Tiếng Anh 11 Unit 1 Lesson 1 — Không quảng cáo

Tiếng Anh 11, soạn Anh 11 ilearn smart world hay nhất Unit 1: Health and Healthy Lifestyle


Tiếng Anh 11 Unit 1 Lesson 1

New Words a. Match the sentences. Listen and repeat. b. In pairs: Talk about which food you limit or avoid eating and say why. Reading a. Read the article about healthy diets and choose the best title. b. Now, read and circle the correct answers. c. Listen and read. d. In pair: How does your diet compare to the Healthy Eating Plate? What foods do you need to eat more or less?

Let's Talk!

In pairs: Look at the picture. Who do you think eats more healthily? Why? What do you do to stay healthy?

(Theo cặp: Nhìn vào bức tranh. Bạn nghĩ ai ăn lành mạnh hơn? Vì sao? Bạn làm gì để giữ sức khỏe tốt?)

Lời giải chi tiết:

A: Who do you think eats more healthily?

(Bạn nghĩ ai ăn uống lành mạnh hơn?)

B: I think the girl eats more healthily.

(Tôi nghĩ cô gái ăn uống lành mạnh hơn.)

A: Why?

(Tại sao?)

B: Because she eats vegetable salad with a lot of vitamin and very little fat while the the boy eats pizzas and chips which contain a lot of fat.

(Vì cô ấy ăn salad rau với nhiều vitamin và rất ít chất béo trong khi bạn nam ăn pizza và khoai tây chiên chứa nhiều chất béo.)

A: What do you do to stay healthy?

(Bạn làm gì để giữ sức khỏe?)

B: Well, I try to get enough sleep at night, do exercise at least 30 minutes every day, eat a lot of fruit and vegetables, and drink enough water. I seldom eat fast food and drink cola or coffee.

(À, tôi cố gắng ngủ đủ giấc vào ban đêm, tập thể dục ít nhất 30 phút mỗi ngày, ăn nhiều trái cây và rau quả, và uống đủ nước. Tôi hiếm khi ăn thức ăn nhanh và uống cola hoặc cà phê.)

A: Wow, you seem to have a very healthy routine.

(Wow, bạn dường như có một thói quen rất lành mạnh.)

New Words a

New Words

a. Match the sentences. Listen and repeat.

(Nối các câu tương ứng. Lắng nghe và lặp lại.)

1. John is losing weight by reducing the amount of carbohydrates/carbs in his diets.

a. They’re made from milk.

2. Don’t eat too much processed foods.

b. It has too much sugar.

3. I completely avoid eating cake.

c. He doesn’t eat pasta or rice.

4. You need to eat more protein when you exercise.

d. If I eat one piece, I’ll feel awful.

5. Yogurt and cheese are dairy food.

e. Instant noodles, sausages, and similar foods are very bad for your health.

6. You should limit the amount of soda you drink.

f. You should eat chicken and fish.

Phương pháp giải:

carbohydrates /carbs (n): chất bột đường

processed (adj): đã được chế biến

avoid (v): tránh

protein (n): chất đạm

dairy (adj): được làm từ sữa

limit (n): giới hạn

Lời giải chi tiết:

1. c

2. e

3. d

4. f

5. a

6. b

1. c

John is losing weight by reducing the amount of carbohydrates/carbs in his diets. He doesn’t eat pasta or rice.

(John đang giảm cân bằng cách giảm lượng carbohydrate/carbs trong chế độ ăn của mình. Anh ấy không ăn mì ống hay cơm)

2. e

Don’t eat too much processed foods. Instant noodles, sausages, and similar foods are very bad for your health.

(Không ăn quá nhiều thực phẩm chế biến. Mì ăn liền, xúc xích và những thực phẩm tương tự rất có hại cho sức khỏe của bạn.)

3. d

I completely avoid eating cake. If I eat one piece, I’ll feel awful.

(Tôi hoàn toàn tránh ăn bánh. Nếu tôi ăn một miếng, tôi sẽ cảm thấy khủng khiếp.)

