Tiếng Anh 11 Review 4 — Không quảng cáo

Tiếng Anh 11, soạn Anh 11 ilearn smart world hay nhất Review 4


Tiếng Anh 11 Review 4

You will hear an interview with a man named Dr. Martin, an inventor and expert on technology. For each question, choose the correct answer (A, B, or C). Andrew and Olivia want to choose a university. Read the descriptions and decide which university (A-D) would be most suitable for each of them. Fill in the blanks with a word from Units 9 and 10. The first letter is already there. Circle the correct words for the written and "spoken" rules.

Listening

You will hear an interview with a man named Dr. Martin, an inventor and expert on technology. For each question, choose the correct answer (A, B, or C).

(Bạn sẽ nghe cuộc phỏng vấn với một người đàn ông tên là Tiến sĩ Martin, một nhà phát minh và chuyên gia về công nghệ. Đối với mỗi câu hỏi, hãy chọn câu trả lời đúng (A, B hoặc C).)

1. What won't be replaced by his invention?

(Cái gì sẽ không bị thay thế bởi phát minh của anh ấy?)

A. computers (máy vi tính)

B. smartphone s (điện thoại thông minh)

C. smartwatches (đồng hồ thông minh)

2. What creates the picture?

A. the screen (màn hình)

B. lights (đèn)

C. your fingers (ngón tay của bạn)

3. Why would you make the touchscreen bigger?

(Tại sao bạn lại làm cho màn hình cảm ứng lớn hơn?)

A to watch movies and TV (để xem phim và TV)

B. to play games and watch TV (để chơi trò chơi và xem TV)

C. to watch movies and play games (để xem phim và chơi trò chơi)

4. It works with many kinds of...

(Nó hoạt động với nhiều loại...)

A. websites (trang web)

B. apps (ứng dụng)

C. software (phần mềm)

5. Who will use the device?

(Ai sẽ sử dụng thiết bị?)

A. students and teachers (học sinh và giáo viên)

B. students and office workers (nhân viên văn phòng và giáo viên)

C. office workers and teachers (nhân viên văn phòng và giáo viên)

6. What is NOT mentioned about the device?

(Điều gì KHÔNG được đề cập về thiết bị?)

A energy-efficient (tiết kiệm năng lượng)

B. the price (giá cả)

C. used for online classes (được sử dụng cho các lớp học trực tuyến)

Phương pháp giải:

Bài nghe:

Linda: I'm Linda White and today we're talking about technology. I'd like to welcome Dr. Martin to the program. Hello, doctor.

Dr. Martin: Thank you for having me.

Linda: Can you start by telling us more about your new invention?

Dr. Martin: Sure. I've invented a new device that will replace current computers, smartphones and tablets.

Linda: How does it work?

Dr. Martin: It's basically just a piece of glass that shoots out lights. These lights make pictures. The lights can feel your fingers just like a touchscreen. You can make the image as big as you want to watch movies or TV or make it smaller like the size of your phone ìf you want privacy. You'll also be able to use all kinds of apps.

Linda: Interesting. And who is it for?

Dr. Martin: Both students and office workers will want it. Many of them already have more than one device and those devices will probably be replaced by my invention.

Linda: Why do you think they'll replace them?

Dr. Martin: Well, my device is energy efficient. TVs and computers use lots of energy. Smartphones and tablets have to be charged daily. My device only needs to be charged once a week. And we're working with the local university to create online and hybrid classes for software engineering students.

Linda: I see. What else can you tell us?

Dr. Martin: We're also working with schools to investigate…

Tạm dịch:

Linda: Tôi là Linda White và hôm nay chúng ta đang nói về công nghệ. Tôi muốn chào mừng Tiến sĩ Martin đến với chương trình. Chào bác sĩ.

Tiến sĩ Martin: Cảm ơn bạn đã có tôi.

Linda: Bạn có thể bắt đầu bằng cách cho chúng tôi biết thêm về phát minh mới của bạn không?

