Tiếng Anh 11 Unit 2 Writing — Không quảng cáo

Tiếng Anh 11 Global Success, giải Tiếng Anh 11 Kết nối tri thức hay nhất Unit 2: The generation gap


Tiếng Anh 11 Unit 2 Writing

1. Work in pairs. Complete the notes using the sentences (A-D) in the box. 2. Read an opinion essay and match each paragraph with the correct description. 3. Write an opinion essay (120-150 words) stating the opposite view.

Bài 1

An opinion essay about limiting teenagers' screen time

(Bài luận nêu ý kiến về việc giới hạn thời gian dùng thiết bị điện tử của thanh thiếu niên)

1. Work in pairs. Complete the notes using the sentences (A-D) in the box.

(Làm việc theo cặp. Hoàn thành các ghi chú bằng cách sử dụng các câu (A-D) trong hộp.)

A. The gap between teenagers and parents may become wider.

(Khoảng cách giữa thanh thiếu niên và cha mẹ có thể trở nên rộng hơn.)

B. Too much screen time is bad for teenagers' health.

( Quá nhiều thời gian trên màn hình có hại cho sức khỏe của thanh thiếu niên.)

C. Too much screen time can damage eyesight, reduce sleep time, and cause weight gain.

( Quá nhiều thời gian trên màn hình có thể làm hỏng thị lực, giảm thời gian ngủ và gây tăng cân.)

D. Teenagers may think their parents are not fair to them.

(Thanh thiếu niên có thể nghĩ rằng cha mẹ của họ không công bằng với họ.)

SHOULD PARENTS STRICTLY LIMIT TEENAGERS SCREEN TIME?

SHOULD

Reason 1: Teenagers have little time left for homework.

Examples/Facts/Explanations:

Teenagers spend too much time watching online videos, checking social media, or playing computer games.

Reason 2: (1) _____________________________________.

Examples/Facts/Explanations:

(2) _____________________________________.

SHOULDN'T

Reason 1: Quality of screen time is more important than quantity.

Examples/Facts/Explanations: Teenagers can learn a lot of useful knowledge and necessary skills through online educational games and videos.

Reason 2: (3) _____________________________________.

Examples/Facts/Explanations:

(4) _____________________________________.

Lời giải chi tiết:

SHOULD PARENTS STRICTLY LIMIT TEENAGERS SCREEN TIME?

(Bố mẹ có nên nghiêm khắc giới hạn thời gian xem màn hình?)

SHOULD

(Nên)

Reason 1: Teenagers have little time left for homework.

(Lý do 1: Thanh thiếu niên có ít thời gian để làm bài tập về nhà.)

Examples/Facts/Explanations: Teenagers spend too much time watching online videos, checking social media, or playing computer games.

(Ví dụ/Sự thật/Giải thích: Thanh thiếu niên dành quá nhiều thời gian để xem video trực tuyến, kiểm tra phương tiện truyền thông xã hội hoặc chơi trò chơi trên máy tính.)

Reason 2: (1) Too much screen time is bad for teenagers' health.

(Lý do 2: Quá nhiều thời gian trên màn hình có hại cho sức khỏe của thanh thiếu niên.)

Examples/Facts/Explanations: (2) Too much screen time can damage eyesight, reduce sleep time, and cause weight gain.

(Ví dụ/Sự thật/Giải thích: Quá nhiều thời gian trên màn hình có thể gây hại cho thị lực, giảm thời gian ngủ và gây tăng cân.)

SHOULDN'T

(Không nên)

Reason 1: Quality of screen time is more important than quantity.

(Lý do 1: Chất lượng thời gian trên màn hình quan trọng hơn số lượng.)

Examples/Facts/Explanations: Teenagers can learn a lot of useful knowledge and necessary skills through online educational games and videos.

(Ví dụ/Sự thật/Giải thích: Thanh thiếu niên có thể học được nhiều kiến thức hữu ích và kỹ năng cần thiết thông qua các trò chơi và video giáo dục trực tuyến.)

Reason 2: (3) The gap between teenagers and parents may become wider.

(Lý do 2: Khoảng cách giữa thanh thiếu niên và cha mẹ có thể trở nên rộng hơn.)

Examples/Facts/Explanations: (4) Teenagers may think their parents are not fair to them.

(Ví dụ/Sự thật/Giải thích: Thanh thiếu niên có thể nghĩ rằng cha mẹ không công bằng với họ.)

Bài 2

2. Read an opinion essay and match each paragraph with the correct description.

(Đọc một bài luận và nối từng đoạn với mô tả chính xác.)

A. Second reason for supporting this view with examples and facts

(Lý do thứ hai để hỗ trợ quan điểm này bằng các ví dụ và sự kiện)

B. Conclusion summarising the writer's point of view

(Kết luận tóm tắt quan điểm của người viết)

C. First reason for supporting this view with examples and facts

(Lý do đầu tiên để hỗ trợ quan điểm này bằng các ví dụ và sự kiện)

D. Introduction to the issue and the writer's point of view

(Giới thiệu vấn đề và quan điểm của người viết)

Should parents strictly limit teenagers' screen time?

1________

Many teenagers nowadays spend too much time on digital devices. I firmly believe that parents should strictly limit their screen time for two reasons.

2________

First of all, teenagers who spend a lot of time on screens are less likely to finish their homework. If parents limit their screen time, teenagers will have more time not only for learning, but also for outdoor activities.

3________

In addition, too much screen time is bad for teenagers' health. Looking at a computer or smartphone screen for a long time can damage their eyesight and cause headaches. Too much screen time may also lead to sleep and weight problems.

4________

In conclusion, I think that parents need to control the time their teenage children spend on digital devices. This will ensure that their children have time for homework and outdoor activities, and will protect children's health.

