Tiếng Anh 11 English Discovery Unit 7 Từ vựng
Tổng hợp từ vựng Unit 7 Tiếng Anh 11 English Discovery
7.1. VOCABULARY
1.
determined
/dɪˈtɜːmɪnd/
(adj) quyết tâm
2.
independent
/ˌɪndɪˈpendənt/
(adj) độc lập
3.
responsibility
/rɪˌspɒnsəˈbɪləti/
(n) chịu trách nhiệm
4.
self-reliant
/ˌself rɪˈlaɪənt/
(adj) tự chủ
5.
decisive
/dɪˈsaɪsɪv/
(adj) quyết đoán
6.
treat
/triːt/
(v) đối xử
7.
valuable
/ˈvæljuəbl/
(adj) giá trị
8.
quality
/ˈkwɒləti/
(n) chất lượng
7.2. GRAMMAR
9.
comb
/kəʊm/
(n) lược
10.
conditioner
/kənˈdɪʃ.ən.ər/
(n) điều hòa
11.
hairbrush
/ˈheə.brʌʃ/
(n) chải tóc
12.
shampoo
/ʃæmˈpuː/
(n) dầu gội đầu
13.
toothbrush
/ˈtuːθ.brʌʃ/
(n) bàn chải đánh răng
14.
toothpaste
/ˈtuːθpeɪst/
(n) kem đánh răng
15.
prevent
/prɪˈvent/
(v) bảo vệ
16.
essential
/ɪˈsenʃl/
(adj) cần thiết
17.
checkup
/ˈtʃek.ʌp/
(n) kiểm tra
18.
self-esteem
/ˌself ɪˈstiːm/
(adj) lòng tự trọng
19.
social skill
/ˈsəʊʃəl/ /skɪl/
(np) kỹ năng xã hội
20.
deodorant
/diˈəʊ.dər.ənt/
(n) chất khử mùi
21.
odor
/ˈəʊ.dər
(n) mùi
22.
financial management
/faɪˈnæn.ʃəl ˈmæn.ɪdʒ.mənt /
(np) quản lý tài chính
23.
bacteria
/bækˈtɪəriə/
(n) vi khuẩn
7.3. LISTENING
24.
budget
/'bʌdʒit/
(n) ngân sách
25.
credit card
/ˈkred.ɪt ˌkɑːrd/
(np) thẻ tín dụng
26.
deposit
/dɪˈpɒz.ɪt/
(v) gửi tiền
27.
saving
/ˈseɪvɪŋ/
(n) tiết kiệm tiền
28.
earn money
/ɜːn ˈmʌn.i/
(vp) kiếm tiền
29.
pocket money
/ˈpɑː.kɪt ˌmʌn.i/
(n) tiền tiêu vặt
30.
payment
/ˈpeɪ.mənt/
(n) khoản tiền
31.
grocery
/ˈɡrəʊsəri/
(n) tạp hóa
7.4. READING
32.
social relations
/ˈsəʊ.ʃəl rɪˈleɪ.ʃənz/
(np) quan hệ xã hội
33.
network
/'netwə:k/
(n) kết nối
34.
wisely
/ˈwaɪzli/
(adv) khôn ngoan
35.
achieve
/əˈtʃiːv/
(v) hoàn thành
36.
impulsive
/ɪmˈpʌl.sɪv/
(adj) bốc đồng
37.
goal setting
/ɡəʊl ˈset.ɪŋ/
(np) xác định mục tiêu
38.
emotional health
/ɪˈməʊ.ʃən.əl helθ/
(np) sức khỏe tinh thần
39.
tricky
/ˈtrɪk.i/
(adj) khó khăn
40.
self-development
/ˌself.dɪˈvel.əp.mənt/
(n) tự thân phát triển
41.
proper
/ˈprɒpə(r)/
(adj) thích hợp
42.
communicate
/kəˈmjuːnɪkeɪt/
(v) giao tiếp
43.
devote
/dɪˈvəʊt/
(v) dành
44.
successful
/səkˈsesfl/
(adj) thành công
45.
adulthood
/ˈædʌlthʊd/
(n) tuổi trưởng thành
7.5. GRAMMAR
46.
accuse
/əˈkjuːz/
(v) buộc tội
47.
start a fight
/stɑːt ə faɪt /
(vp) bắt đầu cuộc chiến
48.
professional help
/prəˌfeʃ.ən.əl ˈhelp/
(np) trợ giúp chuyên nghiệp
49.
convince
/kənˈvɪns/
(v) thuyết phục
50.
grant
/ɡrɑːnt/
(n) chấp nhận
51.
victim
/ˈvɪktɪm/
(n) nạn nhân
52.
anger
/ˈæŋ.ɡər/
(n) tức giận
53.
issue
/ˈɪʃuː/
(n) vấn đề
54.
disappointed
/ˌdɪsəˈpɔɪntɪd/
(adj) thất vọng
55.
upset
/ˌʌpˈset/
(adj) buồn bã
56.
positive
/ˈpɒzətɪv/
(adj) tích cực
57.
express
/ɪkˈspres/
(v) thể hiện
7.6. USE OF ENGLISH
58.
advisor
/ədˈvaɪ.zər/
(n) cố vấn
59.
consult
/kənˈsʌlt/(v)
(v) tham khảo
60.
borrow
/ˈbɒrəʊ/
(v) mượn
61.
mentor
/ˈmentɔː(r)/
(n) cố vấn
62.
instructor
/ɪnˈstrʌktə(r)/
(n) người hướng dẫn
63.
organized
/ˈɔːɡənaɪzd/
(adj) tổ chức
7.7. WRITING
64.
possession
/pəˈzeʃ.ən/
(n) sở hữu
65.
opportunity
/ˌɒpəˈtjuːnəti/
(n) cơ hội
66.
consider
/kənˈsɪdərɪŋ/
(v) xem xét
67.
develop
/dɪˈveləp/
(v) phát triển
68.
arise
/əˈraɪz/
(v) phát sinh
69.
reflect
/rɪˈflekt/
(v) phản ánh
70.
desire
/dɪˈzaɪə(r)/
(v) mong muốn
71.
self-confident
/ˌselfˈkɒn.fɪ.dənt/
(adj) tự tin
72.
complain
/kəmˈpleɪn/
(v) phàn nàn
73.
give up
/gɪv ʌp/
.(vp) từ bỏ
7.8. SPEAKING
74.
choking
/tʃəʊk/
(n) bị hóc
75.
bleed
/bliːd/
(v) chảy máu
76.
accident
/ˈæksɪdənt/
(n) tai nạn
77.
apply pressure
/əˈplaɪ ˈpreʃ.ər/
(vp) sơ cứu ép tim
78.
fall off
/ fɔːl ɒf/
(vp) ngã
79.
consciousness
/ˈkɒnʃəsnəs/
(n) ý thức
80.
wound
/wuːnd/
(n) vết thương
Cùng chủ đề:
Tiếng Anh 11 English Discovery Unit 7 Từ vựng