Tiếng Anh 11 Unit 7 7G. Speaking
1 SPEAKING Work in pairs. Match photos A-C with three of the types of show below. Then choose one photo each and describe it to your partner. 2 SPEAKING Work in pairs. Compare and contrast photos A-C from exercise 1. 3 Read the task above. Then listen to a student doing the task. Which show does the student choose? Which of the details below does she also mention?
Bài 1
1 SPEAKING Work in pairs. Match photos A-C with three of the types of show below. Then choose one photo each and describe it to your partner.
(Làm việc theo cặp. Ghép các bức ảnh A-C với ba trong số các loại chương trình dưới đây. Sau đó chọn một bức ảnh và mô tả nó cho bạn của bạn.)
Cultural events and shows
Phương pháp giải:
*Nghĩa của từ vựng
Cultural events and shows
(Các sự kiện và chương trình văn hóa)
- an art exhibition: triển lãm nghệ thuật
- a circus: gánh xiếc
- a classical concert: một buổi hòa nhạc cổ điển
- a comedy club: một câu lạc bộ hài kịch
- a magic show: một màn ảo thuật
- a musical: một vở nhạc kịch
- an open-air theatre: một nhà hát ngoài trời
- a piano recital: một buổi biểu diễn piano
Lời giải chi tiết:
PictureA: The picture shows a group of people performing on a stage at a musical. In the front, there are three singers singing into microphones, and in the background, there are many dancers moving in sync to the music. The stage is bright and colorful, and everyone looks like they're having a great time.
(Bức ảnh chụp một nhóm người đang biểu diễn trên sân khấu một vở nhạc kịch. Ở phía trước, có ba ca sĩ đang hát vào micrô, và ở phía sau, có nhiều vũ công đang chuyển động đồng bộ với âm nhạc. Sân khấu sáng sủa và đầy màu sắc, và mọi người trông như đang có khoảng thời gian tuyệt vời.)
Picture B: In the picture, a man is shown wearing a white shirt and a black suit as he performs at a magic show. He appears to be the center of attention. There is a large ring in front of him, and a young girl can be seen lying within the ring. The girl seems to be relaxed and unharmed, suggesting that the man has just completed a successful magic trick.
(Trong ảnh, một người đàn ông mặc áo sơ mi trắng và vest đen khi biểu diễn tại một buổi biểu diễn ảo thuật. Anh ấy dường như là trung tâm của sự chú ý. Có một cái vòng lớn trước mặt anh ta, và có thể nhìn thấy một cô gái trẻ đang nằm trong chiếc vòng. Cô gái có vẻ thoải mái và không hề hấn gì, gợi ý rằng người đàn ông vừa hoàn thành một trò ảo thuật thành công.)
Picture C: It seems like a lively and entertaining atmosphere at a comedy club with a large audience present. On the stage, there are six comedians performing and capturing the audience's attention with their jokes and humor. The audience seems to be engaged and focused on the performance, perhaps even laughing and enjoying the show.
(Có vẻ như một bầu không khí sôi động và giải trí tại một câu lạc bộ hài kịch với một lượng lớn khán giả có mặt. Trên sân khấu, có sáu nghệ sĩ hài biểu diễn và thu hút sự chú ý của khán giả bằng những câu chuyện cười và sự hài hước của họ. Khán giả dường như bị thu hút và tập trung vào màn trình diễn, thậm chí có thể cười và thưởng thức chương trình.)
Bài 2
2 SPEAKING Work in pairs. Compare and contrast photos A-C from exercise 1.
(Làm việc theo cặp. So sánh và đối chiếu ảnh A-C từ bài tập 1.)
A: All three photos show...
B: Unlike the other two photos, in photo C you can see...
A: Whereas photo B shows ..., the other two photos...
(A: Cả ba bức ảnh đều cho thấy...
B: Không giống như hai bức ảnh còn lại, trong bức ảnh C bạn có thể thấy...
A: Trong khi ảnh B hiển thị..., hai ảnh còn lại...)
Lời giải chi tiết:
A: All three photos show live performances in front of an audience.
B: Unlike the other two photos, in photo C you can see comedians performing and trying to make the audience laugh, while in photos A and B, there are musical and magic performances respectively.
A: Whereas photo B shows a magician performing a trick on stage, the other two photos feature musical and comedy performances.
B: In terms of similarities, all three photos show live performances with a group of performers on stage trying to entertain the audience. Additionally, all three photos show an audience present who are engaged in the performances and appear to be having a good time. Furthermore, the performers in all three photos are dressed up in costumes or formal clothing, which suggests that they are putting on a professional show.
(A: Cả ba bức ảnh đều cho thấy các buổi biểu diễn trực tiếp trước khán giả.
