Tiếng Anh 11 CLIL 1 Science — Không quảng cáo

Tiếng Anh 11, soạn Anh 11 english discovery hay nhất CLIL


Tiếng Anh 11 CLIL 1 Science

1. In pairs, tick (✓) the things you or your family member look for when choosing ingredients to cook for your meals. 2. Look at the food pyramid. Write the names of foods in the right column. 3. Read the blog. Complete the sentences with the words in the box. 4. PROJECT Work in groups. Do an Internet search to find out suitable foods and unsuitable foods for the following people. Each group works on one type of people. Then give a presentation to the class.

Bài 1

1. In pairs, tick ( ) the things you or your family member look for when choosing ingredients to cook for your meals.

(Làm theo cặp, đánh dấu ( ) vào những điều mà bạn hoặc thành viên gia đình tìm kiếm khi chọn nguyên liệu để nấu các bữa ăn của mình.)

balanced

nutritional

simple

healthy

varied

valued for money

fresh

seasonal

colourful

Lời giải chi tiết:

cân bằng

dinh dưỡng

đơn giản

tốt cho sức khỏe

đa dạng

đáng tiền

tươi

đúng mùa

màu sắc

Bài 2

2. Look at the food pyramid. Write the names of foods in the right column.

(Nhìn vào kim tự tháp thực phẩm. Viết tên các loại thực phẩm vào cột bên phải.)

Lời giải chi tiết:

Bài 3

3. Read the blog. Complete the sentences with the words in the box.

(Đọc blog. Hoàn thành các câu với các từ trong hộp.)

Blog by Harry

HEALTHY MEALS

We need protein for our brains, fibre to make food go through our bodies and carbohydrates for energy. Vitamins and minerals help us grow and stay healthy.

Breakfast

In the morning, you need to be active, so have a healthy breakfast I like cereal with milk and a glass of orange juice. Carbohydrates in cereal give you energy, the milk has minerals and orange juice has vitamin C. In fact, all fruit has lots of vitamins.

Lunch

For lunch, I usually have chicken and tomato sandwiches with brown bread. It's better than white bread because it has more fibre. Chicken has protein so you can do well in class! And tomatoes have fibre and vitamin E. I only put a little butter because it has fat and it isn't good for your health.

Dinner

I like fish or meat for dinner because it has protein. Red meat also has important minerals. I add potatoes pasta or rice because they have carbohydrates and green vegetables for fibre and vitamins.

Snacks

I try not to eat sweets or chocolates! Sugar and fat have lots of calories, so they're not good for you! Have an apple, a cereal bar or a salad instead. I sometimes boil an egg for an egg sandwich because milk products (eggs, milk, cheese, yoghurt, butter) have protein and minerals.

1. ________ is good for our brains.

2. We get energy from ________ in cereal.

3. There are ________ in all types of fruit.

4. There is ________ in butter.

5. Green vegetables have ________ and vitamins.

6. There are lots of ________ in food with sugar and fats.

7. Milk products have protein and ________.

Tạm dịch:

Blog của Harry

BỮA ĂN DINH DƯỠNG

Chúng ta cần protein cho não, chất xơ để làm thức ăn đi khắp cơ thể và carbohydrate để tạo năng lượng. Vitamin và khoáng chất giúp chúng ta phát triển và khỏe mạnh.

Bữa sáng

Vào buổi sáng, bạn cần phải hoạt động, vì vậy hãy có một bữa sáng lành mạnh. Tôi thích ngũ cốc với sữa và một ly nước cam. Carbohydrate trong ngũ cốc cung cấp cho bạn năng lượng, sữa có khoáng chất và nước cam có vitamin C. Trên thực tế, tất cả các loại trái cây đều có rất nhiều vitamin.

Bữa trưa

Đối với bữa trưa, tôi thường ăn bánh mì kẹp thịt gà và cà chua với bánh mì nâu. Nó tốt hơn bánh mì trắng vì nó có nhiều chất xơ hơn. Thịt gà có protein nên bạn có thể học tốt trong lớp! Còn cà chua thì có chất xơ và vitamin E. Tôi chỉ cho ít bơ thôi vì nó béo và không tốt cho sức khỏe.