Tiến sĩ Martin: Chắc chắn rồi. Tôi đã phát minh ra một thiết bị mới sẽ thay thế máy tính, điện thoại thông minh và máy tính bảng hiện tại.

Linda: Nó hoạt động như thế nào?

Tiến sĩ Martin: Về cơ bản, nó chỉ là một mảnh thủy tinh phát ra ánh sáng. Những ánh sáng làm cho hình ảnh. Đèn có thể cảm nhận ngón tay của bạn giống như màn hình cảm ứng. Bạn có thể làm cho hình ảnh lớn như bạn muốn để xem phim hoặc TV hoặc làm cho nó nhỏ hơn như kích thước của điện thoại nếu bạn muốn riêng tư. Bạn cũng sẽ có thể sử dụng tất cả các loại ứng dụng.

Linda: Thú vị. Và nó dành cho ai?

Tiến sĩ Martin: Cả sinh viên và nhân viên văn phòng đều muốn nó. Nhiều người trong số họ đã có nhiều hơn một thiết bị và những thiết bị đó có thể sẽ bị thay thế bởi phát minh của tôi.

Linda: Tại sao bạn nghĩ rằng họ sẽ thay thế chúng?

Tiến sĩ Martin: Chà, thiết bị của tôi tiết kiệm năng lượng. TV và máy tính sử dụng rất nhiều năng lượng. Điện thoại thông minh và máy tính bảng phải được sạc hàng ngày. Thiết bị của tôi chỉ cần được sạc mỗi tuần một lần. Và chúng tôi đang làm việc với trường đại học địa phương để tạo các lớp học trực tuyến và kết hợp cho sinh viên kỹ thuật phần mềm.

Linda: Tôi hiểu rồi. Những gì khác bạn có thể nói với chúng tôi?

Tiến sĩ Martin: Chúng tôi cũng đang làm việc với các trường học để điều tra…

Lời giải chi tiết:

1. C

Thông tin: Dr. Martin: Sure. I've invented a new device that will replace current computers, smartphones and tablets.

(Tiến sĩ Martin: Chắc chắn rồi. Tôi đã phát minh ra một thiết bị mới sẽ thay thế máy tính, điện thoại thông minh và máy tính bảng hiện tại.)

2. B

Thông tin: These lights make pictures.

(Những ánh sáng tạo ra hình ảnh.)

3. A

Thông tin: You can make the image as big as you want to watch movies or TV or make it smaller like the size of your phone ìf you want privacy.

(Bạn có thể làm cho hình ảnh lớn như bạn muốn để xem phim hoặc TV hoặc làm cho nó nhỏ hơn như kích thước của điện thoại nếu bạn muốn riêng tư.)

4. B

Thông tin: You'll also be able to use all kinds of apps.

(Bạn cũng sẽ có thể sử dụng tất cả các loại ứng dụng.)

5. B

Thông tin: Both students and office workers will want it.

(Cả sinh viên và nhân viên văn phòng đều muốn nó.)

6. B

Thông tin: Dr. Martin: Well, my device is energy efficient. TVs and computers use lots of energy. Smartphones and tablets have to be charged daily. My device only needs to be charged once a week. And we're working with the local university to create online and hybrid classes for software engineering students.

(Tiến sĩ Martin: Chà, thiết bị của tôi tiết kiệm năng lượng. TV và máy tính sử dụng rất nhiều năng lượng. Điện thoại thông minh và máy tính bảng phải được sạc hàng ngày. Thiết bị của tôi chỉ cần được sạc mỗi tuần một lần. Và chúng tôi đang làm việc với trường đại học địa phương để tạo các lớp học trực tuyến và kết hợp cho sinh viên kỹ thuật phần mềm.)

Reading

Andrew and Olivia want to choose a university. Read the descriptions and decide which university (A-D) would be most suitable for each of them.

(Andrew và Olivia muốn chọn một trường đại học. Đọc các mô tả và quyết định trường đại học nào (A-D) sẽ phù hợp nhất cho từng người trong số họ.)