B: Không giống như hai bức ảnh còn lại, trong bức ảnh C, bạn có thể thấy các diễn viên hài đang biểu diễn và cố gắng chọc cười khán giả, trong khi ở bức ảnh A và B lần lượt là các màn trình diễn âm nhạc và ảo thuật.
A: Trong khi ảnh B cho thấy một ảo thuật gia đang biểu diễn một trò ảo thuật trên sân khấu, thì hai ảnh còn lại là các màn trình diễn ca nhạc và hài kịch.
B: Về điểm giống nhau, cả ba bức ảnh đều cho thấy các buổi biểu diễn trực tiếp với một nhóm nghệ sĩ biểu diễn trên sân khấu đang cố gắng mua vui cho khán giả. Ngoài ra, cả ba bức ảnh đều cho thấy một khán giả có mặt đang tham gia vào các buổi biểu diễn và dường như đang có một khoảng thời gian vui vẻ. Hơn nữa, những người biểu diễn trong cả ba bức ảnh đều mặc trang phục hoặc quần áo trang trọng, điều này cho thấy rằng họ đang tham gia một buổi biểu diễn chuyên nghiệp.)
Bài 3
You are staying with your English penfriend and want to take the family out one evening to say thank you. You and your penfriend should decide which show is most suitable and talk about the details of the outing.
(Bạn đang ở với người bạn qua thư người Anh và muốn đưa cả gia đình đi chơi vào một buổi tối để nói lời cảm ơn. Bạn và bạn qua thư của bạn nên quyết định chương trình nào phù hợp nhất và nói về các chi tiết của chuyến đi chơi.)
3 Read the task above. Then listen to a student doing the task. Which show does the student choose? Which of the details below does she also mention?
(Đọc nhiệm vụ trên. Sau đó nghe một học sinh làm bài. Học sinh chọn chương trình nào? Cô ấy cũng đề cập đến chi tiết nào dưới đây?)
• When to go on the outing
• How to book tickets
• Who will pay for the tickets
• Travelling to the show
• What to eat and drink
(• Khi nào nên đi dã ngoại
• Cách thức đặt vé
• Ai sẽ trả tiền vé
• Đi xem biểu diễn
• Ăn uống gì)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
T = Teacher
S = Student
T So which of these shows do you think is most suitable? What about the magic show? My sister loves magic.
S To be honest, I really can’t stand magic shows.
T So, what do you like? There’s a play at the open-air theatre and there’s also a musical.
S Well, I enjoy musicals very much. And I think they’re popular with people of all ages. So for that reason, it’s a good choice for a family outing.
T Yes, I agree. I’m really keen on musicals. In fact, everyone in my family likes them. We all like plays too.
S Personally, plays aren’t really my thing. I definitely prefer musicals.
T OK. That’s fine. So when shall we go?
S Well, how about next Saturday? Can we check that everyone is free that evening?
T OK, we can ask them.
S I want everyone to go, because it’s my treat. I’m definitely buying all the tickets.
T Really? That could be expensive.
S That’s OK. I haven’t spent much of the money I brought with me.
T OK. That’s very kind of you! Now, where’s the musical on?
S At the theatre in town. So we can go by bus.
T Good idea. That won’t be expensive!
Tạm dịch:
T = Giáo viên
S = Học sinh
T Vậy em nghĩ chương trình nào phù hợp nhất trong số những chương trình này? Ảo thuật thì sao? Em gái cô thích ảo thuật lắm.
S Thành thật mà thì em không thích ảo thuật lắm ạ.
T Vậy em thích gì? Có một vở kịch ở nhà hát ngoài trời và cả một vở nhạc kịch nữa.
S Vâng, em thích nhạc kịch lắm ạ. Và em nghĩ chúng quen thuộc với mọi người ở mọi lứa tuổi. Vậy nên đó là một lựa chọn tốt cho một chuyến đi chơigia đình.
T Ừ cô đồng ý. Tôi cũng rất thích nhạc kịch. Trên thực tế thì mọi người trong gia đình cô đều thích chúng. Mọi người cũng thích kịch nữa.
S Cá nhân em thì ckhông thích những vở kịch cho lắm. Chắc là em thích nhạc kịch hơn ạ.
T OK. Tốt rồi. Vậy khi nào chúng ta sẽ đi?
S Ừm, thứ Bảy tới thì sao ạ? Chúng ta có thể xem mọi người có rảnh vào tối hôm đó hay không.
T OK, chúng ta có thể hỏi họ.
S Em muốn mọi người đi, em sẽ đãi họ. Chắc chắn em sẽ mua vé.
T Thật sao? Tốn kém phết đấy.
S Không sao đâu ạ. Tiền em mang theo em vẫn chưa tiêu bao nhiêu.