Lời giải chi tiết:

Should parents strictly limit teenagers' screen time?

(Bố mẹ nên nghiêm khắc giới hạn thời gian sử dụng thiết bị của trẻ vị thành niên?)

1 - D

Many teenagers nowadays spend too much time on digital devices. I firmly believe that parents should strictly limit their screen time for two reasons.

(Ngày nay rất nhiều trẻ vị thành niên sử dụng quá nhiều thời gian vào thiết bị điện tử. Tôi tin chắc rằng các bậc cha mẹ nên hạn chế nghiêm ngặt thời gian sử dụng thiết bị của họ vì hai lý do.)

2 - C

First of all, teenagers who spend a lot of time on screens are less likely to finish their homework. If parents limit their screen time, teenagers will have more time not only for learning, but also for outdoor activities.

(Trước hết, thanh thiếu niên dành nhiều thời gian trên màn hình sẽ ít có khả năng hoàn thành bài tập về nhà. Nếu cha mẹ hạn chế thời gian trên màn hình, thanh thiếu niên sẽ có nhiều thời gian hơn không chỉ cho việc học mà còn cho các hoạt động ngoài trời.)

3 - A

In addition, too much screen time is bad for teenagers' health. Looking at a computer or smartphone screen for a long time can damage their eyesight and cause headaches. Too much screen time may also lead to sleep and weight problems.

(Ngoài ra, dành quá nhiều thời gian trên màn hình có hại cho sức khỏe của thanh thiếu niên. Nhìn vào màn hình máy tính hoặc điện thoại thông minh trong thời gian dài có thể làm hỏng thị lực và gây đau đầu. Quá nhiều thời gian trên màn hình cũng có thể dẫn đến các vấn đề về giấc ngủ và cân nặng.)

4 - B

In conclusion, I think that parents need to control the time their teenage children spend on digital devices. This will ensure that their children have time for homework and outdoor activities, and will protect children's health.

(Tóm lại, tôi nghĩ rằng các bậc cha mẹ cần kiểm soát thời gian con cái họ dành cho các thiết bị kỹ thuật số. Điều này sẽ đảm bảo rằng con cái của họ có thời gian làm bài tập về nhà và các hoạt động ngoài trời, đồng thời sẽ bảo vệ sức khỏe của trẻ em.)

Bài 3

3. Write an opinion essay (120-150 words) stating the opposite view.

(Viết một bài luận (120-150 từ) nêu quan điểm ngược lại.)

Digital devices play an essential part in teenagers' lives nowadays. I strongly believe that parents should not strictly limit their children's screen time for the following reasons.

First of all, ______________________.

In addition, _____________________.

In conclusion, ___________________.

Lời giải chi tiết:

Digital devices play an essential part in teenagers' lives nowadays. I strongly believe that parents should not strictly limit their children's screen time for the following reasons. First of all, they can be used for both research and study purpose. Students can access Internet to download data and store information and textbooks, which save amounts of money for paper books and time. This also means their backpacks are lighter but contain bigger data.

In addition, modern technology tools improve their study results because of a wide variety of useful learning applications on smartphones, laptop, tablets and other media players such as dictionary, spelling, translation, pronunciation and other apps. These apps are not boring but exciting them with colorful designed-courses, funny methods and attractive contents. Furthermore, students can study any time, anywhere as long as their devices are connected to Internet.

In conclusion, personal electronic devices bring more benefits than harm to students. I suggest that teachers allow and encourage the use of these devices in learning both inside and outside of class.

Tạm dịch:

Các thiết bị kỹ thuật số đóng một phần thiết yếu trong cuộc sống của thanh thiếu niên ngày nay. Tôi thực sự tin rằng cha mẹ không nên hạn chế nghiêm ngặt thời gian sử dụng thiết bị của con cái vì những lý do sau. Trước hết, chúng có thể được sử dụng cho cả mục đích nghiên cứu và học tập. Học sinh có thể truy cập Internet để tải dữ liệu, lưu trữ thông tin và sách giáo khoa, giúp tiết kiệm tiền mua sách giấy và thời gian. Điều này cũng có nghĩa là ba lô của họ nhẹ hơn nhưng chứa dữ liệu lớn hơn.

Ngoài ra, các công cụ công nghệ hiện đại giúp nâng cao kết quả học tập nhờ có rất nhiều ứng dụng học tập hữu ích trên điện thoại thông minh, máy tính xách tay, máy tính bảng và các phương tiện truyền thông khác như từ điển, chính tả, dịch thuật, phát âm và các ứng dụng khác. Các ứng dụng này không gây nhàm chán mà còn khiến các em thích thú với các khóa học được thiết kế đầy màu sắc, phương pháp vui nhộn và nội dung hấp dẫn. Hơn nữa, học viên có thể học mọi lúc, mọi nơi miễn là thiết bị của họ được kết nối với Internet.

Tóm lại, các thiết bị điện tử cá nhân mang lại nhiều lợi ích hơn là có hại cho học sinh. Tôi đề nghị giáo viên cho phép và khuyến khích sử dụng các thiết bị này trong học tập cả trong và ngoài lớp học.


Cùng chủ đề:

Tiếng Anh 11 Unit 2 Looking back
Tiếng Anh 11 Unit 2 Project
Tiếng Anh 11 Unit 2 Reading
Tiếng Anh 11 Unit 2 Speaking
Tiếng Anh 11 Unit 2 Từ vựng
Tiếng Anh 11 Unit 2 Writing
Tiếng Anh 11 Unit 3 Communication and culture/ CLIL
Tiếng Anh 11 Unit 3 Getting Started
Tiếng Anh 11 Unit 3 Language
Tiếng Anh 11 Unit 3 Listening
Tiếng Anh 11 Unit 3 Looking back