Tiếng Anh 11 English Discovery Unit 6 Từ vựng — Không quảng cáo

Tiếng Anh 11, soạn Anh 11 english discovery hay nhất Unit 6: On the go


Tiếng Anh 11 English Discovery Unit 6 Từ vựng

Tổng hợp từ vựng Unit 6 Tiếng Anh 11 English Discovery

6.1. VOCABULARY

1.

traffic jam /'træfɪk dʒæm/
(n) tắc nghẽn giao thông

2.

rush hour /ˈrʌʃ ˌaʊr/
(n) giờ cao điểm

3.

public transport /ˈpʌblɪk ˈtrænspɔːt/
(n) phương tiện giao thông công cộng

4.

get stuck /ɡet stʌk/
(vp) bị mắc kẹt

5.

delay /dɪˈleɪ/
(v) trì hoãn

6.

stroll /strəʊl/
(v) tản bộ

7.

rickshaw /ˈrɪkʃɔː/
(n) xe kéo

8.

sledge /sledʒ/
(n) xe trượt tuyết

9.

cable car /ˈkeɪ.bəl ˌkɑːr/
(np) cáp treo

10.

short cut /ʃɔːt kʌt/
(np) đường cắt

11.

winding path /ˈwaɪn.dɪŋ pɑːθ/
(np) con đường quanh co

12.

donkey /ˈdɒŋki/
(n) con lừa

13.

suspension bridge /səˈspen.ʃən ˌbrɪdʒ/
(np) cầu treo

14.

collapse /kəˈlæps/
(v) sụp đổ

15.

dirt track /ˈdɜːt ˌtræk/
(n) con đường đất

16.

continent /ˈkɒntɪnənt/
(n) lục địa

17.

corner /ˈkɔːnə(r)/
(n) góc phố

18.

seatbelt /ˈsiːt ˌbelt/
(n) dây an toàn

19.

lift /lɪft/
(n) thang máy

20.

barefoot /ˈbeə.fʊt/
(adj) chân trần

6.2. GRAMMAR

21.

caravan /ˈkær.ə.væn/
(n) đoàn lữ hành

22.

roar /rɔː(r)/
(v) tiếng gầm

23.

baggage /ˈbæɡ.ɪdʒ/
(n) hành lý

24.

reclaim /rɪˈkleɪm/
(v) đòi lại

25.

wallet /ˈwɒlɪt/
(n) ví (nữ)

26.

pocket /ˈpɒkɪt/
(n) túi tiền

27.

coat /koʊt/
(n) áo khoác

6.3. LISTENING

28.

hostel /ˈhɒs.təl/
(n) nhà trọ

29.

budget /'bʌdʒit/
(n) ngân sách

30.

snowboard /ˈsnoʊ.bɔːrd/
(v) trượt tuyết

31.

ski resort /skiː rɪˈzɔːt/
(np) khu nghỉ dưỡng trượt tuyết

32.

take care of /teɪk ker ɒv/
(vp) chăm sóc

33.

well-known /ˌwel ˈnəʊn/
(adj) nổi tiếng

6.4. READING

34.

social media /ˈsəʊʃəl ˈmiːdiə/
(n) mạng xã hội

35.

jealous /ˈdʒel.əs/
(adj) ghen tị

36.

immerse /ɪˈmɜːs/
(v) đắm chìm vào

37.

gap year /ɡæp/
(np) năm nghỉ phép

38.

rewarding /rɪˈwɔːdɪŋ/
(v) cảm thấy được đền đáp

39.

unavoidable /ˌʌnəˈvɔɪdəbl/
(adj) không thể tránh khỏi

40.

solitary /ˈsɒl.ɪ.tər.i/
(adj) đơn độc

41.

aspiration /ˌæs.pɪˈreɪ.ʃən/
(n) khát vọng

42.

familiar /fəˈmɪliə(r)/
(adj) quen thuộc

43.

