Tiếng Anh 11 English Discovery Unit 4 Từ vựng — Không quảng cáo

Tiếng Anh 11, soạn Anh 11 english discovery hay nhất Unit 4: Planet Earth


Tiếng Anh 11 English Discovery Unit 4 Từ vựng

Tổng hợp từ vựng Unit 4 Tiếng Anh 11 English Discovery

4.1. VOCABULARY

1.

reflect /rɪˈflekt/
(v) phản chiếu

2.

volcanic /vɒlˈkænɪk/
(adj) núi lửa

3.

eruption /ɪˈrʌpʃn/
(n) phun trào

4.

peak /piːk/
(n) đỉnh

5.

ridge /rɪdʒ/
(n) hẹp

6.

remote /rɪˈməʊt/
(adj) xa xôi

7.

tidal /ˈtaɪ.dəl/
(adj) thủy triều

8.

disturb /dɪˈstɜːb/
(v) quấy rầy

9.

come across /kʌm əˈkrɒs/
(vp) tình cờ gặp

10.

come in /kʌm ɪn/
(vp) đi vào

11.

die out /ˈdaɪˈaʊt/
(vp) chết dần, tắt ngầm, lỗi thời

12.

go out /gəʊ aʊt/
(vp) tắt (lửa)

13.

stir up /stɜːr ʌp/
(vp) khuấy động

14.

heat up /hit ʌp/
(vp) làm nóng lên

15.

extinct /ɪkˈstɪŋkt/
(adj) tuyệt chủng

16.

mountain range /ˈmaʊntɪn/ /reɪnʤ/
(np) dãy núi

17.

winding river /ˈwaɪn.dɪŋ ˈrɪv.ər/
(np) dòng sông uốn lượn

18.

exist /ɪɡˈzɪst/
(v) tồn tại

4.2. GRAMMAR

19.

vertical farm /ˌvɜː.tɪ.kəl ˈfɑːm/
(np) trang trại trên cao

20.

megacity /ˈmeɡəsɪti/
(n) siêu đô thị

21.

poverty /ˈpɒvəti/
(n) nghèo đói

22.

population /ˌpɒpjuˈleɪʃn/
(n) dân số

23.

health care /ˈhelθkeər
(n) chăm sóc sức khỏe

24.

innovation /ˌɪnəˈveɪʃn/
(n) cải tiến

25.

inhabitant /ɪnˈhæbɪtənt/
(n) cư dân

4.3. LISTENING

26.

admit /əd'mit/
(v) thừa nhận

27.

mystery /ˈmɪstri/ (n)
(n) bí ẩn

28.

gadget /ˈɡædʒɪt/
(n) tiện ích

29.

ugly /ˈʌɡli/
(adj) ngớ ngẩn

30.

organic /ɔːˈɡænɪk/
(adj) hữu cơ

31.

affect /əˈfekt/
(v) ảnh hưởng

32.

environmentally-friendly /ɪn.vaɪ.rənˌmen.təl.i ˈfrend.li/
(adj) thân thiện với môi trường

33.

responsible /rɪˈspɒnsəbl/
(adj) chịu trách nhiệm

4.4. READING

34.

connection /kəˈnek.ʃən/
(n) sự kết nối

35.

awareness /əˈweənəs/
(n) nhận thức

36.

satellite /ˈsætəlaɪt/
(n) vệ tinh

37.

tribe /traɪb/
(n) bộ lạc

38.

interactive /ˌɪntərˈæktɪv/
(adj) tương tác

39.

survive /sə'vaiv/
(v) tồn tại

40.

illegal /ɪˈliːɡl/
(adj) bất hợp pháp

41.

wildlife /ˈwaɪldlaɪf/
(n) động vật hoang dã

42.

goat /ɡəʊt/
(adj) tuyệt vời nhất mọi thời đại

43.

headquarter /ˌhedˈkwɔː.tər/
(v) trụ sở

44.

lawnmower /ˈlɔːnˌməʊ.ər/
(n) máy cắt cỏ

45.

invade /ɪnˈveɪd/
(v) xâm chiếm

46.

virtual /ˈvɜːtʃuəl/
(adj) ảo

47.

rainforest /ˈreɪnfɒrɪst/
(n) rừng nhiệt đới

48.

destination /ˌdestɪˈneɪʃn/
(n) điểm đến

49.

elect /iˈlekt/
(v) bầu chọn

4.5. GRAMMAR

50.

unconscious /ʌnˈkɒnʃəs/
(adj) bất tỉnh

51.

exotic /ɪɡˈzɒtɪk/(adj)
(adj) loài ngoại lai

52.

aquatic /əˈkwætɪk/
(adj) thủy sinh

53.

swallow /ˈswɒləʊ/
(n) nước

54.

wetland /ˈwet.lənd/
(n) đầm lầy

55.

lush /lʌʃ/
(adj) thiên nhiên

56.

toddler /ˈtɒd.lər/
(n) trẻ mới biết đi

57.

cage /keɪdʒ/
(n) cái lồng, cũi

58.

surgeon /ˈsɜːdʒən/
(n) bác sĩ phẫu thuật

59.

surfboard /ˈsɜːfbɔːd/
(n) ván lướt sóng

60.

bit /bɪt/
(v) cắn

61.

insect /ˈɪnsekt/
(n) côn trùng

4.6. USE OF ENGLISH

62.

animal welfare /ˈæn.ɪ.məl ˈwel.feər/
(np) phúc lợi động vật

63.

agree with /əˈɡriː wɪð/
(vp) đồng tình với

64.

believe in /bɪˈliːv ɪn/
(vp) tin vào

65.

care about /keərəˈbaʊt/
(vp) quan tâm tới

66.

focus on /ˈfəʊkəs ɒn/
(vp) tập trung

67.

wait for /weɪt fɔːr/
(vp) chờ đợi

68.

criticize /ˈkrɪtɪsaɪz/
(v) phê bình

69.

illustrate /ˈɪləstreɪt/
(v) minh họa

4.7. WRITING

70.

alternative /ɔːlˈtɜːnətɪv/
(adj) thay thế

71.

discover /dɪˈskʌvə(r)/
(v) khám phá

72.

caution /ˈkɔː.ʃən/
(n) lưu ý

73.

acceptable /əkˈseptəbl/
(adj) chấp nhận được

74.

proponent /prəˈpəʊ.nənt/
(n) đối thủ

75.

consequence /ˈkɒnsɪkwəns/
(n) hệ quả

4.8. SPEAKING

77.

eco-school /e.koʊ- skuːl/
(n) trường học sinh thái

78.

attractive /əˈtræktɪv/
(adj) thu hút

79.

clear-up /klɪər ʌp/
(vp) dọn dẹp

80.

effective /ɪˈfektɪv/
(adj) hiệu quả


Cùng chủ đề:

Tiếng Anh 11 CLIL 5 Technology
Tiếng Anh 11 English Discovery CLIL Từ vựng
Tiếng Anh 11 English Discovery Unit 1 Từ vựng
Tiếng Anh 11 English Discovery Unit 2 Từ vựng
Tiếng Anh 11 English Discovery Unit 3 Từ vựng
Tiếng Anh 11 English Discovery Unit 4 Từ vựng
Tiếng Anh 11 English Discovery Unit 5 Từ vựng
Tiếng Anh 11 English Discovery Unit 6 Từ vựng
Tiếng Anh 11 English Discovery Unit 7 Từ vựng
Tiếng Anh 11 English Discovery Unit 8 Từ vựng
Tiếng Anh 11 English Discovery Unit 9 Từ vựng