T OK. Em thật tốt bụng! Hiện tại vở nhạc kịch đang chiếu ở đâu vậy?
S Ở nhà hát trong thị trấn. Vậy nên chúng ta có thể đi bằng xe buýt.
T Ý hay đấy. Cái đấy thì không tốn kém lắm!
Lời giải chi tiết:
- She chooses the musical.
(Cô ấy chọn nhạc kịch.)
- She mentions when to go, who will pay for the tickets and the show, how to travel to the show.
(Cô ấy đề cập đến việc khi nào đi, ai sẽ trả tiền cho vé và buổi biểu diễn, đến buổi biểu diễn bằng cách nào.)
Bài 4
Speaking Strategy 1
Try to use a variety of expressions instead of repeating the same common verbs too often. For example, make sure you know several different ways of saying 'I like' / 'I don't like'.
(Chiến lược Nói 1
Cố gắng sử dụng nhiều cách diễn đạt khác nhau thay vì lặp đi lặp lại các động từ chung quá thường xuyên. Ví dụ: đảm bảo rằng bạn biết một số cách khác nhau để nói của câu 'Tôi thích'/'Tôi không thích'.)
4 KEY PHRASES Read Speaking Strategy 1. Then look at the phrases for expressing preferences. Tick the expression you think is the strongest in each group.
(Đọc Chiến lược nói 1. Sau đó nhìn vào các cụm từ để diễn đạt sở thích. Đánh dấu vào câu mà bạn cho là mạnh nhất trong mỗi nhóm.)
Like
□ I'm a big fan of...
□ I'm quite into...
□ I'm really keen on...
□ I absolutely love...
□ I enjoy ... very much.
Dislike
□ ... is not really my thing.
□ I'm not really into...
□ ... doesn't do anything for me.
□ I've never been that keen on ...
□ I really can't stand...
□ I'm not a big fan of...
Phương pháp giải:
*Nghĩa của các câu
Like
(Thích)
□ I'm a big fan of...
(Tôi là một fan hâm mộ lớn của...)
□ I'm quite into...
(Tôi khá thích...)
□ I'm really keen on...
(Tôi thực sự quan tâm đến...)
□ I absolutely love...
(Tôi vô cùng thích...)
□ I enjoy ... very much.
(Tôi thích ... rất nhiều.)
Dislike
(Không thích)
□ ... is not really my thing.
(... không thực sự là điều yêu thích của tôi.)
□ I'm not really into...
(Tôi không thực sự thích...)
□ ... doesn't do anything for me.
(... không có ích gì cho tôi cả.)
□ I've never been that keen on ...
(Tôi chưa bao giờ quan tâm đến ...)
□ I really can't stand...
(Tôi thực sự không thể chịu nổi... )
□ I'm not a big fan of...
(Tôi không phải là fan cuồng của...)
Lời giải chi tiết:
The strongest expressions for expressing preferences are:
(Các câu mạnh nhất để thể hiện sở thích là)
- Like: "I absolutely love..."
(Thích: "Tôi vô cùng yêu thích...")
- Dislike: "I really can't stand..."
(Không thích: "Tôi thật sự chịu không nổi...")
Bài 5
Speaking Strategy 2
We often use one of the phrases below to introduce a preference, particularly when it is negative.
I'm afraid... I must say... To be honest,... To be frank, ... If I'm honest,... To be blunt,... Personally,...
(Chiến lược nói 2
Chúng ta thường sử dụng một trong những cụm từ dưới đây để giới thiệu một sở thích, đặc biệt khi nó là tiêu cực.
Tôi e rằng... Tôi phải nói rằng... Thành thật mà nói,... Thành thật mà nói,... Nếu thành thật mà nói,... Thành thật mà nói,... Cá nhân tôi,...)
5 PRONUNCIATION Read Speaking Strategy 2. Then listen again. Which phrases from exercise 4 do you hear? Which ones are introduced by a phrase from the strategy? Practice saying them. Pay attention to the stressed words.
(Đọc Chiến lược nói 2. Sau đó nghe lại. Bạn nghe thấy những cụm từ nào trong bài tập 4? Những cái nào được giới thiệu bởi một cụm từ từ chiến lược nghe? Thực hành nói chúng. Hãy chú ý đến những từ được nhấn mạnh.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
T = Teacher
S = Student
T So which of these shows do you think is most suitable? What about the magic show? My sister loves magic.
S To be honest, I really can’t stand magic shows.
T So, what do you like? There’s a play at the open-air theatre and there’s also a musical.
S Well, I enjoy musicals very much. And I think they’re popular with people of all ages. So for that reason, it’s a good choice for a family outing.
T Yes, I agree. I’m really keen on musicals. In fact, everyone in my family likes them. We all like plays too.
