Tiếng Anh 11 English Discovery Unit 5 Từ vựng
Tổng hợp từ vựng Unit 5 Tiếng Anh 11 English Discovery
5.1. VOCABULARY
1.
acropolis
/əˈkrɒp.ə.lɪs/
(n) đô thị
2.
complex
/ˈkɒmpleks/
(adj) phức hợp
3.
landmark
/ˈlændmɑːk/
(n) phong cảnh
4.
masterpiece
/ˈmɑːstəpiːs/
(n) kiệt tác
5.
volcano
/vɒlˈkeɪnəʊ/
(n) núi lửa
6.
ecosystem
/ˈiːkəʊsɪstəm/
(n) hệ sinh thái
7.
establish
/ɪˈstæblɪʃ/
(v) thành lập
8.
preserve
/prɪˈzɜːv/
(v) bảo tồn
9.
rare
/reə(r)/
(adj) quý hiếm
10.
diverse
/daɪˈvɜːs/
(adj) đa dạng
11.
sanctuary
/ˈsæŋktʃuəri/
(n) thánh địa
12.
stonehenge
/ˌstəʊnˈhendʒ/
(n) địa danh stonehenge
13.
monument
/ˈmɒnjumənt/
(n) đài kỷ niệm
14.
World Heritage site
/ wɜːld 'herɪtɪdʒ /
(np) di sản thế giới
15.
unforgettable
/ˌʌnfəˈɡetəbl/
(adj) không thể quên được
16.
stunning
/ˈstʌn.ɪŋ/
(adj) kinh ngạc
17.
memorable
/ˈmemərəbl/
(adj) đáng nhớ
18.
recognize
/ˈrekəɡnaɪz/
(v) công nhận
19.
harbor
/ˈhɑː.bər/
(n) cảng
20.
unique
/juˈniːk/
(adj) độc đáo
21.
breathtaking
/ˈbreθteɪkɪŋ/
(adj) ngoạn mục
22.
scenery
/ˈsiːnəri/
(n) cảnh
5.2. GRAMMAR
23.
archaeologist
/ˌɑːkiˈɒlədʒɪst/
(adj) nhà khảo cổ học
24.
estate
/ɪˈsteɪt/
(n) bất động sản
25.
biodiversity
/ˌbaɪəʊdaɪˈvɜːsəti/
(adj) đa dạng sinh học
26.
impressive
/ɪmˈpresɪv/
(adj) ấn tượng
27.
declare
/dɪˈkleər/
(v) công nhận
28.
architecture
/ˈɑːkɪtektʃə(r)/
(n) kiến trúc
29.
emperor
/ˈempərə(r)/
(n) hoàng đế
5.3. LISTENING
30.
dynasty
/ˈdɪnəsti/
(n) triểu đại
31.
religious
/rɪˈlɪdʒəs/
(np) tôn giáo
32.
monk
/mʌŋk/
(n) nhà sư
33.
elaborate
/ɪˈlæbərət/
(adj) phức tạp
5.4. READING
34.
authentic
/ɔːˈθentɪk/(adj)
(adj) đích thực
35.
magnificent
/mæɡˈnɪfɪsnt/
(adj) tráng lệ
36.
geological
/ˌdʒiːəˈlɒdʒɪkl/
(adj) địa chất
37.
vertebrate
/ˈvɜː.tɪ.brət/
(adj) có xương sống
38.
ziplining
(n) đu dây
/ˈzɪp.laɪ.nɪŋ/
39.
limestone
/ˈlaɪmstəʊn/
(n) đá vôi
40.
appeal
/əˈpiːl/
(n) kêu gọi
41.
plateau
/ˈplætəʊ/
(n) cao nguyên
42.
descend
/dɪˈsend/
(v) hậu duệ
43.
tourist destination
/ˈtʊərɪst ˌdɛstɪˈneɪʃən/
(np) điểm du lịch
44.
tropical forest
/ˈtrɒp.ɪ.kəl ˈfɒr.ɪst/
(np) rừng nhiệt đới
45.
landscape
/ˈlændskeɪp/
(n) cảnh quan
46.
significance
/sɪɡˈnɪf.ɪ.kəns/
tầm quan trọng
47.
cultural
/ˈkʌltʃərəl/
(adj) văn hóa
48.
historical
/hɪˈstɒrɪkl/
(adj) lịch sử
49.
cave
/keɪv/
(n) hang
5.5. GRAMMAR
50.
citadel
/ˈsɪtədəl/
(n) thành lũy
51.
imperial
/ɪmˈpɪəriəl/
(adj) thuộc hoàng gia
52.
royal palace
/ˈrɔɪ.əl ˈpæl.ɪs/
(np) cung điện hoàng gia
53.
excavate
/ˈekskəveɪt/
(v) khai quật
54.
portion
/ˈpɔːʃn/
(n) kho báu
55.
tomb
/tuːm/
(n) ngôi mộ
56.
parliament
/ˈpɑːləmənt/
(n) quốc hội
57.
torn
/tɔːn/
(adj) giằng xé
58.
impatient
/ɪmˈpeɪʃnt/
(adj) mất kiên nhẫn
59.
exhibit
/ɪɡˈzɪbɪt/
(v) triển lãm
60.
tour guide
/tʊə ɡaɪd/
(n) hướng dẫn viên du lịch
61.
interested in
/ˈɪn.trɪst /
(vp) hứng thú
5.6. USE OF ENGLISH
62.
go about
/ɡəʊ əˈbaʊt/
(vp) lan truyền
63.
go against
/ɡəʊ əˈɡenst/
(vp) chống lại, đi ngược lại với...
64.
go away
/ɡəʊ əˈweɪ/
(vp) cút đi, đi khỏi
65.
go back
/ˈɡəʊ ˈbæk /
(vp) quay lại
66.
go for
/ɡəʊ fɔːr/
(vp) cố gắng đạt được
67.
go over
/ˈɡəʊ ˈəʊvə/
(vp) kiểm tra, xem xét kỹ lưỡng
68.
go through
/ɡəʊ. θruː/
(vp) kiểm tra, thực hiện công việc
69.
go without
/ɡəʊ wɪˈðaʊt/
(vp) kiêng, nhịn
5.7. WRITING
70.
overcrowded
/ˌəʊvəˈkraʊdɪd/
(adj) quá đông đúc
71.
magical
/ˈmædʒ.ɪ.kəl/
(adj) kỳ diệu
72.
statue
/ˈstætʃuː/
(n) tượng
73.
lantern
/ˈlæntən/
(n) đèn lồng
74.
touristy
/ˈtʊərɪsti/
(adj) khách du lịch
75.
bustling
/ˈbʌs.lɪŋ/
(adj) nhộn nhịp
5.8. SPEAKING
76.
political
/pəˈlɪt.ɪ.kəl/
(adj) chính trị
77.
bury
/ˈberi/(v)
(v) chôn
78.
relevant
/ˈreləvənt/
(adj) phù hợp
79.
enthusiastic
/ɪnˌθjuːziˈæstɪk/
(adj) hào hứng
Cùng chủ đề:
Tiếng Anh 11 English Discovery Unit 5 Từ vựng