4. f

You need to eat more protein when you exercise. You should eat chicken and fish.

(Bạn cần ăn nhiều protein hơn khi tập thể dục. Bạn nên ăn thịt gà và cá.)

5. a

Yogurt and cheese are dairy food. They’re made from milk.

(Sữa chua và phô mai là thực phẩm từ sữa. Chúng được làm từ sữa.)

6. b

You should limit the amount of soda you drink. It has too much sugar.

(Bạn nên hạn chế lượng soda bạn uống. Nó có quá nhiều đường.)

New Words b

b. In pairs: Talk about which food you limit or avoid eating and say why.

(Làm theo cặp: Nói về thực phẩm bạn hạn chế hoặc tránh ăn và nói lý do.)

I avoid eating meat because I’m a vegetarian.

(Tôi tránh ăn thịt vì tôi là người ăn chay.)

I limit the amount of candy I eat because it’s bad for my teeth.

(Tôi hạn chế ăn kẹo vì nó có hại cho răng.)

Lời giải chi tiết:

I limit eating processed foods such as sausages, instant noodles... because it's easy to cause cancer.

(Tôi hạn chế ăn thực phẩm chế biến sẵn như: xúc xích, mì ăn liền... vì nó dễ gây ung thư.)

Reading a

Reading

a. Read the article about healthy diets and choose the best title.

(Đọc bài viết về chế độ ăn uống lành mạnh và chọn tiêu đề đúng nhất.)

1. It's Easy to Eat Healthy

(Ăn uống lành mạnh thật dễ dàng)

2. The Truth about Diet Plans

(Sự thật về kế hoạch ăn kiêng)

Don't know how to create a healthy diet? I had the same problem. I knew what food tasted good, but not what was good for my body. Then, I discovered the Healthy Eating Plate*, and everything became easy! Check out these super simple tips.

Eat lots of fruit and vegetables. They look good, taste great, and have all the vitamin s to protect your body from diseases and heal from injuries. I add fruit on my breakfast cereal each morning. It's delicious!

Choose good carbs from whole grains. Grains are seeds used to make foods like bread, pasta, and rice. Be careful with processed grains, though, like in pasta. They provide about the same amount of carbs as whole grain s but have fewer vitamins. This was a problem for me because I love pasta, and freshly baked French bread smells so good! But, now I try to eat brown bread and rice instead of white. I haven't eaten processed carbs for two months. I look better and feel much healthier.

Look for healthy protein. Sausages smell amazing and are full of protein. They might HEALTHY seem to be a healthy option, but they contain highly processed meat which you should really stay away from. Don't worry, you can find protein in many other foods, even in plants. Beans, nuts, some whole grains, and some vegetables have protein.

Limit dairy products, salts, fats, added sugar, and oils. Choose healthy fats like vegetable oils, nuts, seeds, and fish. Finally, don't forget to drink lots of water and stay active with plenty of exercise.

See? I told you it was easy! Just follow the tips of the Healthy Eating Plate.

*https://www.hsph.harvard.edu/nutritionsource/healthy-eating-plate/

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

Không biết làm thế nào để tạo ra một chế độ ăn uống lành mạnh? Tôi đã từng gặp vấn đề tương tự. Tôi biết thức ăn nào ngon, nhưng không biết thức ăn nào tốt cho cơ thể tôi. Sau đó, tôi phát hiện ra Đĩa ăn lành mạnh*, và mọi thứ trở nên dễ dàng! Hãy tham khảo những mẹo siêu đơn giản này nhé.

Ăn nhiều trái cây và rau quả. Chúng trông đẹp, hương vị tuyệt vời và có tất cả các loại vitamin để bảo vệ cơ thể bạn khỏi bệnh tật và chữa lành vết thương. Tôi thêm trái cây vào ngũ cốc ăn sáng mỗi sáng. Nó ngon!