S Personally, plays aren’t really my thing. I definitely prefer musicals.
T OK. That’s fine. So when shall we go?
S Well, how about next Saturday? Can we check that everyone is free that evening?
T OK, we can ask them.
S I want everyone to go, because it’s my treat. I’m definitely buying all the tickets.
T Really? That could be expensive.
S That’s OK. I haven’t spent much of the money I brought with me.
T OK. That’s very kind of you! Now, where’s the musical on?
S At the theatre in town. So we can go by bus.
T Good idea. That won’t be expensive!
Tạm dịch:
T = Giáo viên
S = Học sinh
T Vậy em nghĩ chương trình nào phù hợp nhất trong số những chương trình này? Ảo thuật thì sao? Em gái cô thích ảo thuật lắm.
S Thành thật mà thì em không thích ảo thuật lắm ạ.
T Vậy em thích gì? Có một vở kịch ở nhà hát ngoài trời và cả một vở nhạc kịch nữa.
S Vâng, em thích nhạc kịch lắm ạ. Và em nghĩ chúng quen thuộc với mọi người ở mọi lứa tuổi. Vậy nên đó là một lựa chọn tốt cho một chuyến đi chơigia đình.
T Ừ cô đồng ý. Tôi cũng rất thích nhạc kịch. Trên thực tế thì mọi người trong gia đình cô đều thích chúng. Mọi người cũng thích kịch nữa.
S Cá nhân em thì ckhông thích những vở kịch cho lắm. Chắc là em thích nhạc kịch hơn ạ.
T OK. Tốt rồi. Vậy khi nào chúng ta sẽ đi?
S Ừm, thứ Bảy tới thì sao ạ? Chúng ta có thể xem mọi người có rảnh vào tối hôm đó hay không.
T OK, chúng ta có thể hỏi họ.
S Em muốn mọi người đi, em sẽ đãi họ. Chắc chắn em sẽ mua vé.
T Thật sao? Tốn kém phết đấy.
S Không sao đâu ạ. Tiền em mang theo em vẫn chưa tiêu bao nhiêu.
T OK. Em thật tốt bụng! Hiện tại vở nhạc kịch đang chiếu ở đâu vậy?
S Ở nhà hát trong thị trấn. Vậy nên chúng ta có thể đi bằng xe buýt.
T Ý hay đấy. Cái đấy thì không tốn kém lắm!
Lời giải chi tiết:
- Phrases from exercise 4:
(Những cụm từ trong bài 4)
I’m really keen on ... (Tôi thật sự thích...)
I enjoy ... very much. (Tôi thích... lắm.)
... is not really my thing. (.... không hẳn là sở thích của tôi.)
I really can’t stand ... (Tôi thật sự không hề thích...)
- Introduced by phrases from the strategy:
(Những cụm từ được giới thiệu trong phần Chiến lược)
To be honest, ... (Thành thật mà nói thì...)
Personally, .... (Cá nhân tôi thì...)
Bài 6
6 SPEAKING Work in pairs. Find out your partner's preferences for the shows in exercise 1 and other types of shows you can think of. Use phrases from exercise 4 and Speaking Strategy 2 in your answers.
(Làm việc theo cặp. Tìm hiểu sở thích của bạn của bạn về các buổi biểu diễn trong bài tập 1 và các loại buổi biểu diễn khác mà bạn có thể nghĩ ra. Sử dụng các cụm từ trong bài tập 4 và Chiến lược nói 2 trong câu trả lời của bạn.)
A: What do you think of art exhibitions?
B: I absolutely love them. / To be blunt, I'm not really into them.
(A: Bạn nghĩ gì về triển lãm nghệ thuật?
B: Tôi hoàn toàn yêu họ. / Nói thẳng ra, tôi không thực sự thích chúng.)
Lời giải chi tiết:
Bài tham khảo
A: What do you think of the musical in Picture A?
B: To be honest, I'm not a big fan of musicals.
A: How about the magic show in Picture B?
B: Personally, I really enjoy magic shows.
A: What do you think of stand-up comedy performances like the one in Picture C?
B: I must say, I'm really keen on stand-up comedy. I find it really entertaining.
Tạm dịch
A: Bạn nghĩ gì về vở nhạc kịch trong Hình A?
B: Thành thật mà nói, tôi không phải là một fan hâm mộ lớn của nhạc kịch.
A: Thế còn màn ảo thuật trong Hình B thì sao?
B: Cá nhân tôi thực sự thích các buổi biểu diễn ảo thuật.
A: Bạn nghĩ gì về những màn biểu diễn hài độc thoại như trong Hình C?
B: Tôi phải nói rằng, tôi thực sự thích diễn hài độc thoại. Tôi thấy nó thực sự thú vị.