Tiếng Anh 11 Unit 1 1. 4 Reading — Không quảng cáo

Tiếng Anh 11, soạn Anh 11 english discovery hay nhất Unit 1: Eat, drink and be healthy


Tiếng Anh 11 Unit 1 1.4 Reading

1. Read VIỆT NAM TODAY and discuss the questions. 2. Match the photos with the words and phrases given. 3. Match headings a-c with paragraphs 1-2 in the article. There is one extra heading. 4. Read the article again and answer questions 1-4. 5. Work in pairs. Imagine there is a café like The Real Junk Food in Hà Nội. Discuss if you would consider eating or working there. Give reasons for your choice.

Bài 1

1. Read VIỆT NAM TODAY and discuss the questions.

(Đọc “Việt Nam hôm nay” và thảo luận các câu hỏi.)

1. Which facts do you find most surprising?

(Đâu là các sự thật bạn thấy ngạc nhiên nhất?)

2. Do you think the situation is similar or different in other countries you know?

(Bạn có nghĩ tình huống này giống hay khác với các quốc gia mà bạn biết không?)

VIỆT NAM TODAY

• Việt Nam ranks second in the food waste indicator in the Asia-Pacific region

• 87% of the surveyed households waste their food on a weekly basis.

• 8 million tons of food is wasted every year, causing a loss of 3,9 billion US dollars.

• 68% of the wasted food are rice and noodles.

(Source: thesaigontimes.vn)

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

VIỆT NAM NGÀY NAY

• Việt Nam đứng thứ hai về chỉ số lãng phí thực phẩm ở khu vực châu Á - Thái Bình Dương

• 87% hộ gia đình được khảo sát lãng phí thức ăn hàng tuần.

• 8 triệu tấn lương thực bị lãng phí mỗi năm, gây thất thoát 3,9 tỷ đô la Mỹ.

• 68% lượng thức ăn bị lãng phí là gạo và mì.

(Nguồn: thesaigontimes.vn)

Lời giải chi tiết:

1. I was so surprised at how much food was wasted. I don’t really know the reason why Vietnamese waste 8 million tons of food every year, causing a loss of 3,9 billion US dollars.

(Tôi đã rất ngạc nhiên về lượng thức ăn đã bị lãng phí. Tôi thực sự không biết lý do tại sao người Việt Nam lãng phí 8 triệu tấn lương thực mỗi năm, gây thất thoát 3,9 tỷ đô la Mỹ.)

2. I think the situations in some countries like the US, UK, Germany are similar. The reality is even worse because of the huge amount of food wasted from fast food restaurants.

(Tôi nghĩ tình hình ở một số nước như Mỹ, Anh, Đức cũng tương tự. Thực tế thậm chí còn tồi tệ hơn vì lượng thực phẩm khổng lồ bị lãng phí từ các nhà hàng thức ăn nhanh.)

Bài 2

2. Match the photos with the words and phrases given.

(Ghép các bức ảnh với các từ và cụm từ cho sẵn.)

A. junk food

C. catering industry

E. nutritious meals

B. agricultural sector

D. hunger

F. food waste

Lời giải chi tiết:

1. food waste (đồ ăn thừa)

2. junk food (đồ ăn nhanh/ đồ ăn vặt)

3. nutritious meals (bữa ăn dinh dưỡng/ lành mạnh)

4. agricultural sector (ngành nông nghiệp)

5. catering industry (công nghiệp thực phẩm)

6. hunger (nạn đói)

Bài 3

3. Match headings a-c with paragraphs 1-2 in the article. There is one extra heading.

(Nối tiêu đề a-c với đoạn 1-2 trong bài viết. Có một tiêu đề thừa.)

a. Everyone is welcome in The Real Junk Food cafés.

(Mọi  người đều được chào đón ở The Real Junk Food cà phê.)

b. Children are taught how to make positive changes at home.

(Trẻ em được dạy cách làm thế nào để tạo ra những thay đổi tích cực ở nhà.)

c. A mission to end food waste.

(Nhiệm vụ để kết thúc lãng phí đồ ăn.)

The Real Junk Food Project

1___________

Adam Smith is the founder of THE REAL JUNK FOOD PROJECT. He is passionate about collecting food that has been discarded by supermarkets, and transforming this wasted food into healthy nutritious meals.

Smith worked as a head chef for ten years and thought of the idea for The Real Junk Food Project when he was travelling in Australia and witnessed the scale of food waste in the agricultural sector and catering industry. The global statistics are shocking: roughly one third of food produced in the world for human consumption every year gets lost or wasted. Smith founded The Real Junk Project to fill the gap between hunger and excess food, and to raise awareness about how much food goes to waste.

