Tiếng Anh 11 English Discovery Unit 1 Từ vựng
Tổng hợp từ vựng Unit 1 Tiếng Anh 11 English Discovery
1.1. VOCABULARY
1.
appealing
/əˈpiːlɪŋ/
(adj) hấp dẫn
2.
ingredient
/ɪnˈɡriːdiənt/
(n) nguyên liệu
3.
celebrity
/səˈlebrəti/
(n) người nổi tiếng
4.
detox
/ˈdiː.tɒks/
(n) giải độc
5.
maple
/ˈmeɪ.pəl/
(n) cây phong
6.
bland
/blænd/
(adj) vị nhạt
7.
cayenne pepper
/ˌkeɪ.en ˈpep.ər/
(n) ớt cayenne
8.
sweetened
/ˈswiː.tən/
(adj) làm ngọt
9.
stale
/steɪl/
(adj) không còn tươi
10.
fresh
/freʃ/
(adj) tươi
11.
rotten
/ˈrɒt.ən/
(adj) bị hỏng
12.
mild
/maɪld/
(adj) nhẹ
13.
fatty
/ˈfæt.i/
(adj) có dầu mỡ/ béo
14.
bitter
/ˈbɪtə(r)/
(adj) đắng
15.
ripe
/raɪp/
(adj) (đồ ăn) chín
16.
sour
/ˈsaʊə(r)/
(adj) chua
17.
vinegar
/ˈvɪnɪɡə(r)/
(n) giấm
18.
spicy
/ˈspaɪsi/
(adj) (vị) cay
19.
dessert
/dɪˈzɜːt/
(n) món tráng miệng
20.
low-calorie meal
/ˌləʊˈkæl.ər.i mɪəl/
(np) bữa ăn ít năng lượng
21.
lean
/liːn/
(adj) (thịt) nạc
22.
jar
/dʒɑː(r)/
(n) lọ thức ăn
23.
raw
/rɔː/
(adj) (đồ ăn) sống
24.
avocado
/ˌævəˈkɑːdəʊ/
(n) quả bơ
1.2. GRAMMAR
25.
appetite
/ˈæpɪtaɪt/
(n) thèm ăn
26.
sugary
/ˈʃʊɡ.ər.i/
(adj) có đường
27.
vegan
/ˈviː.ɡən/
(n) người ăn chay
28.
buffet
/ˈbʊf.eɪ/
(n) tiệc đứng
29.
tablecloth
/ˈteɪblklɒθ/
(n) khăn trải bàn
30.
virtual
/ˈvɜːtʃuəl/
(adj) ảo
31.
terrible
/ˈterəbl/
(adj) kinh khủng
1.3. LISTENING
32.
narrative
/ˈnærətɪv/
(n) câu chuyện
33.
crisp
/krɪsp/
(n) khoai tây chiên giòn
34.
fast food
/fɑːst fuːd/
(n) đồ ăn nhanh
35.
fussy
/ˈfʌs.i/
(adj) kén ăn
36.
fizzy
/ˈfɪzi/
(adj) đồ uống có ga
37.
addicted
/əˈdɪktɪd/
(adj) nghiện
38.
roast
/rəʊst/
(v) nướng
39.
lifestyle
/ˈlaɪfstaɪl/
(n) lối sống
1.4. READING
40.
agricultural sector
/ˌæɡ.rɪˈkʌl.tʃər.əl ˈsek.tər/
(np) ngành nông nghiệp
41.
junk food
/dʒʌŋk fu:d /
(np) đồ ăn nhanh
42.
catering industry
/ˈkeɪ.tər.ɪŋ ˈɪn.də.stri/
(np) ngành công nghệ thực phẩm
43.
food waste
/fuːd weɪst/
(np) thức ăn thừa
44.
passionate
/ˈpæʃənət/
(adj) đam mê
45.
transform
/trænsˈfɔːm/
(v) chuyển thành
46.
nutritious
/njuˈtrɪʃəs/(a)
(adj) bổ dưỡng
47.
discard
/dɪˈskɑːd/
(v) bỏ đi
48.
excluded
/ɪkˈskluːd/
(v) loại trừ
49.
afford
/əˈfɔːd/
(v) có thể chi trả được
50.
global statistics
/ˈɡləʊ.bəl stəˈtɪs·tɪks/
(np) số liệu thống kê toàn cầu
51.
consumption
/kənˈsʌmpʃn/(n)
(n) tiêu thụ
1.5. GRAMMAR
52.
athlete
/ˈæθliːt/
(n) vận động viên
53.
competition
/ˌkɒmpəˈtɪʃn/
(n) sự cạnh tranh
54.
concentrate
/ˈkɒnsntreɪt/
(v) tập trung
55.
fluid
/ˈfluː.ɪd/
(n) nước
56.
visualisation
/ˌvɪʒ.u.əl.aɪˈzeɪ.ʃən/
(n) hình dung
57.
psychologist
/saɪˈkɒlədʒɪst/
(n) nhà tâm lý học
1.6. USE OF ENGLISH
58.
order
/ˈɔːdə(r)/
(v) gọi (đồ ăn)
59.
healthy food
/ˈhel.θi fuːd/
(np) đồ ăn lành mạnh
1.7. WRITING
60.
delighted
/dɪˈlaɪtɪd/
(adj) vui mừng
61.
ideal
/aɪˈdɪəl/
(adj) lý tưởng
62.
represent
/ˌreprɪˈzent/
(v) đại diện
63.
combination
/ˌkɒmbɪˈneɪʃn/
(n) sự kết hợp
64.
equipment
/ɪˈkwɪpmənt/
(n) thiết bị
65.
stuff
/stʌf/
(n) dụng cụ
66.
available
/əˈveɪləbl/
(adj) có sẵn
67.
cookery
/ˈkʊk.ər.i/
(n) nấu ăn
68.
accommodation
/əˌkɒməˈdeɪʃn/
(n) chỗ ở
69.
campus
/ˈkæmpəs/(n)
(n) khuôn viên
70.
certificate
/səˈtɪfɪkət/
(n) chứng nhận
1.8. SPEAKING
71.
convinced
/kənˈvɪnst/
(adj) cảm thấy thuyết phục
72.
role model
/ˈrəʊl ˌmɒd.əl/
(np) hình mẫu
73.
ridiculous
/rɪˈdɪk.jə.ləs/
(adj) nực cười
74.
violent
/ˈvaɪələnt/
(adj) bạo lực
75.
equally
/ˈiːkwəli/
(adv) công bằng
76.
spectator
/spekˈteɪ.tər/
(n) khán giả
77.
kidding
/ˈkɪdɪŋ/
(v) đùa
78.
deserve
/dɪˈzɜːv/
(v) xứng đáng
79.
weird
/wɪəd/
(adj) kì dị
80.
attract
/əˈtrækt/
(v) thu hút
Cùng chủ đề:
Tiếng Anh 11 English Discovery Unit 1 Từ vựng