Không quảng cáo

Tiếng Anh 11, soạn Anh 11 bright hay nhất Unit 7: Healthy lifestyle


Tiếng Anh 11 Bright Unit 7 7e. Writing

1. Read the letter. What is it about? 2. Which paragraph(s) in the letter ... 3. What is Sharon's advice? What possible results does she mention? 4. Which of the phrases in bold in the letter does Sharon use to express sympathy? give advice? give a result? express hope that her advice helps? Can you think of more phrases? 5. Match the advice (1-2) to the expected results (a-b). Then use appropriate phrases to introduce advice and expected result(s).

Bài 1

A letter giving advice

1. Read the letter. What is it about?

(Đọc bức thư. Nó nói về cái gì?)

Dear Marcus,

A Thanks for your letter. It was great hearing from you. I'm sad to hear that you are having trouble getting into shape. It isn't easy, but I think I can help.

B It would be a good idea to choose an activity or a sport that you really like doing like football. In this way, you will enjoy it and want to do it more often. Most people get bored of exercising and that's why they don't do it regularly.

C Another thing you could do is to make a fitness programme of when you will exercise. If you do this , you will make sure to have the time for your workouts. It's so easy to forget to exercise when you are busy or make excuses that you don't have the time.

D I hope I've helped somehow. Getting into shape can be a real challenge, but I know you can do this. Write back and tell me how you get on.

Yours, Sharon

Phương pháp giải:

Tạm dịch

Marcus thân mến,

A. Cảm ơn vì lá thư của bạn. Thật tuyệt nghe từ bạn. Tôi rất buồn khi biết rằng bạn đang gặp khó khăn trong việc lấy lại vóc dáng. Nó không phải là dễ dàng, nhưng tôi nghĩ rằng tôi có thể giúp đỡ.

B. Sẽ là một ý tưởng hay nếu bạn chọn một hoạt động hoặc một môn thể thao mà bạn thực sự thích như bóng đá. Bằng cách này, bạn sẽ thích nó và muốn làm điều đó thường xuyên hơn. Hầu hết mọi người cảm thấy nhàm chán với việc tập thể dục và đó là lý do tại sao họ không thực hiện nó thường xuyên.

C. Một điều khác bạn có thể làm là lập một chương trình thể dục khi nào bạn sẽ tập thể dục. Nếu bạn làm điều này, bạn sẽ đảm bảo có thời gian cho việc tập luyện của mình. Bạn rất dễ quên tập thể dục khi bận rộn hoặc viện cớ rằng mình không có thời gian.

D. Tôi hy vọng tôi đã giúp bằng cách nào đó. Lấy lại vóc dáng cân đối có thể là một thử thách thực sự, nhưng tôi biết bạn có thể làm được. Viết lại và cho tôi biết bạn tiếp tục như thế nào.

Thân mến, Sharon

Lời giải chi tiết:

The letter is about helping Marcus with his trouble getting into shape. The writer, Sharon, offers advice and suggestions on how Marcus can approach his fitness journey.

(Bức thư nói về việc giúp Marcus giải quyết khó khăn trong việc lấy lại vóc dáng. Tác giả Sharon đưa ra lời khuyên và gợi ý về cách Marcus có thể tiếp cận hành trình tập thể dục của mình.)

Bài 2

2. Which paragraph(s) in the letter ...

((Những) đoạn nào trong bức thư...)

• give(s) advice?

• express(es) sympathy?

• express(es) hope that the advice helps?

Lời giải chi tiết:

• give(s) advice? => Đoạn B và C

(đưa ra lời khuyên?)

• express(es) sympathy? => Đoạn A

(thể hiện sự cảm thông?)

• express(es) hope that the advice helps? => Đoạn D

(thể hiện hy vọng rằng lời khuyên sẽ giúp ích?)

Bài 3

3. What is Sharon's advice? What possible results does she mention?

(Lời khuyên của Sharon là gì? Cô ấy đề cập đến những kết quả có thể xảy ra?)

Lời giải chi tiết:

Sharon's advice:

- Choose an activity or sport that Marcus enjoys doing, like football, to make exercise more enjoyable and increase motivation.

- Create a fitness program to schedule and prioritize exercise, ensuring that time is set aside for workouts.

(Lời khuyên của Sharon:

- Chọn một hoạt động hoặc môn thể thao mà Marcus thích, chẳng hạn như bóng đá, để khiến việc tập luyện trở nên thú vị hơn và tăng động lực.

- Tạo một chương trình thể dục để lên lịch và ưu tiên tập thể dục, đảm bảo dành thời gian cho việc tập luyện.)

The possible results:

- By choosing an activity he enjoys, Marcus will be more likely to do it regularly and not get bored with exercising.

- Creating a fitness program will help Marcus make time for workouts and avoid making excuses or forgetting to exercise.

(Các kết quả có thể:

- Bằng cách chọn một hoạt động mà anh ấy yêu thích, Marcus sẽ có nhiều khả năng thực hiện nó thường xuyên hơn và không cảm thấy nhàm chán với việc tập thể dục.