1. Andrew loves technology and wants to study a technological subject. He has his own laptop. He is active and prefers riding his bicycle to taking public transportation.

(Andrew yêu công nghệ và muốn học một môn công nghệ. Anh ấy có máy tính xách tay của riêng mình. Anh ấy năng động và thích đi xe đạp hơn là đi phương tiện giao thông công cộng.)

2. Olivia wants to learn about business. She wants to live somewhere quiet and doesn't mind commuting to school. She doesn't use technology much.

(Olivia muốn học về kinh doanh. Cô ấy muốn sống ở một nơi yên tĩnh và không ngại đi học. Cô ấy không sử dụng công nghệ nhiều.)

A. Redwoods University offers all subjects and is located in the city center. It has modern facilities such as a library and a computer lab.

(Đại học Redwoods đào tạo tất cả các môn học và tọa lạc tại trung tâm thành phố. Nó có các cơ sở hiện đại như thư viện và phòng máy tính)

B. South Bay University offers all subjects. It's a large university with modern facilities such as a gym, pool, and library. A new computer lab will be finished next month. The school is located near the peaceful South Bay Beach.

(Đại học South Bay cung cấp tất cả các môn học. Đó là một trường đại học lớn với cơ sở vật chất hiện đại như phòng tập thể dục, hồ bơi và thư viện. Một phòng máy tính mới sẽ được hoàn thành vào tháng tới. Trường tọa lạc gần Bãi biển South Bay yên bình.)

C. Prince University offers marketing and design classes. It is located on the outskirts of the city, but you can go downtown by bus in ten minutes.

(Đại học Prince cung cấp các lớp tiếp thị và thiết kế. Nó nằm ở ngoại ô thành phố, nhưng bạn có thể đi vào trung tâm thành phố bằng xe buýt trong mười phút.)

D. Highlands University is the perfect university for technology students and also offers business classes. There are lots of places to live near the school. Students are required to use their own computers.

(Đại học Highlands là trường đại học hoàn hảo cho sinh viên công nghệ và cũng cung cấp các lớp kinh doanh. Có rất nhiều nơi để sống gần trường học. Học sinh được yêu cầu sử dụng máy tính của riêng mình.)

Lời giải chi tiết:

Vocabulary

Fill in the blanks with a word from Units 9 and 10. The first letter is already there.

(Điền vào chỗ trống một từ trong Unit 9 và 10. Đã có sẵn chữ cái đầu tiên.)

1. There aren't any good universities near where I live, so I'll either move to another city or study a________.

2. My friends don't really like talking on the phone. Everyone just wants to use i_________ m_________ programs and social media.

3. Since our city reduced the fare for the subway, more people use public transportation and there's less c_________ downtown.

4. In the future, I think more jobs will be a_____________. Taxi drivers, fast food cooks, and marketing researchers will be replaced by robots and computers.

5. These days, lots of people are worried about litter from plastic and pollution from cars. In the future, however, I think people will be worried about electronic w__________.

Lời giải chi tiết:

1. There aren't any good universities near where I live, so I'll either move to another city or study abroad.

(Không có trường đại học tốt nào gần nơi tôi sống, vì vậy tôi sẽ chuyển đến thành phố khác hoặc đi du học.)

2. My friends don't really like talking on the phone. Everyone just wants to use instant messaging programs and social media.

(Bạn bè của tôi thực sự không thích nói chuyện điện thoại. Mọi người chỉ muốn sử dụng các chương trình nhắn tin nhanh và phương tiện truyền thông xã hội.)

3. Since our city reduced the fare for the subway, more people use public transportation and there's less congestion downtown.

(Kể từ khi thành phố của chúng tôi giảm giá vé tàu điện ngầm, nhiều người sử dụng phương tiện giao thông công cộng hơn và ít tắc nghẽn hơn ở trung tâm thành phố.)