Chọn carbs tốt từ ngũ cốc nguyên hạt. Ngũ cốc là những loại hạt được sử dụng để làm thức ăn như bánh mì, mì ống và gạo. Tuy nhiên, hãy cẩn thận với các loại ngũ cốc đã qua chế biến, chẳng hạn như trong mì ống. Chúng cung cấp cùng một lượng carbs như ngũ cốc nguyên hạt nhưng có ít vitamin hơn. Đây là một vấn đề đối với tôi vì tôi thích mì ống và bánh mì Pháp mới nướng có mùi rất thơm! Nhưng, bây giờ tôi cố gắng ăn bánh mì nâu và gạo thay vì trắng. Tôi đã không ăn carbs chế biến trong hai tháng. Tôi nhìn tốt hơn và cảm thấy khỏe mạnh hơn nhiều.

Tìm kiếm protein lành mạnh. Xúc xích có mùi tuyệt vời và chứa đầy protein. Chúng có thể LÀNH MẠNH dường như là một lựa chọn tốt cho sức khỏe, nhưng chúng chứa thịt đã qua chế biến kỹ mà bạn thực sự nên tránh xa. Đừng lo lắng, bạn có thể tìm thấy protein trong nhiều loại thực phẩm khác, ngay cả trong thực vật. Đậu, các loại hạt, một số loại ngũ cốc nguyên hạt và một số loại rau có chứa protein.

Hạn chế các sản phẩm từ sữa, muối, chất béo, thêm đường và dầu. Chọn chất béo lành mạnh như dầu thực vật, quả hạch, hạt và cá. Cuối cùng, đừng quên uống nhiều nước và vận động nhiều.

Thấy chưa? Tôi đã nói với bạn nó là dễ dàng! Chỉ cần làm theo lời khuyên của Đĩa ăn lành mạnh.

*https://www.hsph.harvard.edu/nutritionsource/healthy-eating-plate/

Lời giải chi tiết:

The best title: 1. It's Easy to Eat Healthy (Ăn uống lành mạnh thật dễ dàng)

Reading b

b. Now, read and circle the correct answers.

(Bây giờ, hãy đọc và khoanh tròn các câu trả lời đúng.)

1. Which benefit of fruit and vegetables is NOT mentioned?

(Lợi ích nào của trái cây và rau quả KHÔNG được đề cập?)

a. They heal injuries. (Chúng chữa lành vết thương.)

b. They fight illnesses. (Chúng chiến đấu với bệnh tật.)

c. They strengthen bones. (Chúng giúp xương chắc khỏe.)

According to the author,… (Theo tác giả,…)

2. which food has healthy carbs?

(thực phẩm nào có carb tốt cho sức khỏe?)

a. white rice (gạo trắng)

b. pasta (mì ống)

c. whole wheat bread (bánh mì nguyên cám)

3. which food has lots of protein?

(thực phẩm nào có nhiều chất đạm?)

A. beans (đậu)

b. most vegetables (hầu hết các loại rau)

c. processed grains (ngũ cốc chế biến)

4. what should you avoid?

(bạn nên tránh điều gì?)

a. fats (chất béo)

b. highlly processed meat (thịt đã được chế biến kĩ)

c. sugar (đường)

Lời giải chi tiết:

1. c

2. c

3. a

4. c

1. c

Which benefit of fruit and vegetables is NOT mentioned? - They strengthen bones.

(Lợi ích nào của trái cây và rau quả KHÔNG được đề cập? - Chúng giúp xương chắc khỏe.)

Thông tin: Eat lots of fruit and vegetables. They look good, taste great, and have all the vitamins to protect your body from diseases and heal from injuries.

(Ăn nhiều trái cây và rau quả. Chúng trông đẹp, hương vị tuyệt vời và có tất cả các loại vitamin để bảo vệ cơ thể bạn khỏi bệnh tật và chữa lành vết thương.)

