Tiếng Anh 11 Unit 2 Từ vựng
Tổng hợp từ vựng Unit 2. The generation gap Tiếng Anh 11 Global Success
I. GETTING STARTED
1.
generation gap
/dəˌdʒenəˈreɪʃn ɡæp/
(n.phr) khoảng cách giữa các thế hệ
2.
belief
/bɪˈliːf/
(n) sự tin tưởng
3.
behavior
/bɪˈheɪ.vjɚ/
(n) hành vi
4.
nuclear family
/ˈnjuːklɪə/ /ˈfæmɪli/
(n.phr) gia đình hạt nhân
5.
extended family
/ɪkˈstendɪd ˈfæməli/
(n.phr) gia đình đa thế hệ
6.
follow in one’s footsteps
(idiom) theo bước, nối bước
7.
argument
/ˈɑːɡjumənt/
(n) tranh cãi
8.
experienced
/ɪkˈspɪəriənst/
(adj) có kinh nghiệm
9.
traditional view
/trəˈdɪʃ.ən.əl vjuː/
(n.phr) quan điểm truyền thống
10.
follow one’s dream
(idiom) theo đuổi ước mơ
11.
respect
/rɪˈspekt/
(v) tôn trọng
II. LANGUAGE
12.
conflict
/ˈkɒnflɪkt/
(n) xung đột
13.
deal with
/diːl wɪð/
(v.phr) đối phó
14.
characteristic
/ˌkærəktəˈrɪstɪk/
(n) đặc trưng, đặc điểm
15.
breadwinner
/ˈbredwɪnə(r)/
(n) trụ cột gia đình
16.
cultural value
/ˈkʌl.tʃər.əl ˈvæl.juː/
(n.phr) giá trị văn hoá
17.
household chore
/ˈhaʊs.həʊld tʃɔːr/
(n.phr) việc nhà
18.
generational difference
/dʒen.əˈreɪ.ʃən.əl ˈdɪf.ər.əns/
(n.phr) khác biệt thế hệ
19.
rudely
/ˈruːd.li/
(adv) một cách thô lỗ
20.
influence
/ˈɪnfluəns/
(v) gây ảnh hưởng
III. READING
21.
grow up
/ɡrəʊ ʌp/
(v.phr) lớn lên
22.
curious
/ˈkjʊəriəs/
(adj) tò mò
23.
digital native
/ˌdɪdʒ.ɪ.təl ˈneɪ.tɪv/
(n) người được sinh ra ở thời đại công nghệ và Internet
24.
social media
/ˈsəʊʃəl ˈmiːdiə/
(n) mạng xã hội
25.
creative
/kriˈeɪtɪv/
(adj) sáng tạo
26.
experiment
/ɪkˈsperɪmənt/
(n) thí nghiệm
27.
platform
/ˈplætfɔːm/
(n) nền tảng
28.
interested in
/ˈɪn.trɪst /
(v.phr) quan tâm, hứng thú
29.
rely on
/rɪˈlaɪ ɒn/
(v.phr) dựa vào
30.
hire
/ˈhaɪə(r)/
(v) thuê
31.
digital device
/ˈdɪdʒ.ɪ.təl dɪˈvaɪs/
(n) thiết bị kỹ thuật số
32.
point of view
/ˌpɔɪnt əv ˈvjuː/
(n) quan điểm
IV. SPEAKING
33.
electronic device
/ˌel.ekˈtrɒn.ɪk dɪˈvaɪs/
(n) thiết bị điện tử
34.
good at
/ ɡʊd æt/
(v.phr) giỏi về
35.
make decision
/meɪk/ /dɪˈsɪʒən/
(v.phr) đưa ra quyết định
V. LISTENING
36.
take away
/teɪk əˈweɪ/
(v.phr) cất đi
37.
control
/kənˈtrəʊl/
(v) kiểm soát
38.
limit
/ˈlɪmɪt/
(n) giới hạn
39.
screen time
/ˈskriːn ˌtaɪm/
(n) thời gian trên màn hình
40.
worry about
/ˈwʌri əˈbaʊt/
(v.phr) lo lắng về
41.
complain about
/kəmˈpleɪn əˈbaʊt/
(v.phr) phàn nàn về
42.
upset
/ˌʌpˈset/
(v) khó chịu
43.
hairstyle
/ˈheəstaɪl/
(n) kiểu tóc
VI. WRITING
44.
strictly
/ˈstrɪkt.li/
(adv) nghiêm ngặt
VII. COMMUNICATION & CULTURE
45.
immigrant
/ˈɪmɪɡrənt/
(n) người nhập cư
46.
individualism
/ˌɪn.dɪˈvɪdʒ.u.ə.lɪ.zəm/
(n) chủ nghĩa cá nhân
47.
freedom
/ˈfriːdəm/
(n) tự do
48.
competition
/ˌkɒmpəˈtɪʃn/
(n) cuộc thi, sự cạnh tranh
49.
attitude
/ˈætɪtjuːd/
(n) thái độ
50.
permission
/pəˈmɪʃn/
(n) sự cho phép
51.
taste
/teɪst/
(n) thị hiếu về
VIII. LOOKING BACK
52.
rule
/ruːl/
(n) luật lệ
53.
consist of
/ kənˈsɪst ɒv/
(v.phr) bao gồm
54.
confident
/ˈkɒnfɪdənt/
(adj) tự tin
Cùng chủ đề:
Tiếng Anh 11 Unit 2 Từ vựng