4. In the future, I think more jobs will be automated. Taxi drivers, fast food cooks, and marketing researchers will be replaced by robots and computers.

(Trong tương lai, tôi nghĩ sẽ có nhiều công việc được tự động hóa hơn. Tài xế taxi, đầu bếp thức ăn nhanh và nhà nghiên cứu tiếp thị sẽ được thay thế bằng robot và máy tính.)

5. These days, lots of people are worried about litter from plastic and pollution from cars. In the future, however, I think people will be worried about electronic waste.

(Ngày nay, rất nhiều người lo lắng về rác thải nhựa và ô nhiễm từ ô tô. Tuy nhiên, trong tương lai, tôi nghĩ mọi người sẽ lo lắng về rác thải điện tử.)

Grammar

Circle the correct words for the written and "spoken" rules.

(Khoanh tròn các từ đúng cho các quy tắc viết và "nói".)

1. Students must/must not damage the school's tablets.

2. "Students have to/can't play games on computers during study time."

3. "Teachers have to/aren't allowed to count and check tablets every afternoon to keep them safe."

4. Tablets must/must not be brought outside of the classroom.

5. "Students can’t/ don't have to do their homework on the tablets. They can use pen and paper."

Lời giải chi tiết:

1. Students must not damage the school's tablets.

(Học sinh không được làm hư hỏng máy tính bảng của nhà trường.)

2. "Students can't play games on computers during study time."

(“Học sinh không được chơi game trên máy tính trong giờ học”.)

3. "Teachers have to allowed to count and check tablets every afternoon to keep them safe."

(“Chiều nào thầy cô cũng phải cho phép đếm kiểm tra bài vở để giữ an toàn”.)

4. Tablets must not be brought outside of the classroom.

(Không được mang máy tính bảng ra ngoài lớp học.)

5. "Students don't have to do their homework on the tablets. They can use pen and paper."

("Học sinh không cần phải làm bài tập trên máy tính bảng. Họ có thể sử dụng bút và giấy.")

Pronunciation a

a. Circle the word that differs from the other three in the position of primary stress in each of the following questions.

1. A. abroad                            B. online                     C. control                    D. instant

2. A. marketing                       B. efficient                  C. commuter               D. congestion

Lời giải chi tiết:

1. D

A. abroad /əˈbrɔːd/

B. online /ˈɒn.laɪn/

C. control /kənˈtrəʊl/

D. instant  /ˈɪn.stənt/

Phương án D trọng âm ở âm tiết 1, các đáp án còn lại trọng âm ở âm tiết 2.

2. A

A. marketing  /ˈmɑː.kɪ.tɪŋ/

B. efficient  /ɪˈfɪʃ.ənt/

C. commuter /kəˈmjuː.tər/

D. congestion /kənˈdʒes.tʃən/

Phương án A trọng âm ở âm tiết 1, các đáp án còn lại trọng âm ở âm tiết 2.

Pronunciation b

b. Circle the word that has the underlined part pronounced differently from the others.

(Khoanh tròn từ có phần gạch chân được phát âm khác với những từ còn lại.)

1. A. w a ste                              B. p a perless                C. t a blet                      D. autom a ted

2. A. m e dia                             B. design                     C. d e livery                  D. pr e diction

Lời giải chi tiết:

1. C

A. w a ste /weɪst/

B. p a perless /ˈpeɪ.pə.ləs/

C. t a blet  /ˈtæb.lət/

D. autom a ted  /ˈɔː.tə.meɪ.tɪd/

Phương án C phát âm /æ/, các đáp án còn lại phát âm /eɪ/.

2. A

A. m e dia  /ˈmiː.di.ə/

B. design /dɪˈzaɪn/

C. d e livery /dɪˈlɪv.ər.i/

D. pr e diction  /prɪˈdɪk.ʃən/

Phương án A phát âm /i:/, các đáp án còn lại phát âm /ɪ/.

