Tiếng Anh 11 English Discovery Unit 8 Từ vựng — Không quảng cáo

Tiếng Anh 11, soạn Anh 11 english discovery hay nhất Unit 8: Cities of the future


Tiếng Anh 11 English Discovery Unit 8 Từ vựng

Tổng hợp từ vựng Unit 8 Tiếng Anh 11 English Discovery

8.1. VOCABULARY

1.

air conditioner /eə/ /kənˈdɪʃənə/
(n) điều hòa

2.

automated /ˈɔːtəmeɪt/
(adj) tự động

3.

thermostat /ˈθɜː.mə.stæt/
(n) máy điều nhiệt

4.

high-speed /ˌhaɪˈspiːd/
(adj) cao tốc

5.

sustainable /səˈsteɪnəbl/
(adj) bền vững

6.

transportation /ˌtrænspɔːˈteɪʃn/
(n) phương tiện giao thông

7.

liveable /ˈlɪvəbl/
(adj) sống động

8.

urban /ˈɜːbən/
(adj) đô thị

9.

non-renewable /ˌnɒn rɪˈnjuːəbl/
(adj) không thể tái tạo được

10.

industrial /ɪnˈdʌstriəl/
(adj) công nghiệp hóa

11.

rural /ˈrʊərəl/
(adj) nông thôn

12.

city dweller /ˈsɪti - ˈdwelə(r)/ (n)
(np) cư dân thành phố

13.

megacity /ˈmeɡəsɪti/
(n) siêu đô thị

14.

amenity /əˈmiː.nə.ti/
(n) tiện nghi

15.

underground /ˌʌndəˈɡraʊnd/
(adj) dưới lòng đất

16.

metropolis /məˈtrɒp.əl.ɪs/
(n) đô thị

17.

residential /ˌrez.ɪˈden.ʃəl/
(adj) cư trú

18.

escape /ɪˈskeɪp/
(v) trốn thoát

19.

responsibility /rɪˌspɒnsəˈbɪləti/
(n) trách nhiệm

20.

evade /ɪˈveɪd/
(v) trốn tránh

8.2. GRAMMAR

21.

monitor /ˈmɒnɪtə(r)/
(v) quản lý

22.

control /kənˈtrəʊl/
(v) kiểm soát

23.

mansion /ˈmæn.ʃən/
(n) biệt thự

24.

artificial intelligence /ˌɑːtɪfɪʃl.ɪnˈtelɪɡəns/
(n) trí tuệ nhân tạo

25.

accident /ˈæksɪdənt/
(n) tai nạn

26.

ensure /ɪnˈʃʊə(r)/
(v) đảm bảo

27.

allow /əˈlaʊ/
(v) cho phép

28.

switch /swɪtʃ/
(n) công tắc

29.

smart home / smɑːt ˌhəʊm/
(np) ngôi nhà thông minh

8.3. LISTENING

30.

drone /drəʊn/
(n) không người lái

31.

helicopter /'helikɒptə[r]/
(n) máy bay trực thăng

32.

construction /kən'strʌk∫n/
(n) xây dựng

33.

hyperloop / ˈhaɪpə(r) luːp /
(n) tàu siêu tốc chạy bằng cảm ứng điện từ

34.

maglev train /ˈmæɡ.lev ˌtreɪn/
(n) tàu đệm từ

35.

catch /kætʃ/
(v) bắt

8.4. READING

36.

contrast /ˈkɒntrɑːst/
(n) ngược lại

37.

desirable /dɪˈzaɪə.rə.bəl/
(adj) đáng mơ ước

38.

go green /ɡəʊ ɡriːn/

39.

decide /dɪˈsaɪd/
(v) quyết định

40.

enhance /ɪnˈhɑːns/
(v) tăng cường

41.

contribute /kənˈtrɪbjuːt/
(v) góp phần

42.

reduce /ri'dju:s/
(v) giảm

43.

assist /əˈsɪst/
(v) giúp

44.