2. c

According to the author, which food has healthy carbs? - whole wheat bread

(Theo tác giả, thực phẩm nào có carb tốt cho sức khỏe? - bánh mì nguyên cám)

Thông tin: Choose good carbs from whole grains. Grains are seeds used to make foods like bread, pasta, and rice. Be careful with processed grains, though, like in pasta. They provide about the same amount of carbs as whole grains but have fewer vitamins.

(Chọn carbs tốt từ ngũ cốc nguyên hạt. Ngũ cốc là những loại hạt được sử dụng để làm thức ăn như bánh mì, mì ống và gạo. Tuy nhiên, hãy cẩn thận với các loại ngũ cốc đã qua chế biến, chẳng hạn như trong mì ống. Chúng cung cấp cùng một lượng carbs như ngũ cốc nguyên hạt nhưng có ít vitamin hơn.)

3. a

According to the author, which food has lots of protein? - beans

(Theo tác giả, thực phẩm nào có nhiều chất đạm? - đậu)

Thông tin: Don't worry, you can find protein in many other foods, even in plants. Beans, nuts, some whole grains, and some vegetables have protein.

(Đừng lo lắng, bạn có thể tìm thấy protein trong nhiều loại thực phẩm khác, ngay cả trong thực vật. Đậu, các loại hạt, một số loại ngũ cốc nguyên hạt và một số loại rau có chứa protein.)

4. c

According to the author, what should you avoid? - sugar

(Theo tác giả, bạn nên tránh điều gì? - đường)

Thông tin: Limit dairy products, salts, fats, added sugar, and oils. Choose healthy fats like vegetable oils, nuts, seeds, and fish. Finally, don't forget to drink lots of water and stay active with plenty of exercise.

(Hạn chế các sản phẩm từ sữa, muối, chất béo, thêm đường và dầu. Chọn chất béo lành mạnh như dầu thực vật, quả hạch, hạt và cá. Cuối cùng, đừng quên uống nhiều nước và vận động nhiều.)

Reading c

c. Listen and read.

(Nghe và đọc.)

Don't know how to create a healthy diet? I had the same problem. I knew what food tasted good, but not what was good for my body. Then, I discovered the Healthy Eating Plate*, and everything became easy! Check out these super simple tips.

Eat lots of fruit and vegetables. They look good, taste great, and have all the vitamins to protect your body from diseases and heal from injuries. I add fruit on my breakfast cereal each morning. It's delicious!

Choose good carbs from whole grains. Grains are seeds used to make foods like bread, pasta, and rice. Be careful with processed grains, though, like in pasta. They provide about the same amount of carbs as whole grains but have fewer vitamins. This was a problem for me because I love pasta, and freshly baked French bread smells so good! But, now I try to eat brown bread and rice instead of white. I haven't eaten processed carbs for two months. I look better and feel much healthier.

Look for healthy protein. Sausages smell amazing and are full of protein. They might HEALTHY seem to be a healthy option, but they contain highly processed meat which you should really stay away from. Don't worry, you can find protein in many other foods, even in plants. Beans, nuts, some whole grains, and some vegetables have protein.

Limit dairy products, salts, fats, added sugar, and oils. Choose healthy fats like vegetable oils, nuts, seeds, and fish. Finally, don't forget to drink lots of water and stay active with plenty of exercise.

See? I told you it was easy! Just follow the tips of the Healthy Eating Plate.

Lời giải chi tiết:

Reading d

d. In pair: How does your diet compare to the Healthy Eating Plate? What foods do you need to eat more or less?

(Theo cặp: Chế độ ăn uống của bạn so với Đĩa ăn lành mạnh như thế nào? Bạn cần ăn nhiều hay ít những loại thực phẩm nào?)

Lời giải chi tiết:

My diet is the same as the Healthy Eating Plate. I think I need to eat more healthy proteins and vegetables.

(Chế độ ăn uống của tôi giống với Đĩa ăn lành mạnh. Tôi nghĩ rằng tôi cần ăn nhiều protein và rau lành mạnh hơn.)

Grammar Meaning & Use a

Grammar Meaning and Use

a. Look at the picture. What do you think the boy is saying?

