Tiếng Anh 11 English Discovery Unit 3 Từ vựng
Tổng hợp từ vựng Unit 3 Tiếng Anh 11 English Discovery
3.1. VOCABULARY
1.
atmosphere
/ˈætməsfɪə(r)/
(n) khí quyển
2.
emission
/ɪˈmɪʃn/
(n) khí thải
3.
fossil fuel
/ˈfɒsl fjʊəl/
(np) nhiên liệu hóa thạch
4.
climate change
/ˈklaɪmət tʃeɪndʒ/
(n) biến đổi khí hậu
5.
deforestation
/ˌdiːˌfɒrɪˈsteɪʃn/
(n) nạn phá rừng
6.
decay
/dɪˈkeɪ/
(v) tình trạng suy tàn, phân hủy
7.
trap
/træp/
(v) giữ
8.
vapor
/ˈveɪ.pɚ/
(n) bốc ra
9.
heatwave
/ˈhiːtweɪv/
(n) sóng nhiệt
10.
surface
/ˈsɜːfɪs/
(n) bề mặt
11.
emit
/iˈmɪt/
(v) phát ra
12.
water shortage
/ˈwɔː.tər ˈʃɔː.tɪdʒ/
(np) thiếu nguồn nước
13.
ozone layer depletion
/ˈəʊ.zəʊn ˌleɪ.ər dɪˈpliː.ʃən /
(np) sự phá hủy tầng ozone
14.
flood
/flʌd/
(n) lũ lụt
15.
escape
/ɪˈskeɪp/
(v) trốn thoát
16.
global warming
/ˈgləʊbəl ˈwɔːmɪŋ/
(np) sự nóng lên toàn cầu
17.
sea level
/ siː ˈlɛvl /
(np) mực nước biển
18.
greenhouse gas
/ˌɡriːnhaʊs ˈɡæs/(n)
(np) khí nhà kính
3.2. GRAMMAR
19.
annual rainfall
/ˈæn.ju.əl ˈreɪn.fɔːl/
(np) lượng mưa hàng năm
20.
melt
/melt/
(v) tan chảy
21.
combat
/ˈkɒmbæt/
(n) chống
22.
slow down
/sləʊ daʊn/
(vp) chậm lại
23.
urgent
/ˈɜː.dʒənt/
(adj) khẩn cấp
24.
recycle
/ˌriːˈsaɪkl/
(v) tái chế
25.
announce
/əˈnaʊns/
(v) thông báo
3.3. LISTENING
26.
drought
/draʊt/
(n) hạn hán
27.
malaria
/məˈleə.ri.ə/
(n) bệnh sốt rét
28.
typhoon
/taɪˈfuːn/
(n) bão nhiệt đới
29.
dengue fever
/ˈdeŋ.ɡi./
(np) sốt xuất huyết
30.
coastal
/ˈkəʊstl/
(adj) bờ biển
31.
extreme weather
/ɪkˈstriːmˈweð.ər/
(np) thời tiết khắc nghiệt
32.
sea temperature
/siː ˈtem.prə.tʃər/
(np) nhiệt độ nước biển
33.
spread
/spred/
(v) lan rộng
3.4. READING
34.
carbon dioxide
carbon dioxide
(np) khí cacbonic
35.
carbon footprint
/ˌkɑːbən ˈfʊtprɪnt/
(np) khí thải carbon
36.
carpool
/ˈkɑːˌpuːl/
(n) đi chung xe
37.
reduce
/ri'dju:s/
(v) giảm
38.
reuse
/ˌriːˈjuːz/
(v) tái sử dụng
39.
shade
/ʃeɪd/
(n) che nắng
40.
go green
/ɡəʊ ɡriːn/
(vp) sống xanh
41.
filter
/ˈfɪl.tər/
(n) bộ lọc
42.
process
/ˈprəʊses/
(n) quá trình
43.
import
/ˈɪmpɔːt/
(v) nhập khẩu
44.
release
/rɪˈliːs/
(v) ra tù
45.
tire
/taɪər/
(n) lốp xe
46.
fluorescent
/flɔːˈres.ənt/
(adj) huỳnh quang
47.
lung
/lʌŋ/
(n) phổi
48.
willingness
/ˈwɪl.ɪŋ.nəs/
(n) sẵn sàng
49.
item
/ˈaɪ.t̬əm/
(n) vật phẩm
50.
help out
/hɛlp aʊt/
(vp) giúp đỡ
51.
decision
/dɪˈsɪʒn/
(n) quyết định
3.5. GRAMMAR
52.
penguin
/ˈpeŋɡwɪn/
(n) chim cánh cụt
53.
polar ice cap
/ˈpəʊ.lər aɪs kæp/
(np) chỏm băng địa cực
54.
frightening
/ˈfraɪtnɪŋ/
(adj) đáng sợ
55.
concern
/kənˈsɜːn/
(v) quan tâm
56.
joyful
/ˈdʒɔɪfl/
(adj) vui vẻ
57.
effect
/ɪˈfekt/
(n) ảnh hưởng
3.6. USE OF ENGLISH
58.
renewable
/rɪˈnjuːəbl/
(adj) tái tạo
59.
solar energy
/ˈsəʊlər ˈɛnəʤ/
(n) năng lượng mặt trời
60.
solar panel
/ˈsəʊlə ˈpænl/
(n) tấm pin mặt trời
61.
generate
/ˈdʒenəreɪt/
(v) tái tạo
62.
turn off
/tɜːn ɒf/
(vp) tắt
63.
turbine
/ˈtɜː.baɪn/
(n) tua-bin
64.
wind power
/wɪnd ˈpaʊə/
(np) điện gió
65.
hall
/hɔːl/
(n) hội trường
3.7. WRITING
66.
government
/ˈɡʌvənmənt/
(n) chính phủ
67.
expression
/ɪkˈspreʃn/
(n) biểu thức
68.
tackle
/ˈtækl/
(v) xử lý
69.
minimize
/ˈmɪnɪmaɪz/
(v) giảm thiểu
70.
contribute
/kənˈtrɪbjuːt/
(v) góp phần
3.8. SPEAKING
71.
coal
/kəʊl/
(n) than đá
72.
burn
/bɜːn/
(v) đốt
73.
electricity
/ɪˌlekˈtrɪsəti/
(n) điện
74.
crop
/krɒp/(n)
(n) vụ mùa
75.
destroy
/di'strɔi/
(v) phá hủy
76.
look for
/lʊk. fɔːr/
(vp) tìm kiếm
77.
increase
/ˈɪŋkriːs/
(v) tăng lên
78.
pattern
/ˈpæt.ən/
(n) mô hình
79.
storm
/stɔːm/
(n) cơn bão
80.
rice field
/ raɪs fiːldz /
(np) cánh đồng lúa
Cùng chủ đề:
Tiếng Anh 11 English Discovery Unit 3 Từ vựng