improve /ɪmˈpruːv/
(v) cải thiện

45.

biodiversity /ˌbaɪəʊdaɪˈvɜːsəti/
(adj) đa dạng sinh học

46.

vertical /ˈvɜːtɪkl/
(adj) trên cao

47.

horizontal /ˌhɒr.ɪˈzɒn.təl/
(adj) chiều ngang

48.

expand /ɪkˈspænd/
(v) mở rộng

49.

coexist /ˌkoʊ·ɪɡˈzɪst/
(v) cùng tồn tại

8.5. GRAMMAR

50.

material /məˈtɪəriəl/
(n) chất liệu

51.

bacteria /bækˈtɪəriə/
(n) vi khuẩn

52.

concrete /ˈkɒŋkriːt/
(n) bê tông

53.

mine /maɪn/
(v) khai thác mỏ than

54.

condo /ˈkɒn.dəʊ/
(n) chung cư

55.

substance /ˈsʌbstəns/
(n) chất

56.

cement /sɪˈment/
(n) xi măng

57.

remove /rɪˈmuːv/
(v) loại bỏ

58.

brick /brɪk/
(n) gạch

59.

technique /tekˈniːk/
(n) kỹ thuật

60.

available /əˈveɪləbl/
(adj) có sẵn

61.

variety /vəˈraɪəti/
(n) đa dạng

8.6. USE OF ENGLISH

62.

architect /ˈɑːkɪtekt/
(n) kiến trúc sư

63.

pesticide /ˈpestɪsaɪd/
(n) thuốc trừ sâu

64.

reliant /rɪˈlaɪ.ənt/
(adj) phụ thuộc

65.

overcrowded /ˌəʊvəˈkraʊdɪd/
(adj) đông đúc

8.7. WRITING

66.

fearful /ˈfɪə.fəl/
(adj) e sợ

67.

earthquake /ˈɜːθkweɪk/
(n) động đất

68.

tropical cyclone /ˈtrɒp.ɪ.kəl ˈsaɪ.kləʊn/
(np) lốc xoáy nhiệt đới

69.

epidemic /,epi'demik/
(n) dịch bệnh

70.

catastrophe /kəˈtæs.trə.fi/
(n) thảm họa

71.

survive /sə'vaiv/
(v) tồn tại

72.

natural disaster /'næt∫rəl di'zɑ:stə/
(n) thảm họa thiên nhiên

73.

estate /ɪˈsteɪt/
(n) điền trang

8.8. SPEAKING

74.

suburb /ˈsʌbɜːb/
(n) ngoại ô

75.

pollute /pəˈluːt/
(v) ô nhiễm

76.

cycle land /ˈsaɪ.kəl ˌleɪn/
(np) làn đường xe đạp

77.

electric scooter /ɪˈlɛktrɪk ˈskuːtə/
(np) xe điện

78.

recreation centre /ˌrek.riˈeɪ.ʃənˈsen.tər/
(np) trung tâm giải trí

79.

recycle /ˌriːˈsaɪkl/
(v) tái chế

80.

attract /əˈtrækt/
(v) thu hút


Cùng chủ đề:

Tiếng Anh 11 English Discovery Unit 3 Từ vựng
Tiếng Anh 11 English Discovery Unit 4 Từ vựng
Tiếng Anh 11 English Discovery Unit 5 Từ vựng
Tiếng Anh 11 English Discovery Unit 6 Từ vựng
Tiếng Anh 11 English Discovery Unit 7 Từ vựng
Tiếng Anh 11 English Discovery Unit 8 Từ vựng
Tiếng Anh 11 English Discovery Unit 9 Từ vựng
Tiếng Anh 11 Unit 1 1. 1 Vocabulary
Tiếng Anh 11 Unit 1 1. 2 Grammar
Tiếng Anh 11 Unit 1 1. 3 Listening
Tiếng Anh 11 Unit 1 1. 4 Reading