Speaking a

BRINGING YOUR AREA INTO THE FUTURE! (ĐƯA KHU VỰC CỦA BẠN VÀO TƯƠNG LAI!)

a. In groups of 2-4: Choose one of the areas mentioned below to improve your city or town.

(Theo nhóm 2-4: Chọn một trong những lĩnh vực được đề cập dưới đây để cải thiện thành phố hoặc thị trấn của bạn.)

⚫ schools (trường học)

⚫  public transportation (giao thông công cộng)

⚫ houses (nhà)

Lời giải chi tiết:

One problem in my hometown is a low accessibility of some places due to problems of public transportation systems. Although there are different means of transportation, it can still take you hours to get to certain venues. For example, the earliest bus leaves at 5:00 am and the latest – around 5:30 pm. Therefore, for those who go back from work after 5:30 pm, it gets increasingly difficult to commute.

(Một vấn đề ở quê hương tôi là khả năng tiếp cận ở một số nơi thấp do các vấn đề của hệ thống giao thông công cộng. Mặc dù có nhiều phương tiện di chuyển khác nhau nhưng bạn vẫn có thể mất hàng giờ đồng hồ để đến một số địa điểm nhất định. Ví dụ, chuyến xe buýt sớm nhất khởi hành lúc 5:00 sáng và chuyến muộn nhất – khoảng 5:30 chiều. Do đó, đối với những người đi làm về sau 5:30 chiều, việc di chuyển trở nên khó khăn hơn.)

Speaking b

b. Choose three improvements to make and describe:

(Chọn ba cải tiến để thực hiện và mô tả:)

⚫ how you will make the improvements (cách bạn sẽ thực hiện các cải tiến)

⚫ why they will make your city or town more modern

(tại sao chúng sẽ làm cho thành phố hoặc thị trấn của bạn hiện đại hơn)

⚫ why they will be good for the people in your city or town

(tại sao chúng sẽ tốt cho người dân trong thành phố hoặc thị trấn của bạn)

Lời giải chi tiết:

I think that the government should set aside additional funds for modernizing the road system such as setting up more bus stops, increasing the number of modern buses, building and expanding more roads to connect with big cities and, build a subway... These will help people in my town more easily move around and don't take too much time.

(Tôi nghĩ rằng chính phủ nên dành thêm kinh phí để hiện đại hóa hệ thống đường bộ như thiết lập thêm các điểm dừng xe buýt, tăng số lượng xe buýt hiện đại, xây dựng và mở rộng thêm các tuyến đường để kết nối với các thành phố lớn và xây dựng tàu điện ngầm... Những điều này sẽ giúp người dân trong thị trấn của tôi di chuyển dễ dàng hơn và không mất quá nhiều thời gian.)

Speaking c

c. Tell another group your ideas.

(Nói với một nhóm khác ý tưởng của bạn.)

Writing a

a. In pairs: Check your partner's writing passages for Units 9-10 using Feedback forms from the lessons.

(Làm theo cặp: Kiểm tra các đoạn văn của đối tác của bạn cho Bài 9-10 bằng cách sử dụng các mẫu Phản hồi từ các bài học.)

Writing b

b. Make a list of things you need to remember for your future writing.

(Lập danh sách những điều bạn cần nhớ cho bài viết sau này.)

Writing c

c. Compare your list with another group, and add anything you think is useful.

(So sánh danh sách của bạn với một nhóm khác và thêm bất kỳ thứ gì bạn cho là hữu ích.)


Cùng chủ đề:

Tiếng Anh 11 Project 3
Tiếng Anh 11 Project 4
Tiếng Anh 11 Review 1
Tiếng Anh 11 Review 2
Tiếng Anh 11 Review 3
Tiếng Anh 11 Review 4
Tiếng Anh 11 Unit 1 Lesson 1
Tiếng Anh 11 Unit 1 Lesson 2
Tiếng Anh 11 Unit 1 Lesson 3
Tiếng Anh 11 Unit 2 Lesson 1
Tiếng Anh 11 Unit 2 Lesson 2