Tiếng Anh 11 Unit 7 7.6 Use of English
1. Kiên is planning to study abroad in Australia for his university degree. What advice would you give him? Look at the pictures and write one piece of advice below. 2. Complete the examples with the correct verb forms. 3. Rewrite the advice below by using the structures: It's time .../... had better. 4(7.07) Listen and number the advice you hear.
Bài 1
I can use had better / it's time to advise teenagers about independent living.
(Tôi có thể dùng had better/it’s time để khuyên thanh thiếu niên về cuộc sống tự lập.)
1. Kiên is planning to study abroad in Australia for his university degree. What advice would you give him? Look at the pictures and write one piece of advice below.
(Kiên đang có kế hoạch đi du học Úc để lấy bằng đại học. Bạn sẽ cho anh ấy lời khuyên gì? Nhìn vào những bức tranh và viết một lời khuyên dưới đây.)
1. ______________________________________
2. ______________________________________
3. ______________________________________
4. ______________________________________
Lời giải chi tiết:
1. He had better make new friends.
(Anh ấy nên kết thêm nhiều bạn.)
2. He had better prepare full equipment for his study.
(Anh ấy nên chuẩn bị đầy đủ thiết bị cho việc học.)
3. He had better study hard.
(Anh ấy nên học tập chăm chỉ.)
4. He had better read more books.
(Anh ấy nên đọc thêm nhiều sách.)
Bài 2
2. Complete the examples with the correct verb forms.
(Hoàn thành các ví dụ với các dạng đúng của động từ.)
1. She had better ___________ (do) her homework this afternoon.
2. It's time you ___________ (prepare) for tomorrow’s quiz.
3. We'd better ___________ (borrow) course books from our friends.
4. It's time they ___________ (ask) their instructor for help on their project.
5. It's time we ___________ (get) our study time better organized.
Lời giải chi tiết:
1. She had better do her homework this afternoon.
(Cô ấy nên làm bài tập về nhà vào chiều nay.)
2. It's time you prepared for tomorrow’s quiz.
(Đã đến lúc bạn chuẩn bị cho bài kiểm tra ngày mai.)
3. We'd better borrow course books from our friends.
(Tốt hơn chúng ta nên mượn sách giáo trình từ bạn bè.)
4. It's time they asked their instructor for help on their project.
(Đã đến lúc họ nhờ người hướng dẫn giúp đỡ cho dự án của họ.)
5. It's time we got our study time better organized.
(Đã đến lúc chúng ta sắp xếp thời gian học tập tốt hơn.)
Bài 3
3. Rewrite the advice below by using the structures: It's time .../... had better.
(Viết lại lời khuyên dưới đây bằng cách sử dụng các cấu trúc: It's time .../... had better.)
1. Borrow books from your university library.
_______________________________
2. Buy second-hand books.
_______________________________
3. Have an English mentor help you.
_______________________________
4. Consult your course advisor.
_______________________________
5. Use a calendar to record your assignments.
_______________________________
6. Learn how to write an essay.
_______________________________
Lời giải chi tiết:
1. Borrow books from your university library.
(Mượn sách từ thư viện đại học.)
You had better borrow books from your university library.
(Bạn nên mượn sách từ thư viện trường đại học của bạn.)
2. Buy second-hand books .
(Mua sách cũ.)
You had better buy second- hand books.
(Tốt hơn bạn nên mua sách cũ.)
3. Have an English mentor help you.
(Có một người cố vấn tiếng Anh giúp bạn.)
You had better have an English mentor help you.
(Bạn nên có một người cố vấn tiếng Anh giúp bạn.)
4. Consult your course advisor.
(Tham khảo ý kiến cố vấn khóa học của bạn.)
It’s time consulted your course advisor.
(Đã đến lúc hỏi ý kiến cố vấn khóa học của bạn.)
5. Use a calendar to record your assignments.
(Sử dụng lịch để ghi lại các bài tập của bạn.
You had better use a calendar to record your assignments.
(Bạn nên sử dụng lịch để ghi lại các bài tập của mình.)
6. Learn how to write an essay.
(Tìm hiểu làm thế nào để viết một bài luận.)
You had better learn how to write an essay.
(Tốt hơn bạn nên học cách viết một bài luận.)
Bài 4
4(7.07) Listen and number the advice you hear.
(Nghe và đánh số những lời khuyên mà bạn nghe được.)
Make friends with English-speaking people
Learn how to get around
Send emails or call back home
Keep a budget
Start everyday with an open mind
Tạm dịch:
Kết bạn với những người nói tiếng Anh
Học cách di chuyển
Gửi email hoặc gọi về nhà
Giữ ngân sách
Bắt đầu mỗi ngày với một tâm trí cởi mở
Bài 5
5. Imagine your foreign friend is planning to move to a big city in Việt Nam to pursue his/her university studies. What advice would you give to her/him? Use the structures: It's time ... and... had better...
(Hãy tưởng tượng người bạn nước ngoài của bạn đang có kế hoạch chuyển đến một thành phố lớn ở Việt Nam để theo đuổi việc học đại học của mình. Bạn sẽ đưa ra lời khuyên gì cho cô ấy/anh ấy? Sử dụng các cấu trúc: It's time ... and... had better…)
It's time you learnt Vietnamese!
(Đã đến lúc bạn nên học tiếng Việt)
You'd better learn how to cross the roads.
(Bạn nên học cách qua đường.)
Lời giải chi tiết:
You’d better learn how to ride a motorbike.
(Bạn nên học cách đi xe máy.)
You’d better try street food in Việt Nam.
(Bạn nên thử thức ăn đường phố ở Việt Nam.)
It’s time you made new Vietnamese friends.
(Đã đến lúc bạn kết bạn với những người Việt Nam mới.)