Tiếng Anh 11 English Discovery Unit 9 Từ vựng — Không quảng cáo

Tiếng Anh 11, soạn Anh 11 english discovery hay nhất Unit 9: Good citizens


Tiếng Anh 11 English Discovery Unit 9 Từ vựng

Tổng hợp từ vựng Unit 9 Tiếng Anh 11 English Discovery

9.1. VOCABULARY

1.

stand for /stænd/ /fɔː/
(vp) đại diện

2.

establish /ɪˈstæblɪʃ/
(v) thành lập

3.

kindness /ˈkaɪndnəs/
(n) lòng tốt

4.

sociocultural /ˌsəʊ.si.əʊˈkʌl.tʃər.əl/
(adj) văn hóa xã hội

5.

integration /ˌɪntɪˈɡreɪʃn/
(n) hội nhập

6.

hygiene /ˈhaɪdʒiːn/
(n) vệ sinh

7.

standard /ˈstændəd/
(n) tiêu chuẩn

8.

violence /ˈvaɪələns/
(n) bạo lực

9.

abuse /əˈbjuːs/
(v) lạm dụng

10.

underprivileged /ˌʌn.dəˈprɪv.əl.ɪdʒd/
(adj) kém may mắn

11.

facilitate /fəˈsɪlɪteɪt/
(v) thuận lợi

12.

prior /praɪər/
(adj) trước đó

13.

experience /ɪkˈspɪəriəns/
(n) kinh nghiệm

14.

purpose /ˈpɜːpəs/
(n) mục đích

9.2. GRAMMAR

15.

implement /ˈɪmplɪment/
(v) triển khai

16.

quality /ˈkwɒləti/
(n) chất lượng

17.

nutrition /njuˈtrɪʃn/
(n) dinh dưỡng

18.

access /ˈækses/
(v) tiếp cận

19.

disturb /dɪˈstɜːb/
(v) làm phiền

20.

beggar /ˈbeɡ.ər/
(n) người ăn xin

21.

good deed / ɡʊd diːd/
(np) việc tốt

22.

bully /ˈbʊli/
(v) bắt nạt

23.

terrified /ˈterɪfaɪd/
(adj) sợ hãi

24.

insect /ˈɪnsekt/
(n) côn trùng

25.

generous /ˈdʒenərəs/
(adj) hào phóng

26.

body-shaming /ˈbɒd.i ˌʃeɪ.mɪŋ/
(n) miệt thị ngoại hình

27.

brave /breɪv/
(adj) dũng cảm

28.

capture /ˈkæptʃə(r)/
(v) bị bắt

29.

toll-free /ˌtəʊl ˈfriː/
(adj) miễn phí

9.3. LISTENING

30.

help out /hɛlp aʊt/
(vp) giúp đỡ

31.

boost /buːst/
(v) tăng, thúc đẩy

32.

come into /kʌm ˈɪn.tuː/
(vp) kiếm tiền

33.

get involve /ɡet ɪnˈvɒlv/
(vp) tham gia vào

34.

self-confidence /ˌselfˈkɒn.fɪ.dəns/
(n) tự tin

35.

animal shelter /ˈæn.ɪ.məl ˌʃel.tər/
(np) nơi trú ẩn động vật

9.4. READING

36.

homeless /ˈhəʊmləs/
(adj) vô gia cư

37.

compliment /ˈkɒmplɪmənt/
(n) khen ngợi

38.

cynical /ˈsɪn.ɪ.kəl/
(adj) hoài nghi

39.

suspicion /səˈspɪʃ.ən/
(n) nghi ngờ

40.

evidence /ˈevɪdəns/
(n) bằng chứng

41.

gesture /ˈdʒestʃə(r)/
(n) cử chỉ

42.

anonymous /əˈnɒnɪməs/
(adj) ẩn danh

43.

trivial /ˈtrɪv.i.əl/
(adj) tầm thường

44.

multiply /ˈmʌl.tɪ.plaɪ/
(v) nhân

45.

property /ˈprɒpəti/
(n) tài sản

46.

impress /ɪmˈpres/
(v) ấn tượng

47.

operation /ˌɒpəˈreɪʃn/
(n) ca phẫu thuật

48.

disabled /dɪˈseɪ.bəld/
(adj) người khuyết tật

49.

nursery /ˈnɜːsəri/
(n) vườn ươm

9.5. GRAMMAR

50.

semi-detached /ˌsem.i.dɪˈtætʃt/
(adj) nhà liền kề

51.

terraced /ˈterəst/
(adj) nhà có bậc thang

52.

pierce /pɪəs/
(v) xuyên qua

53.

builder /ˈbɪldə(r)/
(n) xây dựng

54.

carpenter /ˈkɑː.pɪn.tər/
(n) thợ mộc

55.

honesty /ˈɒn.ə.sti/
(n) trung thực

9.6. USE OF ENGLISH

56.

thief /θiːf/
(n) trộm

57.

password /ˈpɑːswɜːd/
(n) mật khẩu

58.

identity /aɪˈdentəti/
(v) danh tính

59.

software /ˈsɒftweə(r)/
(n) phần mềm

60.

spam /spæm/
(n) thư rác

61.

blame /bleɪm/
(v) đổ lỗi

62.

hacker /ˈhækə(r)/
(n) tin tặc

63.

update /ˌʌpˈdeɪt/
(v) cập nhật

64.

protect /prəˈtekt/
(v) bảo vệ

65.

express /ɪkˈspres/
(v) thể hiện

9.7. READING

66.

politician /ˌpɒləˈtɪʃn/
(n) chính trị gia

67.

criticize /ˈkrɪtɪsaɪz/
(v) phê bình, chỉ trích

68.

sedentary /ˈsed.ən.tər.i/
(adj) ủy mị

69.

addicted /əˈdɪktɪd/
(adj) nghiện

70.

polite /pəˈlaɪt/
(adj) lịch sự

71.

point of view /ˌpɔɪnt əv ˈvjuː/
(n) ý kiến, quan điểm

72.

reader /ˈriː.dər/
(n) người đọc

73.

unhelpful /ʌnˈhelp.fəl/
(adj) không hữu ích

74.

summary /ˈsʌməri/
(n) tóm tắt

75.

support /səˈpɔːt/
(v) ủng hộ

76.

influence /ˈɪnfluəns/
(n) ảnh hưởng

9.8. SPEAKING

77.

selfish /ˈselfɪʃ/
(adj) ích kỷ

78.

vintage /ˈvɪn.tɪdʒ/
(adj) cổ điển

79.

patient /ˈpeɪʃnt/
(adj) kiên nhẫn

80.

pupil /ˈpjuːpl/
(n) học sinh


Cùng chủ đề:

Tiếng Anh 11 English Discovery Unit 4 Từ vựng
Tiếng Anh 11 English Discovery Unit 5 Từ vựng
Tiếng Anh 11 English Discovery Unit 6 Từ vựng
Tiếng Anh 11 English Discovery Unit 7 Từ vựng
Tiếng Anh 11 English Discovery Unit 8 Từ vựng
Tiếng Anh 11 English Discovery Unit 9 Từ vựng
Tiếng Anh 11 Unit 1 1. 1 Vocabulary
Tiếng Anh 11 Unit 1 1. 2 Grammar
Tiếng Anh 11 Unit 1 1. 3 Listening
Tiếng Anh 11 Unit 1 1. 4 Reading
Tiếng Anh 11 Unit 1 1. 5 Grammar