(Nhìn bức tranh. Bạn nghĩ bạn nam này đang nói gì?)

Lời giải chi tiết:

I think the boy is saying, “Mmm! They smell amazing!”

(Tôi nghĩ cậu bé đang nói: “Mmm! Chúng có mùi tuyệt vời!”)

Grammar Meaning & Use b

b. Now, listen and check your ideas.

(Bây giờ, hãy lắng nghe và kiểm tra ý tưởng của bạn.)

Lời giải chi tiết:

Woman: How do these cookies smell?

(Người phụ nữ: Những chiếc bánh quy này có mùi thế nào?)

Boy: Mmm! They smell amazing!

(Mmm! Chúng có mùi thật hấp dẫn!)

Grammar Meaning & Use c

c. Listen and repeat.

(Lắng nghe và lặp lại.)

How do these cookies smell?

I think the boy is saying, “Mmm! They smell amazing!”

Grammar Form & Practice a

a. Unscramble the sentences.

(Sắp xếp lại những câu sau.)

1. healthy/rice/carbohydrate./Brown/is/a

Brown rice is a healthy carbohydrate.

(Gạo lứt là một loại carbohydrate lành mạnh.)

2. meats/good/of/aren’t/a/source/Processed/protein.

___________________________________________________________

3. healthy./really/This/looks/menu

___________________________________________________________

4. yogurt/source/Is/good/a/of/dairy?

___________________________________________________________

5. food/the/look?/does/How

___________________________________________________________

6. fried/you/good?/Do/think/smells/food

___________________________________________________________

7. tastes/the/best?/dish/Which

___________________________________________________________

Lời giải chi tiết:

2. Processed meats aren’t good a source of protein.

(Thịt chế biến không phải là nguồn cung cấp protein tốt.)

3. This looks really menu healthy.

(Thực đơn này trông thực sự tốt cho sức khỏe.)

4. Is yogurt a good source of dairy?

(Sữa chua có phải là một nguồn sữa tốt?)

5. How does the food look?

(Thức ăn trông như thế nào?)

6. Do you think fried food smells good?

(Bạn có nghĩ rằng thực phẩm chiên có mùi thơm?)

7. Which dish tastes the best?

(Món nào ngon nhất?)

Grammar Form & Practice b

b. Circle the linking verbs.

(Khoanh tròn các động từ liên kết.)

1. Do you like the smell of durian? I think it smells pretty good.

2. I'm looking at the new menu on their website. It looks really healthy.

3. Wow! This tastes great. You should taste it.

4. That bread smells great! Can you smell it?

5. Let's look for a place to eat. Oh, this looks delicious!

Lời giải chi tiết:

1. smells

2. looks

3. tastes

4. smells

5. look

1. Do you like the smell of durian? I think it smells pretty good.

(Bạn có thích mùi sầu riêng không? Tôi nghĩ rằng nó có mùi khá thơm.)

smell (v): ngửi, có mùi

2. I'm looking at the new menu on their website. It looks really healthy.

(Tôi đang xem thực đơn mới trên trang web của họ. Nó trông thực sự lành mạnh.)

look (v): trông có vẻ

3. Wow! This tastes great. You should taste it.

(Chà! Món này có vị tuyệt vời. Bạn nên nếm thử.)

taste (v): có vị

4. That bread smells great! Can you smell it?

(Mùi bánh mì thật tuyệt! Bạn có ngửi thấy nó không?)

smell (v): ngửi

5. Let's look for a place to eat. Oh, this looks delicious!

(Hãy tìm một nơi để ăn. Ồ, cái này trông ngon quá!)

look (v): trông có vẻ

Grammar Form & Practice c

c. In pairs: Say what your favorite food is and say why you like it.

(Theo cặp: Nói món ăn yêu thích của em là gì và vì sao em thích nó.)

I love phở bò tái . It tastes amazing and has lots of protein.