“Over 800 million people in the world (that's one in every nine people on Earth) do not have enough food…’’

2___________

Smith started the project and opened the first Real Junk Food café in his hometown Leeds in 2013. Since then, the concept has been exported as far away as Los Angeles and Brazil, Warsaw and Zurich. The idea is simple: volunteers go out and collect food from various sources: farms, restaurants, factories and supermarkets. Meals are produced and sold in cafés on a 'pay-as-you- feel' (PAYF) basis so that nobody is excluded. The cafés are for the community in general, not only for the poor. Those who can afford it pay what they think the meal is worth, while those who can't afford to buy meals from the café can earn their meals by volunteering for instance, they can help with the washing up.

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

Dự án đồ ăn vặt thật sự

1___________

Adam Smith là người sáng lập dự án REAL JUNK FOOD. Anh ấy đam mê thu thập thực phẩm đã bị loại bỏ bởi các siêu thị và biến những thực phẩm lãng phí này thành những bữa ăn bổ dưỡng tốt cho sức khỏe.

Smith đã làm bếp trưởng trong mười năm và nghĩ ra ý tưởng cho dự án real junk food khi ông đi du lịch ở Úc và chứng kiến quy mô lãng phí thực phẩm trong lĩnh vực nông nghiệp và ngành dịch vụ ăn uống. Số liệu thống kê toàn cầu gây sốc: khoảng một phần ba lương thực được sản xuất trên thế giới cho con người tiêu dùng hàng năm bị thất thoát hoặc lãng phí. Smith đã thành lập dự án Real Junk Food để lấp đầy khoảng cách giữa nạn đói và thức ăn dư thừa, đồng thời nâng cao nhận thức về số lượng thức ăn bị lãng phí.

“Hơn 800 triệu người trên thế giới (tức là cứ chín người thì có một người trên Trái đất) không có đủ lương thực…’’

2___________

Smith bắt đầu dự án và mở quán cà phê Real Junk Food đầu tiên ở quê hương anh ấy là Leeds vào năm 2013. Kể từ đó, khái niệm này đã được xuất hiện đến tận Los Angeles và Brazil, Warsaw và Zurich. Ý tưởng rất đơn giản: các tình nguyện viên ra ngoài và thu thập thực phẩm từ nhiều nguồn khác nhau: trang trại, nhà hàng, nhà máy và siêu thị. Các bữa ăn được sản xuất và bán trong các quán cà phê trên cơ sở 'trả theo mức bạn cảm thấy' (PAYF) để không ai bị phân biệt. Những quán cà phê dành cho cộng đồng nói chung, không chỉ dành cho người nghèo. Những người có đủ khả năng chi trả những gì họ cho là xứng đáng với bữa ăn, trong khi những người không đủ khả năng mua bữa ăn từ quán cà phê có thể kiếm tiền từ bữa ăn của mình bằng cách tình nguyện, họ có thể giúp rửa bát.

Lời giải chi tiết:

1. c

Thông tin: Smith founded The Real Junk Project to fill the gap between hunger and excess food, and to raise awareness. about how much food goes to waste.

(Smith đã thành lập dự án Real Junk Food để lấp đầy khoảng cách giữa nạn đói và thức ăn dư thừa, đồng thời nâng cao nhận thức về số lượng thức ăn bị lãng phí.)

2. a

Thông tin: Meals are produced and sold in cafés on a 'pay-as-you- feel' (PAYF) basis so that nobody is excluded.

(Các bữa ăn được sản xuất và bán trong các quán cà phê trên cơ sở 'trả theo mức bạn cảm thấy' (PAYF) để không ai bị phân biệt.)

Bài 4

EXAM FOCUS Open-ended questions

(Trọng tâm kiểm tra Câu hỏi mở)

4. Read the article again and answer questions 1-4.

(Đọc lại bài báo và trả lời các câu hỏi từ 1- 4.)

1. How did Adam Smith get the idea to set up The Real Junk Food Project?

(Làm thế nào mà Adam Smith có ý tưởng thành lập dự án real junk food?)

2. How many people in the world do not have sufficient food to eat?

(Có bao nhiêu người trên thế giới không có đủ lương thực để ăn?)

3. What is the point of selling meals on a pay-as-you-feel basis?

(Lợi ích của việc bán các bữa ăn trên cơ sở trả tiền theo cảm nhận của bạn là gì?)

4. What kind of work can volunteers do for The Real Junk Food Project?

(Tình nguyện viên có thể làm những công việc gì dự án Real Junk Food?)

Lời giải chi tiết:

1. When he was travelling in Australia and witnessed the scale of food waste in the agricultural sector and catering industry.

(Khi ông đi du lịch ở Úc và chứng kiến quy mô lãng phí thực phẩm trong lĩnh vực nông nghiệp và ngành dịch vụ ăn uống.)

