Tiếng Anh 11 English Discovery Unit 2 Từ vựng
Tổng hợp từ vựng Unit 2 Tiếng Anh 11 English Discovery
2.1. VOCABULARY
1.
ankle
/ˈæŋkl/
(n) mắt cá chân
2.
calf
/kɑːf/
(n) bắp chân
3.
eyebrow
/ˈaɪ.braʊ/
(n) lông mày
4.
jaw
/dʒɔː/
(n) cằm
5.
knee
/niː/
(n) đầu gối
6.
lip
/lɪp/
(n): môi
7.
thigh
/θaɪ/
(n) đùi
8.
thumb
/θʌm/
(n) ngón tay cái
9.
appearance
/əˈpɪərəns/
(n) ngoại hình
10.
insure
/ɪnˈʃɔːr/
(v) bảo hiểm
11.
scratch
/skrætʃ/
(n) vết cào, vết xước
12.
rib
/rɪb/
(n) xương sườn
13.
wrist
/rɪst/
(n) cổ tay
14.
dislocate
/ˈdɪs.lə.keɪt/
(v) trật khớp
15.
stunt
/stʌnt/
(n) nguy hiểm
16.
sprain
/spreɪn/
(v) bị bong gân
17.
bruise
/bruːz/
(n) vết bầm tím
18.
injury
/ˈɪndʒəri/
(n) chấn thương
2.2. GRAMMAR
19.
contain
/kənˈteɪn/
(v) chứa
20.
belief
/bɪˈliːf/
(n) niềm tin
21.
boost
/buːst/
(v) thúc đẩy
22.
bloodstream
/ˈblʌd.striːm/
(n) máu
23.
prevent
/prɪˈvent/
(v) ngăn ngừa
24.
expression
/ɪkˈspreʃn/
(n) sự biểu lộ
25.
balanced diet
/ˌbæl.ənst ˈdaɪ.ət/
(np) chế độ ăn uống cân bằng
2.3. LISTENING
26.
life expectancy
/ˈlaɪf ɪkspektənsi/(n)
(n) tuổi thọ
27.
lecturer
/ˈlektʃərə(r)/
(n) giảng viên
28.
blood circulation
/blʌd ˌsɜː.kjəˈleɪ.ʃən/
(np) tuần hoàn máu
29.
endorphin
/enˈdɔː.fɪn/
(n) endorphin
30.
dopamine
/ˈdəʊ.pə.miːn/
(n) dopamin
31.
antioxidant
/ˌæn.tiˈɒk.sɪ.dənt/
(n) chống oxy hóa
32.
ability
/əˈbɪləti/
(n) khả năng
33.
salty
/ˈsɔːlti/
(adj) mặn
2.4. READING
34.
malaria
/məˈleə.ri.ə/
(n) bệnh sốt rét
35.
contagious
/kənˈteɪ.dʒəs/
(adj) bệnh truyền nhiễm
36.
mosquito
/məs'ki:tou/
(n) con muỗi
37.
recover
/rɪˈkʌvə(r)/
(v) vượt qua
38.
absent
/ˈæbsənt/
(n) vắng mặt
39.
symptom
/ˈsɪmptəm/
(n) triệu chứng
40.
develop
/dɪˈveləp/
(v) phát triển
41.
diagnose
/ˈdaɪəɡnəʊz/
(v) chẩn đoán
42.
prescribe
/prɪˈskraɪb/
(v) kê đơn
43.
injection
/ɪnˈdʒekʃn/
(n) mũi tiêm
44.
treatment
/ˈtriːtmənt/
(n) điều trị
45.
catch
/kætʃ/
(v) bắt
46.
examine
/ɪɡˈzæmɪn/
(v) kiểm tra
47.
vomit
/ˈvɒm.ɪt/
(v) nôn mửa
48.
fever
/ˈfiːvə(r)/
(n) cơn sốt
49.
headache
/ˈhedeɪk/
(n) đau đầu
50.
decide
/dɪˈsaɪd/
(v) quyết định
51.
find out
/faɪnd ˈaʊt/
(phr v) tìm ra
2.5. GRAMMAR
52.
nosebleed
/ˈnəʊz.bliːd/
(v) chảy máu mũi
53.
look up
/ˈlʊk ʌp/
(phr v) bắt đầu tốt lên
54.
look down
/lʊk daʊn/
(phr v) coi thường
55.
bee stung
/biː stʌŋ/
(np) ong đốt
56.
antihistamine
/ˌæn.tiˈhɪs.tə.mɪn/
(n) thuốc kháng histamine
57.
imaginary
/ɪˈmædʒɪnəri/
(adj) tưởng tượng
2.6. USE OF ENGLISH
58.
alert
/əˈlɜːt/ (adj)
(adj) tỉnh táo
59.
metabolism
/məˈtæb.əl.ɪ.zəm/
(n) trao đổi chất
60.
body clock
/ˈbɒd.i ˌklɒk/
(n) đồng hồ sinh học
61.
insomnia
/ɪnˈsɒm.ni.ə/
(n) bệnh mất ngủ
62.
curtain
/ˈkɜːtn/
(n) rèm cửa
63.
blind
/blaɪnd/
(adj) bị mù
64.
upset
/ˌʌpˈset/
(adj) buồn bã
65.
carry out
/'kæri 'aut/
(phr v) tiến hành
2.7. WRITING
66.
dizzy
/ˈdɪz.i/
(adj) chóng mặt; choáng váng
67.
appointment
/əˈpɔɪntmənt/
(adj) cuộc hẹn
68.
proud
/praʊd/
(v) tự hào
69.
admire
/ədˈmaɪə(r)/
(v) ngưỡng mộ
70.
operation
/ˌɒpəˈreɪʃn/
(n) việc phẫu thuật
2.8. SPEAKING
71.
sore throat
/sɔː θrəʊt/
(n) đau họng
72.
rash
/ræʃ/
(n) phát ban
73.
swollen
/ˈswəʊ.lən/
(adj) bị sưng lên
74.
allergic
/əˈlɜː.dʒɪk/
(adj) dị ứng
75.
neck
/nek/
(n) cổ
76.
illness
/ˈɪl.nəs/
(n) bị bệnh
77.
patient
/ˈpeɪʃnt/
(n) bệnh nhân
78.
pain
/peɪn/
(n) đau
79.
cough
/kɒf/
(v) ho
80.
infection
/ɪnˈfekʃn/
(n) nhiễm trùng
Cùng chủ đề:
Tiếng Anh 11 English Discovery Unit 2 Từ vựng