Tiếng Anh 11 Unit 1 Từ vựng
Tổng hợp từ vựng Unit 1. A long and healthy life Tiếng Anh 11 Global Success
I. GETTING STARTED
1.
fit
/fɪt/
(adj) cân đối
2.
healthy
/ˈhelθi/
(adj) khỏe mạnh
3.
work out
/wɜːk aʊt/
(v.phr) tập thể dục
4.
fast food
/fɑːst fuːd/
(n) đồ ăn nhanh
5.
give up
/gɪv ʌp/
(v.phr) từ bỏ
6.
bad habit
/bæd ˈhæb.ɪt/
(n) thói quen xấu
7.
burger
/ˈbɜːɡə(r)/
(n) bánh mì kẹp thịt
8.
chip
/tʃɪp/
(n) khoai tây chiên
9.
full of
/ful əv/
(adj) đầy
10.
energy
/ˈenədʒi/
(n) năng lượng
11.
active
/ˈæktɪv/
(adj) tích cực
12.
life lesson
/laɪf ˈles.ən/
(n) bài học cuộc sống
13.
regular
/ˈreɡjələ(r)/
(adj) thường xuyên
14.
balance diet
/ˌbæl.ənst ˈdaɪ.ət/
(n) chế độ ăn uống cân bằng
15.
physical
/ˈfɪzɪkl/
(adj) thuộc bề thể chất
16.
mental
/ˈmentl/
(adj) thuộc về tinh thần
II. LANGUAGE
17.
treatment
/ˈtriːtmənt/
(n) điều trị
18.
strength
/streŋkθ/
(n) sức mạnh
19.
muscle
/ˈmʌsl/
(n) cơ bắp
20.
suffer (from)
/ˈsʌfə(r)/
(v) chịu đựng
21.
examine
/ɪɡˈzæmɪn/
(v) kiểm tra
22.
headache
/ˈhedeɪk/
(n) đau đầu
III. READING
23.
life expectancy
/ˈlaɪf ɪkspektənsi/(n)
(n) tuổi thọ trung bình
24.
label
/ˈleɪbl/
(n) nhãn mác
25.
pay attention
/ peɪ ə'tenʃən /
(v.phr) chú ý
26.
ingredient
/ɪnˈɡriːdiənt/
(n) nguyên liệu
27.
mineral
/ˈmɪnərəl/
(n) chất khoáng
28.
nutrient
/ˈnjuːtriənt/
(n) dinh dưỡng
29.
turn off
/tɜːn ɒf/
(v.phr) tắt
30.
repetitive
/rɪˈpetətɪv/
(adj) lặp đi lặp lại
IV. SPEAKING
31.
routine
/ruːˈtiːn/
(n) sinh hoạt thường ngày
32.
jump
/dʒʌmp/
(v) nhảy
33.
spread
/spred/
(v) sự lây lan
34.
press-up
/ˈpres.ʌp/
(n) (= push up) chống đẩy
35.
squat
/skwɒt/
(v) ngồi xổm
36.
on the spot
/ɒn ðiː spɒt/
(idiom) ngay lập tức, tại chỗ
V. LISTENING
37.
cut down on
/kʌt/ /daʊn/ /ɒn/
(v.phr) cắt giảm
VI. WRITING
38.
recipe
/ˈresəpi/
(n) công thức nấu ăn
VII. COMMUNICATION & CULTURE
39.
treadmill
/ˈtred.mɪl/
(n) máy chạy bộ
40.
bacteria
/bækˈtɪəriə/
(n) vi khuẩn
41.
virus
/ˈvaɪə.rəs/
(n) vi-rút
42.
disease
/dɪˈziːz/
(n) bệnh
43.
organism
/ˈɔː.ɡən.ɪ.zəm/
(n) sinh vật, thực thể sốmg
44.
diameter
/daɪˈæm.ɪ.tər/
(n) đường kính
45.
infectious
/ɪnˈfekʃəs/ (adj)
(adj) có thể lây nhiễm
46.
tuberculosis
/tʃuːˌbɜː.kjəˈləʊ.sɪs/
(n) bệnh lao phổi
47.
poison
/ˈpɔɪzn/
(n) chất độc
48.
antibiotic
/ˌæntibaɪˈɒtɪk/
(n) kháng sinh
49.
germ
/dʒɜːm/
(n) vi trùng
50.
flu
/fluː/
(n) cúm
51.
illness
/ˈɪl.nəs/
(n) sự ốm đau
52.
get rid of
/ɡet rɪd əv/
(idiom) loại bỏ
VIII. LOOKING BACK
53.
heart disease
/ˈhɑːt dɪˌziːz/
(n) bệnh tim
54.
healthy lifestyle
/ˈhɛlθi ˈlaɪfˌstaɪl/
(n) lối sống lành mạnh
Cùng chủ đề:
Tiếng Anh 11 Unit 1 Từ vựng