disconnect /ˌdɪskəˈnekt/
(v) gắt kết nối

44.

unthinkable /ʌnˈθɪŋ.kə.bəl/
(adj) không tưởng

45.

carry out /'kæri 'aut/
(vp) tiến hành

46.

cut off /ˈkʌt.ɒf/
(vp) xa nhà

47.

appreciate /əˈpriːʃieɪt/
(v) đánh giá

48.

independence /ˌɪndɪˈpendəns/
(n) sự độc lập

49.

cashpoint /ˈkæʃ.pɔɪnt/
(n) điểm rút tiền

6.5. GRAMMAR

50.

sword /sɔːd/
(n) kiếm

51.

revolutionary /ˌrev.əˈluː.ʃən.ər.i/
(adj) cách mạng

52.

aristocracy /ˌær.ɪˈstɒk.rə.si/
(adj) quý tộc

53.

mushroom /ˈmʌʃrʊm/
(n) cây nấm

54.

comfortable /ˈkʌmftəbl/
(adj) thoải mái

55.

security /sɪˈkjʊərəti/
(n) an ninh

6.6. USE OF ENGLISH

56.

pull over /pʊl ˈəʊ.vər/
(vp) tấp vào (lề đường)

57.

put up /pʊt/ /ʌp/
(vp) dựng

58.

drop off /drɒp/ /ɒf/
(vp) bỏ (ai đó) ở một nơi

59.

hold up /həʊld ʌp/
(vp) giữ máy

60.

pick up /pɪk ʌp/
(vp) đón ai đó

61.

turn up /tɜ:n ʌp/
(vp) xảy ra

62.

head for /hed fɔːr/
(vp) hướng tới

63.

keep up with /kiːp ʌp wɪð/
(vp) theo kịp với

64.

break down /breɪk daʊn/
(vp) phá bỏ

65.

turn into /tɜːn ˈɪn.tuː/
(vp) trở thành, biến thành

66.

bring up / brɪŋ /
(vp) nuôi dưỡng

67.

run out of /rʌn aʊt ɒv/
(vp) hết

68.

set off /set ɒf/
(vp) khởi hành

69.

walk away from /wɔːk əˈweɪ frɒm/
(vp) bỏ đi

6.7. WRITING

70.

soak up /səʊk ʌp/
(vp) hòa mình

71.

nightmare /ˈnaɪtmeə(r)/
(n) ác mộng

72.

adventure /ədˈventʃə(r)/
(n) cuộc phiêu lưu

73.

flat tyre /ˌflæt ˈtaɪər/
(n) xì lốp

74.

journey /ˈdʒɜːni/
(n) hành trình

75.

passenger /ˈpæsɪndʒə(r)/
(n) hành khách

6.8. SPEAKING

77.

pillow /ˈpɪləʊ/
(n) gối

78.

tissue /ˈtɪʃuː/
(n) khăn giấy

79.

sunglasses /ˈsʌnɡlɑːsɪz/
(n) kính râm

80.

earphone /ˈiə.fəʊn/
(n) tai nghe


Cùng chủ đề:

Tiếng Anh 11 English Discovery Unit 1 Từ vựng
Tiếng Anh 11 English Discovery Unit 2 Từ vựng
Tiếng Anh 11 English Discovery Unit 3 Từ vựng
Tiếng Anh 11 English Discovery Unit 4 Từ vựng
Tiếng Anh 11 English Discovery Unit 5 Từ vựng
Tiếng Anh 11 English Discovery Unit 6 Từ vựng
Tiếng Anh 11 English Discovery Unit 7 Từ vựng
Tiếng Anh 11 English Discovery Unit 8 Từ vựng
Tiếng Anh 11 English Discovery Unit 9 Từ vựng
Tiếng Anh 11 Unit 1 1. 1 Vocabulary
Tiếng Anh 11 Unit 1 1. 2 Grammar