Tiếng Anh 11 English Discovery CLIL Từ vựng — Không quảng cáo

Tiếng Anh 11, soạn Anh 11 english discovery hay nhất CLIL


Tiếng Anh 11 English Discovery CLIL Từ vựng

Tổng hợp từ vựng Clil Tiếng Anh 11 English Discovery

CLIL 1. SCIENCE

1.

cereal /ˈsɪəriəl/
(n) ngũ cốc

2.

mineral /ˈmɪnərəl/
(n) khoáng chất

3.

fiber /ˈfaɪ.bər/
(n) chất xơ

4.

infant /ˈɪn.fənt/
(n) trẻ sơ sinh

5.

pregnant /ˈpreɡ.nənt/
(adj) mang thai

6.

diabetes /ˌdaɪ.əˈbiː.tiːz/
(n) bệnh tiểu đường

7.

starchy /ˈstɑː.tʃi/
(adj) tinh bột

8.

vegetarian /ˌvedʒəˈteəriən/
(n) người ăn chay

9.

nutritional /njuˈtrɪʃənl/
(adj) dinh dưỡng

10.

seasonal /ˈsiːzənl/
(adj) mùa

11.

colorful /ˈkʌləfl/
(adj) sặc sỡ

12.

varied /ˈveərid/
(adj) đa dạng

13.

valued /ˈvæljuːd/
(adj) có giá trị

14.

active /ˈæktɪv/
(adj) năng động

15.

healthy /ˈhelθi/
(adj) lành mạnh

16.

suffer /ˈsʌfə(r)/
(v) chịu đựng

CLIL 2. SCIENCE

17.

mechanism /ˈmek.ə.nɪ.zəm/
(n) đặc biệt

18.

crucial /ˈkruːʃl/
(adj) quan trọng

CLIL 3. GEOGRAPHY

19.

mollusk /ˈmɑː.ləsk/
(n) động vật thân mềm

20.

lagoon /ləˈɡuːn/
(n) hồ nước mặn ở gần biển

21.

cay /keɪ/
(n) cồn san hô

22.

array /əˈreɪ/
(n) danh sách

23.

plethora /ˈpleθ.ər.ə/
(n) loài

24.

seaweed /ˈsiːwiːd/
(n) rong biển

25.

ray /reɪ/
(n) cá đuối

26.

reputation /ˌrepjuˈteɪʃn/
(n) nổi tiếng

27.

stretch /stret∫/
(v) trải dài

28.

treasure /ˈtreʒə(r)/
(n) quý giá

29.

fringe /frɪndʒ/
(n) rìa, đường viền

CLIL 4. CULTURE

30.

dialect /ˈdaɪəlekt/
(n) phương ngữ

31.

empire /ˈempaɪə(r)/
(n) Đế quốc

32.

religion /rɪˈlɪdʒən/
(n) tôn giáo

33.

Hinduism /ˈhɪnduːɪzəm/
(n) Ấn Độ giáo

34.

Buddhism /ˈbʊdɪzəm/
(n) Phật giáo

35.

Muslim /ˈmʊz.lɪm/
(n) đạo Hồi

36.

cuisine /kwɪˈziːn/
(n) món ăn

37.

spice /spaɪs/
(n) gia vị

38.

mustard /ˈmʌstəd/
(n) mù tạt

39.

cumin /ˈkjuː.mɪn/
cây thì là

40.

turmeric /ˈtɜːmərɪk/
(n) bột nghệ

41.

coriander /ˌkɒr.iˈæn.dər/
(n) rau mùi

42.

pepper /ˈpepə(r)/
(n) hạt tiêu

CLIL 5. TECHNOLOGY

43.

application /ˌæplɪˈkeɪʃn/
(n) ứng dụng

44.

adaptive /əˈdæp.tɪv/
(adj) thích ứng

45.

prototype /ˈprəʊ.tə.taɪp/
(n) nguyên mẫu

46.

platform /ˈplætfɔːm/
(n) nền tảng

47.

observe /əbˈzɜːv/
(v) quan sát

48.

interact /ˌɪntərˈækt/
(v) tương tác

49.

technological /ˌteknəˈlɒdʒɪkl/
(adj) công nghệ

50.

virtual /ˈvɜːtʃuəl/
(adj) ảo


Cùng chủ đề:

Tiếng Anh 11 CLIL 1 Science
Tiếng Anh 11 CLIL 2 Science
Tiếng Anh 11 CLIL 3 Geography
Tiếng Anh 11 CLIL 4 Culture
Tiếng Anh 11 CLIL 5 Technology
Tiếng Anh 11 English Discovery CLIL Từ vựng
Tiếng Anh 11 English Discovery Unit 1 Từ vựng
Tiếng Anh 11 English Discovery Unit 2 Từ vựng
Tiếng Anh 11 English Discovery Unit 3 Từ vựng
Tiếng Anh 11 English Discovery Unit 4 Từ vựng
Tiếng Anh 11 English Discovery Unit 5 Từ vựng