- Tạo một chương trình thể dục sẽ giúp Marcus dành thời gian cho việc tập luyện và tránh viện cớ hoặc quên tập thể dục.)

Bài 4

4. Which of the phrases in bold in the letter does Sharon use to express sympathy ? give advice ? give a result ? express hope that her advice helps ? Can you think of more phrases?

(Cụm từ in đậm nào trong bức thư mà Sharon sử dụng để bày tỏ sự cảm thông? đưa ra lời khuyên? đưa ra một kết quả? bày tỏ hy vọng rằng lời khuyên của cô giúp? Bạn có thể nghĩ ra nhiều cụm từ hơn không?)

Lời giải chi tiết:

- express sympathy: “I'm sad to hear”

(bày tỏ sự cảm thông: “Tôi rất buồn khi nghe”)

- give advice: “It would be a good idea”, “Another thing you could do”

(đưa ra lời khuyên: “Đó sẽ là một ý tưởng hay”, “Một thứ khác bạn có thể làm”)

- give a result: “If you do this,”

(đưa ra kết quả: "Nếu bạn làm điều này,")

- express hope that her advice helps: “I hope I've helped”

(bày tỏ hy vọng rằng lời khuyên của cô ấy sẽ hữu ích: “Tôi hy vọng tôi đã giúp được”)

More phrases:

(Các cụm từ khác)

- express sympathy: "I understand that

(bày tỏ sự cảm thông: “Tôi hiểu rằng)

- give advice: "I would recommend..." or "You might consider..."

(đưa ra lời khuyên: "Tôi muốn giới thiệu..." hoặc "Bạn có thể cân nhắc...")

- give a result: "By following these suggestions,”

(đưa ra kết quả: "Bằng cách làm theo những gợi ý này,")

- express hope that advice helps: "I'm confident that”

(bày tỏ hy vọng rằng lời khuyên sẽ hữu ích: "Tôi tự tin rằng”)

Bài 5

5. Match the advice (1-2) to the expected results (a-b). Then use appropriate phrases to introduce advice and expected result(s).

(Nối lời khuyên (1-2) với kết quả mong đợi (a-b). Sau đó, sử dụng các cụm từ thích hợp để giới thiệu lời khuyên và (các) kết quả mong đợi.)

1 Try not to eat late at night.

2 Make some new low-calorie recipes.

a You won't get bored with your diet.

b You won't add extra calories before sleeping.

Lời giải chi tiết:

1 – b:

I suggest trying not to eat late at night. - This will help ensure that you won't add extra calories before sleeping.

(Tôi khuyên bạn nên cố gắng không ăn khuya. - Điều này sẽ giúp đảm bảo rằng bạn sẽ không nạp thêm calo trước khi ngủ.)

2 – a:

You could make some new low-calorie recipes. – If you do this, you won't get bored with your diet.

(Bạn có thể thực hiện một số công thức nấu ăn ít calo mới. – Nếu bạn làm điều này, bạn sẽ không cảm thấy nhàm chán với chế độ ăn kiêng của mình.)

Bài 6

Your turn

6. PLANNING Your English friend wants to lose some weight and has asked you to send him a letter giving your advice. Answer the questions.

(Người bạn Anh của bạn muốn giảm cân và nhờ bạn gửi thư cho anh ấy lời khuyên. Trả lời các câu hỏi.)

1 What are you going to write?

2 What is your advice?

3 What will the expected results be?

Lời giải chi tiết:

1 What are you going to write?

(Bạn sẽ viết gì?)

In the letter, I will provide my friend with advice and suggestions on how to lose weight effectively and maintain a healthy lifestyle.

(Trong thư, tôi sẽ cung cấp cho bạn tôi những lời khuyên và gợi ý về cách giảm cân hiệu quả và duy trì lối sống lành mạnh.)

2 What is your advice?

(Lời khuyên của bạn là gì?)

Start by setting realistic goals for weight loss, incorporate regular exercise into your routine, follow a balanced and nutritious diet, avoid excessive consumption of sugary and processed foods, get enough sleep and manage stress levels.

(Bắt đầu bằng cách đặt mục tiêu giảm cân thực tế, kết hợp tập thể dục thường xuyên vào thói quen của bạn, tuân theo chế độ ăn uống cân bằng và bổ dưỡng, tránh tiêu thụ quá nhiều đường và thực phẩm chế biến sẵn, ngủ đủ giấc và kiểm soát mức độ căng thẳng.)

3 What will the expected results be?

(Kết quả mong đợi là gì?)

Gradual and sustainable weight loss over time, increased fitness and improved overall health, enhanced energy levels and mood, better body composition and muscle tone, reduced risk of chronic diseases associated with excess weight, improved self-confidence and well-being.

(Giảm cân dần dần và bền vững theo thời gian, tăng cường thể lực và cải thiện sức khỏe tổng thể, nâng cao mức năng lượng và tâm trạng, thành phần cơ thể và cơ bắp săn chắc hơn, giảm nguy cơ mắc các bệnh mãn tính liên quan đến thừa cân, cải thiện sự tự tin và hạnh phúc.)

Bài 7

7. WRITING Write your letter.

(Viết thư của bạn.)