Bữa tối

Tôi thích cá hoặc thịt cho bữa tối vì nó có protein. Thịt đỏ cũng có các khoáng chất quan trọng. Tôi thêm khoai tây vào mì ống hoặc cơm vì chúng có carbohydrate và rau xanh để cung cấp chất xơ và vitamin.

Đồ ăn nhẹ

Tôi cố gắng không ăn đồ ngọt hoặc sôcôla! Đường và chất béo có rất nhiều calo, vì vậy chúng không tốt cho bạn! Thay vào đó hãy ăn một quả táo, một thanh ngũ cốc hoặc salad. Đôi khi tôi luộc một quả trứng để làm bánh mì trứng vì các sản phẩm từ sữa (trứng, sữa, pho mát, sữa chua, bơ) có protein và khoáng chất.

Lời giải chi tiết:

1. Protein is good for our brains.

(Protein rất tốt cho bộ não của chúng ta.)

Thông tin: “We need protein for our brains …”

(Chúng ta cần protein cho não …)

2. We get energy from carbohydrates in cereal.

(Chúng ta lấy năng lượng từ carbohydrate trong ngũ cốc.)

Thông tin: “Carbohydrates in cereal give you energy ...”

(Carbohydrate trong ngũ cốc cung cấp cho bạn năng lượng …)

3. There are vitamins in all types of fruit.

(Có nhiều vitamin trong tất cả các loại trái cây.)

Thông tin: “ In fact, all fruit has lots of vitamins.”

(Trên thực tế, tất cả các loại trái cây đều có rất nhiều vitamin.)

4. There is fat in butter.

(Có chất béo trong bơ.)

Thông tin: “I only put a little butter because it has fat and it isn't good for your health.”

(Tôi chỉ cho ít bơ thôi vì nó béo và không tốt cho sức khỏe.)

5. Green vegetables have fibre and vitamins.

(Rau xanh có chất xơ và vitamin.)

Thông tin: “I add potatoes pasta or rice because they have carbohydrates and green vegetables for fibre and vitamins.”

(Tôi thêm khoai tây vào mì ống hoặc cơm vì chúng có carbohydrate và rau xanh để cung cấp chất xơ và vitamin.)

6. There are lots of calories in food with sugar and fats.

(Có rất nhiều calo trong thực phẩm có đường và chất béo.)

Thông tin: “Sugar and fat have lots of calories, so they're not good for you!”

(Đường và chất béo có rất nhiều calo, vì vậy chúng không tốt cho bạn!)

7. Milk products have protein and minerals .

(Sản phẩm từ sữa có protein và khoáng chất.)

Thông tin: “the milk has minerals …”

(sữa có khoáng chất …)

Bài 4

4. PROJECT Work in groups. Do an Internet search to find out suitable foods and unsuitable foods for the following people. Each group works on one type of people. Then give a presentation to the class.

(DỰ ÁN Làm việc theo nhóm. Thực hiện tìm kiếm trên Internet để tìm ra những thực phẩm phù hợp và những thực phẩm không phù hợp cho những người sau đây. Mỗi nhóm làm việc trên một kiểu người. Sau đó thuyết trình trước lớp.)

  • an infant
  • a pregnant woman
  • a vegetarian
  • an old person suffering from diabetes
  • a professional athlete training for a marathon

Lời giải chi tiết:


Cùng chủ đề:

Luyện tập từ vựng Unit 5 Tiếng Anh 11 English Discovery
Luyện tập từ vựng Unit 6 Tiếng Anh 11 English Discovery
Luyện tập từ vựng Unit 7 Tiếng Anh 11 English Discovery
Luyện tập từ vựng Unit 8 Tiếng Anh 11 English Discovery
Luyện tập từ vựng Unit 9 Tiếng Anh 11 English Discovery
Tiếng Anh 11 CLIL 1 Science
Tiếng Anh 11 CLIL 2 Science
Tiếng Anh 11 CLIL 3 Geography
Tiếng Anh 11 CLIL 4 Culture
Tiếng Anh 11 CLIL 5 Technology
Tiếng Anh 11 English Discovery CLIL Từ vựng