(Tôi yêu phở bò tái. Nó có vị tuyệt vời và có rất nhiều protein.)

Me too. But I prefer bún bò . It smells so good, and I can add lots of vegetables.

(Tôi cũng vậy. Nhưng tôi thích bún bò hơn. Nó có mùi rất ngon, và tôi có thể thêm nhiều loại rau.)

Lời giải chi tiết:

A: I love nem rán . It tastes amazing and looks attractive.

(Tôi yêu nem rán. Nó có vị tuyệt vời và trông hấp dẫn.)

B: Me too. But I prefer hủ tíu . It smells so good and has a lot of vegetables.

(Tôi cũng vậy. Nhưng tôi thích hủ tíu hơn. Nó có mùi rất thơm và có nhiều loại rau.)

Pronunciation a

Pronunciation

a. Focus on the /ks/ sound.

(Tập trung vào âm /ks/.)

Pronunciation b

b. Listen to the words and focus on the underline letters.

(Nghe các từ và tập trung vào các chữ cái gạch dưới.)

ta kes

drin ks

Lời giải chi tiết:

takes /teɪ ks / (V-s): cầm, nắm, lấy

drinks /drɪŋ ks / (V-s): uống

Pronunciation c

c. Listen and circle the words you hear.

(Nghe và khoanh tròn những từ bạn nghe được.)

1. thinks

2. cakes

3. looks

things

cake

looked

Phương pháp giải:

thinks /θɪŋ ks /

things /θɪ ŋz /

cakes /keɪ ks /

cake /keɪ k /

looks /lʊ ks /

looked /lʊ k /

Lời giải chi tiết:

1. things

2. cakes

3. looks

Pronunciation d

d. Take turns saying the words in Task c while your partner points to them.

(Thay phiên nhau nói các từ trong Bài c trong khi bạn của bạn chỉ vào chúng.)

Practice a

Practice

a. Take turns asking about and describing the food on the menu using the verbs in the box.

(Thay phiên nhau hỏi và mô tả món ăn trong thực đơn bằng cách sử dụng các động từ trong khung.)

be                               look                         taste                            smell                         have

A: Which dish do you think tastes good?

(Bạn nghĩ món ăn nào có vị ngon?)

B: I think beef fried rice tastes good.

(Mình nghĩ cơm chiên thịt bò ngon.)

A: Is beef fried rice healthy?

(Cơm chiên thịt bò có tốt cho sức khỏe không?)

B: I think beef is healthy. But, we should limit how much fried rice we eat.

(Mình nghĩ thịt bò thì tốt cho sức khỏe. Nhưng, chúng ta nên giới hạn lượng cơm chiên mà chúng ta ăn.)

Phương pháp giải:

be – am/ is/ are: thì/ là

look (v): trông có vẻ

taste (v): có vị

smell (v): ngửi, có mùi

have (v):

DAVID’S KITCHEN

(Bếp của David)

1. Vegetable soup (canh rau củ)

2. Fruit salad (salad hoa quả)

3. Chicken salad (salad gà)

4. Fried noodles with fish (mì chiên với cá)

5. Beef fried rice (cơm chiên thịt bò)

6. Chocolate cake (bánh sô-cô-la)

Lời giải chi tiết:

A: Which dish do you think tastes good?

(Bạn nghĩ món ăn nào có vị ngon?)

B: I think vegetable soup tastes good.

(Mình nghĩ canh rau củ ngon.)

A: Is vegetable soup healthy?

(Canh rau củ có tốt cho sức khỏe không?)

B: I think it is healthy because it has a lot of vitamins and no fat.

(Mình nghĩ nó tốt cho sức khỏe vì nó có nhiều vitamin và không có chất béo.)

Practice b

b. Which of the foods would you eat for lunch? Which should be eaten in small amounts? Why?

(Những loại thực phẩm bạn sẽ ăn cho bữa trưa? Cái nào nên ăn với lượng nhỏ? Tại sao?)