Thông tin: Smith worked as a head chef for ten years and thought of the idea for The Real Junk Food Project when he was travelling in Australia and witnessed the scale of food waste in the agricultural sector and catering industry.

(Smith đã làm bếp trưởng trong mười năm và nghĩ ra ý tưởng cho Dự án Đồ ăn vặt Thực sự khi ông đi du lịch ở Úc và chứng kiến quy mô lãng phí thực phẩm trong lĩnh vực nông nghiệp và ngành dịch vụ ăn uống.)

2. There are 800 million people in the world who do not have sufficient food to eat.

(Có 800 triệu người trên thế giới không có đủ lương thực để ăn.)

Thông tin: Over 800 million people in the world (that's one in every nine people on Earth) do not have enough food…

(Hơn 800 triệu người trên thế giới (tức là cứ chín người thì có một người trên Trái đất) không có đủ lương thực…)

3. So that not only the rich but also the poor can come to The Real Junk Food cafe.

(Để không chỉ người giàu mà người nghèo cũng có thể đến cà phê dự án Real Junk Food.)

Thông tin: Meals are produced and sold in cafés on a 'pay-as-you- feel' (PAYF) basis so that nobody is excluded. The cafés are for the community in general, not only for the poor. Those who can afford it pay what they think the meal is worth, while those who can't afford to buy meals from the café can earn their meals by volunteering for instance, they can help with the washing up.

(Các bữa ăn được sản xuất và bán trong các quán cà phê trên cơ sở 'trả theo mức bạn cảm thấy' (PAYF) để không ai bị phân biệt. Những quán cà phê dành cho cộng đồng nói chung, không chỉ dành cho người nghèo. Những người có đủ khả năng chi trả những gì họ cho là xứng đáng với bữa ăn, trong khi những người không đủ khả năng mua bữa ăn từ quán cà phê có thể kiếm tiền từ bữa ăn của mình bằng cách tình nguyện, họ có thể giúp rửa bát.)

4. They go out and collect food from various sources: farms, restaurants, factories and supermarkets or wash the dishes.

(Họ đi ra ngoài và thu thập thực phẩm từ nhiều nguồn khác nhau: trang trại, nhà hàng, nhà máy và siêu thị hoặc rửa bát đĩa.)

Thông tin: The idea is simple: volunteers go out and collect food from various sources: farms, restaurants, factories and supermarkets… while those who can't afford to buy meals from the café can earn their meals by volunteering for instance, they can help with the washing up.

(Ý tưởng rất đơn giản: các tình nguyện viên ra ngoài và thu thập thực phẩm từ nhiều nguồn khác nhau: trang trại, nhà hàng, nhà máy và siêu thị… trong khi những người không đủ khả năng mua bữa ăn từ quán cà phê có thể kiếm tiền từ bữa ăn của mình bằng cách tình nguyện, họ có thể giúp rửa bát.)

Bài 5

5. Work in pairs. Imagine there is a café like The Real Junk Food in Hà Nội. Discuss if you would consider eating or working there. Give reasons for your choice.

(Làm việc theo cặp. Hãy tưởng tượng có một quán cà phê như The Real Junk Food ở Hà Nội. Thảo luận xem bạn có muốn ăn uống hay làm việc ở đó không. Đưa ra lý do cho sự lựa chọn của bạn.)

Lời giải chi tiết:

If there is a café like The Real Junk Food in Hà Nội, I would be happy to experience it. And if given the opportunity, I really work as a volunteer at that cafe. I think this a meaningful project to make life better, so it would be great if people can support and give it a hand.

(Nếu có một quán cà phê như The Real Junk Food ở Hà Nội, tôi sẽ rất vui khi được trải nghiệm. Và nếu có cơ hội, tôi làm tình nguyện ở quán cà phê đó. Tôi nghĩ rằng đây là một dự án ý nghĩa để làm cho cuộc sống tốt đẹp hơn, vì vậy sẽ thật tuyệt nếu mọi người có thể hỗ trợ và giúp một tay.)


Cùng chủ đề:

Tiếng Anh 11 English Discovery Unit 8 Từ vựng
Tiếng Anh 11 English Discovery Unit 9 Từ vựng
Tiếng Anh 11 Unit 1 1. 1 Vocabulary
Tiếng Anh 11 Unit 1 1. 2 Grammar
Tiếng Anh 11 Unit 1 1. 3 Listening
Tiếng Anh 11 Unit 1 1. 4 Reading
Tiếng Anh 11 Unit 1 1. 5 Grammar
Tiếng Anh 11 Unit 1 1. 6 Use of English
Tiếng Anh 11 Unit 1 1. 7 Writing
Tiếng Anh 11 Unit 1 1. 8 Speaking
Tiếng Anh 11 Unit 1 Focus Review 1