• Use Sharon's letter in Exercise 1 as a model.

• Use your answers in Exercise 6.

• Use appropriate phrases to introduce your advice and expected results.

• Use the plan below

(• Sử dụng bức thư của Sharon trong Bài tập 1 làm mẫu.

• Sử dụng câu trả lời của bạn trong Bài tập 6.

• Sử dụng các cụm từ thích hợp để giới thiệu lời khuyên của bạn và kết quả mong đợi.

• Sử dụng kế hoạch dưới đây)

Plan

Dear/Hi+ (your friend's first name),

(Paragraph 1) writing the opening remarks, expressing sympathy

(Paragraph 2) writing your first advice & expected result(s)

(Paragraph 3) writing your second advice & expected result(s)

(Paragraph 4) expressing hope that your advice helps

(closing remarks)

(your first name)

Tạm dịch

Thân/Chào + (tên bạn của bạn),

(Đoạn 1) viết lời mở đầu, bày tỏ sự đồng cảm

(Đoạn 2) viết lời khuyên đầu tiên của bạn & (các) kết quả mong đợi

(Đoạn 3) viết lời khuyên thứ hai của bạn & (các) kết quả mong đợi

(Đoạn 4) bày tỏ mong rằng lời khuyên của bạn có ít

(Cuối thư)

(tên của bạn)

Lời giải chi tiết:

Bài tham khảo

Dear John,

I hope this letter finds you well. I understand that you have been trying to lose some weight, and I wanted to offer some advice that could help you achieve your goal.

Firstly, I recommend that you start incorporating regular exercise into your routine. This can be as simple as taking a 30-minute walk every day or joining a fitness class that you enjoy. By doing so, you will burn more calories, increase your fitness levels, and improve your overall health.

Secondly, it's important to follow a balanced and nutritious diet. Focus on consuming whole foods such as fruits, vegetables, lean protein, and complex carbohydrates. Avoid sugary and processed foods as much as possible. By eating a healthy diet, you will fuel your body with the nutrients it needs, while also reducing your calorie intake.

I truly believe that by following these two pieces of advice, you will start to see the results you desire. Remember to be patient with yourself and make small changes that you can maintain over time. I am here to support you and would love to hear how you are progressing.

Wishing you the best,

Trang Nguyen

Tạm dịch

John thân mến,

Tôi hi vọng lá thư sẽ đến với bạn sớm. Tôi hiểu rằng bạn đang cố gắng giảm cân và tôi muốn đưa ra một số lời khuyên có thể giúp bạn đạt được mục tiêu của mình.

Đầu tiên, tôi khuyên bạn nên bắt đầu kết hợp tập thể dục thường xuyên vào thói quen của mình. Điều này có thể đơn giản như đi bộ 30 phút mỗi ngày hoặc tham gia một lớp thể dục mà bạn yêu thích. Bằng cách đó, bạn sẽ đốt cháy nhiều calo hơn, tăng mức độ tập thể dục và cải thiện sức khỏe tổng thể của bạn.

Thứ hai, điều quan trọng là phải tuân theo một chế độ ăn uống cân bằng và bổ dưỡng. Tập trung vào việc tiêu thụ toàn bộ thực phẩm như trái cây, rau, protein nạc và carbohydrate phức tạp. Tránh thực phẩm có đường và chế biến càng nhiều càng tốt. Bằng cách ăn một chế độ ăn uống lành mạnh, bạn sẽ cung cấp cho cơ thể mình các chất dinh dưỡng cần thiết, đồng thời giảm lượng calo nạp vào.

Tôi thực sự tin rằng bằng cách làm theo hai lời khuyên này, bạn sẽ bắt đầu thấy được kết quả mà mình mong muốn. Hãy nhớ kiên nhẫn với bản thân và thực hiện những thay đổi nhỏ mà bạn có thể duy trì theo thời gian. Tôi ở đây để hỗ trợ bạn và rất muốn biết bạn đang tiến bộ như thế nào.

Chúc bạn những điều tốt đẹp nhất,

Trang Nguyen

Bài 8

8. CHECK/CORRECT Check your letter for spelling/grammar mistakes. Then, in pairs, swap your letters and check each other's work.

(Kiểm tra thư của bạn để tìm lỗi chính tả/ngữ pháp. Sau đó, theo cặp, trao đổi các lá thư của bạn và kiểm tra bài của nhau.)


Cùng chủ đề:

Tiếng Anh 11 Bright Unit 6 Từ vựng
Tiếng Anh 11 Bright Unit 7 7a. Reading
Tiếng Anh 11 Bright Unit 7 7b. Grammar
Tiếng Anh 11 Bright Unit 7 7c. Listening
Tiếng Anh 11 Bright Unit 7 7d. Speaking
Tiếng Anh 11 Bright Unit 7 7e. Writing
Tiếng Anh 11 Bright Unit 7 Introduction
Tiếng Anh 11 Bright Unit 7 Từ vựng
Tiếng Anh 11 Bright Unit 8 8a. Reading
Tiếng Anh 11 Bright Unit 8 8b. Grammar
Tiếng Anh 11 Bright Unit 8 8c. Listening