Lời giải chi tiết:

I would eat chicken salad for lunch because it is healthy with a lot of protein and vitamin but no fat.

(Tôi sẽ ăn salad gà cho bữa trưa vì nó tốt cho sức khỏe với nhiều protein và vitamin mà không có chất béo.)

Sweets such as carbonated drinks, cakes, candies... should be eaten in small amounts because the sugar in these foods is quite high and not good for health.

(Đồ ngọt như nước có ga, bánh kem, kẹo... nên ăn với lượng nhỏ bởi lượng đường trong những loại thức ăn này khá cao và không tốt cho sức khỏe.)

Speaking a

Speaking A HEALTHIER LUNCH MENU

(Thực đơn bữa trưa lành mạnh hơn)

a. Imagine your school wants to make a healthier lunch menu. In pairs: Look at the old menu and discuss which dishes are healthy and unhealthy. Decide which dishes should be replaced and create a new healthy menu.

(Hãy tưởng tượng trường học của bạn muốn thực hiện một thực đơn bữa trưa lành mạnh hơn. Làm theo cặp: Nhìn vào thực đơn cũ và thảo luận xem món nào tốt cho sức khỏe và món nào không tốt cho sức khỏe. Quyết định món ăn nào nên được thay thế và tạo một thực đơn mới tốt cho sức khỏe.)

Do you think fish head soup is healthy?

(Bạn có nghĩ canh đầu cá tốt cho sức khỏe không?)

Yes, it has lots of protein in it. But, it looks horrible. I think we should replace it.

(Có, nó có nhiều protein bên trong. Nhưng, nó trông ghê quá. Mình nghĩ nên thay thế nó đi.)

Phương pháp giải:

fish head soup: canh đầu cá

brown rice and shrimp: cơm gạo lứt và tôm

chicken burger: bánh bơ-gơ thịt gà

cheese and sausage pasta: mì ống xúc xích và phô mai

Lời giải chi tiết:

A: Do you think cheese and sausage pasta is healthy?

(Bạn có nghĩ mì ống phô mai và xúc xích tốt cho sức khỏe không?)

B: Yes, it has lots of protein in it. But it's a processed food and a bit high in fat and not good for health. I think we should replace it.

(Vâng, nó có rất nhiều protein trong đó. Nhưng đó là thực phẩm đã qua chế biến và hơi nhiều chất béo không tốt cho sức khỏe. Tôi nghĩ chúng ta nên thay thế nó.)

Our new healthy menu

(Thực đơn mới lành mạnh của chúng tôi)

1. Brown rice and shrimp (Cơm gạo lứt và tôm)

2. Vegetable soup (Canh rau củ)

3. Chicken salad (Salad thịt gà)

4. Fried eggs (Trứng rán/ chiên)

5. Apple pie (Bánh nhân táo)

6. Fruit juice (Nước hoa quả ép)

Speaking b

b. Join another pair and compare your menus. Did you replace the same dishes? Why (not)?

(Tham gia một cặp khác và so sánh các menu của bạn. Bạn đã thay thế các món ăn tương tự? Tại sao không)?)

Lời giải chi tiết:

No, we didn’t replace the same dishes. Because the other pair like chè and bún đậu mắm tôm and they don’t want to replace them.

(Không, chúng tôi đã không thay thế các món ăn giống nhau. Bởi vì cặp kia thích chè và bún đậu mắm tôm và họ không muốn thay thế chúng.)


Cùng chủ đề:

Tiếng Anh 11 Project 4
Tiếng Anh 11 Review 1
Tiếng Anh 11 Review 2
Tiếng Anh 11 Review 3
Tiếng Anh 11 Review 4
Tiếng Anh 11 Unit 1 Lesson 1
Tiếng Anh 11 Unit 1 Lesson 2
Tiếng Anh 11 Unit 1 Lesson 3
Tiếng Anh 11 Unit 2 Lesson 1
Tiếng Anh 11 Unit 2 Lesson 2
Tiếng Anh 11 Unit 2 Lesson 3